ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Phụ lục số 06
(Xe ôtô sản xuất và lắp ráp trong nước mới 100%)
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE ÔTÔ, XE TẢI, XE KHÁCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 29/2011/QĐ-UBND
ngày 19/4/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)
|
XE MỚI 100%
|
ĐVT: Triệu đồng
|
STT
|
Loại phương tiện
|
Giá xe (VNĐ)
|
1
|
2
|
3
|
1
|
Công ty Mekong
|
|
|
Admiral BQ1020A - Pick-up cabin kép - 05 chỗ - 500 kg
|
250
|
|
FIAT ALBEA HLX, 05 chỗ ngồi
|
355
|
|
FIAT DOBLO ELX, 07 chỗ ngồi
|
309
|
|
Forland - BJ1036V3JB3 - trọng tải 990 kg
|
104
|
|
Forland - BJ3032D8JB5 - trọng tải 990 kg
|
111
|
|
HUANG HAI PREMIO DD1030 (PREMIO DX), 05 chỗ ngồi
|
270
|
|
HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F, 05 chỗ ngồi
|
315
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A, 07 chỗ ngồi
|
420
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT, 05 chỗ ngồi (ô tô chở tiền)
|
424
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490D (Pronto DX II), 07 chỗ ngồi
|
345
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490D-CT, (xe chở tiền), 05 chỗ ngồi
|
334
|
|
Lifan - LF3070G1-1 và LF3070G1-2 - trọng tải 2980 kg
|
150
|
|
Lifan - Lifan LF3090G - trọng tải 5000 kg
|
170
|
|
PREMIO MAX, 05 chỗ ngồi
|
326
|
|
Shazhou - MD4015 kg - trọng tải 1500 kg
|
117
|
|
Shuguang Premio DG 1020B
|
235
|
|
Shuguang Premio DG 6471C
|
357
|
|
Shuguang Pronto DG 6472
|
373
|
|
Shuguang Pronto DG 6471C (PRONTO DX FACE LIFT), 07 chỗ ngồi
|
328
|
|
Ssangyong Musso E23
|
432
|
|
Ssangyong Musso Libero
|
535
|
|
Ssangyong Musso Libero E23 A/T
|
464
|
|
Ssangyong Musso Libero E23 A/T-CT (loại chở tiền)
|
433
|
|
ZQK67000N1 - 29 chỗ bao gồm cả chỗ ngồi của lái xe
|
309
|
2
|
Công ty Cổ phần ô tô Trường Hải
|
|
|
FOTON ben 12 tấn
|
700
|
|
FOTON ben 08 tấn
|
412
|
|
Foton BJ1043V8JE6-F-Thaco-TMB (tải thùng có mui phủ) 1,75 tấn
|
161
|
|
FOTON tải 13 tấn
|
520
|
|
FOTON tải 17 tấn
|
620
|
|
FOTON tải 7,5 tấn
|
345
|
|
FOTON tải 9,5 tấn
|
440
|
|
KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
474
|
|
KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213)
|
496
|
|
KIA CARNIVAL (FLBGV6B)
|
449
|
|
KIA Morning EXMT (BAH42F8)
|
255
|
|
KIA Morning LXMT (BAH42F8)
|
246
|
|
KIA Morning SXAT (BAH43F8)
|
272
|
|
Trường Hải - KIA-TMB/K2700II - (tải thùng có mui phủ), 01 tấn
|
184
|
|
Trường Hải KIA-TK/K2700II - (tải thùng kín), 01 tấn
|
201
|
|
Trường Hải KIA-TK/K3000S - (tải thùng kín), 1,1 tấn
|
237
|
|
Trường Hải KIA-TMB/K3000S - (tải thùng có mui phủ), 1,2 tấn
|
228
|
3
|
Công ty Đầu tư & Phát triển Công nghệ Việt Nam
|
|
|
Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1250T
|
95
|
|
Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1490T
|
110
|
|
Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1950TĐ
|
121
|
|
Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1950TĐ1
|
121
|
4
|
Công ty Honda Việt Nam
|
|
|
Honda Civic 1.8L 05 chỗ AT FD1
|
702
|
|
Honda Civic 1.8L 05 chỗ MT FD1
|
645
|
|
Honda Civic 2.0L 05 chỗ AT FD2
|
795
|
|
Honda CRV 2.4L AT 05 chỗ
|
993
|
|
Honda CR-V 2.4L AT RE3, 05 chỗ ngồi
|
1,007
|
5
|
Công ty LD Mercedes-Benz
|
|
|
Mercedes C180K Classic Automatic - 05 chỗ ngồi
|
810
|
|
Mercedes C180K Elegance - 05 chỗ ngồi
|
948
|
|
Mercedes C180K Sport 5 Speed Automatic, 05 chỗ ngồi
|
826
|
|
Mercedes C200 CGI (W204), 05 chỗ ngồi.
|
1,170
|
|
Mercedes C200K Avantgarde, Speed Automatic, 05 chỗ ngồi
|
1,051
|
|
Mercedes C200K Elegance số tự động
|
1,080
|
|
Mercedes C230 Avantgarde số tự động
|
1,294
|
|
Mercedes C240 Avantgarde Automatic - 05 chỗ ngồi
|
1,301
|
|
Mercedes C250 CGI (W204), 05 chỗ ngồi
|
1,310
|
|
Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed Automatic, 05 chỗ ngồi
|
1,094
|
|
Mercedes C300 CGI (W204), 05 chỗ
|
1,470
|
|
Mercedes C-Class SLK 350
|
1,894
|
|
Mercedes Class CLS 350
|
2,408
|
|
Mercedes CLS 300, 04 chỗ
|
2,970
|
|
Mercedes CLS 350
|
2,625
|
|
Mercedes CLS 350 Coupé, 7 Speed Automatic
|
2,391
|
|
Mercedes E200K Avantgarde Automatic
|
1,390
|
|
Mercedes E200K Elegance 5 Speed Automatic, 05 chỗ ngồi
|
1,206
|
|
Mercedes E250 CGI, 05 chỗ
|
1,760
|
|
Mercedes E280 Elegance, 7 Speed Automatic - 05 chỗ ngồi
|
1,539
|
|
Mercedes E300 (W212), 05 chỗ ngồi
|
2,330
|
|
Mercedes E350, 04 chỗ
|
2,810
|
|
Mercedes E63 AMG
|
3,420
|
|
Mercedes Euro II Connector 1 (xe khách 45 chỗ)
|
1,015
|
|
Mercedes GL450 4Matic Off- Road, 7 Speed Automatic
|
2,726
|
|
Mercedes GL45, 4Matic, 07 chỗ ngồi (phiên bản mới)
|
3,980
|
|
Mercedes GL-Class GL 450
|
2,748
|
|
Mercedes GLK 280 4MATIC
|
1,319
|
|
Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 05 chỗ ngồi
|
1,560
|
|
Mercedes GLK 4MATIC
|
1,319
|
|
Mercedes M-Class ML 350
|
2,239
|
|
Mercedes ML 350 4Matic Off- Road, 7 Speed Automatic
|
2,230
|
|
Mercedes ML 350 4Matic
|
2,202
|
|
Mercedes R 350 SUV- Tourer Long, 7 Speed Automatic
|
1,956
|
|
Mercedes R 350, 06 chỗ
|
2,130
|
|
Mercedes R 500 4Matic SUV- Tourer Long, 7 Speed Automatic
|
2,485
|
|
Mercedes R 500 4Matic, 06 chỗ
|
2,461
|
|
Mercedes R-Class R 350L
|
1,967
|
|
Mercedes R-Class R 500L
|
2,510
|
|
Mercedes S 63 AMG.
|
5,520
|
|
Mercedes S 300, 05 chỗ (phiên bản mới)
|
3,870
|
|
Mercedes S 350
|
3,328
|
|
Mercedes S 350 Sedan Long, 7 Speed Automatic
|
3,047
|
|
Mercedes S 400 HYBRID.
|
4,510
|
|
Mercedes S 500 Sedan Long, 7 Speed Automatic
|
3,576
|
|
Mercedes S 500, 05 chỗ (phiên bản mới)
|
4,740
|
|
Mercedes S-Class S 350L
|
3,053
|
|
Mercedes S-Class S 500L
|
3,613
|
|
Mercedes S 63 AMG.
|
5,520
|
|
Mercedes SL 350, 02 chỗ
|
4,860
|
|
Mercedes SLK 200 Kompressor, 02 chỗ
|
1,950
|
|
Mercedes SLK 350
|
2,200
|
|
Mercedes SLK 350 Roadster Sports Engine, 7G-Tronic Automatic Trasmission
|
1,876
|
|
Mercedes SLS AMG.
|
8,480
|
|
Mercedes Sprinter 311 CDI, 16 chỗ
|
805
|
|
Mercedes Sprinter 313 CDI, 16 chỗ
|
851
|
|
Mercedes Sprinter Business 311 CDI, 16 chỗ
|
831
|
|
Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ
|
878
|
|
Mercedes Sprinter Panel CDI 311
|
552
|
|
Mercedes Sprinter Panel Van 311 CDI
|
615
|
|
Mercedes Sprinter Special CDI 313
|
704
|
|
Mercedes Sprinter Standard CDI 311
|
738
|
6
|
Công ty ô tô Isuzu
|
|
|
Isuzu D-Max TFS77H AT, 05 chỗ ngồi, 550 kg, 4 x 4, động cơ dầu, dung tích 2999cc, số tự động
|
572
|
|
ISUZU D-MAX - 05 chỗ và 490 kg
|
580
|
|
ISUZU D-MAX LS - 05 chỗ và 480 kg
|
680
|
|
Isuzu D-Max TFR85H AT, 05 chỗ ngồi và 680 kg, 01 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, (số tay)
|
542
|
|
Isuzu D-Max TFR85H MT-LS, 05 chỗ ngồi và 690 kg, 01 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, (số tay)
|
494
|
|
Isuzu D-Max TFR85H MT-S, 05 chỗ ngồi và 730 kg, 01 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, (số tay)
|
446
|
|
Isuzu D-Max TFR85H, loại 05 chỗ ngồi và 680 kg, 02 cầu, động cơ diesel, dung tích 2999cm3, (số tay)
|
561
|
|
Isuzu D-Max TFS54H, 05 chỗ ngồi, 600 kg, 4 x 4, động cơ dầu, dung tích 2499cc, số tay
|
475
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |