Mercury SABLE, 3.8
1,040
|
|
Mercury TRACCER, 1.8
|
720
|
38
|
XE HIỆU MINI COOPER
|
|
|
MINI Cooper Convertible, 04 chỗ, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất
|
730
|
|
MINI Cooper S, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Đức sản xuất
|
860
|
39
|
XE HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
Mitsubishi CHARIDT; Mitsubishi RVR (Rereational Vehicle Rummer)
|
880
|
|
Mitsubishi Chariot, 07 chỗ, 04 cửa, 03 hàng ghế
|
440
|
|
Mitsubishi COLT PLUS, 05 chỗ ngồi, dung tích 1584cm3, Đài Loan sản xuất
|
250
|
|
Mitsubishi DEBONAIR 3.5
|
1,920
|
|
Mitsubishi DELICA 10 - 15 chỗ
|
576
|
|
Mitsubishi DELICA 07 - 08 chỗ
|
544
|
|
Mitsubishi DIAMANTE loại 2.0
|
896
|
|
Mitsubishi DIAMANTE loại 2.4 - 2.5
|
1,040
|
|
Mitsubishi DIAMANTE loại 3.0
|
1,440
|
|
Mitsubishi ECLIPSE SPYDER, 04 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Mỹ sản xuất
|
1,130
|
|
Mitsubishi EMERAUDE loại 1.8
|
880
|
|
Mitsubishi EMERAUDE loại 2.0
|
912
|
|
Mitsubishi ETERNA loại 1.8 - 2.0
|
896
|
|
Mitsubishi GALANT loại 1.8
|
832
|
|
Mitsubishi GALANT loại 2.0
|
880
|
|
Mitsubishi GALANT loại 2.3 - 2.5
|
960
|
|
Mitsubishi GRUNDER EXI, 05 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Đài Loan sản xuất
|
376
|
|
Mitsubishi L 300
|
784
|
|
Mitsubishi L 400
|
544
|
|
Mitsubishi LANCER FORTIS 2.0L, 05 chỗ, dung tích 1998cm3, Đài Loan SX
|
400
|
|
Mitsubishi LANCER FORTIS 1.8L, 05 chỗ, dung tích 1798cm3, Đài Loan SX
|
372
|
|
Mitsubishi LIBERO loại 1.8
|
752
|
|
Mitsubishi LIBERO loại 2.0
|
832
|
|
Mitsubishi MINICAD
|
368
|
|
Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 1.3
|
560
|
|
Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 1.5 - 1.6
|
608
|
|
Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 1.8
|
720
|
|
Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 2.0
|
800
|
|
Mitsubishi MONTERO loại 3.0
|
1,280
|
|
Mitsubishi MONTERO loại 3.5
|
1,312
|
|
Mitsubishi Outlander XLS, 07 chỗ, dung tích 2998cm3, Nhật sản xuất năm 2007
|
794
|
|
Mitsubishi PAJERO GL, chở tiền 05 chỗ, dung tích 2972cm3, Nhật sản xuất
|
1,010
|
|
MITSUBISHI PAJERO, 05 chỗ, dung tích 2972cm3, Nhật sản xuất
|
1,411
|
|
Mitsubishi PAJERO GLS, 07 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Nhật sản xuất
|
1,165
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 2.5 - 2.6, 02 cửa
|
960
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 2.5 - 2.6, 04 cửa
|
1,072
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 2.8 - 3.0, 04 cửa
|
1,152
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 2.8, 02 cửa
|
1,040
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 3.0, 02 cửa
|
1,120
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 3.5, 02 cửa
|
1,120
|
|
Mitsubishi PAJERO loại 3.5, 04 cửa
|
1,200
|
|
Mitsubishi PICKUP loại 1.8 - 2.0
|
416
|
|
Mitsubishi PICKUP loại 2.1 - 2.5
|
416
|
|
Mitsubishi PICKUP loại 2.6 - 3.0
|
640
|
|
Mitsubishi ROSA 25 - 26 chỗ
|
1,040
|
|
Mitsubishi ROSA 29 - 30 chỗ
|
1,120
|
|
Mitsubishi RVR (Recreational Vehicle Runner)
|
440
|
|
Mitsubishi SAVRIN, 07 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Đài Loan sản xuất
|
544
|
|
Mitsubishi SIOMA loại 2.0
|
880
|
|
Mitsubishi SIOMA loại 2.4 - 2.5
|
1,008
|
|
Mitsubishi SIOMA loại 3.0
|
1,280
|
|
Mitsubishi ZINGER, 07 chỗ ngồi, dung tích 2351cm3, Đài Loan sản xuất
|
240
|
|
Mitsubishi aero Midi 31 - 40 chỗ
|
720
|
|
Mitsubishi aero Midi 41 - 50 chỗ
|
810
|
|
Mitsubishi aero Midi 51 - 60 chỗ
|
900
|
|
Mitsubishi aero Midi 61 - 70 chỗ
|
1,040
|
|
Mitsubishi aero Midi 71 - 80 chỗ
|
1,080
|
|
Mitsubishi aero Midi 81 - 90 chỗ
|
1,260
|
|
Mitsubishi Bus 51 - 60 chỗ
|
1,040
|
|
Mitsubishi Queen 31 - 40 chỗ
|
810
|
|
Mitsubishi Queen 51 - 60 chỗ
|
1,080
|
|
Mitsubishi Bravo (dạng xe 05 - 06 chỗ ngồi, dưới 1.0, khoang hàng không có kính)
|
140
|
|
Mitsubishi Delica (loại xe 07 - 09 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính)
|
210
|
|
Mitsubishi Delica L300 (loại xe 12 - 15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính)
|
250
|
40
|
XE HIỆU NISSAN
|
|
|
NISSAN 180 SX 2.0 COUPE, 02 cửa
|
800
|
|
NISSAN 350Z, 02 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Nhật sản xuất
|
1,440
|
|
NISSAN 370Z, 02 chỗ, dung tích 3696cm3, Nhật sản xuất
|
1,220
|
|
NISSAN AD
|
640
|
|
NISSAN ARMADA LE, 08 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5552cm3, 02 cầu, Mỹ sản xuất
|
1,660
|
|
NISSAN AVENIRI 1.8 - 2.0
|
704
|
|
NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.5 - 1.6
|
672
|
|
NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.8
|
800
|
|
NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 2.0
|
832
|
|
NISSAN Bluebird 2.0XE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
410
|
|
NISSAN Bluebird 2.0XL, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
410
|
|
NISSAN Bluebird 2.0XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
410
|
|
NISSAN Bluebird Sylphy 2.0X, 05 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
405
|
|
NISSAN CEFIRO loại 2.0
|
880
|
|
NISSAN CEFIRO loại 2.4 - 2.5
|
1,120
|
|
NISSAN CEFIRO loại 3.0
|
1,280
|
|
NISSAN CILIVIAN 26 chỗ
|
1,120
|
|
NISSAN CILIVIAN 30 chỗ
|
1,200
|
|
NISSAN CIMA 4.2
|
1,920
|
|
Nissan Frontier Ô tô Pickup (04 chỗ ngồi và 315 kg hành lý), dung tích xi lanh 2389cc, do Mỹ sản xuất
|
260
|
|
NISSAN GLORIA 3.0
|
1,520
|
|
NISSAN Grand Livina H, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1797cm3, Đài Loan SX
|
475
|
|
NISSAN GT R PREMIUM, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3799cm3 Nhật SX
|
2,510
|
|
NISSAN HOMY, CARAVAN, VANETTE
|
672
|
|
NISSAN INFINITY loại 3.0
|
1,600
|
|
NISSAN INFINITY loại 4.5
|
2,080
|
|
NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.0
|
880
|
|
NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.4 - 2.5
|
1,040
|
|
NISSAN MARCH loại 1.0
|
432
|
|
NISSAN MARCH loại 1.3
|
560
|
|
Nissan Maxima, Cedric 2.8 - 3.0
|
1,440
|
|
Nissan Murano 3.5, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất
|
1,295
|
|
Nissan Pathfinder LE, 07 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3
|
942
|
|
NISSAN PATROL; SAFARI loại 02 cửa, 4.2
|
880
|
|
NISSAN PATROL; SAFARI loại thân tiêu chuẩn (nhỏ), 4.2, 04 cửa
|
1,200
|
|
NISSAN PATROL; SAFARI loại thân to, 4.2, 04 cửa
|
1,280
|
|
NISSAN PATROL 4.8L, V8, AT, 07 chỗ
|
1,830
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 02 cửa 2.7 trở xuống
|
768
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 02 cửa 3.0
|
800
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 04 cửa, 2.7 trở xuống
|
832
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 04 cửa, 3.0
|
928
|
|
NISSAN PICKUP, 02 cửa, 03 chỗ, loại 2.0 trở xuống
|
200
|
|
NISSAN PICKUP, 02 cửa, 03 chỗ, loại 2.4 trở xuống
|
432
|
|
NISSAN PICKUP, 02 cửa, 03 chỗ, loại trên 2.4 - 3.0
|
672
|
|
NISSAN PICKUP DOUBLE CAD, 04 cửa, 06 chỗ
|
640
|
|
NISSAN PRAIRIE 07 chỗ, 04 cửa loại 1.8 - 2.0
|
720
|
|
NISSAN PRAIRIE 07 chỗ, 04 cửa loại 2.4 - 2.5
|
880
|
|
NISSAN PRESIDENT 4.5
|
2,240
|
|
NISSAN PULSAR, 02 cửa
|
608
|
|
NISSAN PULSAR, 04 cửa
|
640
|
|
NISSAN QASHQAI LE, 2.0L DOHC, 05 chỗ, AT, dung tích 1997cm3, Anh SX
|
983
|
|
NISSAN QASHQAI SE AWD, 05 chỗ, dung tích 1997cm3, Anh sản xuất
|
935
|
|
NISSAN QASHQAI, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, 01 cầu, dung tích xi lanh 1997cm3, Anh sản xuất
|
527
|
|
NISSAN QASHQAI, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, 02 cầu, dung tích xi lanh 1997cm3, Anh sản xuất
|
557
|
|
NISSAN QUEEN chở khách
|
440
|
|
NISSAN QUEST, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất
|
920
|
|
Nissan Rogue SL,05 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Nhật sản xuất
|
660
|
|
NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 02 cửa
|
640
|
|
NISSAN SKYLINE loại 1.8 - 2.0
|
832
|
|
NISSAN SKYLINE loại 2.4 - 2.5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |