Isuzu D-Max TFS77H MT, 05 chỗ ngồi, 550 kg, 4 x 4, động cơ dầu, dung tích 2999cc, số tay
|
515
|
|
Isuzu D-Max TFS77H, 05 chỗ ngồi, 550 kg, 4 x 4, động cơ dầu, dung tích 2999cc, (số tay)
|
546
|
|
Isuzu D-Max TFS85H, 05 chỗ ngồi và 680 kg, 02 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, (số tay)
|
594
|
|
Isuzu FRR90N, tải 6,2 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 5200cm3
|
705
|
|
Isuzu FTR33H, tải 9,50 tấn, động cơ dầu, dung tích 8226cc
|
611
|
|
Isuzu FTR33P - trọng tải 9,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 8226cc
|
686
|
|
Isuzu FTR33P, tải 8,50 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 8226cc
|
756
|
|
Isuzu FVM34T, tải 16,10 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800cm3
|
1,373
|
|
Isuzu FVR34L, tải 09 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800cm3
|
916
|
|
Isuzu FVR34Q, tải 09 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800cm3
|
993
|
|
Isuzu Hi-Lander TBR54F - 08 chỗ ngồi - 4 x 2 - động cơ dầu, dung tích 2500cm3, (số tay)
|
368
|
|
Isuzu Hi-Lander V-Spec TBR54F, 08 chỗ ngồi - 4 x 2 - động cơ dầu, dung tích 2500cm3, (số tay)
|
408
|
|
Isuzu Hi-Lander V-Spec TBR54FAT, 08 chỗ ngồi - 4 x 2 - động cơ dầu, dung tích 2500cm3, số tự động
|
446
|
|
Isuzu Model NPR85K, tải 3,95 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3
|
430
|
|
Isuzu NHR55E-FL, tải 1,20 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 2771cc
|
277
|
|
Isuzu NHR55E-FL, tải 1,40 tấn, động cơ dầu, dung tích 2771cc
|
246
|
|
Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4334cc
|
323
|
|
Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 3334cc
|
291
|
|
Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 4334cc
|
295
|
|
Isuzu NKR66L, tải 1,85 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4334cc
|
337
|
|
Isuzu NKR66LR-STD, tải 1,8 tấn
|
296
|
|
Isuzu NKR66LR-VAN, tải thùng kín, 1,6 tấn
|
282
|
|
Isuzu NKR66L-STD05, tải 1,99 tấn, động cơ dầu, dung tích 4334cc
|
299
|
|
Isuzu NKR66L-VAN05, tải 1,85 tấn
|
317
|
|
Isuzu NLR55E, tải 1,40 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 2800cm3
|
343
|
|
Isuzu NMR85E, tải 02 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3
|
447
|
|
Isuzu NMR85H, tải 1,99 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3
|
455
|
|
Isuzu NPR66P, tải 3,45 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4334cc
|
367
|
|
Isuzu NPR66P, tải 3,95 tấn, động cơ dầu, dung tích 3334cc
|
319
|
|
Isuzu NPR66P, tải 3,95 tấn, động cơ dầu, dung tích 4334cc
|
324
|
|
Isuzu NPR85K, tải 3,95 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3
|
502
|
|
Isuzu NQR71R, tải 5,10 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4570cc
|
434
|
|
Isuzu NQR71R, tải 5,50 tấn, động cơ dầu, dung tích 4570cc
|
376
|
|
Isuzu NQR75L, tải 5,50 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 5200cm3
|
575
|
|
Ô tô khách 45 chỗ ngồi hiệu TRACOMECO HMC K45M, động cơ MB OM-366 LAII/23, dung tích xi lanh 5958cm3
|
1,920
|
7
|
Công ty CPSX & TM Mai Linh
|
|
|
Xe ô tô tải thùng kín Isuzu NKR66L-VAN - 2600 kg
|
331
|
8
|
Công ty Liên doanh sản xuất ô tô JRD Việt Nam
|
|
|
JRD Daily Pick up I 4x2, động diesel turbo, 04 cyl, 04 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 05 số tiến, 01 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2800cm3
|
241
|
|
JRD Daily Pick up I (4x2), động diesel turbo, 04 cyl,0 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 05 số tiến, 01 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.771cm3
|
265
|
|
JRD Daily Pick up II 4x2, động cơ xăng, 04 cyl, 04 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 05 số tiến, 01 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.400cm3
|
224
|
|
JRD Daily Pick up II 4x4, động cơ diesel turbo, 04 cyl,04 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 05 số tiến, 01 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.800cm3
|
272
|
|
JRD Daily Pick up II 4x4, động cơ diesel turbo, 04 cyl, 04 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 05 số tiến, 01 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.771cm3
|
274
|
|
JRD Daily pickup, 01 cầu, 05 chỗ, máy dầu
|
256
|
|
JRD Daily pickup, 01 cầu, 05 chỗ, máy xăng
|
240
|
|
JRD EXCEL - C tải 1,95 tấn, 03 chỗ
|
220
|
|
JRD EXCEL - D tải 2,2 tấn, 03 chỗ, máy dầu, dung tích 3.7L
|
230
|
|
JRD EXCEL - I tải 1,45 tấn, 03 chỗ, 3.2L
|
200
|
|
JRD EXCEL - II tải 2,5 tấn, 03 chỗ, máy dầu, dung tích 3.7L
|
215
|
|
JRD EXCEL - S tải 04 tấn, 03 chỗ
|
300
|
|
JRD EXCEL I, 02 chỗ, 1,45 tấn, máy dầu
|
160
|
|
JRD EXCEL II có ben, 03 chỗ, 03 tấn
|
209
|
|
JRD EXCEL II có ben, 03 chỗ, 05 tấn
|
219
|
|
JRD EXCEL I/TMB, dung tích 3.268cm3
|
180
|
|
JRD MANJIA - II Tải 420 kg, 04 chỗ, máy xăng, dung tích 1.1 L
|
160
|
|
JRD MANJIA - I tải 600 kg, 02 chỗ, máy xăng
|
130
|
|
JRD MEGA I, 07 chỗ, máy xăng
|
150
|
|
JRD MEGA II, 07 chỗ ngồi, máy xăng
|
139
|
|
JRD PICKUP 01 cầu, 05 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO
|
224
|
|
JRD STORM I - tải 980 kg, 02 chỗ, máy dầu, dung tích 1.8L
|
170
|
|
JRD STORM II, 07 chỗ, máy xăng
|
139
|
|
JRD SUV DAILY I (4x2), 01 cầu, 07 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO
|
280
|
|
JRD SUV DAILY II (4x2), 01 cầu, 07 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO
|
280
|
|
JRD TRAVEL, 05 chỗ, máy xăng, 1.1L
|
166
|
|
Xe bus 40 chỗ hiệu TRANSINCO BAHAI HCB40E3 (23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng)
|
660
|
9
|
Công ty Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao
|
|
|
Mitsubishi Canter 1.9LW TCK, số loại FE535E6LDD3-TTK
|
305
|
|
Mitsubishi Canter 1.9LW TNK, số loại FE535E6LDD3-SAMCO TM5
|
300
|
|
Mitsubishi Canter 1.9LW, số loại FE535E6LDD3
|
272
|
|
Mitsubishi Canter 3.5 WIDE TCK, số loại 3,5T-TTK
|
336
|
|
Mitsubishi Canter 3.5 WIDE TNK, số loại FE645E-SAMCO TM1
|
326
|
|
Mitsubishi Canter 3.5 WIDE, số loại FE645E
|
298
|
|
Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3
|
314
|
|
Mitsubishi Canter 4.5 GREAT TCK FE659F6LDD3-ALLTTK
|
359
|
|
Mitsubishi Canter 4.5 GREAT TNK FE659F6LDD3(TK)
|
349
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng hở, xe ô tô tải Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1(TC)
|
393
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng kín, xe ô tô tải Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1(TK)
|
409
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng hở, tải 03 chỗ, 3908cm3, 1990 kg
|
585
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng kín, tải 03 chỗ, 3908cm3, 1700 kg
|
607
|
|
Mitsubishi Canter 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, 03 chỗ, 3908cm3
|
489
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C, sát xi tải 03 chỗ, 3908cm3
|
556
|
|
Mitsubishi Canter 4.7LW thùng hở FE73PE6SLDD1(TC), 3908cm3, 03 chỗ, 1990 kg
|
523
|
|
Mitsubishi Canter 4.7LW thùng kín FE73PE6SLDD1(TK), 3908cm3, 03 chỗ, 1700 kg
|
541
|
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, 03 chỗ, 3908cm3
|
595
|
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE thùng hở FE84PE6SLDD1(TC), 3908cm3, 03 chỗ, 3610 kg
|
623
|
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE thùng kín FE84PE6SLDD1(TK), 3908cm3, 03 chỗ, 3200 kg
|
646
|
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, 03 chỗ, 3908cm3
|
618
|
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT thùng hở FE85PG6SLDD1(TC), 3908cm3, 03 chỗ, 4375 kg
|
650
|
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT thùng kín, FE85PG6SLDD1(TK), 3908cm3, 03 chỗ, 3900 kg
|
675
|
|
Mitsubishi Canter FE645E, tải 3,5 tấn
|
308
|
|
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT, 07 chỗ, 2378cm3
|
1,033
|
|
Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT, 07 chỗ, 2378 cm3
|
1,043
|
|
Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT
|
336
|
|
Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT
|
353
|
|
Mitsubishi Pajero L300 6+1 chỗ, 1997cm3 (ô tô cứu thương)
|
703
|
|
Mitsubishi Lancer CS3ASNJELVT, 1.6 MT
|
406
|
|
Mitsubishi Lancer Gala CS3ASTJELVT, 1.6 AT
|
406
|
|
Mitsubishi Lancer Gala CS6ASRJELVT, 2.0
|
505
|
|
Mitsubishi Pajero (V93WLNDVQL) (ô tô cứu thương)
|
736
|
|
Mitsubishi Pajero GL, 2972cm3, 09 chỗ
|
1,780
|
|
Mitsubishi Pajero GLS (AT), 2972 cm3, 07 chỗ
|
2,096
|
|
Mitsubishi Pajero GLS, 2972 cm3, 07 chỗ
|
2,025
|
|
Mitsubishi Pajero Supreme V45WG, 07 chỗ ngồi
|
778
|
|
Mitsubishi Pajero X GL V6 V33V
|
620
|
|
Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH, 07 chỗ ngồi
|
640
|
|
Mitsubishi Pajero 4+1 chỗ, 2972cm3 (ô tô cứu thương)
|
945
|
|
Mitsubishi Triton DC GL, 2351cm3, 05 chỗ, 715 kg
|
464
|
|
Mitsubishi Triton DC GL, (pick-up cabin kép), 2351cm3, 05 chỗ
|
517
|
|
Mitsubishi Triton DC GLS (AT), 2477cm3, 05 chỗ, 640 kg
|
665
|
|
Mitsubishi Triton DC GLS, 2477cm3, 05 chỗ, 650 kg
|
572
|
|
Mitsubishi Triton DC GLS, (pick-up cabin kép), 2477cm3, 05 chỗ
|
631
|
|
Mitsubishi Triton DC GLX, 2477cm3, 05 chỗ, 680 kg
|
526
|
|
Mitsubishi Triton DC GLX, dung tích xi lanh 2477cc, 05 chỗ ngồi, tải trọng 680 kg (pick-up cabin kép)
|
564
|
|
Mitsubishi Triton GL (KB5TNJNMEL) (pick-up cabin kép)
|
418
|
|
Mitsubishi Triton GL 2WD (KA5TNENMEL) (pick-up cabin kép)
|
344
|
|
Mitsubishi Triton GL 4WD (KB5TNENMEL) (pick-up cabin kép)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |