Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D2, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760cm3
|
163
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D2/4x4, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760cm3
|
186
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT400D1, trọng tải 4000 kg, dung tích 4516cm3
|
169
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT400D1-4x4, trọng tải 4000 kg, dung tích 4516cm3
|
195
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT450D1, trọng tải 4500 kg, dung tích 4397cm3
|
185
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT450D1/4x4, trọng tải 4500 kg, dung tích 4397cm3
|
205
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - 2D1 - 2000 kg - 3298cm3
|
162
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - 3D3A - 3000 kg - 3760cm3
|
174
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - 3TDA4x4 - 3000 kg - 3760cm3
|
196
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT125D1 -1250 kg - 3298cm3
|
147
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT125D2, một cầu, trọng tải 1,25 tấn
|
140
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT200D1/4x4, hai cầu, trọng tải 02 tấn, phanh locke
|
170
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT200T1/KM, tải trọng 1710 kg, công suất động cơ 58,8 KW
|
156
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT2D 3, một cầu, trọng tải 02 tấn, phanh locke
|
155
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D1 - 3250 kg - 3760cm3
|
176
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D1/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn
|
199
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D2 - 3250 kg - 3760cm3
|
178
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D2/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn
|
196
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT400D1 - 4000 kg - 4156cm3
|
184
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT400D2/4x4, hai cầu, trọng tải 04 tấn
|
214
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT425D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4,25 tấn
|
219
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT450D1 - 4500 kg - 4397cm3
|
200
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT450D1/4x4 - 4500 kg - 4397cm3
|
220
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT450D2, một cầu, trọng tải 4,5 tấn
|
199
|
|
Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT7-TM2, (có mui), loại 7000 kg
|
310
|
|
Xe ô tô tải Chiến thắng - CT750TM1, 750 kg, dung tích 1050cm3
|
76
|
38
|
Công ty TNHH Thương mại Thiên Mã
|
|
|
Xe ô tô tải hiệu Kia Bongo III/TC, 01 tấn, dung tích 2476cm3
|
229
|
39
|
Công ty TNHH SXTMDV Thịnh Quang Hưng
|
|
|
Xe ô tô tải thùng kín có thiết bị nâng hàng hiệu Isuzu - NQR71R/THQ-TKBN4,6, trọng tải 4600 kg
|
434
|
40
|
Công ty Liên doanh Hino Motor Việt Nam
|
|
|
Xe hiệu Hino loại FC3JEUA, tải trọng 10400 kg
|
506
|
|
Xe hiệu Hino loại FC3JLUA, tải trọng 10400 kg
|
522
|
|
Xe hiệu Hino loại FG1JJUB, tải trọng 15100 kg
|
707
|
|
Xe hiệu Hino loại FG1JPUB, tải trọng 15100 kg
|
744
|
|
Xe hiệu Hino loại FL1JTUA, tải trọng 24000 kg
|
954
|
|
Xe hiệu Hino loại FL1JTUAMB (super long), tải trọng 23375 kg
|
1,024
|
|
Xe hiệu Hino loại FM1JNUA, tải trọng 24000 kg
|
997
|
|
Xe tải HINO FC3JJUA, trọng tải 10400 kg
|
517
|
|
Xe tải HINO FM2PKUM, trọng tải 24500 kg
|
1,147
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JESA, tổng tải trọng 10400 kg
|
614
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JJSA, tổng tải trọng 10400 kg
|
621
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JLSA, tổng tải trọng 10400 kg
|
634
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JJSB, tổng tải trọng 15100 kg
|
859
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JPSB, tổng tải trọng 15100 kg
|
904
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FM8JNSA, tổng tải trọng 24000 kg
|
1,211
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA, tổng tải trọng 24000 kg
|
1,160
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSAMB, tổng tải trọng 23375 kg
|
1,254
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FM2PKSM, tổng tải trọng 24000 kg
|
1,254
|
41
|
DNTN Nhập khẩu Cơ khí ô tô Quyền
|
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại WU422L-HKMRB3, tải trọng 4500 kg, dung tích xi lanh 4009cm3
|
452
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại WU342L-HKMMB3, tải trọng 2750 kg, dung tích xi lanh 4009cm3
|
407
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU /FC3JLUA, trọng tải 10400 kg, thùng kín
|
585
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU /FC3JLUA, trọng tải 10400 kg, thùng đông lạnh
|
595
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15100 kg, thùng có mui phủ
|
809
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15100 kg, thùng kín
|
915
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15100 kg, thùng đông lạnh
|
827
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24000 kg, thùng có mui phủ
|
1,021
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24000 kg, thùng kín
|
1,027
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24000 kg, thùng có mui phủ
|
1,042
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NHR55E - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 3400 kg
|
269
|
|
Xe tải đông lạnh ISUZU Model NHR55E - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 3400 kg
|
319
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650 kg
|
321
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650 kg
|
343
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650 kg
|
484
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000 kg
|
357
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000 kg
|
378
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000 kg
|
513
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850 kg
|
417
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850 kg
|
445
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850 kg
|
549
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000 kg
|
735
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000 kg
|
767
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000 kg
|
873
|
42
|
Công ty Cổ phần Cơ khí ô tô Thống Nhất Thừa Thiên - Huế
|
|
|
Xe Transinco Haeco K29 ST - xe có điều hòa nhiệt độ công suất 60000BTU, dàn đĩa CD và cửa lên xuống đóng mở bằng điện, khung gầm có gắn động cơ kiểu EQ6710KSD3 lắp ráp tại Trung Quốc
|
460
|
|
Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S2
|
719
|
|
Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S3
|
726
|
43
|
Công ty CP DV Tổng hợp Sài gòn
|
|
|
Xe ô tô tải thùng kín hiệu Phương Trinh TKC - 450 kg
|
110
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Phương Trinh TĐA - 500 kg
|
110
|
44
|
Công ty xe khách Sài Gòn
|
|
|
Xe ô tô khách hiệu Saigonbus 51TA - 51 chỗ
|
595
|
45
|
Công ty TNHH SXTM & DV ô tô Việt
|
|
|
Xe ô tô khách hiệu Transinco Bahai HC-K29
|
570
|
|
Xe ô tô khách hiệu Transinco NGT-HK29
|
560
|
46
|
Công ty TNHH ô tô Đại Việt
|
|
|
Xe ô tô tải thùng kín hiệu Đại Việt STK - 540 kg
|
110
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Đại Việt STB1 - 500 kg
|
115
|
47
|
Công ty Bảo Toàn
|
|
|
Xe ô tô khách hiệu Jac Rosa HK6730K - 29 chỗ
|
370
|
48
|
Công ty CPDV ô tô Hàng Xanh
|
|
|
Xe ô tô tải hiệu KIA K3000S - 1400 kg
|
193
|
49
|
Công ty Cổ phần Cơ khí XD Giao thông
|
|
|
Xe buýt hiệu TRACOMECO HM B40, 40 chỗ ngồi (kể cả tài xế)
|
725
|
|
Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B40, 40 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
720
|
|
Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B50, 50 chỗ ngồi
|
610
|
|
Xe khách Aero Town HM K39
|
2,050
|
|
Xe khách hiệu County, số loại HM K29A, 29 chỗ ngồi
|
880
|
|
Xe khách hiệu County, số loại HM K29B, 29 chỗ ngồi
|
925
|
|
Xe khách Transinco County HCM, 29 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
768
|
|
Xe khách Transinco HCM K47, 47 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
989
|
|
Xe khách Transinco K30, 30 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
360
|
50
|
Công ty TNHH & Dịch vụ Bảo Long
|
|
|
Xe ô tô tải Balloon 125A
|
66
|
51
|
XN cơ khí ô tô An Lạc - Tổng Công ty cơ khí GTVT Sài Gòn
|
|
|
MERCEDES BENZ SPRINTER PANEL VAN 311 CDI-ANLAC BS2 ô tô bán hàng lưu động, trọng tải 3200 kg, dung tích 2150cc
|
700
|
|
Xe ô tô tải thùng kín Samco TM5 - 03 chỗ - tải trọng 1700 kg
|
294
|
52
|
Nhà máy sản xuất ô tô 1-5
|
|
|
TRANSINCO 1-5 AC K46H - EURO2, động cơ D6AB-D, gầm AERO CITY
|
1,270
|
|
TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) - EURO 2
|
635
|
|
TRANSINCO 1-5 HFC 6700 KY6C -B40/H6, EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ, gầm HFC 6700 KY6C
|
440
|
|
TRANSINCO 1-5 K29E2/H8 - EURO (D4DB)
|
775
|
|
TRANSINCO 1-5 K29H6 - EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ Gầm HFC 6700 KY6C
|
445
|
|
TRANSINCO 1-5 K29NS H7 - EURO 2, động cơ CYQD32Ti (công nghệ Nissan) gầm HFC 6700 KY6C
|
470
|
|
TRANSINCO A- AEROTOWN - K1B1 (K36i), động cơ D6 DA22- EURO 2
|
1,030
|
|
TRANSINCO A- CA 6801 D102 - K35/39, động cơ CA 6110 A - 1B, gầm CA 6801D102, không điều hòa, vỏ kiểu AERO TOWN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |