545
|
|
Ford Ranger UF4LLAD ô tô tải Pick up
|
520
|
|
Ford Ranger UF4M901 ô tô tải Pick up
|
650
|
|
Ford Ranger UF4MLAC ô tô tải Pick up
|
625
|
|
Ford Ranger UF5F901 ô tô tải Pick up
|
580
|
|
Ford Ranger UF5F902 ô tô tải Pick up
|
660
|
|
Ford Ranger UF5F903 ô tô tải Pick up
|
670
|
|
Ford Ranger UF5FLAA ô tô tải Pick up
|
554
|
|
Ford Ranger UF5FLAB ô tô tải Pick up
|
634
|
|
FORD RANGER Wildtrak UG6F901, tải pick up
|
669
|
|
Ford Ranger UV7B - ô tô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL
|
409
|
|
Ford Ranger UV7B - ô tô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL, nắp che thùng sau (nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 02 bên)
|
429
|
|
Ford Ranger UV7C, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp du lịch)
|
550
|
|
Ford Ranger UV7C, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp thể thao)
|
542
|
|
Ford Ranger UV7C, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT
|
520
|
|
Ford Transit FAC6 PHFA, ô tô tải van, 03 chỗ ngồi, máy dầu
|
441
|
|
Ford Transit FAC6 PHFA, ô tô tải van, 03 chỗ ngồi, máy dầu
|
474
|
|
Ford Transit FAC6 SWFA, ô tô tải van, 03 chỗ ngồi, máy dầu
|
433
|
|
Ford Transit FAC6 SWFA, ô tô tải van, 03 chỗ ngồi, máy dầu
|
466
|
|
FORD TRANSIT FAC6 SWFA, 03 chỗ ngồi, động cơ Diesel
|
408
|
|
FORD TRANSIT FAC6 SWFA, Diesel
|
408
|
|
Ford Transit FCA6 PHFA, ô tô tải van, 03 chỗ ngồi, Diesel
|
438
|
|
Ford Transit FCA6 PHFA 9S, ô tô con, 09 chỗ ngồi, máy dầu
|
616
|
|
FORD TRANSIT FCA6 SWFA, Diesel
|
590
|
|
Ford Transit FCC6 GZFA, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, máy xăng
|
588
|
|
FORD TRANSIT FCC6 GZFB, Petrol
|
571
|
|
Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong nước)
|
712
|
|
Ford TRANSIT FCC6 SWFA, Diesel
|
579
|
|
Ford Transit FCCY-E5FA
|
546
|
|
Ford Transit FCCY-HFFA
|
546
|
20
|
Công ty TNHH Gia Toàn
|
|
|
Hyundai Porter 125T các loại
|
208
|
|
Hyundai Mighty HD65-25T
|
321
|
|
Hyundai Mighty HD72-35T
|
354
|
|
Hyundai County 29 chỗ
|
854
|
21
|
Công ty TNHH Hoàng Trà
|
|
|
FAW CA 1061HK26L4/ các loại, công suất 88 KW, tải trọng từ 2,5 tấn - 3,5 tấn
|
250
|
|
FAW CA1031K4-HT/ các loại, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,1 tấn
|
120
|
|
FAW CA1041K2L2-HT/ các loại
|
155
|
|
FAW CA1061HK26L4, dung tích 3168cc tải 3,5 tấn
|
209
|
|
FAW CA1228P1K8L11T1, tải 12 tấn
|
625
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1-HT/ các loại, công suất 192 KW, tải trọng từ 11 tấn - 14 tấn
|
814
|
|
FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690 kg công suất 192 KW
|
663
|
|
FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236 KW
|
760
|
|
FAW CA3311P2K2T4A80, công suất 236 KW
|
950
|
|
FAW CA3320P2K15T1A80, công suất 266 KW
|
890
|
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, trọng tải 8000 kg, (tải trung)
|
465
|
|
FAW CA3250P1K2T1, trọng tải 12885 kg, (tải tự đổ)
|
845
|
|
FAW CA3256P2K2T1A80, trọng tải 12885 kg, (tải tự đổ)
|
910
|
|
FAW CA3252P2K2T1A, trọng tải 12885 kg, (tải tự đổ)
|
1,050
|
|
FAW CA3320P2K15T1A80, trọng tải 8170 kg, (tải tự đổ)
|
1,045
|
|
FAW CAH1121K28L6R5, (tải trung)
|
335
|
|
FAW CAH1121K28L6R5, (tải trung)
|
335
|
|
FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 kg, (tải trung)
|
335
|
|
FAW HT.TTC-76, trọng tải 8300 kg, (tải trung)
|
575
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250 kg, (tải trung)
|
845
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250 kg, (tải nặng)
|
845
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB, trọng tải 12000 kg, (tải nặng)
|
845
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, trọng tải 11250 kg, (tải nặng)
|
845
|
|
FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1, trọng tải 17190 kg, (tải nặng)
|
905
|
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải 18000 kg, (tải nặng)
|
1,025
|
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HTTTC-46, tải trọng 8000 kg, công suất 132 KW
|
469
|
|
FAW CA5166XXYP1K2L5R5-HTMB-63, tải trọng 8000 kg, công suất 132 KW
|
510
|
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, công suất 162 KW
|
515
|
|
FAW CAH1121K28L6R5/ các loại, công suất 100 KW, tải trọng từ 4,4 tấn - 5,5 tấn
|
340
|
|
FAW CAH1121K28L6R5-HTKM-37, ô tô tải, trọng tải 5400 kg
|
360
|
|
FAW HTMB-74, ô tô tải, trọng tải 5200 kg
|
360
|
|
FAW HTMB-75, ô tô tải, trọng tải 8000 kg
|
610
|
|
FAW HTTTC-68, tải trọng 8400 kg, công suất 162 KW
|
558
|
|
FAW HTTTC-76, ô tô tải, trọng tải 8300 kg
|
602
|
|
FAW LZT3165PK2E3A95 (tải ben)
|
420
|
|
FAW LZT3253P1K2T1A91 (tải ben)
|
790
|
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92 (tải ben)
|
920
|
|
HEIBAO SM 1023 các loại
|
125
|
|
HOÀNG TRÀ CA 1031K4SX-HT/ các loại, công suất 36 KW, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,15 tấn
|
130
|
|
HOÀNG TRÀ CA 1041K2L2SX-HT/ các loại, công suất 62,5 KW, tải trọng từ 1,45 tấn - 1,85 tấn
|
175
|
|
Hoàng Trà FHT1250T, ô tô tải, trọng tải 1250 kg
|
160
|
|
Hoàng Trà FHT1250T-MB, ô tô tải, trọng tải 990 kg
|
177
|
|
Hoàng Trà FHT1840T, ô tô tải, trọng tải 1840 kg
|
208
|
|
Hoàng Trà FHT1840T-MB, ô tô tải, trọng tải 1495 kg
|
230
|
|
Hoàng Trà FHT1840T-TK, ô tô tải, trọng tải 1495 kg
|
248
|
|
Hoàng Trà FHT7900SX-MB, ô tô tải, trọng tải 3500 kg
|
320
|
|
Hoàng Trà FHT7900SX-TTC, ô tô tải, trọng tải 3450 kg
|
257
|
|
Hoangtra CA3041K5L, trọng tải 1650 kg, thể tích động cơ 2545cm3
|
129
|
|
Hoangtra CAK6710D - 28 chỗ
|
315
|
|
Hoangtra HT1FAW29T1 xe khách 29 chỗ
|
309
|
|
Hoangtra HT1FAW29T1, có lắp đặt điều hòa xe khách 29 chỗ
|
337
|
|
Hoangtra YC6701 các loại, dung tích 3168cm3, xe khách 29 chỗ (hoặc xe buýt 20 chỗ ngồi + 20 chỗ đứng)
|
320
|
|
Hoangtra YC670C1, dung tích 3168cm3 (29 chỗ)
|
410
|
22
|
Công ty Cơ khí ô tô & Thiết bị điện Đà Nẵng
|
|
|
Xe ô tô tải 1,2 tấn, hiệu Damco C12TL
|
131
|
|
Xe ô tô khách hiệu Tan Da - K50-T1, 50 chỗ, tải trọng 4200 kg
|
410
|
|
Xe ô tô khách hiệu TANDA, số loại KH29HA
|
565
|
23
|
Công ty TNHH ô tô chuyên dùng Trường Long
|
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FCDUMP, xe ô tô tải tự đổ
|
586
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FCFB, xe ô tô tải đông lạnh
|
658
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FCFT, xe ô tô xi téc chở nhiên liệu
|
602
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FCGC, xe ô tô chở rác
|
706
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-RD, xe ô tô phun nước rửa đường
|
690
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-DB, xe ô tô tải thùng kín
|
578
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FCCB, xe ô tô tải thùng có mui phủ
|
559
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FCDB, xe ô tô tải thùng kín
|
578
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FCLC, xe ô tô tải có cần cẩu
|
803
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FCLCA, xe ô tô tải có cần cẩu
|
803
|
|
Hino FC3JPUB/Truonglong-FGDB, xe ô tô tải thùng kín
|
794
|
|
HINO FC9JJSA TL/TRUONGLONG-FCLC, xe ô tô tải có cần cẩu
|
673
|
|
HINO FC9JJSA/TRUONGLONG-FCFB, xe ô tô tải (đông lạnh)
|
688
|
|
HINO FC9JJSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FCDB, xe ô tô tải (thùng kín)
|
681
|
|
HINO FC9JJSA-TL6,4/TRUONGLONG-FCDT, xe ô tô tải
|
636
|
|
HINO FC9JLSA /TRUONGLONG-FCLC, xe ô tô tải có cần cẩu
|
679
|
|
HINO FC9JLSA 6x4/TRUONGLONG-FCCB, xe ô tô tải (có mui)
|
686
|
|
HINO FC9JLSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FCDB, xe ô tô tải (thùng kín)
|
699
|
|
HINO FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG-FCDT, xe ô tô tải
|
662
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FGDUMP, xe ô tô tải tự đổ
|
819
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FGFT, xe ô tô xi téc chở nhiên liệu
|
843
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FGGC, xe ô tô chở rác
|
995
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FGTL, xe ô tô phun nước rửa đường
|
931
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FGCB, xe ô tô tải thùng có mui phủ
|
786
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FGFB, xe ô tô tải đông lạnh
|
899
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FGLC, xe ô tô tải có cần cẩu
|
1,043
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FGPL, xe ô tô chở pa-let chứa hàng
|
738
|
|
HINO FG8JPSB TL9,4/TRUONGLONG-FGCB, xe ô tô tải (có mui)
|
959
|
|
HINO FG8JPSB-TL 9,4/TRUONGLONG-FGCB, xe ô tô tải (thùng kín)
|
975
|
|
HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FGDT, xe ô tô tải
|
935
|
|
HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FGFB, xe ô tô tải (đông lạnh)
|
983
|
|
Hino FL1JTUA/Truonglong-FLCB, xe ô tô tải thùng có mui phủ
|
939
|
|
Hino FL1JTUA/Truonglong-FLFBA, xe ô tô tải đông lạnh
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |