CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.07 Mb.
trang10/25
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích3.07 Mb.
#33
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   25
Xe Smart Roadster, 02 chỗ ngồi, dung tích 698cm3, Đức sản xuất

390

51

XE HIỆU SSANGYONG

 

 

SSangyong Actyon, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất

760

 

SsangYong Korando 602EL, ô tô tải van, loại 500 kg, dung tích xi lanh 2874cm3, Hàn Quốc sản xuất

270

 

SsangYong Korando TX- 05, ô tô tải van, trọng tải 500 kg, dung tích xi lanh 2874cm3, Hàn Quốc sản xuất

270

 

SSangyong KYRON M270, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2696cm3, Hàn Quốc sản xuất

570

 

SSangyong Kyron, 07 chỗ ngồi, dung tích 1998cm3

330

 

SSANGYONG REXTON II RX270XDI, dung tích xi lanh 2696cm3, Hàn Quốc sản xuất

450

 

SSANGYONG REXTON II RX320, ô tô chở tiền, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3, Hàn Quốc sản xuất

680

 

SSangyong Stavic SV270, 05 chỗ ngồi, dung tích 2696cm3

490

52

XE HIỆU SUBARU

 

 

SUBARU B9 TRIBEGA, 07 chỗ, dung tích 3000cm3, Mỹ sản xuất

910

 

SUBARU IMPREZA WRX STI, 05 chỗ, dung tích 2457cm3, Nhật sản xuất

1,250

 

SUBARU-FUJI BIGHORN 3.2

960

 

SUBARU-FUJI DOMINGO, 07 chỗ

320

 

SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 1.5 - 1.6

576

 

SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 1.8

672

 

SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 2.0

768

 

SUBARU-FUJI JUSTY HATCHDACK

352

 

SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 1.8

784

 

SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 2.0

832

 

SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 2.2

880

 

SUBARU-FUJI VIVIO, 658cc

272

 

SUBARU QUTBACK 3.6R AWD, 05 chỗ, Nhật sản xuất

1,800

53

XE HIỆU SUZUKI

 

 

SUZUKI ALTO 657cc

288

 

Suzuki APV GL, 08 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1590cm3, Indonesia sản xuất

355

 

SUZUKI CULTUS loại 1.0 trở xuống

400

 

SUZUKI CULTUS loại 1.5

528

 

SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 1.6

560

 

SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 2.0

720

 

SUZUKI EVERY; CARY dung tích 657cc

256

 

Suzuki Grand Vitara, 05 chỗ, dung tích 1995cm3, Nhật sản xuất

545

 

SUZUKI JIMNY 657cc, 02 cửa

320

 

SUZUKI SAMURAI 1.3

528

 

SUZUKI SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6

560

 

SUZUKI VITARA

640

 

Suzuki XL7 Limited, 07 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564cm3, Canada sản xuất

840

54

XE HIỆU TOBE

 

 

TOBE M`CAR, 04 chỗ, 1342cm3, Đài Loan sản xuất

125

55

XE HIỆU TOYOTA

 

 

Toyota 4 Runer loại 02 cửa, 2.4 - 2.5

800

 

Toyota 4 Runer loại 02 cửa, 3.0

880

 

Toyota 4 Runer loại 04 cửa, 2.4 - 2.5

880

 

Toyota 4 Runer loại 04 cửa, 3.0

960

 

Toyota 4 Runner SR5, 07 chỗ ngồi, dung tích 3956cm3, Nhật sản xuất

756

 

Toyota Aristo loại 3.0

1,600

 

Toyota Aristo loại 4.0

2,160

 

TOYOTA AVALON (Touring), 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cc, Mỹ sản xuất

2,249

 

TOYOTA AVALON 3.0

1,440

 

Toyota AVALON LIMITED, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Mỹ SX

1,230

 

Toyota AYGO, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 998cm3, Nhật Bản sản xuất

336

 

Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.3

560

 

Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.5 - 1.6

672

 

Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.8 - 2.0

848

 

TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 15 - 16

672

 

TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.8 - 20

848

 

Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta Loại 2.0

800

 

Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta Loại 2.0 - 2.5

1,040

 

Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta Loại 2.8 - 3.0

1,200

 

TOYOTA CAMRY 2.0E, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất

610

 

Toyota CAMRY CE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2.4 L, Mỹ sản xuất

647

 

Toyota CAMRY GL, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất

868

 

Toyota Camry Hybrid Synergy Drive, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3

1,415

 

TOYOTA CAMRY LE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362cm3, Mỹ sản xuất

1,020

 

TOYOTA CAMRY LE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2494cm3, Mỹ sản xuất

1,064

 

TOYOTA CAMRY LE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,150

 

Toyota Camry loại 1.8 - 2.0

880

 

Toyota Camry loại 2.2 - 2.5

1,040

 

Toyota Camry loại 3.0

1,200

 

Toyota Camry SE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất

1,050

 

Toyota Camry SE, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,300

 

TOYOTA CAMRY SE, 05 chỗ, dung tích 2494cm3, Mỹ sản xuất

1,285

 

Toyota Camry XLE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,475

 

Toyota Camry XLE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3

1,065

 

Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4

800

 

Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên

1,040

 

Toyota Coaster 26 chỗ

1,200

 

Toyota Coaster 30 chỗ

1,280

 

Toyota Corolla Altis 1.8J, 05 chỗ, dung tích 1794cm3, Đài Loan sản xuất

642

 

Toyota Corolla Altis 2.0Z, 05 chỗ, dung tích 1987cm3, Đài Loan sản xuất

698

 

Toyota Corolla LE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 1798cm3, Nhật sản xuất

608

 

Toyota Corolla Verso, 07 chỗ, dung tích xi lanh 1794cm3, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất

630

 

Toyota COROLLA GLI, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật Bản SX

590

 

TOYOTA COROLLA S, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Mỹ sản xuất

625

 

TOYOTA COROLLA XLI, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Nhật SX

390

 

TOYOTA COROLLA XLI, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật SX

520

 

Toyota Corrolla, 05 chỗ, dung tích 1598cm3, Nam Phi sản xuất.

480

 

Toyota Cressida loại 3.0

1,200

 

Toyota Cressida loại dưới 3.0

1,120

 

Toyota Crown 2.5 trở xuống

1,200

 

Toyota Crown 4.0

1,920

 

Toyota Crown Royal Saloon 3.0

1,520

 

TOYOTA CROWN ROYAL SALOON, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2995cm3, Trung Quốc sản xuất

800

 

Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0

1,360

 

TOYOTA CYNOS 15 COUPE, 02 cửa

672

 

Toyota FJ CRUISER, 05 chỗ, dung tích 3956cm3, Nhật sản xuất

1,045

 

Toyota Fortuner SR5, 07 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3

1,160

 

Toyota Fotunner RS5, dung tích 2694cm3, Thái Lan sản xuất

1,360

 

Toyota Hiace GlassVan 03 - 06 chỗ

592

 

Toyota Hiace, 16 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2494cm3, Nhật sản xuất

660

 

TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất

1,200

 

Toyota Highlander, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất

1,180

 

Toyota Highlander, 07 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất

1,115

 

Toyota Highlander, 07 chỗ, dung tích 2672cm3, Mỹ sản xuất

1,023

 

Toyota Hilux 02 cửa, 02 - 03 chỗ loại 2.0 trở xuống

400

 

Toyota Hilux 02 cửa, 02 - 03 chỗ loại 2.2 - 2.4

672

 

Toyota Hilux 02 cửa, 02 - 03 chỗ loại 2.8 - 3.0

688

 

Toyota Hilux Double CA, 04 cửa, 06 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống

480

 

Toyota Hilux Double CA, 04 cửa, 06 chỗ ngồi loại 2.2 - 2.4

672

 

Toyota Hilux Double CA, 04 cửa, 06 chỗ ngồi loại 2.8 - 3.0

688

 

Toyota Hilux E - Model KUN15L-PRMSYM - loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 05 chỗ ngồi, dung tích 2494cm3, trọng tải chở hàng 530 kg

3,180

 

Toyota JT CRUISER, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3956cm3

2,216

 

TOYOTA LAND CRUISER 7.0

960

 

TOYOTA LAND CRUISER 8.0

1,120

 

TOYOTA LAND CRUISER 9.0

1,200

 

Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 08 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4664cm3

2,510

 

Toyota Land Cruiser GX, 08 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4461cm3, Nhật sản xuất

1,800

 

Toyota Land Cruiser Prado GX, 08 chỗ, dung tích 2694cm3, Nhật sản xuất

1,570

 

Toyota LANDCRUISER VX, 05 chỗ, dung tích 4664cm3, Nhật sản xuất.

2,451

 

Toyota LAND CRUISER PRADO TX-L, 07 chỗ, dung tích 2694cm3, Nhật sản xuất năm 2009

2,030

 

TOYOTA LAND CRUISER PRADO, 08 chỗ ngồi, dung tích 27L, Nhật sản xuất

1,600

 

TOYOTA LAND CRUISER, 08 chỗ, dung tích 5663cm3, Nhật sản xuất

2,510

 

TOYOTA MATRIX, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798cm3, Canada sản xuất

610

 

TOYOTA MR2 20 COUPE, 02 cửa

880

 

Toyota Panel Van khoang hàng kín

688

 

Toyota Previa 06 - 07 chỗ

960

 

Toyota Previa GL, 07 chỗ, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất.

931

 

Toyota Prius Hybrid Synergy Drive, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất

770

 

Toyota Prius, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất

800

 

Toyota RAV4, 07 chỗ, dung tích 2494cm3, Nhật sản xuất

1,020

 

Toyota RAV4 Limited, 05 chỗ ngồi, dung tích 2494cm3, Canada sản xuất

850

 

Toyota RAV4 Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất

870

 

Toyota RAV4, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất

900

 

Toyota RAV4, 07 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất

900

 

Toyota Scepter loại 2.2

1,280

 

Toyota Scepter loại 3.0

1,408

 

Toyota Scion XD, 05 chỗ, dung tích xi lanh 1798cm3, Nhật sản xuất

560

 

Toyota SCION XA, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1496cm3, Nhật sản xuất

570

 

Toyota SEQUOIA LIMITED, 08 chỗ, dung tích xi lanh 5663cm3, Mỹ sản xuất

1,420

 

TOYOTA SEQUOIA, 08 chỗ, dung tích 4664cm3, Mỹ sản xuất

2,470

 

Toyota SIENNA LE, 07 chỗ, dung tích 2672cm3, Mỹ sản xuất

1,159

 

Toyota SIENNA LE, 07 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,615

 

Toyota SIENNA LE, 08 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất

1,322

 

Toyota Sienna LE, dung tích 3311cm3, Mỹ sản xuất

1,010

 

Toyota Sienna Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,735

 

Toyota Sienna SE, 08 chỗ, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất.

1,398

 

Toyota Sienna XLE, 07 chỗ, 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,685

 

TOYOTA STALET 1.3 - 1.5

560

 

Toyota Supra Coupe loại 2.5 trở lên

1,040

 

TOYOTA SUPRA COUPE, 02 cửa loại 2.0

880

 

Toyota T100, 3.4

704

 

Toyota TACOMA PRERUNNER SR5, (ô tô tải pickup cabin kép) hiệu, trọng tải 398 kg, dung tích 3956cm3, Mỹ sản xuất

510

 

Toyota TACOMA PRERUNNER V6 SR5, 05 chỗ, dung tích 3956cm3, Mexico sản xuất.

617

 

Toyota van, townace, liteace 07 - 09 chỗ

800

 

TOYOTA Venza, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2672cm3, Mỹ sản xuất

1,220

 

TOYOTA Venza, 05 chỗ, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất

1,269

 

Toyota Window loại 2.5

1,280

 

Toyota Window loại 3.0

1,760

 

Toyota Wish 2.0G, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất

570

 

Toyota YARIS, 05 chỗ, dung tích 1299cm3, Nhật sản xuất

603

 

Toyota YARIS E, 05 chỗ, 1497cm3, Đài Loan sản xuất

445

 

TOYOTA YARIS S, 05 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất

650

56

XE HIỆU VOLKSWAGEN

 

 

Volkswagencc, dung tích 1984cm3

1,595

 

VOLKSWAGEN chở khách loại 12 - 15 chỗ

720

 

VOLKSWAGEN chở khách loại 08 - 09 chỗ

640

 

VOLKSWAGEN loại 1.6 trở xuống

720

 

VOLKSWAGEN loại 1.7 - 2.0

800

 

VOLKSWAGEN loại 2.5 - 3.0

1,200

 

VOLKSWAGEN loại trên 2.0 - 2.5

960

 

VOLKSWAGEN loại trên 3.0

1,280

 

Volkswagen New Beetle 1.6, dung tích 1595cm3

995

 

Volkswagen New Beetle 2.0, dung tích 1984cm3

1,168

 

Volkswagen New Beetle Convertible S, 04 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Mexico sản xuất

1,090

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 1781cm3, Mexico sản xuất

820

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 1984cm3, Mexico sản xuất

880

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Mexico sản xuất

930

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Mexico sản xuất

745

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 2480cc, Mexico SX

930

 

Volkswagen Passat CC Sport, dung tích 1984cm3

1,661

 

Volkswagen Passat CC, dung tích 1984cm3

1,661

 

Volkswagen Passat, dung tích 1984cm3

1,360

 

Volkswagen Pickup

432

 

Volkswagen Polo, 05 chỗ ngồi, dung tích 1390cm3, Đức sản xuất

610

 

Volkswagen Tiguan, dung tích 1984cm3

1,525

 

Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion, dung tích 1.984cm3, Model 2010

1,555

 

Volkswagen Touareg R5, dung tích 2461cm3

2,340

 

Volkswagen Touareg, 05 chỗ ngồi, dung tích 2460cm3, Đức sản xuất

2,225

57

XE HIỆU VOLVO

 

 

VOLVO 240

720

 

VOLVO 440

800

 

VOLVO 460

880

 

VOLVO 540

896

 

VOLVO 740

960

 

VOLVO 850

960

 

VOLVO 90, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2922cm3, Thụy Điển sản xuất

1,600

 

VOLVO 940 loại 2.0 - 2.4

1,040

 

VOLVO 940 loại trên 2.4 - 3.0

1,200

 

VOLVO 960 loại 2.4

1,280

 

VOLVO 960 loại 3.0

1,360

58

XE CÁC HIỆU DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT

 

 

Bende QY6360, 07 chỗ ngồi, dung tích 1051cm3, Trung Quốc sản xuất

150

 

Fairy Changhe CH7101B, Trung Quốc sản xuất

130

 

Fairy, DA465D-2/DI, Trung Quốc sản xuất

130

 

FAW CA7110F1A, 05 chỗ ngồi, dung tích 1100cc, Trung Quốc sản xuất

180

 

FAW CA7136ZE, 05 chỗ ngồi

150

 

FAW CA7150E3, 1498cm3, 05 chỗ, Trung Quốc sản xuất

240

 

FAW CA7150U, 05 chỗ ngồi

140

 

FAW CA7156UZE, 05 chỗ ngồi

150

 

FAW N5(TJ7133UE3), 1339cm3, 05 chỗ, Trung Quốc sản xuất

230

 

Gonow GA1021, (Pick up), 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2237cm3, Trung Quốc sản xuất

170

 

Gonow GA6490, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2237cm3, Trung Quốc sản xuất

212

 

GREAT WALLcc6460KM03, 05 chỗ ngồi, dung tích 2351cm3, Trung Quốc SX

250

 

GREAT WALLcc6460VM00, 07 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Trung Quốc SX

220

 

HONGXING NOBLE HX 6300, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1075cm3, Trung Quốc sản xuất

125

 

JAC HFC 6450M2, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Trung Quốc SX

195

 

JAC HFC7200C, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Trung Quốc sản xuất

375

 

Lifan LF7130A, 05 chỗ ngồi, dung tích 1342cm3

210

 

LIFAN LF7162C, 05 chỗ, 1587cm3, Trung Quốc sản xuất

302

 

MG NJ7180ZR, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796cm3, Trung Quốc sản xuất

245

 

ROEWE CSA7250AA-GD, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2497cm3, Trung Quốc sản xuất

10,948

 

SHUANGHUAN CEO HBJ6472, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2351cm3, Trung Quốc sản xuất

175

 

Zotye JNJ 640C, 05 chỗ ngồi, Trung Quốc sản xuất

220

 

Zotye RX6400, 05 chỗ ngồi, dung tích 1299cm3

170

 

ZOYTE RX6400, dung tích 1584cm3, Trung Quốc sản xuất

180

B

XE KHÁCH TRÊN 30 CHỖ

 

 

DAEWOO GDW 6121HW2-1, 40 chỗ (39 giường nằm và 01 ghế lái), dung tích 7800cm3, Trung Quốc sản xuất

2,450

 

DAEWOO GDW612HW1-3, 41 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 7800cm3, Trung Quốc sản xuất

2,450

 

Hyundai Aero City 540, 28 chỗ ngồi + 38 chỗ đứng, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,300

 

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,770

 

HYUNDAI Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi, dung tích 12344cm3

1,400

 

HYUNDAI Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ, Hàn Quốc sản xuất

1,650

 

HYUNDAI AERO TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,120

 

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 43 chỗ ngồi, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,800

 

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

3,100

 

HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chỗ

2,810

 

HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ

2,450

 

HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,360

 

KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,040

 

KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,185

C

XE TẢI (trừ các loại xe tải có giá cụ thể tại Mục D dưới đây)

 

1

Xe tải thùng kín

 

 

Xe tải thùng kín do Nhật sản xuất

 

 

- Loại từ 01 tấn trở xuống

340

 

- Loại trên 01 - 1,5 tấn

380

 

- Loại trên 1,5 - 02 tấn

520

 

- Loại trên 02 - 3,5 tấn

720

 

- Loại trên 3,5 - 4,5 tấn

860

 

- Loại trên 4,5 - 6,5 tấn

1,000

 

- Loại trên 7,5 - 8,5 tấn

1,160

 

- Loại trên 8,5 - 12 tấn

1,260

 

- Loại trên 12 - 12,5 tấn trở lên

1,400

 

Daihatsu loại xe tải thùng chở hàng cố định

 

 

Daihatsu tải thùng cố định 01 tấn trở xuống

150

 

Daihatsu tải thùng cố định trên 01 tấn - 1,5 tấn

190

 

Daihatsu tải thùng cố định trên 1,5 tấn - 02 tấn

250

 

Daihatsu tải thùng cố định trên 02 tấn - 03 tấn

360

 

Daihatsu tải thùng cố định trên 03 tấn - 3,5 tấn

380

 

Daihatsu tải thùng cố định trên 3,5 tấn - 04 tấn

400

 

Isuzu loại xe tải thùng chở hàng cố định

 

 

Isuzu tải thùng cố định 01 tấn trở xuống

180

 

Isuzu tải thùng cố định trên 01 tấn - 1,5 tấn

230

 

Isuzu tải thùng cố định trên 1,5 tấn - 02 tấn

300

 

Isuzu tải thùng cố định trên 02 tấn - 03 tấn

430

 

Isuzu tải thùng cố định trên 03 tấn - 3,5 tấn

460

 

Isuzu tải thùng cố định tên 3,5 tấn - 04 tấn

480

 

Isuzu tải thùng cố định trên 04 tấn - 4,5 tấn

520

 

Isuzu tải thùng cố định trên 4,5 tấn - 5,5 tấn

580

 

Isuzu tải thùng cố định trên 5,5 tấn - 6,5 tấn

600

 

Isuzu tải thùng cố định trên 6,5 tấn - 7,5 tấn

660

 

Isuzu tải thùng cố định trên 7,5 tấn - 8,5 tấn

700

 

Isuzu tải thùng cố định trên 8,5 tấn - 10 tấn

720

 

Isuzu tải thùng cố định trên 10 tấn - 11,5 tấn

760

 

Mazda loại xe tải thùng chở hàng cố định

 

 

Mazda tải thùng cố định 01 tấn trở xuống

150

 

Mazda tải thùng cố định trên 01 tấn - 1,5 tấn

190

 

Mazda tải thùng cố định trên 1,5 tấn - 02 tấn

250

 

Mazda tải thùng cố định trên 02 tấn - 03 tấn

360

 

Mazda tải thùng cố định trên 03 tấn - 3,5 tấn

380

 

Mazda tải thùng cố định trên 3,5 tấn - 04 tấn

400

 

Mercedes loại xe tải thùng chở hàng cố định

 

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định 01 tấn trở xuống

180

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 01 tấn - 1,5 tấn

230

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 1,5 tấn - 02 tấn

300

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 02 tấn - 03 tấn

430

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 03 tấn - 3,5 tấn

460

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 3,5 tấn - 04 tấn

480

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 04 tấn - 4,5 tấn

520

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 4,5 tấn - 5,5 tấn

580

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 5,5 tấn - 6,5 tấn

600

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 6,5 tấn - 7,5 tấn

660

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 7,5 tấn - 8,5 tấn

700

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 8,5 tấn - 10 tấn

720

 

Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 10 tấn - 11,5 tấn

760

 

Mitsubishi loại xe tải thùng chở hàng cố định

 

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định 01 tấn trở xuống (Mitsubishi Delica...)

180

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 01 tấn - 1,5 tấn (Mitsubishi Gust-Canter)

230

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 1,5 tấn - 02 tấn (Mitsubishi Canter 20)

300

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 02 tấn - 03 tấn (Mitsubishi Canter 30)

430

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 03 tấn - 3,5 tấn (Mitsubishi Canter 35)

460

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 3,5 tấn - 04 tấn (Mitsubishi Fuso)

480

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 04 tấn - 4,5 tấn (Mitsubishi Fuso)

520

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 4,5 tấn - 5,5 tấn (Mitsubishi Fuso)

580

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 5,5 tấn - 6,5 tấn (Mitsubishi Fuso)

600

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 6,5 tấn - 7,5 tấn (Mitsubishi Fuso)

660

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 7,5 tấn - 8,5 tấn (Mitsubishi Fuso)

700

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 8,5 tấn - 10 tấn (Mitsubishi Fuso)

720

 

Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 10 tấn - 11,5 tấn

760

 

Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định

 

 

Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định dưới 01 tấn (Nissan Vanette)

190

 

Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định 01 tấn - 1,5 tấn (Nissan Atlas 100, Atlas 150)

230

 

Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn (Nissan Atlas 200)

300

 

Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định trên 02 tấn - 03 tấn (Nissan Atlas 300)

370

2

Xe tải không thùng tính bằng 90% xe tải cùng trọng tải (90% C.1)

 

3

Xe tải có thùng tự đổ (tải ben) tính bằng 110% xe tải cùng trọng tải (110% C.1)

 

4

Xe có thùng đông lạnh tính bằng 130% xe tải có cùng trọng tải (130% C.1)

 

5

Xe tải các hiệu của Hàn Quốc, Đài Loan sản xuất tính bằng 80% xe tải do Nhật sản xuất có cùng trọng tải, cùng loại xe (xe tải không thùng = 80% C.2; xe tải ben = 80% C.3; xe có thùng đông lạnh = 80% C.4)

 

D

GIÁ CỤ THỂ MỘT SỐ LOẠI XE TẢI

 

 

Changhe CH1010LCEI, trọng tải 490 kg, dung tích xi lanh 970cm3, Trung Quốc sản xuất

100

 

CMC Veryca, ô tô tải (đông lạnh), trọng tải 550 kg, dung tích xi lanh 1198cm3, Đài Loan sản xuất

280

 

CNHTC CL366HP-MB, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

930

 

Tải (tự đổ) hiệu CNHTC - HOWO ZZ3257N3647A, trọng tải 25000 kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

940

 

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B, xe ô tô tải tự đổ, Trung Quốc sản xuất

810

 

CNHTC, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 10070 kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất sản xuất

850

 

Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 11051cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,350

 

Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,570

 

Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,630

 

Daewoo K9CEA, trọng tải 14000 kg, dung tích 11051cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,350

 

Daewoo K9CRF, trọng tải 13800 kg, dung tích xi lanh 10964cm3, Hàn Quốc SX

1,525

 

Dongfeng DFL1250A2, xe ô tô tải, trọng tải từ 12500 - 13220 kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất

990

 

DONGFENG DFL1311A1, xe ô tô tải, trọng tải 12505 kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

805

 

Dongfeng DFL1311A4, xe ô tô tải, trọng tải 17900 kg, dung tích 8900cm3

1,060

 

DongFeng DFL3251A, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 12305 kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất

705

 

DongFeng DFL3251A3, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10070 kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

1,200

 

Xe ô tô cần cẩu DONGFENG EQ1102FD3GJ, 03 chỗ ngồi, dung tích 4260cm3, Trung Quốc sản xuất

850

 

DongFeng EQ1021TF, trọng tải 800 kg, Trung Quốc sản xuất

100

 

DONGFENG EQ1090TJ5AD5, xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910 kg, dung tích 3922cm3, Trung Quốc sản xuất

300

 

DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 9805 kg, dung tích xi lanh 5883cm3, Trung Quốc sản xuất

460

 

DONGFENG EQ1173GE, Trung Quốc sản xuất năm 2004, dung tích xi lanh 5900cm3

690

 

DongFeng EXQ3251A6, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200 kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất

700

 

DONGFENG LZ1360M3, trọng tải 18000 kg, dung tích xi lanh 9839cm3, Trung Quốc sản xuất

800

 

DONGFENG LZ3260M, ô tô tải (tự đổ), trọng tải 12050 kg, dung tích xi lanh 7800cm3, Trung Quốc sản xuất

712

 

DONGFENG LZ330M1, tải tự đổ, dung tích 9839cm3, trọng tải 9000 kg, Trung Quốc sản xuất

932

 

DONGFENG SLA5250CXYDFL, trọng tải 11595 kg, dung tích xi lanh 8300cm3, Trung Quốc sản xuất

740

 

FAW CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500 kg, công suất 136 KW

560

 

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, do Trung Quốc sản xuất

300

 

FAW CA1202PK2E3L10T3A95, trọng tải 10995 kg, (có mui)

570

 

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250 kg

883

 

FAW CA3250P1K2T1, ben tự đổ, trọng tải 9690 kg

845

 

FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690 kg công suất 192 KW

700

 

FAW CA3252P2K2T1A, ben tự đổ

1,050

 

FAW CA3253P7K2T1A, công suất 206 KW

770

 

FAW CA3256P2K2T1A80, ben tự đổ

960

 

FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 213 KW

860

 

FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236 KW

845

 

FAW CA3258P1K2T1, xe ben 15 tấn, tải trọng 1650 kg, dung tích 2545cc, Trung Quốc sản xuất

660

 

FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, ben tự đổ

1,142

 

FAW CA3320P2K15T1A80, ben tự đổ, trọng tải 8170 kg

1,100

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ

805

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ

725

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ

885

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ

805

 

FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn, do Trung Quốc sản xuất

300

 

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải trọng 8000 kg, dung tích xi lanh 6618cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc

600

 

FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920

 

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải từ 17000 kg - 18000 kg

1,950

 

FAW CAH1121K28L6R5 - HTTTC-33, xe tải 5,5 tấn, thùng mui tiêu chuẩn, tải trọng 5500 kg, dung tích 4752cc, Trung Quốc sản xuất

250

 

FAW CAH1121K28L6R6

354

 

FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1, xe tải 16 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc

710

 

HEIBAO SM 1023-HT-70, ben tự đổ, trọng tải 690 kg

131

 

HYUNDAI 14TON, trọng tải 14 tấn, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,600

 

HYUNDAI 15TON, ô tô tải (tự đổ), trọng tải 15000 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,900

 

Hyundai 25TON, (không thùng), trọng tải 25000 kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,275

 

HYUNDAI 9,5 TON, trọng tải 9500 kg, 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,230

 

HYUNDAI HD72, tải đông lạnh 3200 kg, Hàn Quốc sản xuất

530

 

HYUNDAI HD 160, trọng tải 8 tấn, dung tích xi lanh 7545cm3, Hàn Quốc SX

1,050

 

HYUNDAI HD 250, trọng tải 14000 kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,050

 

HYUNDAI HD 270, xe ô tô tải tự đổ hiệu, trọng tải 15000 kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,315

 

HYUNDAI HD 320, trọng tải 26385 kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,350

 

HYUNDAI HD65 (tải đông lạnh), trọng tải 2400 kg, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất

600

 

HYUNDAI HD65, trọng tải 2500 kg, dung tích xi lanh 3298cm3, Hàn Quốc SX

418

 

HYUNDAI HD72, trọng tải 2995 kg, dung tích xi lanh 3298cm3, Hàn Quốc SX

525

 

HYUNDAI MEGA 5 TON, trọng tải 5000 kg, dung tích 5899cm3, Hàn Quốc SX

615

 

JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6494cm3, do Trung Quốc sản xuất

610

 

JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6494cm3, do Trung Quốc sản xuất

620

 

JAC HFC1160KR1, trọng tải 9950 kg, dung tích xi lanh 6557cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc

630

 

JAC HFC1202K1R1, tải trọng 20015 kg, 6557cm3

760

 

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1, tải trọng 8000 kg, 6557cm3

780

 

JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8270cm3, do Trung Quốc sản xuất

860

 

JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8270cm3, do Trung Quốc sản xuất

860

 

JAC HFC1253K1R1, tải trọng 18510 kg, 7127cm3

950

 

JAC HFC1255KR1, tải trọng 24900 kg, 7127cm3

880

 

JAC HFC1255KR1/HB-MP, tải trọng 77000 kg, 7127cm3

1,000

 

JAC HFC1312K4R1, tải trọng 30900 kg, 7127cm3

1,180

 

JAC HFC1312K4R1/HB-MB, tải trọng 30900 kg, 7127cm3

1,200

 

JAC HFC1312KR1, dung tích xi lanh 7127cm3, do Trung Quốc sản xuất

900

 

JAC HFC1312KR1, tải trọng 18510 kg, 7127cm3

1,050

 

JAC HFC3251 KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10100 kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

970

 

JAC HFC3251KR1, tải trọng 24900 kg, 9726cm3

1,040

 

JAC HFC3251KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 13420 kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất

970

 

JMC JX1043DL2, ôtô tải dung tích 2771cm3, trọng tải 2000 kg, Trung Quốc SX

225

 

LIFAN, trọng tải 5000 kg, dung tích xi lanh 4214cm3, Trung Quốc sản xuất

275

 

Mitsubishi FM260, ô tô tải (không thùng) trọng tải 5700 kg, dung tích 7545cm3, Nhật sản xuất

960

 

PETERBILT PB335, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 16200 kg, dung tích xi lanh 8275cm3, Canada sản xuất

4,380

 

PETERBILT PB340, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 16800 kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Canada sản xuất

4,380

Каталог: Lists -> Vn%20bn -> Attachments
Attachments -> Ubnd tỉnh yên báI
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Phụ lục 1: quyếT ĐỊnh thành lập tổ CÔng tác cai nghiện ma túY
Attachments -> TỈnh đỒng nai số: 2037/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh yên bái số: 115/kh-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> TỈnh yên bái số: 1193/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 11 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế ngày 20 tháng 11 năm 2012

tải về 3.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương