CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.07 Mb.
trang9/25
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích3.07 Mb.
#33
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   25

1,024

 

NISSAN SKYLINE loại trên 2.5

1,200

 

Nissan Sunny, 05 chỗ, dung tích 1596cm3, Nhật Bản sản xuất

588

 

NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.3

560

 

NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.5 - 1.6

640

 

NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.8

720

 

Nissan Sentora GX, 05 chỗ, dung tích 1295cm3, Philipine sản xuất

325

 

NISSAN SENTRA GX, 05 chỗ, dung tích 1295cm3, Philippin sản xuất

371

 

Nissan Teana 250 XV, 05 chỗ, dung tích 2496cm3, Đài Loan sản xuất

682

 

NISSAN Teana 250XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2495cm3, Nhật sản xuất

1,235

 

NISSAN Teana 350XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất

1,290

 

NISSAN Teana, 05 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất

870

 

Nissan Tiida Hatchback A/T SE, 05 chỗ ngồi, dung tích 1797cm3

480

 

Nissan Tiida Hatchback, loại 05 chỗ ngồi, dung tích 1598cc, do Nhật sản xuất

470

 

NISSAN Tiida SE, 05 chỗ, dung tích 1598cm3, Nhật sản xuất

550

 

NISSAN URVAN 12 - 15 chỗ

784

 

NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín (dạng xe 12 - 15 chỗ, khoang hàng không kín, có 02 - 03 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe)

640

 

NISSAN URVAN, có thùng chở hàng, 03 - 06 chỗ

640

 

NISSAN VANETTE BLIND VAN (dạng xe 07 - 09 chỗ, khoang hàng không kín, có 02 - 03 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe)

528

 

NISSAN VANETTE, 07 - 09 chỗ

672

 

NISSAN VANETTE, có thùng chở hàng, 02 - 05 chỗ

512

 

NISSAN VERSA, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798cm3, Mexico sản xuất

480

 

Nissan, số loại X-TRAIL, 05 chỗ, dung tích 1998cm3, Đài Loan sản xuất

504

 

Nissan X-TRAIL, 05 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3, Nhật sản xuất

1,085

41

XE HIỆU OLDSMOBILET

 

 

OLDSMOBILET ACHIEVA, 3.1

832

 

OLDSMOBILET CIEVA, 3.2

880

 

OLDSMOBILET CUTLASS SUPREME, 3.4

960

 

OLDSMOBILET EIGHTY EIGHT, 3.8

1,280

 

OLDSMOBILET EURORA, 4.0

1,600

 

OLDSMOBILET NINETY EIGHT, 3.8

1,440

42

XE HIỆU OPEL

 

 

OPEL loại 1.6 trở xuống

720

 

OPEL loại 1.7 - 2.0

800

 

OPEL loại 2.5 - 3.0

1,200

 

OPEL loại trên 2.0 - 2.5

960

 

OPEL loại trên 3.0

1,280

43

XE HIỆU PEUGEOT

 

 

PEUGEOT 104

448

 

PEUGEOT 106 loại 1.1

304

 

PEUGEOT 106 loại 1.3

400

 

PEUGEOT 204

220

 

PEUGEOT 205 (1.4 - 1.6)

480

 

PEUGEOT 304

230

 

PEUGEOT 305

496

 

PEUGEOT 306 loại 1.4

512

 

PEUGEOT 306 loại 1.6

528

 

PEUGEOT 306 loại 1.8

544

 

PEUGEOT 309 loại 1.4

448

 

PEUGEOT 309 loại 1.6

480

 

PEUGEOT 309 loại 2.0

560

 

PEUGEOT 404

340

 

PEUGEOT 405 loại 1.6

640

 

PEUGEOT 405 loại 1.9

720

 

PEUGEOT 504

320

 

PEUGEOT 505

720

 

PEUGEOT 605 - 604 loại 2.0

800

 

PEUGEOT 605 - 604 loại trên 2.0

880

44

XE HIỆU PLYMOUT

 

 

PLYMOUT ACCLAIM, 3.0

800

 

PLYMOUT NEON, 2.0

720

45

XE HIỆU PONTIAC

 

 

PONTIAC BONNEVILLE, 3.8

1,120

 

PONTIAC GRAND AM, 3.2

800

 

PONTIAC SOLSTICE GXP, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1999cm3, Mỹ sản xuất

1,010

 

PONTIAC SUNFIRE, 2.2

720

 

PONTIAC VIBE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Mỹ sản xuất

138

46

XE HIỆU PORSCHE

 

 

PORSCHE BOXSTER, 02 chỗ ngồi, dung tích 2893cm3

2,752

 

PORSCHE BOXSTER S, 02 chỗ ngồi

3,464

 

PORSCHE Boxster Spyder

3,860

 

PORSCHE Cayman, 02 chỗ, dung tích 2893cm3

2,948

 

PORSCHE Cayman S, 02 chỗ, dung tích 2893cm3

3,774

 

PORSCHE Cayenne, 05 chỗ, dung tích 3598cm3

2,896

 

PORSCHE CAYENNE S, 05 chỗ, dung tích 4806cm3, Đức sản xuất

3,850

 

PORSCHE CAYENNE S, 05 chỗ, dung tích 3598cm3, Đức sản xuất

3,850

 

PORSCHE Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, dung tích 3598cm3

4,244

 

PORSCHE Cayenne Turbo, 05 chỗ, dung tích 3598cm3

6,022

 

PORSCHE Cayenne, 05 chỗ, dung tích 3598cm3, V6

2,500

 

PORSCHE Cayenne, 05 chỗ, dung tích 3598cm3, V8

3,400

 

PORSCHE 911 CARRERA 4 CABRIOLET, 04 chỗ ngồi

5,616

 

PORSCHE 911 CARRERA 4, 04 chỗ ngồi

4,996

 

PORSCHE 911 CARRERA 4S CABRIOLET, 04 chỗ ngồi

6,618

 

PORSCHE 911 CARRERA 4S, 04 chỗ ngồi

5,710

 

PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET S, 04 chỗ ngồi

6,618

 

PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET, 04 chỗ ngồi, dung tích 3596cm3

5,616

 

PORSCHE 911 CARRERA S, 04 chỗ ngồi

5,710

 

PORSCHE 911 Carrera, 04 chỗ ngồi, dung tích 3614cm3

4,996

 

PORSCHE 911 GT2, 02 chỗ ngồi

8,000

 

PORSCHE 911 GT3 RS, 02 chỗ ngồi

8,553

 

PORSCHE 911 GT3, 02 chỗ ngồi

7,000

 

PORSCHE 911 TARGA 4, 04 chỗ ngồi

5,694

 

PORSCHE 911 TARGA 4S, 04 chỗ ngồi

6,398

 

PORSCHE 911 TURBO CABRIOLET, 04 chỗ ngồi

8,970

 

PORSCHE 911 TURBO, 04 chỗ ngồi

8,344

 

PORSCHE 911 TURBO S, 04 chỗ ngồi

9,582

 

PORSCHE 911, 3.6, CARRECA

2,400

 

PORSCHE 911, 3.6, Turbo

4,160

 

PORSCHE 928, 5.4

3,520

 

PORSCHE 968, 3.0

1,600

 

PORSCHE BOXSTER, 02 chỗ ngồi, dung tích 2687cm3

3,180

 

PORSCHE BOXSTER, 02 chỗ ngồi, dung tích 2687cm3

1,615

 

PORSCHE CAYENNE GTS, 05 chỗ ngồi

3,040

 

PORSCHE CAYENNE S, 05 chỗ ngồi, dung tích 4806cm3

2,688

 

PORSCHE CAYENNE TURBO, 05 chỗ ngồi

3,920

 

PORSCHE Panamera, 04 chỗ, dung tích 3605cm3, Đức sản xuất

6,022

 

PORSCHE Panamera , 04 chỗ, dung tích 4806cm3

3,848

 

PORSCHE Panamera S, 04 chỗ, dung tích 4806cm3

5,528

 

PORSCHE Panamera 4 , 04 chỗ, dung tích 4806cm3

4,146

 

PORSCHE Panamera 4S, 04 chỗ, dung tích 4806cm3

5,852

 

PORSCHE Panamera Turbo, 04 chỗ, dung tích 4806cm3

7,730

47

XE HIỆU RENAULT

 

 

Renault 18

400

 

Renault 19 loại 1.6

448

 

Renault 19 loại trên 1.6 - 1.8

528

 

Renault 19 loại trên 1.8

608

 

Renault 20

400

 

Renault 21 loại dưới 1.8

640

 

Renault 21 loại từ 1.8 trở lên

672

 

RENAULT 25

752

 

RENAULT EXPRESS loại dưới 1.4

288

 

RENAULT EXPRESS loại từ 1.7 trở lên

384

 

RENAULT EXPRESS loại từ 1.4 - 1.7

352

 

RENAULT SAFRANE loại 2.2

848

 

RENAULT SAFRANE loại 3.0

880

48

XE HIỆU ROLL-ROYCE

 

 

ROLL-ROYCE PHANTOM, 04 chỗ ngồi, dung tích 6749cm3, Anh sản xuất

20,000

49

XE HIỆU SAMSUNG

 

 

Samsung QM5 LE, 05 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất

390

 

Samsung SM5, 05 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất

480

50

XE HIỆU SMART

 

 

SMART FORTWO, 02 chỗ, dung tích 799cm3, do Đức sản xuất

265

 

SMART Fortwo Brabus coupe, 02 chỗ, dung tích 999cm3, Đức sản xuất

690

 

SMART, 02 chỗ ngồi, dung tích 698cm3, Đức sản xuất

410

 


Каталог: Lists -> Vn%20bn -> Attachments
Attachments -> Ubnd tỉnh yên báI
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Phụ lục 1: quyếT ĐỊnh thành lập tổ CÔng tác cai nghiện ma túY
Attachments -> TỈnh đỒng nai số: 2037/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh yên bái số: 115/kh-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> TỈnh yên bái số: 1193/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 11 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế ngày 20 tháng 11 năm 2012

tải về 3.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương