II.D.2: Tổng hợp khối lượng và khái toán kinh phí cấp điện
-
TT
|
Hạng mục công trình
|
Đơn vị tính
|
Khối lượng
|
Suất vốn đầu tư (1.000đ/đv)
|
Thành tiền (1.000đ)
|
Tổng
|
Giai đoạn1
|
Giai đoạn2
|
Giai đoạn3
|
Tổng
|
Giai đoạn1
|
Giai đoạn2
|
Giai đoạn3
|
1
|
Trạm biến áp trạm treo ngoài trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Trạm xây dựng mới:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm biến áp công suất 100kVA
|
kVA
|
2.200
|
0
|
200
|
2.000
|
8.200
|
18.040.000
|
0
|
1.640.000
|
16.400.000
|
|
Trạm biến áp công suất 180kVA
|
kVA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trạm biến áp công suất 320kVA
|
kVA
|
3.000
|
300
|
0
|
2.700
|
4.220
|
12.660.000
|
1.266.000
|
0
|
11.394.000
|
|
Trạm biến áp công suất 400kVA
|
kVA
|
4.800
|
0
|
800
|
4.000
|
3.650
|
17.520.000
|
0
|
2.920.000
|
14.600.000
|
|
Trạm biến áp công suất 560kVA
|
kVA
|
6.720
|
0
|
5.040
|
1.680
|
2.730
|
18.345.600
|
0
|
13.759.200
|
4.586.400
|
|
Trạm biến áp công suất 800kVA
|
kVA
|
5.600
|
0
|
5.040
|
560
|
2.730
|
15.288.000
|
0
|
13.759.200
|
1.528.800
|
b
|
Trạm cũ: cải tạo nâng cấp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm biến áp công suất 100kVA
|
kVA
|
500
|
0
|
0
|
500
|
6.560
|
3.280.000
|
0
|
0
|
3.280.000
|
|
Trạm biến áp công suất 180kVA
|
kVA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.720
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trạm biến áp công suất 320kVA
|
kVA
|
3.300
|
300
|
600
|
2.400
|
3.376
|
11.140.800
|
1.012.800
|
2.025.600
|
8.102.400
|
|
Trạm biến áp công suất 400kVA
|
kVA
|
2.400
|
800
|
1.600
|
0
|
2.920
|
7.008.000
|
2.336.000
|
4.672.000
|
0
|
|
Trạm biến áp công suất 560kVA
|
kVA
|
6.720
|
1.680
|
3.360
|
1.680
|
2.184
|
14.676.480
|
3.669.120
|
7.338.240
|
3.669.120
|
|
Trạm biến áp công suất 800kVA
|
kVA
|
16.000
|
0
|
5.040
|
10.960
|
2.730
|
43.680.000
|
0
|
13.759.200
|
29.920.800
|
2
|
Cáp điện 35kV cải tạo nâng cấp:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường dây trần 35kV, dây nhôm lõi thép AC-95
|
Km
|
66,827
|
3,45
|
13,60
|
49,78
|
223.192
|
14.915.252
|
769.343
|
3.035.188
|
11.110.721
|
3
|
Cáp điện 35kV đầu tư cấp mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường dây trần 35kV, dây nhôm lõi thép AC-95
|
Km
|
77,695
|
3,26
|
11,29
|
63,15
|
278.990
|
21.676.128
|
910.344
|
3.148.960
|
17.616.824
|
4
|
Đường dây chiếu sáng cho các trung tâm đô thị, thị trấn, thị tứ và các trọng điểm du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường dây cáp điện hạ thế 0,4kV sử dụng cáp vặn xoắn ABC 4x70
|
Km
|
49,41
|
1,10
|
5,60
|
42,72
|
620.050
|
30.636.671
|
678.955
|
3.472.280
|
26.485.436
|
5
|
Chi phí khác (tạm tính bằng 10%)
|
|
|
|
|
|
|
22.886.693
|
1.064.256
|
6.952.987
|
14.869.450
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
251.753.623
|
11.706.818
|
76.482.855
|
163.563.950
|
II. E: Quy hoạch cấp thông tin liên lạc
II E.1: Tổng hợp nhu cầu cấp thông tin liên lạc cho từng khu quy hoạch
Bảng 1: Cấp thông tin liên lạc Chợ Rã
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
98,94
|
5.095
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
2.548
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
7,01
|
1.200
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
600
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
1,26
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
126
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
12,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
1.200
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
43,07
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
3.446
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
14,17
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
1.133
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
3,55
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
53
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
3,46
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
74,87
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
4,35
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
65
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |