Bảng 3B: Cấp thông tin liên lạc Khang Ninh
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
12,50
|
4.241
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
2.121
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
8,08
|
680
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
340
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
1,24
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
124
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
0,82
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
82
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
7,38
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
591
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
1,67
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
25
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,64
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
51
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
2,86
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
9,22
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
0,13
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
2
|
Bảng 4: Cấp thông tin liên lạc Trung tâm hành chính vườn
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
0,78
|
1.092
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
546
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
9,12
|
1.200
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
600
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
3,36
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
336
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
1,52
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
152
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
2,44
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
196
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
0,41
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
6
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
1,86
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
7,48
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,19
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
3
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |