Bảng 2: Tiêu chuẩn thoát nước thải Chợ Rã (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
5056.30
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
108
|
l/ng.ngđ
|
5095
|
Người
|
550.30
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
1200
|
Người
|
216.00
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
152
|
ha
|
4115.00
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (80% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
7
|
ha
|
126.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
49.00
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
505.60
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
5561.90
|
Bảng 3: Tiêu chuẩn thoát nước thải Buốc Lốm-Khang Ninh (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
2053.80
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
162
|
l/ng.ngđ
|
2696
|
Người
|
615.20
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
2040
|
Người
|
367.20
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
34.30
|
ha
|
926.00
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (80% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
5.00
|
ha
|
90.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
55.40
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
205.00
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
2258.80
|
Bảng 4:Tiêu chuẩn thoát nước thải Đầu Đẳng (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
400.19
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
108
|
l/ng.ngđ
|
411
|
Người
|
44.33
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
640
|
Người
|
115.20
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
6.6
|
ha
|
179.06
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (80% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
0.00
|
ha
|
0.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
3.99
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
40.02
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
440.21
|
Bảng 5: Tiêu chuẩn thoát nước thải Đồn Đèn (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
229.43
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
108
|
l/ng.ngđ
|
693
|
Người
|
74.80
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
0
|
Người
|
0.00
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
2.00
|
ha
|
54.00
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (90% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
4.00
|
ha
|
72.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
6.70
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
20.70
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
228.20
|
Bảng 6: Tiêu chuẩn thoát nước thải Nam Cường (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
862.29
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
162
|
l/ng.ngđ
|
1719
|
Người
|
278.48
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
680
|
Người
|
122.40
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
20.2
|
ha
|
544.70
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (80% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
0.00
|
ha
|
0.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
16.71
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
86.23
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
948.52
|
Bảng 7: Tiêu chuẩn thoát nước thải Cốc Tộc – Bó Lù (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
311.77
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
108
|
l/ng.ngđ
|
656
|
Người
|
70.85
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
320
|
Người
|
67.60
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
5.5
|
ha
|
148.14
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (80% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
0.00
|
ha
|
0.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
6.38
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
31.18
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
342.94
|
Bảng 8:Tiêu chuẩn thoát nước thải Quảng Khê (Định hướng đến năm 2030)
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
229.43
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
108
|
l/ng.ngđ
|
693
|
Người
|
74.80
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
180
|
l/ng.ngđ
|
0
|
Người
|
0.00
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
2.00
|
ha
|
54.00
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (90% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
4.00
|
ha
|
72.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
6.70
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
20.70
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
228.20
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |