I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
24.851
|
44.579
|
13.665
|
5.804
|
4.975
|
2.443
|
505
|
44
|
1.1. Nông nghiệp
|
22.555
|
42.549
|
13.002
|
5.438
|
4.461
|
1.967
|
426
|
38
|
1.2. Lâm nghiệp
|
1.626
|
980
|
258
|
169
|
85
|
294
|
53
|
4
|
1.3. Thủy sản
|
670
|
1.050
|
405
|
197
|
429
|
182
|
26
|
2
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
18.277
|
23.460
|
21.364
|
12.620
|
23.784
|
15.769
|
6.113
|
122
|
2.1. Công nghiệp khai thác mỏ
|
191
|
185
|
79
|
47
|
68
|
32
|
18
|
-
|
2.2 Công nghiệp chế biến
|
13.911
|
19.195
|
9.648
|
7.748
|
13.015
|
8.883
|
3.832
|
94
|
2.3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước
|
466
|
452
|
376
|
310
|
498
|
339
|
135
|
2
|
2.4. Xây dựng
|
3.709
|
3.628
|
11.261
|
4.515
|
10.203
|
6.515
|
2.128
|
26
|
III. Dịch vụ
|
27.318
|
35.498
|
12.592
|
6.125
|
21.860
|
12.467
|
8.043
|
773
|
3.1. Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
19.500
|
27.708
|
8.373
|
3.340
|
6.607
|
2.678
|
1.452
|
45
|
3.2. Khách sạn và nhà hàng
|
1.527
|
1.689
|
349
|
255
|
999
|
783
|
73
|
-
|
3.3. Vận tải, kho bãi và thông tin liên lạc
|
1.842
|
1.722
|
1.055
|
853
|
1.305
|
1.070
|
625
|
50
|
3.4. Tài chính, tín dung
|
242
|
245
|
213
|
230
|
286
|
237
|
897
|
75
|
3.5. Hoạt động khoa học và công nghệ
|
46
|
102
|
199
|
140
|
301
|
227
|
125
|
45
|
3.6. Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn
|
187
|
398
|
66
|
19
|
601
|
518
|
333
|
35
|
3.7. Quản lý Nhà nước và ANQP, bảo đảm xã hội bắt buộc
|
144
|
188
|
682
|
283
|
2.342
|
1.427
|
580
|
120
|
3.8. Giáo dục và đào tạo
|
251
|
733
|
640
|
352
|
6.139
|
3.738
|
2.917
|
350
|
3.9. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
482
|
919
|
331
|
152
|
1.557
|
790
|
731
|
45
|
3.10. Hoạt động văn hóa và thể thao
|
236
|
599
|
173
|
115
|
402
|
218
|
193
|
3
|
3.11. Các hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội
|
112
|
491
|
280
|
182
|
543
|
321
|
63
|
5
|
3.12. Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng
|
161
|
704
|
231
|
204
|
778
|
460
|
54
|
-
|
3.13. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ tư nhân
|
2.588
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng số (I + II + III)
|
70.446
|
103.537
|
47.621
|
24.549
|
50.619
|
30.679
|
14.661
|
939
|