I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
40.437
|
47.620
|
13.944
|
2.761
|
3.559
|
3.445
|
3.350
|
84
|
1.1. Nông nghiệp
|
37.880
|
43.631
|
12.541
|
2.488
|
3.057
|
3.099
|
3.223
|
68
|
1.2. Lâm nghiệp
|
1.088
|
1.750
|
873
|
113
|
151
|
197
|
60
|
9
|
1.3. Thủy sản
|
1.469
|
2.239
|
530
|
160
|
351
|
149
|
67
|
7
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
59.940
|
76.595
|
67.623
|
8.755
|
14.636
|
4.164
|
11.207
|
462
|
2.1. Công nghiệp khai thác mỏ
|
1.085
|
1.077
|
2.631
|
242
|
965
|
480
|
53
|
3
|
2.2 Công nghiệp chế biến
|
35.106
|
54.365
|
45.581
|
4.589
|
8.202
|
2.342
|
9.113
|
300
|
2.3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước
|
851
|
824
|
1.353
|
211
|
305
|
142
|
179
|
30
|
2.4. Xây dựng
|
22.898
|
20.329
|
18.058
|
3.713
|
5.164
|
1.200
|
1.862
|
129
|
III. Dịch vụ
|
42.537
|
73.173
|
49.093
|
29.704
|
20.405
|
11.791
|
51.603
|
3.294
|
3.1. Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
28.655
|
57.389
|
40.956
|
24.263
|
2.902
|
704
|
7.982
|
189
|
3.2. Khách sạn và nhà hàng
|
4.381
|
4.844
|
1.001
|
730
|
864
|
245
|
509
|
10
|
3.3. Vận tải, kho bãi và thông tin liên lạc
|
3.816
|
3.568
|
2.186
|
1.768
|
1.703
|
717
|
7.295
|
350
|
3.4. Tài chính, tín dung
|
416
|
421
|
366
|
396
|
491
|
407
|
5.540
|
300
|
3.5. Hoạt động khoa học và công nghệ
|
85
|
190
|
371
|
261
|
561
|
423
|
3.232
|
150
|
3.6. Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn
|
350
|
743
|
124
|
35
|
1.121
|
965
|
4.620
|
150
|
3.7. Quản lý Nhà nước và ANQP, bảo đảm xã hội bắt buộc
|
269
|
351
|
1.271
|
528
|
2.365
|
1.660
|
8.080
|
500
|
3.8. Giáo dục và đào tạo
|
453
|
1.325
|
1.156
|
635
|
6.092
|
3.754
|
8.270
|
1.200
|
3.9. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
730
|
1.390
|
501
|
230
|
1.356
|
1.196
|
5.106
|
400
|
3.10. Hoạt động văn hóa và thể thao
|
285
|
724
|
208
|
139
|
486
|
263
|
433
|
30
|
3.11. Các hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội
|
209
|
916
|
522
|
339
|
1.013
|
599
|
381
|
15
|
3.12. Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng
|
300
|
1.312
|
431
|
380
|
1.451
|
858
|
155
|
|
3.13. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ tư nhân
|
2.588
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số (I + II + III)
|
142.914
|
197.388
|
130.660
|
41.220
|
38.600
|
19.400
|
66.160
|
3.840
|