Chỉ tiêu
|
Hệ Dạy nghề (TC Dạy nghề)
|
Hệ đào tạo (Bộ GD & ĐT)
|
Dạy nghề dưới 3 tháng
|
SC nghề
|
TC nghề
|
CĐ nghề
|
TCCN
|
Cao đẳng
|
Đại học
|
Trên ĐH
|
Năm 2011
|
26.618
|
27.334
|
12.880
|
3.472
|
12.661
|
6.270
|
1.496
|
50
|
I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
15.950
|
13.949
|
432
|
200
|
658
|
482
|
27
|
5
|
1.Dịch vụ nông nghiệp
|
15.950
|
13.949
|
432
|
200
|
658
|
482
|
27
|
5
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
10.668
|
13.385
|
12.448
|
3.272
|
12.003
|
5.788
|
1.469
|
45
|
1.Công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
876
|
4.101
|
6.347
|
1.410
|
6.150
|
2.898
|
846
|
15
|
2.Công nghiệp điện tử, CNTT
|
348
|
1.870
|
1.084
|
310
|
1.443
|
790
|
289
|
15
|
3. CN vật liệu xây dựng
|
3.789
|
2.832
|
3.910
|
869
|
3.002
|
1.481
|
277
|
10
|
4. CN dệt may, da giày
|
5.655
|
4.582
|
1.107
|
683
|
1.408
|
619
|
57
|
5
|
Năm 2015
|
24.987
|
37.035
|
26.961
|
11.230
|
26.250
|
13.466
|
2.829
|
100
|
I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
15.070
|
15.146
|
1.258
|
788
|
1.217
|
682
|
65
|
15
|
1.Dịch vụ nông nghiệp
|
15.070
|
15.146
|
1.258
|
788
|
1.217
|
682
|
65
|
15
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
9.917
|
21.889
|
25.703
|
10.442
|
25.033
|
12.784
|
2.764
|
85
|
1.Công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
1.387
|
6.489
|
9.678
|
2.595
|
11.314
|
4.889
|
1.332
|
25
|
2.Công nghiệp điện tử, CNTT
|
1.758
|
9.460
|
10.101
|
5.886
|
9.448
|
5.512
|
1.012
|
30
|
3. CN vật liệu xây dựng
|
3.213
|
2.395
|
4.495
|
1.154
|
3.138
|
1.671
|
346
|
15
|
4. CN dệt may, da giày
|
3.559
|
3.545
|
1.429
|
807
|
1.133
|
712
|
74
|
15
|
Năm 2020
|
19.562
|
37.368
|
35.669
|
10.383
|
40.645
|
18.346
|
4.433
|
155
|
I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
10.711
|
10.172
|
1.567
|
1.088
|
1.561
|
985
|
91
|
20
|
1.Dịch vụ nông nghiệp
|
10.711
|
10.172
|
1.567
|
1.088
|
1.561
|
985
|
91
|
20
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
8.851
|
27.196
|
34.102
|
9.295
|
39.084
|
17.361
|
4.342
|
135
|
1.Công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
1.602
|
7.496
|
12.985
|
2.886
|
12.581
|
6.008
|
1.667
|
40
|
2.Công nghiệp điện tử, CNTT
|
2.783
|
14.975
|
15.990
|
4.569
|
21.289
|
8.726
|
2.185
|
50
|
3. CN vật liệu xây dựng
|
2.179
|
1.956
|
3.779
|
1.040
|
3.886
|
1.886
|
395
|
30
|
4. CN dệt may, da giày
|
2.287
|
2.769
|
1.348
|
800
|
1.328
|
741
|
95
|
15
|
Chỉ tiêu
|
Hệ Dạy nghề (TC Dạy nghề)
|
Hệ đào tạo (Bộ GD & ĐT)
|
Dạy nghề dưới 3 tháng
|
SC nghề
|
TC nghề
|
CĐ nghề
|
TCCN
|
Cao đẳng
|
Đại học
|
Trên ĐH
|
Năm 2011
|
3.992
|
4.099
|
1.932
|
520
|
399
|
216
|
40
|
7
|
I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
2.393
|
2.092
|
65
|
30
|
99
|
72
|
4
|
1
|
1. Dịch vụ Nông nghiệp
|
2.393
|
2.092
|
65
|
30
|
99
|
72
|
4
|
1
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
1.599
|
2.007
|
1.867
|
490
|
300
|
144
|
36
|
6
|
1. Công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
131
|
615
|
952
|
212
|
154
|
72
|
21
|
3
|
2. Công nghiệp điện tử, CNTT
|
52
|
280
|
163
|
46
|
36
|
20
|
7
|
1
|
3. Công nghiệp vật liệu xây dựng
|
568
|
425
|
586
|
130
|
75
|
37
|
7
|
1
|
4. Công nghiệp dệt may da giày
|
848
|
687
|
166
|
102
|
35
|
15
|
1
|
1
|
Năm 2015
|
4.311
|
5.163
|
3.072
|
954
|
674
|
353
|
61
|
10
|
I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
2.788
|
2.802
|
233
|
146
|
225
|
126
|
12
|
1
|
1. Dịch vụ Nông nghiệp
|
2.788
|
2.802
|
233
|
146
|
225
|
126
|
12
|
1
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
1.523
|
2.361
|
2.839
|
808
|
449
|
227
|
49
|
9
|
1. Công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
243
|
1.139
|
1.698
|
455
|
226
|
98
|
27
|
4
|
2. Công nghiệp điện tử, CNTT
|
264
|
331
|
253
|
59
|
94
|
55
|
10
|
3
|
3. Công nghiệp vật liệu xây dựng
|
482
|
359
|
674
|
173
|
78
|
42
|
9
|
1
|
4. Công nghiệp dệt may da giày
|
534
|
532
|
214
|
121
|
51
|
32
|
3
|
1
|
Năm 2020
|
3.272
|
4.698
|
3.310
|
996
|
833
|
470
|
91
|
20
|
I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
1.660
|
1.577
|
243
|
169
|
242
|
153
|
14
|
2
|
1. Dịch vụ Nông nghiệp
|
1.660
|
1.577
|
243
|
169
|
242
|
153
|
14
|
2
|
II. Công nghiệp và xây dựng
|
1.612
|
3.121
|
3.067
|
827
|
591
|
317
|
77
|
18
|
1. Công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
296
|
1.387
|
1.363
|
303
|
315
|
150
|
42
|
7
|
2. Công nghiệp điện tử, CNTT
|
417
|
749
|
800
|
228
|
106
|
79
|
20
|
5
|
3. Công nghiệp vật liệu xây dựng
|
327
|
293
|
567
|
156
|
97
|
47
|
10
|
2
|
4. Công nghiệp dệt may da giày
|
572
|
692
|
337
|
140
|
73
|
41
|
5
|
4
|