TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự tính
|
Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, đào tạo lại
|
2015
|
2020
|
2011-2015
|
2016-2020
|
|
Tổng số (I+II+III)
|
705.000
|
800.000
|
208.500
|
217.500
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
242.700
|
160.000
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
168.710
|
200.120
|
76.089
|
68.010
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
100.000
|
140.000
|
45.101
|
47.578
|
|
4. Trung cấp nghề
|
73.760
|
130.660
|
33.266
|
44.404
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
15.820
|
41.220
|
7.135
|
14.008
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
34.076
|
38.600
|
15.368
|
13.118
|
|
7. Cao đẳng
|
17.543
|
19.400
|
7.912
|
6.593
|
|
8. Đại học trở lên
|
52.391
|
70.000
|
23.629
|
23.789
|
I
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản
|
265.000
|
180.000
|
50.795
|
43.374
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
152.375
|
64.800
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
50.413
|
47.620
|
22.737
|
17.962
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
37.451
|
40.437
|
16.891
|
14.804
|
|
4. Trung cấp nghề
|
12.500
|
13.944
|
5.638
|
5.450
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
1.698
|
2.761
|
766
|
1.079
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
3.451
|
3.559
|
1.556
|
1.391
|
|
7. Cao đẳng
|
3.724
|
3.445
|
1.680
|
1.346
|
|
8. Đại học trở lên
|
3.388
|
3.434
|
1.528
|
1.342
|
1.1
|
Trồng trọt
|
112.645
|
66.013
|
22.816
|
16.458
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
62.056
|
23.903
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
21.210
|
16.250
|
9.566
|
6.353
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
24.636
|
18.385
|
11.111
|
7.185
|
|
4. Trung cấp nghề
|
1.700
|
1.800
|
767
|
703
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
602
|
1.502
|
272
|
587
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
1.050
|
1.658
|
474
|
648
|
|
7. Cao đẳng
|
1.250
|
2.345
|
564
|
916
|
|
8. Đại học trở lên
|
141
|
170
|
64
|
66
|
1.2
|
Chăn nuôi
|
80.142
|
55.681
|
18.849
|
13.240
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
38.348
|
21.803
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
7334
|
8.674
|
3.308
|
3.390
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
29.849
|
20.876
|
13.462
|
8.159
|
|
4. Trung cấp nghề
|
2.199
|
2.200
|
992
|
860
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
495
|
565
|
223
|
0
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
1.406
|
1.447
|
634
|
566
|
|
7. Cao đẳng
|
235
|
350
|
106
|
137
|
|
8. Đại học trở lên
|
276
|
331
|
124
|
129
|
1.3
|
Dịch vụ Nông nghiệp
|
50.692
|
38.538
|
15.617
|
10.114
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
16.064
|
10.000
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
3.146
|
6.171
|
1.419
|
2.412
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
30.070
|
20.771
|
13.562
|
7.118
|
|
4. Trung cấp nghề
|
258
|
267
|
116
|
104
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
288
|
288
|
130
|
113
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
217
|
261
|
98
|
102
|
|
7. Cao đẳng
|
582
|
699
|
262
|
273
|
|
8. Đại học trở lên
|
67
|
81
|
30
|
32
|
2
|
Lâm nghiệp
|
8.473
|
7.152
|
2.687
|
1.812
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
2.515
|
2.515
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
725
|
397
|
327
|
155
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
4.627
|
3.509
|
2.087
|
1.371
|
|
4. Trung cấp nghề
|
174
|
174
|
78
|
68
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
95
|
82
|
43
|
32
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
58
|
70
|
26
|
27
|
|
7. Cao đẳng
|
155
|
256
|
70
|
100
|
|
8. Đại học trở lên
|
124
|
149
|
56
|
58
|
3
|
Thủy sản
|
12.548
|
12.616
|
1.851
|
1.750
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
8.443
|
8.138
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
480
|
480
|
216
|
188
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
981
|
1.250
|
442
|
489
|
|
4. Trung cấp nghề
|
489
|
795
|
221
|
311
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
145
|
173
|
65
|
68
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
1.794
|
1.499
|
809
|
586
|
|
7. Cao đẳng
|
147
|
198
|
66
|
77
|
|
8. Đại học trở lên
|
69
|
83
|
31
|
32
|
II
|
Công nghiệp- Xây dựng
|
215.000
|
305.000
|
72.535
|
79.598
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
54.325
|
61.618
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
40.811
|
67.911
|
18.406
|
20.387
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
56.786
|
68.624
|
25.611
|
25.654
|
|
4. Trung cấp nghề
|
34.734
|
67.623
|
15.665
|
18.895
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
2.796
|
8.755
|
1.261
|
3.273
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
12.348
|
14.636
|
5.569
|
5.471
|
|
7. Cao đẳng
|
3.792
|
4.164
|
1.710
|
1557
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
9.408
|
11.669
|
4.243
|
4.362
|
1
|
Công nghiệp
|
124.152
|
189.100
|
51.169
|
55.380
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
13.252
|
19.253
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
35.365
|
52.000
|
17.102
|
16.323
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
30.447
|
41.126
|
13.732
|
15.073
|
|
4. Trung cấp nghề
|
25.098
|
49.565
|
11.319
|
13.371
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
1.357
|
5.042
|
612
|
1.971
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
8.117
|
9.472
|
3.661
|
3.702
|
|
7. Cao đẳng
|
2.643
|
2.964
|
1.192
|
1.158
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
7.873
|
9.678
|
3.551
|
3.782
|
1.1
|
CN cơ khí, lắp ráp
|
41.636
|
78.636
|
17.139
|
19.920
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
3.635
|
15.009
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
13.716
|
18.293
|
6.186
|
6.901
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
9.387
|
15.602
|
4.234
|
4.098
|