|
Phụ lục VI-1: Kế hoạch đào tạo nhân lực năm 2011
|
trang | 20/22 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 3.02 Mb. | | #20109 |
|
Phụ lục VI-1: Kế hoạch đào tạo nhân lực năm 2011
ĐVT: 1000 người
-
TT
|
Chỉ tiêu
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Đào tạo tại chỗ
|
Đào tạo bên ngoài ở trong nước
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
I
|
Nhu cầu đào tạo mới
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số
|
39.620
|
39.620
|
|
|
2
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
28.300
|
28.300
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
6.500
|
6.500
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
1.800
|
1.800
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
4.320
|
4.320
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
4.850
|
4.850
|
|
|
d
|
Đại học
|
1.150
|
250
|
900
|
|
e
|
Trên đại học
|
50
|
|
40
|
10
|
II
|
Nhu cầu đào tạo lại, bồi dưỡng
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
2.644
|
2.644
|
|
|
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
1.557
|
1.557
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
800
|
800
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
550
|
550
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
207
|
207
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
602
|
602
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
330
|
330
|
|
|
d
|
Đại học
|
150
|
50
|
100
|
|
e
|
Trên đại học
|
5
|
|
5
|
|
Phụ lục VI-2: Kế hoạch đào tạo nhân lực năm 2012
|
|
|
|
|
ĐVT: người
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Đào tạo tại chỗ
|
Đào tạo bên ngoài ở trong nước
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
I
|
Nhu cầu đào tạo mới
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số
|
40.957
|
40.957
|
|
|
2
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
29.050
|
29.050
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
6.950
|
6.950
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
2.100
|
2.100
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
5.200
|
5.200
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
5.342
|
5.342
|
|
|
d
|
Đại học
|
1.290
|
350
|
940
|
|
e
|
Trên đại học
|
75
|
|
60
|
15
|
II
|
Nhu cầu đào tạo lại, bồi dưỡng
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
2.752
|
2.752
|
|
|
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
1.592
|
1.592
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
800
|
800
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
550
|
550
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
242
|
242
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
620
|
620
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
330
|
330
|
|
|
d
|
Đại học
|
200
|
10
|
185
|
5
|
e
|
Trên đại học
|
10
|
|
7
|
3
|
Phụ lục VI-3: Kế hoạch đào tạo nhân lực năm 2013
|
|
|
|
|
ĐVT: người
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Đào tạo tại chỗ
|
Đào tạo bên ngoài ở trong nước
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
I
|
Nhu cầu đào tạo mới
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số
|
42.039
|
42.039
|
|
|
2
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
29.900
|
29.900
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
7.400
|
7.400
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
2.500
|
2.500
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
5.300
|
5.300
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
5.490
|
5.490
|
|
|
d
|
Đại học
|
1.259
|
350
|
909
|
|
e
|
Trên đại học
|
90
|
|
70
|
20
|
II
|
Nhu cầu đào tạo lại, bồi dưỡng
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
2.392
|
2.392
|
|
|
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
1.637
|
1.637
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
800
|
800
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
550
|
550
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
287
|
287
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
500
|
500
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
150
|
150
|
|
|
d
|
Đại học
|
100
|
20
|
75
|
5
|
e
|
Trên đại học
|
5
|
|
4
|
1
|
Phụ lục VI-4: Kế hoạch đào tạo nhân lực năm 2014
|
|
|
|
|
ĐVT: người
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Đào tạo tại chỗ
|
Đào tạo bên ngoài ở trong nước
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
I
|
Nhu cầu đào tạo mới
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số
|
|
|
|
|
2
|
Theo các trình độ
|
41.850
|
41.850
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
|
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
30.850
|
30.850
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
7.900
|
7.900
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
2.950
|
2.950
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
4.360
|
4.360
|
|
|
d
|
Đại học
|
5.210
|
5.210
|
|
|
e
|
Trên đại học
|
1.330
|
400
|
930
|
|
II
|
Nhu cầu đào tạo lại, bồi dưỡng
|
100
|
|
80
|
20
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
Theo các trình độ
|
2.461
|
2.461
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
|
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
1.704
|
1.704
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
800
|
800
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
550
|
550
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
300
|
300
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
500
|
500
|
|
|
d
|
Đại học
|
200
|
200
|
|
|
e
|
Trên đại học
|
50
|
15
|
30
|
5
|
Phụ lục VI-5: Kế hoạch đào tạo nhân lực năm 2015
|
|
|
|
|
ĐVT: người
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Đào tạo tại chỗ
|
Đào tạo bên ngoài ở trong nước
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
I
|
Nhu cầu đào tạo mới
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số
|
44.050
|
44.050
|
|
|
2
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
31.500
|
31.500
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
8.250
|
8.250
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
3.500
|
3.500
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
4.920
|
4.920
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
6.030
|
6.030
|
|
|
d
|
Đại học
|
1.480
|
400
|
1.080
|
|
e
|
Trên đại học
|
120
|
|
95
|
25
|
II
|
Nhu cầu đào tạo lại, bồi dưỡng
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
3.015
|
3.015
|
|
|
|
Theo các trình độ
|
|
|
|
|
a
|
Dạy nghề
|
1.770
|
1.770
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
800
|
800
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
550
|
550
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
420
|
420
|
|
|
b
|
Trung học chuyên nghiệp
|
758
|
758
|
|
|
c
|
Cao đẳng
|
400
|
400
|
|
|
d
|
Đại học
|
75
|
20
|
50
|
5
|
e
|
Trên đại học
|
12
|
|
7
|
5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|