|
4. Trung cấp nghề
|
4.678
|
12.985
|
2.110
|
2.375
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
1.095
|
2.886
|
494
|
1.128
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
4.504
|
7.353
|
2.031
|
2.874
|
|
7. Cao đẳng
|
889
|
1.008
|
401
|
394
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
3.732
|
5.500
|
1.683
|
2.150
|
1.2
|
CN điện tử, CNTT
|
43.747
|
52.865
|
17.275
|
18.661
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
5.443
|
-
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
15.701
|
-
|
7.081
|
-
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
12.758
|
-
|
5.754
|
-
|
|
4. Trung cấp nghề
|
4.101
|
-
|
1.850
|
-
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
886
|
-
|
400
|
-
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
2.334
|
-
|
1.053
|
-
|
|
7. Cao đẳng
|
512
|
-
|
231
|
-
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
2.012
|
-
|
907
|
-
|
1.3
|
CN vật liệu xây dựng
|
8.800
|
21.130
|
3.433
|
5.245
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
1.188
|
7.709
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
2.395
|
4.956
|
1.080
|
1.937
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
2413
|
3579
|
1.088
|
1.399
|
|
4. Trung cấp nghề
|
795
|
1.579
|
359
|
617
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
554
|
840
|
250
|
328
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
838
|
1.086
|
378
|
424
|
|
7. Cao đẳng
|
271
|
786
|
122
|
307
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
346
|
595
|
156
|
233
|
1.4
|
Công nghiệp dệt may, da giày
|
15.550
|
17.752
|
6.412
|
5.327
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
3.811
|
4.002
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
5.545
|
6169
|
2.501
|
2.411
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
3559
|
4287
|
1.605
|
1.675
|
|
4. Trung cấp nghề
|
1.429
|
1.548
|
644
|
605
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
207
|
500
|
93
|
195
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
433
|
528
|
195
|
206
|
|
7. Cao đẳng
|
442
|
541
|
199
|
211
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
124
|
177
|
56
|
69
|
1.5
|
Công nghiệp khai thác mỏ
|
3.304
|
5.190
|
1.118
|
1.740
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
826
|
739
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
1106
|
1.379
|
499
|
539
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
724
|
1215
|
327
|
475
|
|
4. Trung cấp nghề
|
247
|
527
|
111
|
206
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
71
|
551
|
32
|
215
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
199
|
517
|
90
|
202
|
|
7. Cao đẳng
|
116
|
225
|
52
|
88
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
15
|
37
|
7
|
14
|
1.6
|
CN khác
|
11.115
|
13.527
|
3.898
|
4.487
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
2.472
|
2.047
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
1.342
|
1.511
|
605
|
591
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
306
|
554
|
138
|
217
|
|
4. Trung cấp nghề
|
1.884
|
2.955
|
850
|
1155
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
538
|
844
|
243
|
330
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
2.046
|
2.515
|
923
|
983
|
|
7. Cao đẳng
|
818
|
907
|
369
|
354
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
1.709
|
2.194
|
771
|
857
|
2
|
Xây dựng
|
90.848
|
115.900
|
21.366
|
24.219
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
43.473
|
42.547
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
17.757
|
20.329
|
8.009
|
7.497
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
11.628
|
22.898
|
5.244
|
6.949
|
|
4. Trung cấp nghề
|
9.636
|
18.058
|
4.346
|
5.057
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
1.439
|
3.713
|
649
|
1.451
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
4.231
|
5.164
|
1.908
|
2.018
|
|
7. Cao đẳng
|
1.149
|
1.200
|
518
|
469
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
1.535
|
1.991
|
692
|
778
|
III
|
Dịch vụ
|
225.000
|
315.000
|
85.170
|
94.528
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
36.155
|
33.400
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
49.766
|
73.173
|
22445
|
23354
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
33.328
|
42.537
|
15031
|
15902
|
|
4. Trung cấp nghề
|
26.526
|
49.093
|
11963
|
13814
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
11.326
|
29.704
|
5108
|
7104
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
18.277
|
20.405
|
8243
|
9425
|
|
7. Cao đẳng
|
10.027
|
11.791
|
4522
|
4408
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
39.595
|
54.897
|
17858
|
20522
|
1
|
Giáo dục-đào tạo
|
24.836
|
31.057
|
8960
|
9944
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
4.970
|
8.172
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
1.009
|
1.325
|
455
|
518
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
345
|
453
|
156
|
177
|
|
4. Trung cấp nghề
|
880
|
1.156
|
397
|
752
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
484
|
635
|
218
|
848
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
5.444
|
6.092
|
2455
|
2381
|
|
7. Cao đẳng
|
3.142
|
3.754
|
1417
|
1567
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
8.562
|
9.470
|
3862
|
3701
|
2
|
Y tế
|
8.400
|
9.253
|
3018
|
3341
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
1.708
|
705
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
1.026
|
266
|
463
|
104
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
539
|
259
|
243
|
101
|
|
4. Trung cấp nghề
|
370
|
224
|
167
|
88
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
170
|
178
|
77
|
70
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
1.738
|
3.331
|
784
|
1302
|
|
7. Cao đẳng
|
882
|
2.221
|
398
|
868
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
1.967
|
2.069
|
887
|
809
|
3
|
Văn hoá thể thao
|
2.741
|
3.054
|
1025
|
1079
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
469
|
294
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
535
|
415
|
241
|
162
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
330
|
404
|
149
|
158
|
|
4. Trung cấp nghề
|
278
|
349
|
125
|
136
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
206
|
277
|
93
|
108
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
306
|
511
|
138
|
200
|
|
7. Cao đẳng
|
223
|
341
|
101
|
133
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
394
|
463
|
178
|
181
|
|