4
Tài chính tín dụng
|
6.292
|
8.277
|
2758
|
3160
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
176
|
191
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
251
|
173
|
113
|
68
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
263
|
329
|
119
|
129
|
|
4. Trung cấp nghề
|
225
|
241
|
101
|
94
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
185
|
192
|
83
|
75
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
476
|
803
|
215
|
314
|
|
7. Cao đẳng
|
325
|
508
|
147
|
199
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
4.391
|
5.840
|
1980
|
2282
|
5
|
Thương nghiệp
|
96.387
|
154.577
|
45220
|
47929
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
29.736
|
37.425
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
28.920
|
25.330
|
13043
|
9899
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
17.784
|
24.655
|
8021
|
9636
|
|
4. Trung cấp nghề
|
15.000
|
21.279
|
6765
|
8316
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
11.112
|
16.882
|
5012
|
6598
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
8.928
|
11.225
|
4027
|
4387
|
|
7. Cao đẳng
|
4.860
|
7.473
|
2192
|
2921
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
13.660
|
15.792
|
6161
|
6172
|
6
|
Vận tải, kho bãi thông tin liên lạc
|
21.638
|
26.649
|
8018
|
10112
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
3.860
|
3.428
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
3.673
|
3.555
|
1657
|
2426
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
2.259
|
3.460
|
1019
|
1352
|
|
4. Trung cấp nghề
|
1.908
|
2.984
|
861
|
1166
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
1.413
|
2.369
|
637
|
926
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
1.522
|
1.926
|
686
|
753
|
|
7. Cao đẳng
|
897
|
1.282
|
405
|
501
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
6106
|
7.645
|
2754
|
2988
|
7
|
Dịch vụ khác
|
64.706
|
82.133
|
15802
|
18963
|
|
1. Chưa qua đào tạo
|
29.668
|
33.613
|
-
|
-
|
|
2. Sơ cấp nghề
|
5.759
|
5.346
|
2597
|
2089
|
|
3. Công nhân kỹ thuật không bằng
|
3.545
|
5.199
|
1599
|
2032
|
|
4. Trung cấp nghề
|
2.986
|
4.490
|
1347
|
1755
|
|
5. Cao đẳng nghề
|
2.214
|
3.564
|
999
|
1393
|
|
6. Trung cấp chuyên nghiệp
|
9.015
|
11.098
|
4066
|
4337
|
|
7. Cao đẳng
|
5.994
|
10.164
|
2703
|
3972
|
|
8. Đại học, trên đại học
|
5.525
|
8.659
|
2492
|
3384
|