C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


A.56 XE HIỆU VOLKSWAGEN



tải về 2.76 Mb.
trang11/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   24

A.56

XE HIỆU VOLKSWAGEN




 

Volkswagen CC, dung tích 1.984 cm3.

1.595

 

VOLKSWAGEN chở khách loại 12 - 15 chỗ

720

 

VOLKSWAGEN chở khách loại 8 - 9 chỗ

640

 

VOLKSWAGEN loại 1.6 trở xuống.

720

 

VOLKSWAGEN loại 1.7 - 2.0.

800

 

VOLKSWAGEN loại 2.5 - 3.0.

1.200

 

VOLKSWAGEN loại trên 2.0 - 2.5.

960

 

VOLKSWAGEN loại trên 3.0.

1.280

 

Volkswagen New Beetle 1.6, dung tích 1.595 cm3.

995

 

Volkswagen New Beetle 2.0, dung tích 1.984 cm3.

1.168

 

Volkswagen New Beetle Convertible S, 04 chỗ ngồi, dung tích 2480 cm3, Mexico sản xuất.

1.090

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 1781 cm3, Mexico sản xuất.

820

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 1984 cm3, Mexico sản xuất.

880

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2480 cm3, Mexico sản xuất.

930

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2480 cm3, Mexico sản xuất.

745

 

Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2480cc, Mexico sản xuất.

930

 

Volkswagen Passat CC Sport, dung tích 1.984 cm3.

1.595

 

Volkswagen Passat CC, dung tích 1.984 cm3.

1.595

 

Volkswagen Passat, dung tích 1.984 cm3.

1.360

 

VOLKSWAGEN PICKUP

432

 

Volkswagen Polo, 5 chỗ ngồi, dung tích 1390 cm3, Đức sản xuất.

610

 

Volkswagen Tiguan, dung tích 1.984 cm3.

1.525

 

Volkswagen Touareg R5, dung tích 2.461 cm3.

2.340

 

Volkswagen Touareg, 05 chỗ ngồi, dung tích 2460 cm3, Đức sản xuất.

2.225

A.57

XE HIỆU VOLVO




 

VOLVO 240

720

 

VOLVO 440

800

 

VOLVO 460

880

 

VOLVO 540

896

 

VOLVO 740

960

 

VOLVO 850

960

 

Volvo 90, 7 chỗ ngồi, dung tích xy lanh 2922cm3, Thụy Điển sản xuất.

1.600

 

VOLVO 940 loại 2.0 - 2.4

1.040

 

VOLVO 940 loại trên 2.4 - 3.0.

1.200

 

VOLVO 960 loại 2.4

1.280

 

VOLVO 960 loại 3.0

1.360

A.58

XE CÁC HIỆU DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT




 

Bende QY6360, 7 chỗ ngồi, dung tích 1051 cm3, Trung Quốc sản xuất.

150

 

Fairy Changhe CH7101B, Trung Quốc sản xuất.

130

 

Fairy, DA465D-2/DI, Trung Quốc sản xuất

130

 

FAW CA7110F1A, 5 chỗ ngồi, dung tích 1100 cc, Trung Quốc sản xuất.

180

 

FAW CA7136ZE, 05 chỗ ngồi

150

 

FAW CA7150E3, 1498 cm3, 5 chỗ, Trung Quốc sản xuất.

240

 

FAW CA7150U, 05 chỗ ngồi

140

 

FAW CA7156UZE, 05 chỗ ngồi

150

 

FAW N5(TJ7133UE3), 1339 cm3, 5 chỗ, Trung Quốc sản xuất.

230

 

Gonow GA1021, (Pick up), 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2237cm3, Trung Quốc sản xuất.

170

 

Gonow GA6490, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2237cm3, Trung Quốc sản xuất.

212

 

GREAT WALL CC6460KM03, 5 chỗ ngồi, dung tích 2351 cm3, Trung Quốc sản xuất.

250

 

GREAT WALL CC6460VM00, 7 chỗ ngồi, dung tích 1997 cm3, Trung Quốc sản xuất.

220

 

HONGXING NOBLE HX 6300, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1075 cm3, Trung Quốc sản xuất.

125

 

JAC HFC 6450M2, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Trung Quốc sản xuất.

195

 

JAC HFC7200C, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Trung Quốc sản xuất.

375

 

Lifan LF7130A, 5 chỗ ngồi, dung tích 1342cm3.

210

 

LIFAN LF7162C, 5 chỗ, 1587cm3, Trung Quốc sản xuất.

302

 

MG NJ7180ZR, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796 cm3, Trung Quốc sản xuất.

245

 

ROEWE CSA7250AA-GD, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2497 cm3, Trung Quốc sản xuất.

10.948

 

SHUANGHUAN CEO HBJ6472, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2351cm3, Trung Quốc sản xuất.

175

 

Zotye RX6400, 5 chỗ ngồi, dung tích 1299cm3.

170

 

ZOYTE RX6400, dung tích 1584 cm3, Trung Quốc sản xuất

180

B

XE KHÁCH TRÊN 30 CHỖ




 

DAEWOO GDW 6121HW2-1, 40 chỗ (39 giường nằm và 01 ghế lái), dung tích 7.800 cm3, Trung Quốc sản xuất.

2.450

 

DAEWOO GDW612HW1-3, 41 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất.

2.450

 

Hyundai Aero City 540, 28 chỗ ngồi + 38 chỗ đứng, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.300

 

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.770

 

HYUNDAI Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi, dung tích 12.344cm3.

1.400

 

HYUNDAI Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ, Hàn Quốc sản xuất.

1.650

 

HYUNDAI AERO TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.120

 

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 43 chỗ ngồi, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.800

 

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

3.100

 

HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chỗ,

2.810

 

HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ,

2.450

 

HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.360

 

KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.040

 

KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.185

C

XE TẢI (trừ các loại xe tải có giá cụ thể tại Mục D - Phần I)




C.1

Xe tải thùng kín do Nhật sản xuất




 

- Loại từ 1 tấn trở xuống.

340

 

- Loại trên 1 - 1,5 tấn.

380

 

- Loại trên 1,5 - 2 tấn.

520

 

- Loại trên 2 - 3,5 tấn.

720

 

- Loại trên 3,5 - 4,5 tấn.

860

 

- Loại trên 4,5 - 6,5 tấn.

1.000

 

- Loại trên 7,5 - 8,5 tấn.

1.160

 

- Loại trên 8,5 - 12 tấn.

1.260

 

- Loại trên 12 - 12,5 tấn trở lên.

1.400

C.2

Xe tải không thùng tính bằng 90% xe tải cùng trọng tải (90% C.1)




C.3

Xe tải có thùng tự đổ (tải ben) tính bằng 110% xe tải cùng trọng tải (110% C.1).




C.4

Xe có thùng đông lạnh tính bằng 130% xe tải có cùng trọng tải (120% C.1).




C.5

Xe tải các hiệu của Hàn Quốc, Đài Loan sản xuất tính bằng 80% xe tải do Nhật sản xuất có cùng trọng tải, cùng loại xe (xe tải không thùng = 80% C.2; xe tải ben = 80% C.3; xe có thùng đông lạnh = 80% C.4).




D

GIÁ CỤ THỂ MỘT SỐ LOẠI XE TẢI




 

Changhe CH1010LCEI, trọng tải 490 kg, dung tích xi lanh 970 cm3, Trung Quốc sản xuất.

100

 

CMC Veryca, ô tô tải (đông lạnh), trọng tải 550 kg, dung tích xi lanh 1198 cm3, Đài Loan sản xuất.

280

 

CNHTC CL.366HP-MB, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất.

930

 

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B, xe ô tô tải tự đổ, Trung Quốc sản xuất.

810

 

CNHTC, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 10070 kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất.

850

 

Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.350

 

Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.570

 

Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.630

 

Daewoo K9CEA, trọng tải 14000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.350

 

Daewoo K9CRF, trọng tải 13800 kg, dung tích xi lanh 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.525

 

Dongfeng DFL1250A2, xe ôtô tải, trọng tải từ 12500 - 13220kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

990

 

DONGFENG DFL1311A1, xe ôtô tải, trọng tải 12505 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

805

 

Dongfeng DFL1311A4, xe ôtô tải, trọng tải 17900kg, dung tích 8900 cm3.

1.060

 

DongFeng DFL3251A, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 12305 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất

705

 

DongFeng DFL3251A3, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10070 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

1.200

 

DongFeng EQ1021TF, trọng tải 800 kg, Trung Quốc sản xuất.

100

 

DONGFENG EQ1090TJ5AD5, xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910 kg, dung tích 3922 cm3, Trung Quốc sản xuất.

300

 

DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 9805 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất.

460

 

DONGFENG EQ1173GE, Trung Quốc sản xuất năm 2004, dung tích xi lanh 5900 cm3

690

 

DongFeng EXQ3251A6, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất

700

 

DONGFENG LZ1360M3, trọng tải 18000 kg, dung tích xi lanh 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất.

800

 

DONGFENG LZ3260M, ô tô tải (tự đổ), trọng tải 12050 kg, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất.

712

 

DONGFENG LZ330M1, tải tự đổ, dung tích 9839 cm3, trọng tải 9000 kg, Trung Quốc sản xuất.

932

 

DONGFENG SLA5250CXYDFL, trọng tải 11595 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

740

 

FAW CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500kg, công suất 136KW.

560

 

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, do Trung Quốc sản xuất

300

 

FAW CA1202PK2E3L10T3A95, trọng tải 10995kg, (có mui).

570

 

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250kg

883

 

FAW CA3250P1K2T1, Ben tự đổ, trọng tải 9690kg

845

 

FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192KW.

700

 

FAW CA3252P2K2T1A, Ben tự đổ

1.050

 

FAW CA3253P7K2T1A, công suất 206KW.

770

 

FAW CA3256P2K2T1A80, Ben tự đổ

960

 

FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 213KW.

860

 

FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236KW.

845

 

FAW CA3258P1K2T1, xe ben 15 tấn, tải trọng 1650kg, dung tích 2545cc, Trung Quốc sản xuất.

660

 

FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, Ben tự đổ

1.142

 

FAW CA3320P2K15T1A80, Ben tự đổ, trọng tải 8170kg

1.100

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ

805

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ

725

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ

885

 

FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ

805

 

FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn, do Trung Quốc sản xuất

300

 

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải trọng 8000kg, dung tích xi lanh 6618 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc.

600

 

FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920

 

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải từ 17000kg - 18000kg

1.950

 

FAW CAH1121K28L6R5 - HT.TTC-33, xe tải 5,5 tấn, thùng mui tiêu chuẩn, tải trọng 5500kg, dung tích 4752cc, Trung Quốc sản xuất

250

 

FAW CAH1121K28L6R6

354

 

FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1, xe tải 16 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc

710

 

HEIBAO SM 1023-HT-70, Ben tự đổ, trọng tải 690kg

131

 

HYUNDAI 14TON, trọng tải 14 tấn, dung tích 12.344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.600

 

HYUNDAI 15TON, ôtô tải (tự đổ), trọng tải 15000kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.900

 

Hyundai 25 TON, (không thùng), trọng tải 25000 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.275

 

HYUNDAI 9,5 TON, trọng tải 9500 kg, 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.230

 

HYUNDAI HD 160, trọng tải 8 tấn, dung tích xi lanh 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.050

 

HYUNDAI HD 250, trọng tải 14000 kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.050

 

HYUNDAI HD 270, xe ô tô tải tự đổ hiệu, trọng tải 15000 Kg, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.315

 

HYUNDAI HD 320, trọng tải 26385 kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.350

 

HYUNDAI HD65 (tải đông lạnh), trọng tải 2400kg, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất

600

 

HYUNDAI HD65, trọng tải 2500 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

418

 

HYUNDAI HD72, trọng tải 2995 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

525

 

HYUNDAI MEGA 5TON, trọng tải 5000 kg, dung tích 5899 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

615

 

JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

610

 

JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

620

 

JAC HFC1160KR1, trọng tải 9950kg, dung tích xi lanh 6557 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc.

630

 

JAC HFC1202K1R1, tải trọng 20.015 kg, 6557 cm3.

760

 

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1, tải trọng 8.000 kg, 6557 cm3.

780

 

JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

860

 

JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

860

 

JAC HFC1253K1R1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3.

950

 

JAC HFC1255KR1, tải trọng 24.900 kg, 7127 cm3.

880

 

JAC HFC1255KR1/ HB-MP, tải trọng 7.7000 kg, 7127 cm3.

1.000

 

JAC HFC1312K4R1, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3.

1.180

 

JAC HFC1312K4R1/ HB-MB, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3.

1.200

 

JAC HFC1312KR1, dung tích xi lanh 7.127 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

900

 

JAC HFC1312KR1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3.

1.050

 

JAC HFC3251 KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10100 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất

970

 

JAC HFC3251KR1, tải trọng 24.900 kg, 9726 cm3.

1.040

 

JAC HFC3251KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 13420 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất

970

 

LIFAN, trọng tải 5000 kg, dung tích xi lanh 4214 cm3, Trung Quốc sản xuất.

275

 

Mitsubishi FM260, ô tô tải (không thùng) trọng tải 5700 kg, dung tích 7545 cm3, Nhật sản xuất.

960

 

PETERBILT PB335, xe ôtô tải (tự đổ), trọng tải 16200 kg, dung tích xi lanh 8275cm3, Canada sản xuất.

4.380

 

PETERBILT PB340, xe ôtô tải (tự đổ), trọng tải 16800 kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Canada sản xuất.

4.380

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương