C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN



tải về 2.76 Mb.
trang8/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24

A.36

XE HIỆU MERCEDES




 

Mercedes - Ben 180

1.280

 

Mercedes - Benz 320I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1955 cm3, Đức sản xuất.

1.122

 

MERCEDES - BENZ A140, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1397 cm3, Đức sản xuất.

550

 

Mercedes - Benz A150, 5 chỗ ngồi, dung tích 1498 cm3, Đức sản xuất.

640

 

Mercedes - Benz A190, 5 chỗ ngồi, dung tích 1898 cm3, Đức sản xuất.

770

 

MERCEDES - BENZ B150, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498 cm3, Đức sản xuất.

620

 

Mercedes - Benz C180 Kompressor, 05 chỗ, dung tích 1796 cm3, Đức sản xuất.

1.170

 

Mercedes - Benz C320 4x4, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199 cm3, Đức sản xuất.

1.000

 

Mercedes - Benz CL550, 4 chỗ ngồi, dung tích 5461 cm3, Đức sản xuất.

3.500

 

Mercedes - Benz CLK320, 4 chỗ ngồi, dung tích 3199 cm3, Đức sản xuất.

1.500

 

MERCEDES - BENZ CLS500, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966 cm3, Đức sản xuất.

2.140

 

MERCEDES - BENZ CLS550, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461 cm3, Đức sản xuất.

3.000

 

Mercedes - benz E200K

1.820

 

Mercedes - Benz E350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498 cm3, Đức sản xuất

1.700

 

Mercedes - Benz E500, 5 chỗ ngồi, dung tích 4966 cm3, Đức sản xuất.

1.930

 

MERCEDES - BENZ G55 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 5439 cm3, Đức sản xuất.

4.290

 

Mercedes - Benz GL320 CDI 4MATIC, 7 chỗ ngồi, dung tích 2987 cm3, Mỹ sản xuất.

1.400

 

MERCEDES - BENZ GL320, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461 cm3, Đức sản xuất.

1.810

 

MERCEDES - BENZ GL420, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3997 cm3, Đức sản xuất.

1.740

 

Mercedes - Benz GL450, dung tích 4663 cm3, Mỹ sản xuất.

1.710

 

MERCEDES - BENZ GL550 4MATIC, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461 cm3, Mỹ sản xuất.

4.265

 

Mercedes - Benz GLK280 4Matic, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2996 cm3, do Đức sản xuất.

1.744

 

Mercedes - Benz ML320, 5 chỗ ngồi, dung tích 3199 cm3, Mỹ sản xuất.

1.450

 

Mercedes - Benz ML350 4 matic, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3.

2.175

 

Mercedes - Benz ML350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Mỹ sản xuất.

2.175

 

Mercedes - Benz ML3500, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Mỹ sản xuất.

1.600

 

Mercedes - Benz ML63 AMG, 5 chỗ, dung tích 6208 cm3, Mỹ sản xuất.

6.600

 

Mercedes - Benz R350, 06 chỗ, dung tích xi lanh 3498cc, Mỹ sản xuất.

1.670

 

Mercedes - Benz R500, 6 chỗ, dung tích xi lanh 4966cc, Mỹ sản xuất.

1.520

 

Mercedes - Benz S350L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3.

1.625

 

Mercedes - Benz S500, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461 cm3, Đức sản xuất.

2.700

 

Mercedes - Benz S55 AGM, 5 chỗ ngồi, dung tích 5439 cm3, Đức sản xuất.

2.840

 

Mercedes - Benz S550, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461 cm3, Đức sản xuất.

3.110

 

Mercedes - Benz S550, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3.

3.050

 

MERCEDES - BENZ S600, 05 chỗ ngồi, dung tích 5513 cm3, Đức sản xuất.

5.460

 

Mercedes - Benz S63 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 6208 cm3, Đức sản xuất.

5.000

 

Mercedes - Benz S64 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 6208 cm3, Đức sản xuất.

4.470

 

Mercedes - Benz SL500R, 2 chỗ ngồi, dung tích 4966 cm3, Đức sản xuất.

2.400

 

Mercedes - Benz SLK200, 2 chỗ ngồi, dung tích 1796 cm3, Đức sản xuất.

1.185

 

Mercedes - Benz Sprinter, ôtô tải van, trọng tải 950kg, dung tích 2148 cm3, Đức sản xuất.

1.065

 

Mercedes - Benz VANEO, 7 chỗ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất.

460

 

Mercedes 190D 2.0 trở xuống

896

 

Mercedes 190D, 2.5 - 2.6

960

 

Mercedes 190E, 2.0 trở xuống.

992

 

Mercedes 190E, 2.3

1.040

 

Mercedes 190E, 2.5 - 2.6

1.072

 

Mercedes 200, 2.0

800

 

Mercedes 200E và 200D, 2.0.

1.040

 

MERCEDES 200G.

768

 

Mercedes 200TE và 200TD, 2.0

1.136

 

Mercedes 220.

1.760

 

MERCEDES 220G; 230G.

800

 

Mercedes 230, 240.

1.920

 

MERCEDES 240G; 250G.

880

 

Mercedes 250, 260.

2.080

 

Mercedes 280, 300.

2.560

 

MERCEDES 280G; 290G.

960

 

MERCEDES 300G.

1.040

 

Mercedes 320E .

2.720

 

MERCEDES 350, 380.

2.800

 

Mercedes 400 SE, 400 SEL.

3.200

 

Mercedes 400E .

3.040

 

Mercedes 420 SE, 420 SEL.

3.840

 

Mercedes 420E.

3.360

 

MERCEDES 450, 480.

3.920

 

Mercedes 500 SE, 560 SEL.

4.480

 

Mercedes 500E, 560E.

4.000

 

Mercedes 600SE, SEL; S 600.

4.960

 

Mercedes CLS 300.

2.650

 

Mercedes CLS 350.

2.560

 

Mercedes E 350 Cabriolet, 4 chỗ

2.846

 

Mercedes E 350 Coupé.

2.510

 

Mercedes E 420.

4.160

 

Mercedes GL GL 450 Face-lift (phiên bản mới)

3.585

 

Mercedes ML 350.

2.150

 

Mercedes R 350 L.

2.090

 

Mercedes R 500 4 Matic, 6 chỗ.

2.082

 

Mercedes S 300L Face-lift (phiên bản mới)

3.500

 

Mercedes S 320.

2.880

 

Mercedes S 420.

4.000

 

Mercedes S 500L

4.050

 

Mercedes S 500L Face-lift (phiên bản mới)

4.265

 

Mercedes S350L

3.240

 

Mercedes SLK 200, 02 chỗ ngồi

1.800

 

Mercedes SLK 350, 02 chỗ ngồi

2.140

A.37

XE HIỆU MERCURY




 

MERCURY GRAND MARQUIS, 4.6

1.152

 

MERCURY MYSTIQUE, 2.5

880

 

MERCURY SABLE, 3.8.

1.040

 

MERCURY TRACCER, 1.8.

720

A.38

XE HIỆU MINI COOPER




 

MINI Cooper Convertible, 4 chỗ, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất.

730

 

MINI Cooper S, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Đức sản xuất.

860

A.39

XE HIỆU MITSUBISHI




 

MITSUBISHI CHARIDT; MITSUBISHI RVR (Rereational Vehicle Rummer)

880

 

MITSUBISHI COLT PLUS, 5 chỗ ngồi, dung tích 1584 cm3, Đài Loan sản xuất.

250

 

MITSUBISHI DEBONAIR 3.5

1.920

 

MITSUBISHI DELICA 10 - 15 chỗ

576

 

MITSUBISHI DELICA 7-8 chỗ

544

 

MITSUBISHI DIAMANTE loại 2.0

896

 

MITSUBISHI DIAMANTE loại 2.4 - 2.5

1.040

 

MITSUBISHI DIAMANTE loại 3.0

1.440

 

MITSUBISHI ECLIPSE SPYDER, 4 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Mỹ sản xuất.

1.130

 

MITSUBISHI EMERAUDE loại 1.8

880

 

MITSUBISHI EMERAUDE loại 2.0

912

 

MITSUBISHI ETERNA loại 1.8 -2.0

896

 

MITSUBISHI GALANT loại 1.8

832

 

MITSUBISHI GALANT loại 2.0

880

 

MITSUBISHI GALANT loại 2.3 - 2.5

960

 

MITSUBISHI GRUNDER EXI, 5 chỗ ngồi, dung tích 2378 cm3, Đài Loan sản xuất.

376

 

MITSUBISHI L 300

784

 

MITSUBISHI L 400

544

 

MITSUBISHI LANCER FORTIS, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Đài Loan sản xuất.

400

 

MITSUBISHI LANCER FORTIS, 5 chỗ, dung tích 1798 cm3, Đài Loan sản xuất.

372

 

MITSUBISHI LIBERO loại 1.8

752

 

MITSUBISHI LIBERO loại 2.0

832

 

MITSUBISHI MINICAD

368

 

MITSUBISHI MIRAGE, LANCER loại 1.3

560

 

MITSUBISHI MIRAGE, LANCER loại 1.5 - 1.6

608

 

MITSUBISHI MIRAGE, LANCER loại 1.8

720

 

MITSUBISHI MIRAGE, LANCER loại 2.0

800

 

MITSUBISHI MONTERO loại 3.0

1.280

 

MITSUBISHI MONTERO loại 3.5

1.312

 

MITSUBISHI PAJERO GL, chở tiền 5 chỗ, dung tích 2972 cm3, Nhật sản xuất.

1.010

 

MITSUBISHI PAJERO GLS, 7 chỗ ngồi, dung tích 2972 cm3, Nhật sản xuất.

1.165

 

MITSUBISHI PAJERO loại 2.5 - 2.6, 2 cửa

960

 

MITSUBISHI PAJERO loại 2.5 - 2.6, 4 cửa

1.072

 

MITSUBISHI PAJERO loại 2.8 - 3.0, 4 cửa

1.152

 

MITSUBISHI PAJERO loại 2.8, 2 cửa

1.040

 

MITSUBISHI PAJERO loại 3.0, 2 cửa

1.120

 

MITSUBISHI PAJERO loại 3.5, 2 cửa

1.120

 

MITSUBISHI PAJERO loại 3.5, 4 cửa

1.200

 

MITSUBISHI PICKUP loại 2.5

416

 

MITSUBISHI PICKUP loại 2.6 - 3,0

640

 

MITSUBISHI ROSA 25-26 chỗ

1.040

 

MITSUBISHI ROSA 29-30 chỗ

1.120

 

MITSUBISHI SAVRIN, 7 chỗ ngồi, dung tích 2378 cm3, Đài Loan sản xuất.

280

 

MITSUBISHI SIOMA loại 2.0

880

 

MITSUBISHI SIOMA loại 2.4 - 2.5

1.008

 

MITSUBISHI SIOMA loại 3,0

1.280

 

MITSUBISHI ZINGER, 7 chỗ ngồi, dung tích 2351 cm3, Đài Loan sản xuất.

240

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương