|
CITROEL ZX loại 1.8 - 1.9
|
432
|
|
CITROEL ZX loại 2.0
|
448
|
A.11
|
XE HIỆU COOPER
|
|
|
Cooper Convertible Mini, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1.598 cm3, Đức sản xuất.
|
900
|
A.12
|
XE HIỆU CMC VERYCA
|
|
|
CMC Veryca, 05 chỗ ngồi, dung tích 1301 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
195
|
|
CMC Veryca, ô tô tải Van, 05 chỗ ngồi, trọng tải 650 kg, dung tích xi lanh 1301 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
110
|
A.13
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
|
DAEWOO GENTRA X SX, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
188
|
|
DAEWOO LACETTI CDX, 05 chỗ ngồi, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
410
|
|
DAEWOO LACETTI LUX, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
215
|
|
DAEWOO MATIZ GROOVE, 05 chỗ ngồi, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
300
|
|
DAEWOO MATIZ JAZZ, 05 chỗ ngồi, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
300
|
|
DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
190
|
|
DAEWOO MATIZ SUPER, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
175
|
|
DAEWOO WINSTORM, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
515
|
A.14
|
XE HIỆU DAIHATSU
|
|
|
DAIHATSU APPLAUSE, 1.6
|
480
|
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.0
|
384
|
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.0
|
320
|
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.3
|
416
|
|
DAIHATSU DELTA WIDE
|
448
|
|
DAIHATSU FEROZA ROCKY HARDTOP, 1.6
|
592
|
|
DAIHATSU MIRA, OPTI, ATRAI dung tích xi lanh 659 cc
|
272
|
|
DAIHATSU RUGGER HARTOP, 2.8
|
800
|
A.15
|
XE HIỆU DODGE
|
|
|
DODGE GRAND CARAVAN SXT, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3952 cm3, Canda sản xuất.
|
1.100
|
|
DODGE INTREPID, 3.5
|
1.120
|
|
Dodge Journey 2.7L (5 chỗ ngồi)
|
1.430
|
|
Dodge Journey 2.7L (7 chỗ ngồi)
|
1.490
|
|
DODGE NEON, 2.0
|
800
|
|
Dodge Nitro 3.7L (5 chỗ ngồi)
|
1.570
|
|
DODGE SPIRIT, 3.0
|
800
|
|
DODGE STRATUS, 2.5
|
960
|
A.16
|
XE HIỆU FERARI
|
|
|
FERARI F430, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.3 L, Ý sản xuất.
|
5.600
|
A.17
|
XE HIỆU FIAT
|
|
|
FIAT 500(LOUNGE), 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242 cm3, Italia sản xuất.
|
780
|
|
FIAT 500(POP), 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242 cm3, Italia sản xuất.
|
720
|
|
FIAT Bravo Dynamic, 05 chỗ ngồi, dung tích 1368 cm3, Italia sản xuất.
|
930
|
|
FIAT Grand Punto, 05 chỗ ngồi, dung tích 1368 cm3, Italia sản xuất.
|
740
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.3 - 1.4.
|
900
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.5 - 1.6.
|
1.000
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.7 - 1.9
|
1.100
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 2.0 - 2.3
|
1.200
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 2.4 - 3.0.
|
1.400
|
A.18
|
XE HIỆU FORD
|
|
|
FORD EDGE LIMITED, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496 cm3, Canada sản xuất.
|
1.070
|
|
FORD EXPLORER LIMITED, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.660
|
|
FORD FREELANDER (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xy lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất.
|
2.100
|
|
FORD IMAX GHIA, 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất.
|
485
|
|
FORD loại khác dung tích dưới 1.5
|
512
|
|
FORD loại khác dung tích từ 1.5 đến dưới 1.9
|
560
|
|
FORD loại khác dung tích từ 1.9 đến dưới 2.5.
|
720
|
|
FORD loại khác dung tích từ 2.5 đến dưới 3.0.
|
1.040
|
|
FORD loại khác dung tích từ 3.0 trở lên.
|
1.200
|
|
FORD MUSTANG, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0 L, Mỹ sản xuất.
|
970
|
A.19
|
XE HIỆU GMC
|
|
|
GMC SAVANA G1500, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328 cm3, Mỹ sản xuất năm 2008.
|
1.365
|
A.20
|
XE HIỆU HONDA
|
|
|
Honda Accord 2.4 VTI-S, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
1.100
|
|
Honda Accord Coupe LX-S, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Mỹ sản xuất.
|
770
|
|
Honda Accord EX V6, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Nhật sản xuất.
|
825
|
|
Honda ACCORD EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Mỹ sản xuất.
|
852
|
|
Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.170
|
|
Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.170
|
|
Honda ACCORD EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.180
|
|
Honda Accord EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.110
|
|
HONDA ACCORD LX 2.0, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
650
|
|
Honda Accord LX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.354 cm3, Nhật sản xuất.
|
690
|
|
Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 1590 cm3, Nhật sản xuất.
|
660
|
|
Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Mỹ sản xuất.
|
700
|
|
Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất
|
655
|
|
Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 2997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
870
|
|
HONDA ACTY (loại xe mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính).
|
224
|
|
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3.
|
1.610
|
|
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.0
|
960
|
|
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.3
|
1.120
|
|
HONDA CITY
|
352
|
|
Honda Civic Hybrid, 5 chỗ ngồi, dung tích 1399 cm3, Nhật sản xuất.
|
850
|
|
Honda CIVIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 1799 cm3, Canada sản xuất.
|
780
|
|
HONDA CIVIC, INTER 1.3-1.6
|
640
|
|
Honda CR-V EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3.
|
730
|
|
Honda CR-V EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
810
|
|
HONDA CR-V SX, 5 chỗ ngồi dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
660
|
|
HONDA CR-V TYPER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
640
|
|
Honda CR-V, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
920
|
|
HONDA ELEMENT LX, 04 chỗ ngồi, 2354cm3, Mỹ sản xuất.
|
930
|
|
HONDA FIT SPORT, 05 chỗ ngồi, Nhật sản xuất.
|
665
|
|
HONDA FIT, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất.
|
465
|
|
HONDA FIT, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất.
|
500
|
|
HONDA INSPIRE loại 2.0
|
960
|
|
HONDA INSPIRE loại 2.5
|
1.040
|
|
Honda JAZZ, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497 cm3, Nhật sản xuất.
|
380
|
|
HONDA LEGEND loại 2.7
|
640
|
|
HONDA LEGEND loại 3.2
|
1.360
|
|
Honda Odyssey EX, 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3.
|
810
|
|
Honda Odyssey EX-L, 8 chỗ, dung tích 3471 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.520
|
|
HONDA ODYSSEY LX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.520
|
|
Honda Odyssey Touring, 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3.
|
1.100
|
|
HONDA ODYSSEY, 4 cửa , 7 chỗ ngồi, 2.2
|
880
|
|
HONDA PASSPORT, 4 cửa, 3.2
|
1.040
|
|
HONDA PRELUDE COUPE
|
720
|
|
HONDA RIDGELINE RTL, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471 cm3, Canada sản xuất.
|
1.030
|
|
Honda S2000 Convertible, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.070
|
|
Honda S2000, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
860
|
|
HONDA TODAY
|
256
|
|
HONDA VIGOR loại 2.0
|
880
|
|
HONDA VIGOR loại 2.5
|
1.040
|
A.21
|
XE HIỆU HUMMER
|
|
|
HUMMER H2, loại 6.0, 7 chỗ ngồi, Mỹ sản xuất năm 2007.
|
2.030
|
|
HUMMER H3, 5 chỗ ngồi, 3460 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.690
|
|
HUMMER H3 LIMO, 12 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3.7 lít.
|
910
|
A.22
|
XE HIỆU HYUNDAI
|
|
|
Hyundai Accent M/T, 5 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3.
|
460
|
|
Hyundai Accent M/T, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3.
|
410
|
|
Hyundai Azera GLS, dung tích 3342 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
775
|
|
Hyundai Azera, dung tích 2656 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
760
|
|
Hyundai Click W, dung tích 1399 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
380
|
|
Hyundai Click1, dung tích 1399 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
380
|
|
Hyundai County 29 chỗ, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.040
|
|
Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
585
|
|
Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
540
|
|
Hyundai Elantra 1.6 A/T (7 chỗ), Hàn Quốc sản xuất
|
550
|
|
Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
2.535
|
|
Hyundai Equus 4.6 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
3.025
|
|
Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
2.870
|
|
Hyundai Equus VS460, 4 chỗ, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.600
|
|
Hyundai Galloper Innovation, xe ô tô tải VAN, trọng tải 400 kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
300
|
|
Hyundai Genesis BH 380, 5 chỗ, dung tích 3778 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.400
|
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
1.015
|
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, 8 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
980
|
|
Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
1.550
|
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất
|
345
|
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420
|
|
Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
370
|
|
Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
450
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
685
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
740
|
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800
|
|
Hyundai Grand Starex CVX, xe ô tô chở tiền, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
475
|
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 7 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất.
|
700
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 8 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
690
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 A/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất.
|
780
|
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 6 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất.
|
460
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 6 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất.
|
430
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 6 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn.
|
440
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 6 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn.
|
425
|
|
Hyundai Grandeur XG, 04 chỗ ngồi, dung tích 2972 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
670
|
|
Hyundai H1, 9 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
470
|
|
Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
365
|
|
Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất
|
300
|
|
Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
380
|
|
Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
325
|
|
Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất.
|
342
|
|
Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
490
|
|
Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất.
|
480
|
|
Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
605
|
|
Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
625
|
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1.025
|
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1.055
|
|
Hyundai Santa Fe 2.0 MLX, 7 chỗ, tải van, Hàn Quốc sản xuất.
|
465
|
|
Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1.100
|
|
Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
1.025
|
|
Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD, 7 chỗ.
|
1.150
|
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.200
|
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1.200
|
|
Hyundai Santa Fe CLX 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.050
|
|
Hyundai Santa Fe Gold 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.050
|
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
800
|
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
755
|
|
Hyundai Starex GX, 8 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất.
|
635
|
|
Hyundai Starex GX, 9 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất.
|
635
|
|
Hyundai Starex GX, ô tô tải van, 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
470
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
630
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
680
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
620
|
|
Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
585
|
|
Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
850
|
|
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3.000 cc.
|
1.140
|
|
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3.800 cc.
|
1.040
|
|
Hyundai Veracuz Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.110
|
|
Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
460
|
|
Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420
|
|
Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất
|
400
|
|
Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất
|
365
|
|