C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN



tải về 2.76 Mb.
trang14/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   24

6

Công ty Ô tô Isuzu




 

Isuzu D-Max TFS77H AT, 5 chỗ ngồi, 550kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2.999cc, số tự động.

572

 

Isuzu D-Max TFR85H AT, 5 chỗ ngồi và 680 kg, 1 cầu, động cơ dầu, dung tích 2.999 cm3, số tay

542

 

Isuzu D-Max TFR85H MT-LS, 5 chỗ ngồi và 690 kg, 1 cầu, động cơ dầu, dung tích 2.999 cm3, số tay

494

 

Isuzu D-Max TFR85H MT-S, 5 chỗ ngồi và 730 kg, 1 cầu, động cơ dầu, dung tích 2.999 cm3, số tay

446

 

Isuzu D-Max TFR85H, loại 5 chỗ ngồi và 680 kg, 2 cầu, động cơ diesel, dung tích 2.999 cm3, số tay

561

 

Isuzu D-Max TFS54H, 5 chỗ ngồi, 600kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2.499cc, số tay.

475

 

Isuzu D-Max TFS77H MT, 5 chỗ ngồi, 550kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2.999cc, số tay.

515

 

Isuzu D-Max TFS77H, 5 chỗ ngồi, 550kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2.999cc, số tay.

546

 

Isuzu D-Max TFS85H, 5 chỗ ngồi và 680 kg, 2 cầu, động cơ dầu, dung tích 2.999 cm3, số tay

594

 

Isuzu FRR90N, tải 6,2 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 5.200 cm3.

705

 

Isuzu FTR33H, tải 9,50 tấn, động cơ dầu, dung tích 8.226cc

611

 

Isuzu FTR33P - trọng tải 9,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 8.226cc

686

 

Isuzu FTR33P, tải 8,50 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 8.226cc

756

 

Isuzu FVM34T, tải 16,10 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7.800 cm3.

1.373

 

Isuzu FVR34L, tải 9 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7.800 cm3.

916

 

Isuzu FVR34Q, tải 9 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7.800 cm3.

993

 

Isuzu Hi-Lander TBR54F - 08 chỗ ngồi - 4x2 - động cơ dầu, dung tích 2.500 cm3, (số tay).

368

 

Isuzu Hi-Lander V-Spec TBR54F, 08 chỗ ngồi - 4x2 - động cơ dầu, dung tích 2.500 cm3, (số tay).

408

 

Isuzu Hi-Lander V-Spec TBR54FAT, 08 chỗ ngồi - 4x2 - động cơ dầu, dung tích 2.500 cm3, số tự động.

446

 

Isuzu Model NPR85K, tải 3,95 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000 cm3

430

 

Isuzu NHR55E-FL, tải 1,20 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 2.771cc

277

 

Isuzu NHR55E-FL, tải 1,40 tấn, động cơ dầu, dung tích 2.771cc

246

 

Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4.334cc

323

 

Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 3.334cc

291

 

Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 4.334cc

295

 

Isuzu NKR66L, tải 1,85 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4.334cc.

337

 

Isuzu NKR66LR-STD, tải 1,8 tấn

296

 

Isuzu NKR66LR-VAN, tải thùng kín, 1,6 tấn

282

 

Isuzu NKR66L-STD05, tải 1,99 tấn, động cơ dầu, dung tích 4.334cc

299

 

Isuzu NKR66L-VAN05, tải 1,85 tấn

317

 

Isuzu NLR55E, tải 1,40 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 2800 cm3

343

 

Isuzu NMR85E, tải 2 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000 cm3

447

 

Isuzu NMR85H, tải 1,99 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000 cm3

455

 

Isuzu NPR66P, tải 3,45 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4.334cc

367

 

Isuzu NPR66P, tải 3,95 tấn, động cơ dầu, dung tích 3.334cc

319

 

Isuzu NPR66P, tải 3,95 tấn, động cơ dầu, dung tích 4.334cc

324

 

Isuzu NPR85K, tải 3,95 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000 cm3

502

 

Isuzu NQR71R, tải 5,10 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4.570cc

434

 

Isuzu NQR71R, tải 5,50 tấn, động cơ dầu, dung tích 4.570cc

376

 

Isuzu NQR75L, tải 5,50 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 5200 cm3

575

 

Ôtô khách 45 chỗ ngồi hiệu TRACOMECO HMC K45M, động cơ MB OM-366 LA.II/23, dung tích xi lanh 5958 cm3.

1.920

7

Công ty CPSX và TM Mai Linh




 

Xe ôtô tải thùng kín Isuzu NKR66L-VAN - 2600kg

331

8

Công ty Liên doanh Sản xuất ô tô JRD Việt Nam




 

JRD Daily Pick up I 4x2, động diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xy lanh 2.800 cm3.

241

 

JRD Daily Pick up I 4x2, động diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xy lanh 2771 cm3.

257

 

JRD Daily Pick up II 4x2, động cơ xăng, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xy lanh 2.400 cm3.

224

 

JRD Daily Pick up II 4x4, động cơ diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xy lanh 2.800 cm3.

272

 

JRD Daily Pick up II 4x4, động cơ diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xy lanh 2771 cm3.

274

 

JRD Daily pickup, 1 cầu, 5 chỗ, máy dầu

256

 

JRD Daily pickup, 1 cầu, 5 chỗ, máy xăng

240

 

JRD EXCEL - C tải 1.95 tấn, 3 chỗ.

220

 

JRD EXCEL - D tải 2.2 tấn, 3 chỗ.

230

 

JRD EXCEL - I tải 1.45 tấn, 3 chỗ.

176

 

JRD EXCEL - II tải 2.5 tấn, 3 chỗ.

190

 

JRD EXCEL - S tải 4 tấn, 3 chỗ.

300

 

JRD EXCEL I, 2 chỗ, 1,45 tấn, máy dầu

160

 

JRD EXCEL II có ben, 3 chỗ, 3 tấn

209

 

JRD EXCEL II có ben, 3 chỗ, 5 tấn

219

 

JRD MANJIA - I Tải 600 kg, 2 chỗ, máy xăng.

110

 

JRD MEGA I , 7chỗ , máy xăng.

150

 

JRD MEGA II, 7 chỗ ngồi, máy xăng

139

 

JRD PICKUP 1 CẦU, 5 chỗ , máy dầu 2.81, TURBO.

224

 

JRD STORM I - Tải 980 kg, 2 chỗ, máy dầu.

148

 

JRD STORM II, 7 chỗ, máy xăng

139

 

JRD SUV DAILY I, 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO.

244

 

JRD SUV DAILY II, 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO.

244

 

JRD TRAVEL 5 chỗ, máy xăng, 1.1L

166

 

Xe bus 40 chỗ hiệu TRANSINCO BAHAI HCB40E3 (23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng)

660

9

Công ty Liên doanh Sản xuất ô tô Ngôi Sao




 

Mitsubishi Canter 1.9LW TCK, số loại FE535E6LDD3-TTK

305

 

Mitsubishi Canter 1.9LW TNK, số loại FE535E6LDD3-SAMCO TM5

300

 

Mitsubishi Canter 1.9LW, số loại FE535E6LDD3

272

 

Mitsubishi Canter 3.5 WIDE TCK, số loại 3,5T-TTK

336

 

Mitsubishi Canter 3.5 WIDE TNK, số loại FE645E-SAMCO TM1

326

 

Mitsubishi Canter 3.5 WIDE, số loại FE645E

298

 

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3

314

 

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT TCK FE659F6LDD3-ALL.TTK

359

 

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT TNK FE659F6LDD3(TK)

349

 

Mitsubishi Canter 4.7 LW T.hở, xe ôtô tải Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1(TC).

393

 

Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín, xe ôtô tải Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1(TK).

409

 

Mitsubishi Canter 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, 3 chỗ, 3908 cm3.

489

 

Mitsubishi Canter 4.7LW thùng hở FE73PE6SLDD1(TC), 3908 cm3, 03 chỗ, 1990 kg.

523

 

Mitsubishi Canter 4.7LW thùng kín FE73PE6SLDD1(TK), 3908 cm3, 03 chỗ, 1700 kg.

541

 

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, 3 chỗ, 3908 cm3.

532

 

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE thùng hở FE84PE6SLDD1(TC), 3908 cm3, 03 chỗ, 3610 kg.

558

 

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE thùng kín FE84PE6SLDD1(TK), 3908 cm3, 03 chỗ, 3200 kg.

578

 

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, 3 chỗ, 3908 cm3.

551

 

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT thùng hở FE85PG6SLDD1(TC), 3908 cm3, 03 chỗ, 4375 kg.

580

 

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT thùng kín, FE85PG6SLDD1(TK), 3908 cm3, 03 chỗ, 3900 kg.

600

 

Mitsubishi Canter FE645E, tải 3,5 tấn

308

 

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT, 7 chỗ, 2378 cm3.

941

 

Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT

336

 

Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT

353

 

Mitsubishi L300, 1997 cm3 (xe ôtô cứu thương)

605

 

Mitsubishi Lancer CS3ASNJELVT, 1.6 MT

406

 

Mitsubishi Lancer Gala CS3ASTJELVT, 1.6 AT

406

 

Mitsubishi Lancer Gala CS6ASRJELVT, 2.0

505

 

Mitsubishi Pajero (V93WLNDVQL) (ô tô cứu thương)

736

 

Mitsubishi Pajero GL, 2972 cm3, 09 chỗ

1.504

 

Mitsubishi Pajero GLS (AT), 2972 cm3, 07 chỗ

1.787

 

Mitsubishi Pajero GLS, 2972 cm3, 07 chỗ

1.720

 

Mitsubishi Pajero Supreme V45WG, 7 chỗ ngồi

778

 

Mitsubishi Pajero X GL V6 V33V

620

 

Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH, 7 chỗ ngồi

640

 

Mitsubishi Pajero, 2972 cm3 (ô tô cứu thương)

813

 

Mitsubishi Triton DC GL, 2351 cm3, 05 chỗ, 715 kg.

464

 

Mitsubishi Triton DC GLS (AT), 2477 cm3, 05 chỗ, 640 kg.

590

 

Mitsubishi Triton DC GLS, 2477 cm3, 05 chỗ, 650 kg.

572

 

Mitsubishi Triton DC GLX, 2477 cm3, 05 chỗ, 680 kg.

526

 

Mitsubishi Triton DC GLX, dung tích xi lanh 2477 cc, 05 chỗ ngồi, tải trọng 680 kg (pick-up cabin kép).

481

 

Mitsubishi Triton GL (KB5TNJNMEL) (pick-up cabin kép)

418

 

Mitsubishi Triton GL 2WD (KA5TNENMEL) (pick-up cabin kép)

344

 

Mitsubishi Triton GL 4WD (KB5TNENMEL) (pick-up cabin kép)

375

 

Mitsubishi Triton GLS A/T (KB4TGJRXZL) (pick-up cabin kép)

549

 

Mitsubishi Triton GLS M/T (KB4TGJNXZL) (pick-up cabin kép)

534

 

Mitsubishi Triton GLX (KA4THJNUZL) (pick-up cabin kép)

500

 

Mitsubishi Triton SC GL 2WD, 2351 cm3, 02 chỗ, 895 kg.

377

 

Mitsubishi Triton SC GL 4WD, 2351 cm3, 02 chỗ, 1025 kg.

413

 

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNLEYVT), 8 chỗ, 2351 cm3.

586

 

Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT), 8 chỗ, 2351 cm3.

681

 

Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ, 2351 cm3.

640

10

Công ty Liên doanh Việt Nam Suzuki




 

SUZUKI APV GL, 8 chỗ, 1590 cm3.

438

 

SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, 1590 cm3.

482

 

Suzuki Carry, tải có trợ lực, dung tích 1590 cm3.

201

 

Suzuki Carry, tải không trợ lực, dung tích 1590 cm3.

192

 

SUZUKI SK410BV, 970 cm3.

189

 

SUZUKI SK410K, 970 cm3.

172

 

SUZUKI SK410WV bạc, 7 chỗ, 970 cm3.

291

 

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, 970 cm3.

287

 

Suzuki SL410R WAGON R

277

 

SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, 1490 cm3.

604

 

SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, 1490 cm3.

567

 

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT

594

 

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT

569

 

Suzuki VITARA SE 416

337

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương