C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


E XE TRỘN BÊ TÔNG, XE BƠM BÊ TÔNG



tải về 2.76 Mb.
trang12/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24

E

XE TRỘN BÊ TÔNG, XE BƠM BÊ TÔNG




 

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241, ô tô trộn bê tông, Trung Quốc sản xuất.

935

 

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11650 kg, dung tích xi lanh 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất

990

 

CNHTC HOYUN HOYUN ZZ5255GJBM3845B, ô tô trộn bê tông, động cơ diezel, công suất 213kw, dung tích bồn trộn 8m3, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất.

915

 

CNHTC SINOTRUK HOWO(6x4), dung tích thùng trộn 9m3, công suất động cơ 336Hp(247kw), Trung Quốc sản xuất.

895

 

CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô bơm bê tông hiệu, dung tích 6500 cm3, Trung Quốc sản xuất.

3.070

 

Daewoo BL7CR, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

5.410

 

Daewoo K7CRF1, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

5.695

 

Daewoo K4MRF1, ô tô trộn bê tông, dung tích 10964 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.

1.590

 

Daewoo K4MVF, ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.550

 

Daewoo SCP-3715XR, ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

3.295

 

DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200 kg, dung tích 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất

790

 

DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất

800

 

DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800 cc, do Trung Quốc sản xuất

915

 

DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

1.250

 

DONGFENG SY5121THB 9018, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/KW, dung tích xi lanh 4500 cm3, Trung Quốc sản xuất.

2.400

 

FAW CA5253GJBA70, xe trộn bê tông, dung tích 7700 cm3

1.197

 

FAW LG5246GSNA, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5 m3, công suất 206KW

1.005

 

FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220Kw, Trung Quốc sản xuất

875

 

FAW LG5319GFL, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22 m3, công suất 220KW

1.155

 

HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913 cm3, Nhật Bản sản xuất.

4.495

 

HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.210

 

HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.525

 

HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.

2.085

 

HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông trọng tải 14560 kg, dung tích xi lanh 9960 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.600

 

HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110 kg, dung tích 9960 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.365

 

HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.605

 

HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

6.270

 

HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.

2.085

 

ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265 KW, dung tích 14.256 cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu UTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất

6.330

 

SHAANQI SX5251GJBJM334, ô tô trộn bê tông, công suất 213Kw, mới 100% do Trung Quốc sản xuất

815

 

VOLVO FM400 SY5402THB 46, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800 cm3, Thụy Điển -Trung Quốc sản xuất.

7.780

 

VOLVO FM400 SY5416THB 48, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800 cm3, Thụy Điển -Trung Quốc sản xuất.

8.540

F

XE TẢI CHUYÊN DÙNG




 

FAW CA1083P9K2L, xe phun nước (5-8m3)

504

 

FAW CA5258GPSC, xe phun nước (16-20m3)

889

 

FAW SLA5160, xe phun nước (10-15m3)

713

 

FORD F550, xe ôtô nâng người, dung tích 7300cm3, Mỹ sản xuất.

2.100

 

FORD F750, xe ôtô sửa chữa lưu động, trọng tải 4300 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mexico sản xuất.

2.800

 

HINO, xe ôtô sửa chữa lưu động, trọng tải 2000 kg, dung tích xi lanh 7685 cm3, Mỹ sản xuất.

4.100

 

ISUZU NQR, xe ôtô quét đường hiệu, trọng tải 1600 kg, dung tích xi lanh 5193 cm3, Nhật-Mỹ sản xuất.

2.900

G

XE XITÉC (XE BỒN)




 

DONGFENG CSC5164GYY, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất.

700

 

Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

1.020

 

DONGFENG EQ5168GYY7DF, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5880 cm3, Trung Quốc sản xuất.

695

 

DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

645

 

DONGFENG SLA5250GJYDFL6, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

1.002

 

DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xì téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất.

1.125

 

DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

915

 

Dongfeng XZL 5050GJY, ô tô xìtéc, trọng tải 1680kg, dung tích 3298 cm3, Trung Quốc sản xuất

250

 

FAW HT5314GYQ, xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96 m3 công suất 192KW

1.295

 

FAW LG5163GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5 m3, công suất 132KW

730

 

FAW LG5252GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18 m3, công suất 154KW

842

 

FAW LG5153GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24 m3, công suất 192KW

960

 

FREIGHTLINER MM106042S, ô tô xi-téc (chở nước), trọng tải 5600 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mỹ sản xuất.

2.000

 

HYUNDAI HD 310, ô tô xì téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.800

 

HYUNDAI HD260/KPI.XT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840 kg, dung tích 11149 cm3

1.560

 

HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16 000kg, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.095

 

Kamaz 6540/PMSC-ND16, xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 10850 cm3, Nga sản xuất.

1.680

 

MAZDA 533702-2140, ô tô xì téc chở nhiên liệu, trọng tải 9130kg, dung tích 11150 cm3, sản xuất tại Liên bang Nga.

700

H

ĐẦU KÉO




 

BEIFANG BENCHI, trọng tải 15670 kg, động cơ dầu, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất.

795

 

CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, công suất 247 KW, dung tích 9.726 cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất.

520

 

CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, công suất 273 KW, dung tích 9.726 cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất.

560

 

Daewoo V3TNF, trọng tải 17000 kg, dung tích 10824 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.650

 

DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500 kg, dung tích 9830 cm3, Trung Quốc sản xuất.

670

 

DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất

660

 

DONGFENG DFL4251A8, trọng tải 15020 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

773

 

DongFeng EQ4158GE12, trọng tải 8800 kg, dung tích xi lanh 7252 cm3, Trung Quốc sản xuất.

330

 

DONGFENG EQ4252GE7, công suất 250KW, dung tích xi lanh 9839 cm3

630

 

DONGFENG LZ4251QDC, trọng tải 15315 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

910

 

FAW CA4143P1182A80, xe đầu kéo 1 cầu (162KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ

400

 

FAW CA4143P11K2A80, công suất 162KW.

470

 

FAW CA4147P11K2CA91, trọng tải 8,4 tấn, do Trung Quốc sản xuất

385

 

FAW CA4161P1K2A80

537

 

FAW CA4168P1K2, xe đầu kéo 1 cầu (192KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ.

440

 

FAW CA4182P21K2 (4x2), trọng tải 8.000 Kg, công suất 228KW, Trung Quốc sản xuất

570

 

FAW CA4252P21K2T1A, xe đầu kéo 2 cầu (228KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ.

630

 

FAW CA4252P21K2T1A80

724

 

FAW CA4258P1K2T1, xe đầu kéo 2 cầu (192KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ.

515

 

FAW CA4258P2K2T1

655

 

FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100 kg, công suất 247KW.

654

 

FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980 kg, công suất 280KW.

800

 

FAW CA4258P2K2T2A80

534

 

FORD 750, trọng tải 9000 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mêxico sản xuất.

900

 

FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, trọng lượng kéo theo 28250 kg, Trung Quốc sản xuất.

645

 

FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8.900cm3, tải trọng 14.925kg, trọng lượng kéo theo 39.825kg, do Trung Quốc sản xuất.

770

 

FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100 kg, dung tích 14600 cm3, Mỹ sản xuất.

1.020

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.

1.100

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất.

1.185

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300 kg, dung tích 12798 cm3, Mỹ sản xuất.

1.080

 

FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057 kg, dung tích 11946 cm3, Mỹ sản xuất.

1.020

 

FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.

1.150

 

FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất.

1.250

 

FREIGHTLINER, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.

1.020

 

HINO SH1EEV, trọng tải 10880 kg, dung tích 12913cm3.

1.455

 

HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.500

 

HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.250

 

HYUNDAI Trago, trọng tải 16370 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.447

 

HYUNDAI, trọng tải 16500 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.550

 

HYUNDAI, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.510

 

INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100kg, dung tích xi lanh 14945 cm3, Mexico sản xuất.

1.260

 

INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200kg, dung tích 14945 cm3, Canada sản xuất.

1.180

 

ISUZU EXR51E, trọng tải 9000 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật Bản sản xuất.

1.050

 

ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật sản xuất.

1.705

 

ISUZU JALEXR, trọng tải 19350 kg, Nhật Bản sản xuất.

1.160

 

JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16.020 kg, 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất

915

 

Kamax 54115, trọng tải 12000 kg, dung tích 10850 cm3, Nga sản xuất.

660

 

Kenworth, trọng tải 15200 kg, dung tích 11900 cm3, Mỹ sản xuất.

1.175

 

MACK CX612, trọng tải 8500 kg, dung tích xi lanh 11929 cm3, Mỹ sản xuất.

925

 

MAN TGA 19360, trọng tải 9243 kg, dung tích 10518 cm3, Đức sản xuất.

1.650

 

MAN TGA 41.660 - 8x4/4 BLS, trọng tải 26870 kg, dung tích xi lanh 18273 cm3,Đức sản xuất.

4.270

 

NISSAN CKA45Y, trọng tải 8800 kg, dung tích xi lanh 12503 cm3, Nhật sản xuất.

1.270

 

PETERBILT 379, trọng tải 14450 kg, dung tích xi lanh 14945 cm3, Mỹ sản xuất.

1.420

 

PETERBILT 387, trọng tải 12943 kg, dung tích xi lanh 15000 cm3, Mỹ sản xuất.

1.230

 

PETERBILT CONVENTIONAL, trọng tải 13100 kg, dung tích xi lanh 14600 cm3, Mỹ sản xuất.

1.270

 

STERLING 15400 kg, dung tích xi lanh 14000 cm3, Canada sản xuất.

1.600

 

Volvo, trọng tải 15600 Kg, dung tích 14945 cm3, Mỹ sản xuất.

1.115

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương