E
XE TRỘN BÊ TÔNG, XE BƠM BÊ TÔNG
|
|
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241, ô tô trộn bê tông, Trung Quốc sản xuất.
|
935
|
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11650 kg, dung tích xi lanh 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
990
|
|
CNHTC HOYUN HOYUN ZZ5255GJBM3845B, ô tô trộn bê tông, động cơ diezel, công suất 213kw, dung tích bồn trộn 8m3, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
915
|
|
CNHTC SINOTRUK HOWO(6x4), dung tích thùng trộn 9m3, công suất động cơ 336Hp(247kw), Trung Quốc sản xuất.
|
895
|
|
CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô bơm bê tông hiệu, dung tích 6500 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
3.070
|
|
Daewoo BL7CR, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
5.410
|
|
Daewoo K7CRF1, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
5.695
|
|
Daewoo K4MRF1, ô tô trộn bê tông, dung tích 10964 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.590
|
|
Daewoo K4MVF, ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.550
|
|
Daewoo SCP-3715XR, ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
3.295
|
|
DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200 kg, dung tích 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
790
|
|
DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
800
|
|
DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800 cc, do Trung Quốc sản xuất
|
915
|
|
DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
1.250
|
|
DONGFENG SY5121THB 9018, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/KW, dung tích xi lanh 4500 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
2.400
|
|
FAW CA5253GJBA70, xe trộn bê tông, dung tích 7700 cm3
|
1.197
|
|
FAW LG5246GSNA, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5 m3, công suất 206KW
|
1.005
|
|
FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220Kw, Trung Quốc sản xuất
|
875
|
|
FAW LG5319GFL, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22 m3, công suất 220KW
|
1.155
|
|
HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
4.495
|
|
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.210
|
|
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.525
|
|
HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.085
|
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông trọng tải 14560 kg, dung tích xi lanh 9960 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.600
|
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110 kg, dung tích 9960 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.365
|
|
HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.605
|
|
HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
6.270
|
|
HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.085
|
|
ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265 KW, dung tích 14.256 cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu UTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất
|
6.330
|
|
SHAANQI SX5251GJBJM334, ô tô trộn bê tông, công suất 213Kw, mới 100% do Trung Quốc sản xuất
|
815
|
|
VOLVO FM400 SY5402THB 46, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800 cm3, Thụy Điển -Trung Quốc sản xuất.
|
7.780
|
|
VOLVO FM400 SY5416THB 48, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800 cm3, Thụy Điển -Trung Quốc sản xuất.
|
8.540
|
F
|
XE TẢI CHUYÊN DÙNG
|
|
|
FAW CA1083P9K2L, xe phun nước (5-8m3)
|
504
|
|
FAW CA5258GPSC, xe phun nước (16-20m3)
|
889
|
|
FAW SLA5160, xe phun nước (10-15m3)
|
713
|
|
FORD F550, xe ôtô nâng người, dung tích 7300cm3, Mỹ sản xuất.
|
2.100
|
|
FORD F750, xe ôtô sửa chữa lưu động, trọng tải 4300 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mexico sản xuất.
|
2.800
|
|
HINO, xe ôtô sửa chữa lưu động, trọng tải 2000 kg, dung tích xi lanh 7685 cm3, Mỹ sản xuất.
|
4.100
|
|
ISUZU NQR, xe ôtô quét đường hiệu, trọng tải 1600 kg, dung tích xi lanh 5193 cm3, Nhật-Mỹ sản xuất.
|
2.900
|
G
|
XE XITÉC (XE BỒN)
|
|
|
DONGFENG CSC5164GYY, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
700
|
|
Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
1.020
|
|
DONGFENG EQ5168GYY7DF, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5880 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
695
|
|
DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
645
|
|
DONGFENG SLA5250GJYDFL6, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
1.002
|
|
DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xì téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất.
|
1.125
|
|
DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
915
|
|
Dongfeng XZL 5050GJY, ô tô xìtéc, trọng tải 1680kg, dung tích 3298 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
250
|
|
FAW HT5314GYQ, xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96 m3 công suất 192KW
|
1.295
|
|
FAW LG5163GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5 m3, công suất 132KW
|
730
|
|
FAW LG5252GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18 m3, công suất 154KW
|
842
|
|
FAW LG5153GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24 m3, công suất 192KW
|
960
|
|
FREIGHTLINER MM106042S, ô tô xi-téc (chở nước), trọng tải 5600 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mỹ sản xuất.
|
2.000
|
|
HYUNDAI HD 310, ô tô xì téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.800
|
|
HYUNDAI HD260/KPI.XT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840 kg, dung tích 11149 cm3
|
1.560
|
|
HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16 000kg, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.095
|
|
Kamaz 6540/PMSC-ND16, xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 10850 cm3, Nga sản xuất.
|
1.680
|
|
MAZDA 533702-2140, ô tô xì téc chở nhiên liệu, trọng tải 9130kg, dung tích 11150 cm3, sản xuất tại Liên bang Nga.
|
700
|
H
|
ĐẦU KÉO
|
|
|
BEIFANG BENCHI, trọng tải 15670 kg, động cơ dầu, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
795
|
|
CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, công suất 247 KW, dung tích 9.726 cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất.
|
520
|
|
CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, công suất 273 KW, dung tích 9.726 cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất.
|
560
|
|
Daewoo V3TNF, trọng tải 17000 kg, dung tích 10824 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.650
|
|
DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500 kg, dung tích 9830 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
670
|
|
DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
660
|
|
DONGFENG DFL4251A8, trọng tải 15020 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
773
|
|
DongFeng EQ4158GE12, trọng tải 8800 kg, dung tích xi lanh 7252 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
330
|
|
DONGFENG EQ4252GE7, công suất 250KW, dung tích xi lanh 9839 cm3
|
630
|
|
DONGFENG LZ4251QDC, trọng tải 15315 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
910
|
|
FAW CA4143P1182A80, xe đầu kéo 1 cầu (162KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ
|
400
|
|
FAW CA4143P11K2A80, công suất 162KW.
|
470
|
|
FAW CA4147P11K2CA91, trọng tải 8,4 tấn, do Trung Quốc sản xuất
|
385
|
|
FAW CA4161P1K2A80
|
537
|
|
FAW CA4168P1K2, xe đầu kéo 1 cầu (192KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ.
|
440
|
|
FAW CA4182P21K2 (4x2), trọng tải 8.000 Kg, công suất 228KW, Trung Quốc sản xuất
|
570
|
|
FAW CA4252P21K2T1A, xe đầu kéo 2 cầu (228KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ.
|
630
|
|
FAW CA4252P21K2T1A80
|
724
|
|
FAW CA4258P1K2T1, xe đầu kéo 2 cầu (192KW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ.
|
515
|
|
FAW CA4258P2K2T1
|
655
|
|
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100 kg, công suất 247KW.
|
654
|
|
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980 kg, công suất 280KW.
|
800
|
|
FAW CA4258P2K2T2A80
|
534
|
|
FORD 750, trọng tải 9000 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mêxico sản xuất.
|
900
|
|
FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, trọng lượng kéo theo 28250 kg, Trung Quốc sản xuất.
|
645
|
|
FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8.900cm3, tải trọng 14.925kg, trọng lượng kéo theo 39.825kg, do Trung Quốc sản xuất.
|
770
|
|
FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100 kg, dung tích 14600 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.100
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.185
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300 kg, dung tích 12798 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.080
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057 kg, dung tích 11946 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020
|
|
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.150
|
|
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.250
|
|
FREIGHTLINER, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020
|
|
HINO SH1EEV, trọng tải 10880 kg, dung tích 12913cm3.
|
1.455
|
|
HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.500
|
|
HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.250
|
|
HYUNDAI Trago, trọng tải 16370 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.447
|
|
HYUNDAI, trọng tải 16500 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.550
|
|
HYUNDAI, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.510
|
|
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100kg, dung tích xi lanh 14945 cm3, Mexico sản xuất.
|
1.260
|
|
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200kg, dung tích 14945 cm3, Canada sản xuất.
|
1.180
|
|
ISUZU EXR51E, trọng tải 9000 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
1.050
|
|
ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.705
|
|
ISUZU JALEXR, trọng tải 19350 kg, Nhật Bản sản xuất.
|
1.160
|
|
JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16.020 kg, 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
915
|
|
Kamax 54115, trọng tải 12000 kg, dung tích 10850 cm3, Nga sản xuất.
|
660
|
|
Kenworth, trọng tải 15200 kg, dung tích 11900 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.175
|
|
MACK CX612, trọng tải 8500 kg, dung tích xi lanh 11929 cm3, Mỹ sản xuất.
|
925
|
|
MAN TGA 19360, trọng tải 9243 kg, dung tích 10518 cm3, Đức sản xuất.
|
1.650
|
|
MAN TGA 41.660 - 8x4/4 BLS, trọng tải 26870 kg, dung tích xi lanh 18273 cm3,Đức sản xuất.
|
4.270
|
|
NISSAN CKA45Y, trọng tải 8800 kg, dung tích xi lanh 12503 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.270
|
|
PETERBILT 379, trọng tải 14450 kg, dung tích xi lanh 14945 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.420
|
|
PETERBILT 387, trọng tải 12943 kg, dung tích xi lanh 15000 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.230
|
|
PETERBILT CONVENTIONAL, trọng tải 13100 kg, dung tích xi lanh 14600 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.270
|
|
STERLING 15400 kg, dung tích xi lanh 14000 cm3, Canada sản xuất.
|
1.600
|
|
Volvo, trọng tải 15600 Kg, dung tích 14945 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.115
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |