C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Công ty Liên doanh Hino Motor Việt Nam



tải về 2.76 Mb.
trang20/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

41

Công ty Liên doanh Hino Motor Việt Nam




 

Xe hiệu Hino loại FC3JEUA, tải trọng 10.400 Kg

506

 

Xe hiệu Hino loại FC3JLUA, tải trọng 10.400 Kg

522

 

Xe hiệu Hino loại FG1JJUB, tải trọng 15.100 Kg

707

 

Xe hiệu Hino loại FG1JPUB, tải trọng 15.100 Kg

744

 

Xe hiệu Hino loại FL1JTUA, tải trọng 24.000 Kg

954

 

Xe hiệu Hino loại FL1JTUA.MB(super long), tải trọng 23.375 Kg

1.024

 

Xe hiệu Hino loại FM1JNUA, tải trọng 24.000 Kg

997

 

Xe tải HINO FC3JJUA, trọng tải 10.400 Kg

517

 

Xe tải HINO FM2PKUM, trọng tải 24.500 Kg

1.147

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JESA, tổng tải trọng 10400 kg.

614

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JJSA, tổng tải trọng 10400 kg.

621

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JLSA, tổng tải trọng 10400 kg.

634

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JJSB, tổng tải trọng 15100 kg.

859

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JPSB, tổng tải trọng 15100 kg.

904

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FM8JNSA, tổng tải trọng 24000 kg.

1.211

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA, tổng tải trọng 24000 kg.

1.160

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA.MB, tổng tải trọng 23375 kg.

1.254

 

Xe tải hiệu Hino, số loại FM2PKSM, tổng tải trọng 24000 kg.

1.254

42

DNTN Nhập khẩu Cơ khí ô tô Quyền




 

Xe tải hiệu Hino, số loại WU422L-HKMRB3, tải trọng 4500 kg, dung tích xi lanh 4009 cm3.

452

 

Xe tải hiệu Hino, số loại WU342L-HKMMB3, tải trọng 2750 kg, dung tích xi lanh 4009 cm3.

407

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU /FC3JLUA, trọng tải 10.400 kg, thùng kín

585

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU /FC3JLUA, trọng tải 10.400 kg, thùng đông lạnh

595

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15.100 kg, thùng có mui phủ

809

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15.100 kg, thùng kín

915

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15.100 kg, thùng đông lạnh

827

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24.000 kg, thùng có mui phủ

1.021

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24.000 kg, thùng kín

1.027

 

Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24.000 kg, thùng có mui phủ

1.042

 

Xe tải ISUZU thùng kín Model NHR55E - QUYEN AUTO,

tổng trọng tải 3400kg.



269

 

Xe tải đông lạnh ISUZU Model NHR55E - QUYEN AUTO,

tổng trọng tải 3400kg.



319

 

Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg.

321

 

Xe tải ISUZU thùng kín Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg.

343

 

Xe tải ISUZU đông lạnh Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg.

484

 

Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg.

357

 

Xe tải ISUZU thùng kín Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg.

378

 

Xe tải ISUZU đông lạnh Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg.

513

 

Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg.

417

 

Xe tải ISUZU thùng kín Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg.

445

 

Xe tải ISUZU đông lạnh Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg.

549

 

Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg.

735

 

Xe tải ISUZU thùng kín Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg.

767

 

Xe tải ISUZU đông lạnh Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg.

873

43

Công ty Cổ phần Cơ khí ôtô Thống Nhất Thừa Thiên Huế




 

Xe Transinco Haeco K29 ST -Xe có điều hoà nhiệt độ công suất 60.000BTU, dàn đĩa CD và cửa lên xuống đóng mở bằng điện, khung gầm có gắn động cơ kiểu EQ6710KSD3 lắp ráp tại Trung Quốc.

460

 

Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S2

719

 

Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S3

726

44

Công ty TNHH Chien You VN




 

Mooc Ben CYHLA - 04

458

 

Sơmi rơmoóc CHIEN - YOU YSC-436, trọng tải 23000 Kg

137

 

Sơmi Rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (sàn thép)

279

 

Sơmi Rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (xương)

231

 

Sơmi Rơmoóc số loại CY3 SCE - 11, 40 feet

278

 

Sơmi Rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe BPW

193

 

Sơmi Rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe FUWA

173

 

Sơmi Rơmoóc số loại CYAWA - 97, 2 trục xe loại 40 feet

225

 

Sơmi Rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe BPW

137

 

Sơmi Rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe FUWA

117

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe BPW

157

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe FUWA

137

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 407 loại 40 feet

171

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 408 trục xe FUWA

134

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-407 trục xe BPW

210

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-407 trục xe FUWA

180

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-413, 2 trục xe loại 45 feet

191

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-431, 40 feet

175

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-436 trục xe BPW

210

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-436 trục xe FUWA

180

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSC-436, 40 feet

173

 

Sơmi Rơmoóc số loại YSCD-06, 20 feet

154

 

Sơmi Rơmoóc số loạiYSC - 408 trục xe BPW

154

45

Công ty CP DV Tổng hợp Sài Gòn




 

Xe ôtô tải thùng kín hiệu Phương Trinh TK.C - 450kg

110

 

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Phương Trinh TĐ.A - 500kg

110

46

Công ty Xe khách Sài Gòn




 

Xe ôtô khách hiệu Saigonbus 51TA - 51 chỗ

595

47

Công ty TNHH SXTM và DV ôtô Việt




 

Xe ôtô khách hiệu Transinco Bahai HC-K29

570

 

Xe ôtô khách hiệu Transinco NGT-HK29

560

48

Công ty TNHH Ô tô Đại Việt




 

Xe ôtô tải thùng kín hiệu Đại Việt STK - 540 Kg

110

 

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Đại Việt STB1 - 500kg

115

49

Công ty Bảo Toàn




 

Xe ôtô khách hiệu Jac Rosa HK6730K - 29 chỗ

370

50

Công ty CPDV Ô tô Hàng Xanh




 

Xe ôtô tải hiệu KIA K3000S- 1400kg

193

51

Công ty Cổ phần Cơ khí XD giao thông




 

Xe buýt hiệu TRACOMECO HM B40, 40 chỗ ngồi (kể cả tài xế)

725

 

Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B40, 40 chỗ ngồi kể cả tài xế

720

 

Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B50, 50 chỗ ngồi.

610

 

Xe khách Aero Town HM K39

2.050

 

Xe khách hiệu County, số loại HM K29A, 29 chỗ ngồi.

880

 

Xe khách hiệu County, số loại HM K29B, 29 chỗ ngồi.

925

 

Xe khách Transinco County HCM , 29 chỗ ngồi kể cả tài xế

768

 

Xe khách Transinco HCM K47, 47 chỗ ngồi kể cả tài xế

989

 

Xe khách Transinco K30, 30 chỗ ngồi kể cả tài xế

360

52

Công ty TNHH và Dịch vụ Bảo Long




 

Xe ôtô tải Balloon 1.25A

66

53

XN Cơ khí ôtô An Lạc - Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn




 

Xe ôtô tải thùng kín Samco TM5 - 03 chỗ - tải trọng 1700Kg

294

54

Nhà máy Sản xuất Ô tô 1-5




 

TRANSINCO 1- 5 AC K46H - EURO2, động cơ D6AB-D, gầm AERO CITY.

1.270

 

TRANSINCO 1- 5 B40/H8 (1) - EURO 2.

635

 

TRANSINCO 1- 5 HFC 6700 KY6C -B40/H6, EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ, gầm HFC 6700 KY6C.

440

 

TRANSINCO 1- 5 K29E2/H8 - EURO (D4DB).

775

 

TRANSINCO 1-5 K29H6-EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ. Gầm HFC 6700 KY6C.

445

 

TRANSINCO 1-5 K29NS H7 - EURO 2, động cơ CYQD32Ti (công nghệ Nissan). Gầm HFC 6700 KY6C.

470

 

TRANSINCO A- AEROTOWN - K1B1 (K36i), động cơ D6 DA22- EURO 2.

1.030

 

TRANSINCO A- CA 6801 D102 - K35/39, động cơ CA 6110 A - 1B, gầm CA 6801D102, không điều hoà, vỏ kiểu AERO TOWN.

460

 

TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210.

680

 

TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210.

720

 

TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (1) - xe hai tầng giường nằm.

795

 

TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (2) - xe hai tầng giường nằm.

750

 

TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hoà Danko).

660

 

TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hoà Modine-Mando).

710

 

TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B70E (không điều hoà ).

590

 

TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C1, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80, không điều hoà.

555

 

TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C2, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80.

640

 

TRANSINCO -A- CA 6980D80-B65B (không điều hoà ).

545

 

TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, không điều hoà, 1cửa lên xuống.

450

 

TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, có điều hoà.

510

 

TRANSINCO -A- HFC 6782 KYZL2 -B50, EURO 2, động cơ CA 4DF2-17, (50 chỗ) 2 cửa lên xuống.

560

 

TRANSINCO AC B80 - EURO 2.

1.250

 

TRANSINCO AT B55 - EURO 2.

1.010

 

TRANSINCO A-ZD-K47 (47 chỗ), động cơ Cuming (Mỹ) C245 - 20,- EURO 2.

1.150

55

Công ty TNHH một thành viên Xe khách Sài Gòn




 

Xe ô tô khách hiệu SAIGONBUS, số loại 51TC, 51 chỗ, dung tích 7255 cm3

900

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương