41
Công ty Liên doanh Hino Motor Việt Nam
|
|
|
Xe hiệu Hino loại FC3JEUA, tải trọng 10.400 Kg
|
506
|
|
Xe hiệu Hino loại FC3JLUA, tải trọng 10.400 Kg
|
522
|
|
Xe hiệu Hino loại FG1JJUB, tải trọng 15.100 Kg
|
707
|
|
Xe hiệu Hino loại FG1JPUB, tải trọng 15.100 Kg
|
744
|
|
Xe hiệu Hino loại FL1JTUA, tải trọng 24.000 Kg
|
954
|
|
Xe hiệu Hino loại FL1JTUA.MB(super long), tải trọng 23.375 Kg
|
1.024
|
|
Xe hiệu Hino loại FM1JNUA, tải trọng 24.000 Kg
|
997
|
|
Xe tải HINO FC3JJUA, trọng tải 10.400 Kg
|
517
|
|
Xe tải HINO FM2PKUM, trọng tải 24.500 Kg
|
1.147
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JESA, tổng tải trọng 10400 kg.
|
614
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JJSA, tổng tải trọng 10400 kg.
|
621
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JLSA, tổng tải trọng 10400 kg.
|
634
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JJSB, tổng tải trọng 15100 kg.
|
859
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JPSB, tổng tải trọng 15100 kg.
|
904
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FM8JNSA, tổng tải trọng 24000 kg.
|
1.211
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA, tổng tải trọng 24000 kg.
|
1.160
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA.MB, tổng tải trọng 23375 kg.
|
1.254
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại FM2PKSM, tổng tải trọng 24000 kg.
|
1.254
|
42
|
DNTN Nhập khẩu Cơ khí ô tô Quyền
|
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại WU422L-HKMRB3, tải trọng 4500 kg, dung tích xi lanh 4009 cm3.
|
452
|
|
Xe tải hiệu Hino, số loại WU342L-HKMMB3, tải trọng 2750 kg, dung tích xi lanh 4009 cm3.
|
407
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU /FC3JLUA, trọng tải 10.400 kg, thùng kín
|
585
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU /FC3JLUA, trọng tải 10.400 kg, thùng đông lạnh
|
595
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15.100 kg, thùng có mui phủ
|
809
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15.100 kg, thùng kín
|
915
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU /FG1JPUB, trọng tải 15.100 kg, thùng đông lạnh
|
827
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24.000 kg, thùng có mui phủ
|
1.021
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24.000 kg, thùng kín
|
1.027
|
|
Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU /FL1JTUA, trọng tải 24.000 kg, thùng có mui phủ
|
1.042
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NHR55E - QUYEN AUTO,
tổng trọng tải 3400kg.
|
269
|
|
Xe tải đông lạnh ISUZU Model NHR55E - QUYEN AUTO,
tổng trọng tải 3400kg.
|
319
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg.
|
321
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg.
|
343
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg.
|
484
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg.
|
357
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg.
|
378
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg.
|
513
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg.
|
417
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg.
|
445
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg.
|
549
|
|
Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg.
|
735
|
|
Xe tải ISUZU thùng kín Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg.
|
767
|
|
Xe tải ISUZU đông lạnh Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg.
|
873
|
43
|
Công ty Cổ phần Cơ khí ôtô Thống Nhất Thừa Thiên Huế
|
|
|
Xe Transinco Haeco K29 ST -Xe có điều hoà nhiệt độ công suất 60.000BTU, dàn đĩa CD và cửa lên xuống đóng mở bằng điện, khung gầm có gắn động cơ kiểu EQ6710KSD3 lắp ráp tại Trung Quốc.
|
460
|
|
Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S2
|
719
|
|
Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S3
|
726
|
44
|
Công ty TNHH Chien You VN
|
|
|
Mooc Ben CYHLA - 04
|
458
|
|
Sơmi rơmoóc CHIEN - YOU YSC-436, trọng tải 23000 Kg
|
137
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (sàn thép)
|
279
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (xương)
|
231
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CY3 SCE - 11, 40 feet
|
278
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe BPW
|
193
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe FUWA
|
173
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CYAWA - 97, 2 trục xe loại 40 feet
|
225
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe BPW
|
137
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe FUWA
|
117
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe BPW
|
157
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe FUWA
|
137
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 407 loại 40 feet
|
171
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC - 408 trục xe FUWA
|
134
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-407 trục xe BPW
|
210
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-407 trục xe FUWA
|
180
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-413, 2 trục xe loại 45 feet
|
191
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-431, 40 feet
|
175
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-436 trục xe BPW
|
210
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-436 trục xe FUWA
|
180
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSC-436, 40 feet
|
173
|
|
Sơmi Rơmoóc số loại YSCD-06, 20 feet
|
154
|
|
Sơmi Rơmoóc số loạiYSC - 408 trục xe BPW
|
154
|
45
|
Công ty CP DV Tổng hợp Sài Gòn
|
|
|
Xe ôtô tải thùng kín hiệu Phương Trinh TK.C - 450kg
|
110
|
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Phương Trinh TĐ.A - 500kg
|
110
|
46
|
Công ty Xe khách Sài Gòn
|
|
|
Xe ôtô khách hiệu Saigonbus 51TA - 51 chỗ
|
595
|
47
|
Công ty TNHH SXTM và DV ôtô Việt
|
|
|
Xe ôtô khách hiệu Transinco Bahai HC-K29
|
570
|
|
Xe ôtô khách hiệu Transinco NGT-HK29
|
560
|
48
|
Công ty TNHH Ô tô Đại Việt
|
|
|
Xe ôtô tải thùng kín hiệu Đại Việt STK - 540 Kg
|
110
|
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Đại Việt STB1 - 500kg
|
115
|
49
|
Công ty Bảo Toàn
|
|
|
Xe ôtô khách hiệu Jac Rosa HK6730K - 29 chỗ
|
370
|
50
|
Công ty CPDV Ô tô Hàng Xanh
|
|
|
Xe ôtô tải hiệu KIA K3000S- 1400kg
|
193
|
51
|
Công ty Cổ phần Cơ khí XD giao thông
|
|
|
Xe buýt hiệu TRACOMECO HM B40, 40 chỗ ngồi (kể cả tài xế)
|
725
|
|
Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B40, 40 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
720
|
|
Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B50, 50 chỗ ngồi.
|
610
|
|
Xe khách Aero Town HM K39
|
2.050
|
|
Xe khách hiệu County, số loại HM K29A, 29 chỗ ngồi.
|
880
|
|
Xe khách hiệu County, số loại HM K29B, 29 chỗ ngồi.
|
925
|
|
Xe khách Transinco County HCM , 29 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
768
|
|
Xe khách Transinco HCM K47, 47 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
989
|
|
Xe khách Transinco K30, 30 chỗ ngồi kể cả tài xế
|
360
|
52
|
Công ty TNHH và Dịch vụ Bảo Long
|
|
|
Xe ôtô tải Balloon 1.25A
|
66
|
53
|
XN Cơ khí ôtô An Lạc - Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn
|
|
|
Xe ôtô tải thùng kín Samco TM5 - 03 chỗ - tải trọng 1700Kg
|
294
|
54
|
Nhà máy Sản xuất Ô tô 1-5
|
|
|
TRANSINCO 1- 5 AC K46H - EURO2, động cơ D6AB-D, gầm AERO CITY.
|
1.270
|
|
TRANSINCO 1- 5 B40/H8 (1) - EURO 2.
|
635
|
|
TRANSINCO 1- 5 HFC 6700 KY6C -B40/H6, EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ, gầm HFC 6700 KY6C.
|
440
|
|
TRANSINCO 1- 5 K29E2/H8 - EURO (D4DB).
|
775
|
|
TRANSINCO 1-5 K29H6-EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ. Gầm HFC 6700 KY6C.
|
445
|
|
TRANSINCO 1-5 K29NS H7 - EURO 2, động cơ CYQD32Ti (công nghệ Nissan). Gầm HFC 6700 KY6C.
|
470
|
|
TRANSINCO A- AEROTOWN - K1B1 (K36i), động cơ D6 DA22- EURO 2.
|
1.030
|
|
TRANSINCO A- CA 6801 D102 - K35/39, động cơ CA 6110 A - 1B, gầm CA 6801D102, không điều hoà, vỏ kiểu AERO TOWN.
|
460
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210.
|
680
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210.
|
720
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (1) - xe hai tầng giường nằm.
|
795
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (2) - xe hai tầng giường nằm.
|
750
|
|
TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hoà Danko).
|
660
|
|
TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hoà Modine-Mando).
|
710
|
|
TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B70E (không điều hoà ).
|
590
|
|
TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C1, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80, không điều hoà.
|
555
|
|
TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C2, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80.
|
640
|
|
TRANSINCO -A- CA 6980D80-B65B (không điều hoà ).
|
545
|
|
TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, không điều hoà, 1cửa lên xuống.
|
450
|
|
TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, có điều hoà.
|
510
|
|
TRANSINCO -A- HFC 6782 KYZL2 -B50, EURO 2, động cơ CA 4DF2-17, (50 chỗ) 2 cửa lên xuống.
|
560
|
|
TRANSINCO AC B80 - EURO 2.
|
1.250
|
|
TRANSINCO AT B55 - EURO 2.
|
1.010
|
|
TRANSINCO A-ZD-K47 (47 chỗ), động cơ Cuming (Mỹ) C245 - 20,- EURO 2.
|
1.150
|
55
|
Công ty TNHH một thành viên Xe khách Sài Gòn
|
|
|
Xe ô tô khách hiệu SAIGONBUS, số loại 51TC, 51 chỗ, dung tích 7255 cm3
|
900
|
|