C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Công ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Hà Tây



tải về 2.76 Mb.
trang21/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

56

Công ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Hà Tây




 

Xe ôtô hiệu VSM 1022A, loại Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi và 500 Kg

150

 

Xe tải tự đổ hiệu HAINCO, 1250kg.

145

57

Công ty TNHH Sản xuất và Lắp ráp ô tô Trường Thanh




 

Xe hiệu SOYAT, số loại NHQ6520E3, 07 chỗ ngồi, dung tích 2.771 cm3, động cơ Diesel

175

58

Công ty Cổ phần Xe khách và Dịch vụ Miền Tây




 

Xe ô tô khách 50 chỗ ngồi hiệu MITABUS, số loại 50-07, công suất 177 kW, dung tích 7.255 cm3

865

59

Công ty TNHH Ô tô Hoa Mai




 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1000A, trọng tải 1.000 kg.

152

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1250, trọng tải 1.250 kg.

175

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1500. 4x4, trọng tải 1.500 kg.

200

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800A, trọng tải 1.800 kg.

180

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1900, trọng tải 1.900 kg.

190

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL, trọng tải 2.000 kg.

180

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2.000 kg.

188

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2350, trọng tải 2.350 kg.

195

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2350.4x4,

trọng tải 2.350 kg.



220

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2500, trọng tải 2500 kg.

235

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2500.4x4, trọng tải 2500 kg.

235

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250, trọng tải 3.250 kg.

242

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250.4x4, trọng tải 3.250 kg.

266

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450, trọng tải 3450 kg.

260

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450.4x4, trọng tải 3450 kg.

285

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3600, trọng tải 3600 kg.

265

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4500, trọng tải 4500 kg.

280

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4650, trọng tải 4.650 kg.

250

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4650.4x4, trọng tải 4.650 kg.

275

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD5000, trọng tải 5000 kg.

290

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD5000.4x4, trọng tải 5000 kg.

320

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T.3T, trọng tải 3.000 kg.

206

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T.3T/MB1, trọng tải 3.000 kg.

218

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2.000 kg.

205

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3T(4x4)-1,

trọng tải 3.000 kg.



260

 

Xe ôtô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3.000 kg.

236

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD1800A, trọng tải 1.800 kg

142

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL, trọng tải 2.000 kg

146

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000 kg

155

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2350, trọng tải 2.350 kg

152

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2350.4x4, trọng tải 2.350 kg

172

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3250, trọng tải 3.250 kg

192

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3250.4x4, trọng tải 3.250 kg

218

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450, trọng tải 3.450 kg

204

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3600, trọng tải 3.600 kg

212

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD4650, trọng tải 4.650 kg

218

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD4650.4x4, trọng tải 4.650 kg

242

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM1000A, trọng tải 1.000 kg

125

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM990TL, trọng tải 990 kg

104

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T.3T, trọng tải 3.000 kg

177

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T/MB, trọng tải 3.000 kg

187

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2.000 kg

168

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3T(4x4)-1, trọng tải 3.000 kg

214

 

Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3.000 kg

188

60

Công ty Cổ phần Điện Hà Giang




 

Xe ôtô tải Dongfeng EQ1011T - trọng tải 730kg

70

 

Xe ôtô tải Yuejin NJ1031DAVN - trọng tải 1240kg

129

 

Xe ôtô tải Yuejin NJ1042DAVN - trọng tải 2500kg

175

 

Xe ôtô tải Yuejin NJ1043DAVN - trọng tải 3000kg

179

 

Xe ôtô tự đổ Yuejin NJ3031 - trọng tải 1200kg

135

 

Xe tải tự đổ hiệu Jiefang CA1010A2/EMC-TĐ - trọng tải 500kg

97

 

Xe tải thùng hiệu JIEFANG, số loại CA1010A2, trọng tải 700 kg

71

 

Xe tải thùng hiệu Lifan, số loại T1028, trọng tải 1000 kg

110

 

Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000 kg

277

 

Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1029.YJ, trọng tải 1000 kg

119

 

Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1036.YJ, trọng tải 1250 kg

115

 

Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1546.YJ, trọng tải 1500 kg

160

 

Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T2570.YJ, trọng tải 2500 kg

197

 

Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T4075.YJ, trọng tải 4000 kg

215

 

Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 1028, trọng tải 1000kg

124

 

Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 2046.4x4, trọng tải 1700 kg

183

 

Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 5090.4x4, trọng tải 5000 kg

291

 

Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T3575.YJ, trọng tải 3.500 kg

191

 

Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5.000 kg

245

 

Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT1028, trọng tải 1.000 kg

110

 

Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT2046.4x4, trọng tải 1.700 kg

162

 

Xe ôtô tải mui hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T1036.YJ/MPB, trọng tải 1140kg, dung tích xi lanh 2088 cm3.

132

 

Xe tải 1.14 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036.YJ/MPB

152

 

Xe tải 1.25 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036.YJ

150

 

Xe tải 1 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1029.YJ

128

 

Xe tải 1 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1028

108

 

Xe tải 1.5 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1546.YJ

166

 

Xe tải 1.36 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T546.YJ/MPB

168

 

Xe tải 2.5 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570.YJ

210

 

Xe tải 2.2tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570.YJ/MPB

212

 

Xe tải 4 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075.YJ

228

 

Xe tải 3.49 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075.YJ/MPB

230

 

Xe tải 5 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T5090.YJ

289

 

Xe tải tự đổ hiệu GIAIPHONG, ký hiệu DT5090.4x4, 5 tấn

321

61

Công ty Cổ phần KD hàng CN Nam Định




 

Xe ôtô tải tự đổ Song Hong - SH 3450 - 3,45 tấn

169

 

Xe ôtô tải tự đổ Song Hong - SH 4000 - 4 tấn

169

 

Xe ôtô tải tự đổ Song Hong - SH 1250 - 1,25 tấn

106

 

Xe ôtô tải tự đổ Song Hong - SH 1950A - 1,95 tấn

127

 

Xe ôtô tải tự đổ Song Hong - SH 1950B - 1,95 tấn

127

 

Xe ôtô tải tự đổ Song Hong - SH 2000 - 2 tấn

127

62

Công ty Cổ phần Ô tô Huyndai - Vinamotor




 

HYUNDAI Accent 1.4 AT

468

 

Hyundai H100 Porter (hoặc Hyundai H100 Poter 1.25-2/TB), 03 chỗ, dung tích 2607 cm3, trọng tải 1250Kg

300

 

Hyundai HD60 CARGO TRUCK, trọng tải 2tấn

295

 

HYUNDAI HD65/TC, 3907 cm3

400

 

HYUNDAI i20 1.4 AT

475

 

HYUNDAI i10 1.2 AT

380

 

Hyundai MIGHTY HD72, trọng tải 3,5 tấn

323

63

Công ty Cổ phần Ô tô TMT




 

Ôtô tải hiệu CNHTC, số loại CL.331HP-MB, trọng tải 13.350 kg.

750

 

Ôtô tải hiệu CNHTC, số loại ZZ1201H60C5W/CL-MB, trọng tải thiết kế 8,400kg

549

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 2810D2A, trọng tải 800 kg

134

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 3810DA, trọng tải 1000 kg

136

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T, trọng tải 1000 kg

124

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T1, trọng tải 1000 kg

124

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 4025DG3C, trọng tải 2,35 tấn

172

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT7, trọng tải 2,50 tấn

147

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT8, trọng tải 2,50 tấn

147

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT9, trọng tải 2,50 tấn

147

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 5840DQ, trọng tải 3450 kg

245

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT2, trọng tải 6,08 tấn

239

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn

239

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL, trọng tải 5 tấn

293

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL/MB, trọng tải 5 tấn

293

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D, trọng tải 8 tấn

440

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D-HD, trọng tải 8 tấn

440

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-1, trọng tải 7 tấn

355

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-2, trọng tải 7 tấn

355

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-3 trọng tải 7 tấn

355

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-4 trọng tải 7 tấn

355

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D, trọng tải 5 tấn

316

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D2, trọng tải 5 tấn

351

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL, trọng tải 800 kg

145

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL/TC, trọng tải 800 kg

145

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A/TC, trọng tải 800 kg

145

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810DA , trọng tải 950 kg

131

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T , trọng tải 950 kg

120

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T1 , trọng tải 950 kg

120

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA, trọng tải 1,2 tấn

143

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA1, trọng tải 1,2 tấn

143

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA2, trọng tải 1,2 tấn

143

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T - MB , trọng tải 1,2 tấn

130

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T , trọng tải 1,2 tấn

130

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A - TC, trọng tải 2,35 tấn

213

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A, trọng tải 2,35 tấn

213

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025DG3B, trọng tải 2,35 tấn

188

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL5220D2, trọng tải 2 tấn

196

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL5840DQ, trọng tải 3,45 tấn

291

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL7540DA1, trọng tải 3,45 tấn

269

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550D2B, trọng tải 4,6 tấn

315

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA, trọng tải 4,75 tấn

286

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA-1, trọng tải 4,75 tấn

286

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650D2A, trọng tải 5 tấn

361

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2, trọng tải 5 tấn

280

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2-MB, trọng tải 5 tấn

282

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A -TT, trọng tải 7 tấn

371

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A, trọng tải 7 tấn

360

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA, trọng tải 1,25 tấn

146

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA/TK, trọng tải 1,25 tấn

146

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA1, trọng tải 1,25 tấn

146

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.2T1, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.2T3, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.2T3-LK, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.45T, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.45T2-LK, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.45T3, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA3.50T, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T2/TK, trọng tải 2,5 tấn

174

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T3, trọng tải 2,5 tấn

174

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T750, trọng tải 7 tấn

370

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T860, trọng tải 7 tấn

370

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2, trọng tải 7 tấn

286

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2-MB, trọng tải 7 tấn

286

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3, trọng tải 7 tấn

286

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3-MB, trọng tải 7 tấn

286

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D, trọng tải 2,5 tấn

231

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D2, trọng tải 2,5 tấn

271

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn

345

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn

345

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T650, trọng tải 3,45 tấn

300

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T750, trọng tải 3,45 tấn

300

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1, trọng tải 1,25 tấn

135

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn

135

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA2.95T3, trọng tải 2950 kg

171

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA2.95T3/MB, trọng tải 2750 kg

171

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.45T, trọng tải 3,45 tấn

191

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.45T1, trọng tải 3,45 tấn

191

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950kg

158

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T, 1,5 tấn

181

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,5 tấn

181

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7027T2/TK, trọng tải 2100 kg

148

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, trọng tải 4,95 tấn

225

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 7 tấn

271

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 7000 kg

267

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T1, trọng tải 7 tấn

271

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T1, trọng tải 7000 kg

267

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T400, 1,2 tấn

160

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T550, 1,2 tấn

169

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D, trọng tải 3,45 tấn

336

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn

294

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T550, 3,45 tấn

350

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T650A, 3,45 tấn

350

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T600, 6 tấn

375

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T700, 6 tấn

375

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T600, 6 tấn

340

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T700, 6 tấn

340

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D 2,2 tấn

205

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D 2,35 tấn

205

 

Ôtô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D2 2,35 tấn

230

 

TMT HYUNDAI HD65/ các loại

390

 

TMT HYUNDAI HD72/ các loại

420

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương