C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO)



tải về 2.76 Mb.
trang22/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

64

Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO)




 

Xe buýt Dongfeng Samco, 2 cửa, 41 chỗ ngồi, 39 chỗ đứng,

ký hiệu BT3



1.160

 

Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ máy lạnh ký hiệu BV1

582

 

Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ quạt mát ký hiệu BV1

525

 

Xe buýt Samco Hino, 2 cửa, 46 chỗ ngồi, 20 chỗ đứng, ký hiệu BE2

1.430

 

Xe buýt Samco Isuzu 26cn/21cđ ký hiệu BG7w

783

 

Xe buýt Samco Isuzu 28cn/22cđ ký hiệu BG4w

687

 

Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 2 cửa, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng, ký hiệu BG7i.

685

 

Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 2 cửa, 28 chỗ ngồi, 22 chỗ đứng, ký hiệu BG4i.

590

 

Xe buýt Samco Mercedes 46cn/34cđ ký hiệu BL2

1.052

 

Xe buýt SAMCO, số loại BG4, 29 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng

500

 

Xe buýt SAMCO, số loại BG7, 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng

615

 

Xe khách Samco Dongfeng 38 chỗ, ký hiệu BT4

645

 

Xe khách Samco Hino 38 chỗ, ghế nằm ký hiệu BE8

1.719

 

Xe khách Samco Hino 46 chỗ, ký hiệu BE5

1.528

 

Xe khách Samco Hino BE3, 1 cửa, 46 chỗ, ký hiệu BE3

1.430

 

Xe khách Samco Hino BE4, 1 cửa, toilet, 46 chỗ, ký hiệu BE4

1.740

 

Xe khách Samco Isuzu 24 chỗ ký hiệu BGP1

768

 

Xe khách Samco Isuzu 29 chỗ ký hiệu BGAw

848

 

Xe khách Samco Isuzu 34 chỗ ký hiệu BG6w

854

 

Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 29 chỗ, ký hiệu BGAi.

745

 

Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6Ai.

660

 

Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6i.

755

 

Xe khách SAMCO, số loại BE3, 46 chỗ ngồi

1.320

 

Xe khách SAMCO, số loại BE4, 46 chỗ ngồi, toilet

1.650

 

Xe khách SAMCO, số loại BE5, 46 chỗ ngồi

1.625

 

Xe khách SAMCO, số loại BG1, 30 chỗ ngồi

500

 

Xe khách SAMCO, số loại BG6, 34 chỗ ngồi

630

 

Xe khách SAMCO, số loại BG6A, 34 chỗ ngồi

520

 

Xe khách SAMCO, số loại BGA, 28 chỗ ngồi

680

 

Xe khách SAMCO, số loại Bls.01A, 30 chỗ ngồi

615

 

Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1-MB.ST

977

 

Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSL-TL 6x2 -MB.ST

1.326

 

Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSA-TL 6x2 -MBM.ST

1.235

65

DNTN Anh Bưu




 

Sơmi rơmoóc 40 feet - 3 trục, tải trọng 28000 kg

110

 

Sơmi rơmoóc 40 feet - 2 trục, tải trọng 23000 kg

100

 

Sơ mi ro moóc tải (chở container) hiệu ABƯU, số loại SMRM 40F-06, trọng tải 23.000kg.

130

66

Công ty TNHH Chấn Phát




 

Sơ mi rơ moóc tải hiệu CPT, số loại SMRM40F2XI450, trọng tải 23.000 kg.

110

67

Xí nghiệp TRAENCO




 

Xe ô tô tải có mui, số loại VINATRUCK 1750TL/MB, trọng tải 1.45T

140

 

Xe ôtô tải có mui hiệu VINATRUCK 3450TL/MB, trọng tải 3.45T.

160

 

Xe tải thùng hiệu YANLONG, số loại LZL5052CS.

60

 

Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ515DPG5AD/TRC-MB, trọng tải 7700kg.

388

 

Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1220GW1J/TRC-MB, trọng tải 11000kg.

589

 

Xe ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, số loại TM2.35DA, trọng tải 2.35T.

150

 

Xe ôtô tải tự đổ hiệu VINATRUCK, số loại 199TD, trọng tải 1.99T.

195

 

Xe ôtô xi téc (chở nhiên liệu) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1252DPH5AD/TRC-XT, trọng tải 13.120kg.

670

 

Xe ôtô xi téc (chở xăng) hiệu FAW, số loại CA1311P21K2L11T4A92/TRC-X, trọng tải 16.280kg.

714

68

Công ty Cổ phần Ô tô, Xe máy Hà Nội




 

FORCIA 1200KM, trọng tải 1200kg

156

 

FORCIA 1250TL, trọng tải 1250kg

156

 

FORCIA 950KM, trọng tải 950kg

136

 

FORCIA 990TL, trọng tải 990kg

136

 

FORCIA HN888TSĐ2, tải tự đổ, tải trọng 818 kg

140

 

FORCIA HN950TD2, trọng tải 950kg

149

 

Forcia tải thùng (có mui), trọng tải 900 kg

110

 

Forcia tải thùng, trọng tải 950 kg

110

69

Công ty Ôtô Tanda




 

Xe ô tô chở khách hiệu TANDA K29

456

 

Xe buýt hiệu TANDA B50

456

70

Công ty TNHH Chế tạo Cơ giới NN Miền Bắc




 

TRUONGGIANG 8T TMB, trọng tải 8 tấn.

460

 

TRUONGGIANG DFM-TD 4.95T, trọng tải 4,95 tấn, tải ben.

220

 

TRUONGGIANG DT 4.5T 4x4, trọng tải 4,5 tấn, tải ben.

230

 

TRUONGGIANG TD 2.5T, trọng tải 2,5 tấn, tải ben.

120

71

Công ty TNHH Ô tô Đông Phong




 

TRUONGGIANG DEM EQ7TA- KM, trọng tải 6900 kg.

338

 

TRUONGGIANG DEM TD3.45T4x2, trọng tải 3450 kg.

295

 

TRUONGGIANG DEM TD4.98T4x4, trọng tải 4980 kg.

349

 

TRUONGGIANG DFM EQ3.8T- KM, trọng tải 3250 kg.

257

 

TRUONGGIANG DFM EQ5T- TMB, trọng tải 4900 kg.

293

 

TRUONGGIANG DFM EQ7TA- TMB, trọng tải 6885 kg.

323

 

TRUONGGIANG DFM EQ8T- TMB, trọng tải 7500 kg.

420

 

TRUONGGIANG DFM TD4.95T, trọng tải 4950 kg.

320

 

TRUONGGIANG DFM TD5T4x4, trọng tải 5000 kg.

341

 

TRUONGGIANG DFM TD7T, trọng tải 6980 kg.

345

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg.

367

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA4x4- TMB, trọng tải 6500 kg.

416

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA4x4, trọng tải 6 500kg, tải ben

430

 

TRUONGGIANG DFM-3.45TD, trọng tải 3450kg, tải ben.

308

72

Công ty Cổ phần Ô tô Cửu Long Giang




 

Xe ô tô khách nhãn hiệu CLG-STARBUS, 49 chỗ ngồi.

2.837

 

Ôtô khách 45 chỗ ngồi hiệu CLG, số loại HYUNDAI UNITED.

2.590

73

Công ty CP Công nghiệp Ô tô Trường Sơn




 

Xe ô tô khách nhãn hiệu TRUONGSON, số loại KTP40/TS-CĐK02, 40 chỗ ngồi, dung tích 4214 cm3.

510

 

Xe ôtô khách hiệu TRUONGSON, số loại K29/TS-CĐK01, 29 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4214 cm3.

480

74

Công ty Lifan




 

Ôtô con hiệu LIFAN loại LF7160, dung tích xi lanh 1596 cm3.

302

 

Ôtô con hiệu LIFAN loại LF7130, dung tích xi lanh 1342 cm3.

253

75

Công ty Sanyang




 

Ô tô tải SC1-A

124

 

Ô tô sát xi tải SC1-B

120

 

Ô tô tải SC1-A2

120

 

Ô tô sát xi tải SC1-B2

117

 

Xe ôtô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B-1

144

 

Xe ôtô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B2-1

140

76

Công ty TNHH Ô tô Hino Minh Mẫn




 

Ô tô tải (có mui) hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1/MM.TMB-TN, tải trọng 8.770 kg, dung tích xi lanh 7684 cm3.

950

77

Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng




 

Sơmi rơmoóc lùn 2 trục hiệu Vilow trailer, số loại Z751- L92-01

423

 

Sơmi rơmoóc lùn 3 trục hiệu Z751, số loại L93-01

220

 

Sơmi rơmoóc tải chở container nhãn hiệu Z751, số loại 8452X-A-01, trọng tải 24000 kg

190

 

Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 02 trục, 08 gù, dầm I500

204

 

Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 03 trục, 08 gù, dầm I500

255

 

Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, xương 02 trục, 08 gù, dầm I500

162

 

Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 08 gù, dầm I500

212

 

Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500

275

 

Sơmirơmoóc 45 feet mới 100%, sàn trục, 10 gù, dầm I500

240

 

Sơmirơmoóc 45 feet mới 100%, xương trục, 10 gù, dầm I500

195

 

Sơmirơmoóc 45 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500

235

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT2046. 4x4, tải 1700 kg, tự đổ

148

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT5090. 4x4-1, tải 5000 kg, tự đổ

275

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036.YJ, tải 1250 kg

128

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036.YJ/MPB, tải 1140 kg

130

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836.FAW, tải 810 kg

87

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836.FAW./MPB, tải 700 kg

89

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836.FAW./TK, tải 700 kg

108

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1028, tải 1000 kg

64

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1029.YJ, tải 1000 kg

103

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1546.YJ/MPB, tải 1360 kg

149

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T2570.YJ/MPB, tải 2200 kg

183

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081.YJ, tải 4000 kg

222

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081.YJ/MPB, tải 3900 kg

224

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T5090.YJ, tải 5000 kg

255

78

Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN Việt Nam




 

Sơmi Rơmoóc xì téc (chở xi măng rời) hiệu RCK, số loại ST3A30CBM, tải trọng 32395 kg.

408

 

Sơmi Rơmoóc xì téc (chở xi măng rời) loại 03 trục.

450

 

Sơmirơmoóc sàn phẳng loại 03 trục.

270

 

Sơmirơmoóc ST2A40F

165

 

Sơmirơmoóc ST3A30CBM

440

 

Sơmirơmoóc ST3A40F

228

 

Sơmirơmoóc ST3A40FST

275

 

Sơmirơmoóc tải (chở container) loại 02 trục.

150

 

Sơmirơmoóc tải (chở container) loại 03 trục.

216

 

Sơmirơmoóc tải thùng loại 03 trục.

396

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương