64
Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO)
|
|
|
Xe buýt Dongfeng Samco, 2 cửa, 41 chỗ ngồi, 39 chỗ đứng,
ký hiệu BT3
|
1.160
|
|
Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ máy lạnh ký hiệu BV1
|
582
|
|
Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ quạt mát ký hiệu BV1
|
525
|
|
Xe buýt Samco Hino, 2 cửa, 46 chỗ ngồi, 20 chỗ đứng, ký hiệu BE2
|
1.430
|
|
Xe buýt Samco Isuzu 26cn/21cđ ký hiệu BG7w
|
783
|
|
Xe buýt Samco Isuzu 28cn/22cđ ký hiệu BG4w
|
687
|
|
Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 2 cửa, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng, ký hiệu BG7i.
|
685
|
|
Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 2 cửa, 28 chỗ ngồi, 22 chỗ đứng, ký hiệu BG4i.
|
590
|
|
Xe buýt Samco Mercedes 46cn/34cđ ký hiệu BL2
|
1.052
|
|
Xe buýt SAMCO, số loại BG4, 29 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng
|
500
|
|
Xe buýt SAMCO, số loại BG7, 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng
|
615
|
|
Xe khách Samco Dongfeng 38 chỗ, ký hiệu BT4
|
645
|
|
Xe khách Samco Hino 38 chỗ, ghế nằm ký hiệu BE8
|
1.719
|
|
Xe khách Samco Hino 46 chỗ, ký hiệu BE5
|
1.528
|
|
Xe khách Samco Hino BE3, 1 cửa, 46 chỗ, ký hiệu BE3
|
1.430
|
|
Xe khách Samco Hino BE4, 1 cửa, toilet, 46 chỗ, ký hiệu BE4
|
1.740
|
|
Xe khách Samco Isuzu 24 chỗ ký hiệu BGP1
|
768
|
|
Xe khách Samco Isuzu 29 chỗ ký hiệu BGAw
|
848
|
|
Xe khách Samco Isuzu 34 chỗ ký hiệu BG6w
|
854
|
|
Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 29 chỗ, ký hiệu BGAi.
|
745
|
|
Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6Ai.
|
660
|
|
Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6i.
|
755
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BE3, 46 chỗ ngồi
|
1.320
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BE4, 46 chỗ ngồi, toilet
|
1.650
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BE5, 46 chỗ ngồi
|
1.625
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BG1, 30 chỗ ngồi
|
500
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BG6, 34 chỗ ngồi
|
630
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BG6A, 34 chỗ ngồi
|
520
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BGA, 28 chỗ ngồi
|
680
|
|
Xe khách SAMCO, số loại Bls.01A, 30 chỗ ngồi
|
615
|
|
Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1-MB.ST
|
977
|
|
Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSL-TL 6x2 -MB.ST
|
1.326
|
|
Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSA-TL 6x2 -MBM.ST
|
1.235
|
65
|
DNTN Anh Bưu
|
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet - 3 trục, tải trọng 28000 kg
|
110
|
|
Sơmi rơmoóc 40 feet - 2 trục, tải trọng 23000 kg
|
100
|
|
Sơ mi ro moóc tải (chở container) hiệu ABƯU, số loại SMRM 40F-06, trọng tải 23.000kg.
|
130
|
66
|
Công ty TNHH Chấn Phát
|
|
|
Sơ mi rơ moóc tải hiệu CPT, số loại SMRM40F2XI450, trọng tải 23.000 kg.
|
110
|
67
|
Xí nghiệp TRAENCO
|
|
|
Xe ô tô tải có mui, số loại VINATRUCK 1750TL/MB, trọng tải 1.45T
|
140
|
|
Xe ôtô tải có mui hiệu VINATRUCK 3450TL/MB, trọng tải 3.45T.
|
160
|
|
Xe tải thùng hiệu YANLONG, số loại LZL5052CS.
|
60
|
|
Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ515DPG5AD/TRC-MB, trọng tải 7700kg.
|
388
|
|
Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1220GW1J/TRC-MB, trọng tải 11000kg.
|
589
|
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, số loại TM2.35DA, trọng tải 2.35T.
|
150
|
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu VINATRUCK, số loại 199TD, trọng tải 1.99T.
|
195
|
|
Xe ôtô xi téc (chở nhiên liệu) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1252DPH5AD/TRC-XT, trọng tải 13.120kg.
|
670
|
|
Xe ôtô xi téc (chở xăng) hiệu FAW, số loại CA1311P21K2L11T4A92/TRC-X, trọng tải 16.280kg.
|
714
|
68
|
Công ty Cổ phần Ô tô, Xe máy Hà Nội
|
|
|
FORCIA 1200KM, trọng tải 1200kg
|
156
|
|
FORCIA 1250TL, trọng tải 1250kg
|
156
|
|
FORCIA 950KM, trọng tải 950kg
|
136
|
|
FORCIA 990TL, trọng tải 990kg
|
136
|
|
FORCIA HN888TSĐ2, tải tự đổ, tải trọng 818 kg
|
140
|
|
FORCIA HN950TD2, trọng tải 950kg
|
149
|
|
Forcia tải thùng (có mui), trọng tải 900 kg
|
110
|
|
Forcia tải thùng, trọng tải 950 kg
|
110
|
69
|
Công ty Ôtô Tanda
|
|
|
Xe ô tô chở khách hiệu TANDA K29
|
456
|
|
Xe buýt hiệu TANDA B50
|
456
|
70
|
Công ty TNHH Chế tạo Cơ giới NN Miền Bắc
|
|
|
TRUONGGIANG 8T TMB, trọng tải 8 tấn.
|
460
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD 4.95T, trọng tải 4,95 tấn, tải ben.
|
220
|
|
TRUONGGIANG DT 4.5T 4x4, trọng tải 4,5 tấn, tải ben.
|
230
|
|
TRUONGGIANG TD 2.5T, trọng tải 2,5 tấn, tải ben.
|
120
|
71
|
Công ty TNHH Ô tô Đông Phong
|
|
|
TRUONGGIANG DEM EQ7TA- KM, trọng tải 6900 kg.
|
338
|
|
TRUONGGIANG DEM TD3.45T4x2, trọng tải 3450 kg.
|
295
|
|
TRUONGGIANG DEM TD4.98T4x4, trọng tải 4980 kg.
|
349
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ3.8T- KM, trọng tải 3250 kg.
|
257
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ5T- TMB, trọng tải 4900 kg.
|
293
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ7TA- TMB, trọng tải 6885 kg.
|
323
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ8T- TMB, trọng tải 7500 kg.
|
420
|
|
TRUONGGIANG DFM TD4.95T, trọng tải 4950 kg.
|
320
|
|
TRUONGGIANG DFM TD5T4x4, trọng tải 5000 kg.
|
341
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7T, trọng tải 6980 kg.
|
345
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg.
|
367
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA4x4- TMB, trọng tải 6500 kg.
|
416
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA4x4, trọng tải 6 500kg, tải ben
|
430
|
|
TRUONGGIANG DFM-3.45TD, trọng tải 3450kg, tải ben.
|
308
|
72
|
Công ty Cổ phần Ô tô Cửu Long Giang
|
|
|
Xe ô tô khách nhãn hiệu CLG-STARBUS, 49 chỗ ngồi.
|
2.837
|
|
Ôtô khách 45 chỗ ngồi hiệu CLG, số loại HYUNDAI UNITED.
|
2.590
|
73
|
Công ty CP Công nghiệp Ô tô Trường Sơn
|
|
|
Xe ô tô khách nhãn hiệu TRUONGSON, số loại KTP40/TS-CĐK02, 40 chỗ ngồi, dung tích 4214 cm3.
|
510
|
|
Xe ôtô khách hiệu TRUONGSON, số loại K29/TS-CĐK01, 29 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4214 cm3.
|
480
|
74
|
Công ty Lifan
|
|
|
Ôtô con hiệu LIFAN loại LF7160, dung tích xi lanh 1596 cm3.
|
302
|
|
Ôtô con hiệu LIFAN loại LF7130, dung tích xi lanh 1342 cm3.
|
253
|
75
|
Công ty Sanyang
|
|
|
Ô tô tải SC1-A
|
124
|
|
Ô tô sát xi tải SC1-B
|
120
|
|
Ô tô tải SC1-A2
|
120
|
|
Ô tô sát xi tải SC1-B2
|
117
|
|
Xe ôtô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B-1
|
144
|
|
Xe ôtô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B2-1
|
140
|
76
|
Công ty TNHH Ô tô Hino Minh Mẫn
|
|
|
Ô tô tải (có mui) hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1/MM.TMB-TN, tải trọng 8.770 kg, dung tích xi lanh 7684 cm3.
|
950
|
77
|
Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng
|
|
|
Sơmi rơmoóc lùn 2 trục hiệu Vilow trailer, số loại Z751- L92-01
|
423
|
|
Sơmi rơmoóc lùn 3 trục hiệu Z751, số loại L93-01
|
220
|
|
Sơmi rơmoóc tải chở container nhãn hiệu Z751, số loại 8452X-A-01, trọng tải 24000 kg
|
190
|
|
Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 02 trục, 08 gù, dầm I500
|
204
|
|
Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 03 trục, 08 gù, dầm I500
|
255
|
|
Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, xương 02 trục, 08 gù, dầm I500
|
162
|
|
Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 08 gù, dầm I500
|
212
|
|
Sơmirơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500
|
275
|
|
Sơmirơmoóc 45 feet mới 100%, sàn trục, 10 gù, dầm I500
|
240
|
|
Sơmirơmoóc 45 feet mới 100%, xương trục, 10 gù, dầm I500
|
195
|
|
Sơmirơmoóc 45 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500
|
235
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT2046. 4x4, tải 1700 kg, tự đổ
|
148
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT5090. 4x4-1, tải 5000 kg, tự đổ
|
275
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036.YJ, tải 1250 kg
|
128
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036.YJ/MPB, tải 1140 kg
|
130
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836.FAW, tải 810 kg
|
87
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836.FAW./MPB, tải 700 kg
|
89
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836.FAW./TK, tải 700 kg
|
108
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1028, tải 1000 kg
|
64
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1029.YJ, tải 1000 kg
|
103
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1546.YJ/MPB, tải 1360 kg
|
149
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T2570.YJ/MPB, tải 2200 kg
|
183
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081.YJ, tải 4000 kg
|
222
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081.YJ/MPB, tải 3900 kg
|
224
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T5090.YJ, tải 5000 kg
|
255
|
78
|
Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN Việt Nam
|
|
|
Sơmi Rơmoóc xì téc (chở xi măng rời) hiệu RCK, số loại ST3A30CBM, tải trọng 32395 kg.
|
408
|
|
Sơmi Rơmoóc xì téc (chở xi măng rời) loại 03 trục.
|
450
|
|
Sơmirơmoóc sàn phẳng loại 03 trục.
|
270
|
|
Sơmirơmoóc ST2A40F
|
165
|
|
Sơmirơmoóc ST3A30CBM
|
440
|
|
Sơmirơmoóc ST3A40F
|
228
|
|
Sơmirơmoóc ST3A40FST
|
275
|
|
Sơmirơmoóc tải (chở container) loại 02 trục.
|
150
|
|
Sơmirơmoóc tải (chở container) loại 03 trục.
|
216
|
|
Sơmirơmoóc tải thùng loại 03 trục.
|
396
|
|