C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Công ty TNHH thương mại Hoàng Huy



tải về 2.76 Mb.
trang18/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   24

25

Công ty TNHH thương mại Hoàng Huy




 

Xe ôtô tải hiệu DAMSAN DS1.85D1 (tự đổ 1,85 tấn)

134

 

Xe ôtô tải hiệu DAMSAN DS1.85T1 (thùng 1,85 tấn)

130

 

Xe ôtô tải hiệu DAMSAN DS3.45D2 (2 cầu, có locke tự đổ, cabin cũ)

178

 

Xe ôtô tải hiệu DAMSAN DS3.45D2A (2 cầu, có locke tự đổ, cabin mới)

182

 

Xe ôtô tải hiệu Dongfeng, số loại DFL1250A2/HH-TM, trọng tải 10800 kg, có mui, dung tích 8300 cm3 .

550

 

Xe ôtô tải hiệu DONGFENG, số loại EQ1168G7D1/HH-TM1, tải trọng 7200 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3.

452

 

Xe ôtô tải hiệu Dongfeng, số loại HH-TM 15 (có mui )

840

26

Công ty XNK và Hợp tác đầu tư GTVT (TRACIMEXCO)




 

HFC1160KR1, xe tải 8000 kg

575

 

HFC1251KR1, xe tải 11670 kg

785

 

HFC1312KR1, xe tải 13730 kg

820

 

Huyndai HD60 Dump Truck, 03 chỗ, tải trọng 1800Kg

310

 

JAC HFC 1025K, 03 chỗ, tải trọng 1250Kg

145

 

JAC HFC 1032 KW/ các loại

150

 

JAC HFC 1160 KR1, 9950kg

432

 

JAC HFC 1202 K1R1, 9990kg

485

 

JAC HFC 1312 KR1, 18510kg

731

 

JAC HFC 3045 K-TB

140

 

JAC HFC 4253 K5R1 (xe đầu kéo)

629

 

JAC TRA 1020K-TRACI/ các loại

190

 

JAC TRA 1025 T - TRACI, 1.25T

177

 

JAC TRA 1025 T - TRACI.TK

197

 

JAC TRA 1025 T - TRACI.TMB

189

 

JAC TRA 1025H - TRACI, 1.25T

207

 

JAC TRA 1025H - TRACI/KM2

220

 

JAC TRA 1025H - TRACI/TK1

228

 

JAC TRA 1040KSV/ các loại

190

 

JAC TRA 1040KV/ các loại

215

 

JAC TRA 1041K-TRACI/ các loại

280

 

JAC TRA 1044H - TRACI/ các loại

260

 

JAC TRA 1045K/ các loại

210

 

JAC TRA 1047K-TRACI/ các loại

300

 

JAC TRA 1062V-TRACI/ các loại

260

 

JAC TRA 1083 K-TRCI/ các loại

390

 

JAC TRAK-TRACI, tải trọng 1.500kg

157

 

JIEFANG CA1010A2, 02 chỗ, tải trọng 700Kg

87

 

KAMA-TRA 3020 K (Tải Ben 1.25T)

190

 

QINGQI-TRA 3010 Z (Tải Ben 1.25T)

186

27

Nhà máy Ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc




 

Xe bán tải loại Cabin kép CC 1021 LSR, động cơ khí thải EURO2

207

 

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC 1021 LR, động cơ khí thải EURO2

183

 

Xe bán tải pickup 650D, động cơ khí thải EURO2

222

 

Xe bán tải pickup 650X, động cơ khí thải EURO2

208

 

Xe hiệu SONGHUAJIANG, số loại HF1011G, trọng tải 650 kg, dung tích 970 cm3.

97

 

Xe hiệu Vinaxuki pickup650X-II

248

 

Xe hiệu Vinaxuki, HFG1011G, Ô tô tải 650kg, dung tích 970 cm3.

112

 

Xe hiệu Vinaxuki, HFJ 7110E

202

 

Xe hiệu Vinaxuki, model 470AT, động cơ khí thải EURO1

66

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1200B - 1200kg

158

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1240T - 1240kg

144

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1250BA - 1250kg

115

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1250TA - 1250kg

109

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1490T - 1490kg

157

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1900 TA

182

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1980PD - 1980kg

169

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1980T - 1980kg

179

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-1990BA - 1990kg

159

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-2500BA - 2500kg

189

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-2500BA 4x4

245

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-25BA 4x4

225

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-2700BA - 2700kg

258

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-29K

398

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-3250BA - 3250kg

279

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-3450T - 3450kg

202

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-3500TL - 3500kg

258

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-3600AT - 3600kg

253

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-4500BA - 4500kg

239

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-4500BA/BD 4500kg

241

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-470TL-470kg

72

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-5000BA - 5000kg

321

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-5000BA 4x4 - 5000kg

268

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-5500TL - 5500kg

298

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000BA 4x4

379

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000BA - 6000kg

378

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000TL - 6000kg

338

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-6500BA - 6500kg

366

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-7000BA - 7000kg

389

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-8000BA - 8000kg

359

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-990T - 990kg

134

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-HFJ1011 - 650kg

97

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-HFJ6376

175

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-pickup650D

216

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-pickup650X

198

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1021DMF3 - 860kg

113

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1022DEF - 795kg

109

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030DFH3 - 990kg

131

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030DML3 - 1050kg

126

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030SML3 - 985kg

132

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1041SLS3 - 1410kg

151

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1044DVS3 - 1490kg

166

 

Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1047DVS3 - 1685kg

166

 

Xe hiệu Vinaxuki, model XK-1044 TL - 1950kg

194

 

Xe hiệu Vinaxuki, model XK-1047 TL - 2500kg

215

 

Xe hiệu Vinaxuki, model XK-2500 TL - 2500kg

194

 

Xe hiệu Vinaxuki, model XK-3490 TL - 3450kg

239

 

Xe hiệu Vinaxuki, model XK-4000 TL - 4000kg

274

 

Xe hiệu Vinaxuki, model XK-7000 TL

285

 

Xe ôtô 8 chỗ HFJ 6371, động cơ khí thải EURO2

167

 

Xe ôtô 8 chỗ HFJ 6376, động cơ khí thải EURO2

168

 

Xe tải đa dụng SY 1030 SML3

129

 

Xe tải đa dụng SY 1041SLS3, động cơ khí thải EURO2

141

 

Xe tải đông lạnh 999 Jinbei SY 5044XXYD3-V phanh dầu

180

 

Xe tải đông lạnh 999kg Jinbei SY 5044XXYD3-V phanh dầu, động cơ khí thải EURO2

179

 

Xe tải đông lạnh 999kg Jinbei SY 5047XXY-V phanh hơi, động cơ khí thải EURO2

187

 

Xe tải HFJ 1011 G, động cơ khí thải EURO2

76

 

Xe tải Jinbei LF 307G1-2W

172

 

Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

104

 

Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

109

 

Xe tải Jinbei SY 1022 DEF3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

99

 

Xe tải Jinbei SY 1022 DEF3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

104

 

Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

132

 

Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

127

 

Xe tải Jinbei SY 1030 DML3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

128

 

Xe tải Jinbei SY 1030 SML3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

134

 

Xe tải Jinbei SY 1030 SML3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

130

 

Xe tải Jinbei SY 1030DFH có trợ lực, 990kg

132

 

Xe tải Jinbei SY 1030DFH không trợ lực, 990kg

127

 

Xe tải Jinbei SY 1030DFH3 VINAXUKI MB (đóng mui bạt)

138

 

Xe tải Jinbei SY 1030DFH3 VINAXUKI MB (đóng thùng kín)

141

 

Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

136

 

Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

131

 

Xe tải Jinbei SY 1041 SLS3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

144

 

Xe tải Jinbei SY 1041 SLS3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

149

 

Xe tải Jinbei SY 1043 DVL, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

159

 

Xe tải Jinbei SY 1043 DVL, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

154

 

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1

158

 

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, mui bạt, có trợ lực tay lái 1.340Kg

155

 

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, thùng kín, có trợ lực tay lái 1.335Kg

155

 

Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1

159

 

Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, mui bạt 1.535Kg

157

 

Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, thùng kín, 1.465Kg

156

 

Xe tải Jinbei SY 1062 - 2.800Kg

208

 

Xe tải Jinbei SY 1062 DRY, động cơ khí thải EURO1 có Turbo

217

 

Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO1

126

 

Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO1 có Turbo

135

 

Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO2

130

 

Xe tải Jinbei SY 3040 DFH2

181

 

Xe tải Jinbei SY 3050

198

 

Xe tải Jinbei SY 45000AB

198

 

Xe tải Jinbei SY 45000AB/BĐ, động cơ khí thải EURO1có Turbo

229

 

Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO1

206

 

Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO2

210

 

Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO1 có Turbo

216

 

Xe tải Jinbei SY1043DVL

145

 

Xe tải Jinbei SY1044DVS3

140

 

Xe tải Jinbei SY1044DVS3 - VINAXUKI MB

150

 

Xe tải Jinbei SY1047DVS3 - VINAXUKI MB

159

 

Xe tải Jinbei XK 1030 DML3 - 1050Kg

118

 

Xe tải tự đổ XK 1990BA, động cơ khí thải EURO1

168

 

Xe tải tự đổ XK 3000BA(LF3070G1), động cơ khí thải EURO1

166

 

Xe tải tự đổ XK 3000BA(LF3070G1), động cơ khí thải EURO1 có Turbo

178

 

Xe tải tự đổ XK 3000BA(LF3070G1), động cơ khí thải EURO2

172

 

Xe tải tự đổ XK 3000BA, động cơ khí thải EURO2

189

 

Xe tải tự đổ XK 5000BA(LF3090G), động cơ khí thải EURO1 có turbo

240

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương