C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Phụ lục IV BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ



tải về 2.76 Mb.
trang24/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

Phụ lục IV

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

ĐỐI VỚI TÀU THUYỀN, MÁY THUỶ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2012/QĐ-UBND

ngày 30/10/2012 của UBND tỉnh Vĩnh Long)


Đơn vị: Ngàn đồng



STT

LOẠI TÀI SẢN

Giá mới 100%

Giá qua sử dụng

I

ĐÒ KHÁCH




 

1

Từ 11 đến 15 chỗ (có mui)

15.000

10.500

2

Từ 16 đến 20 chỗ (có mui)

20.000

14.000

3

Từ 21 đến trở lên (có mui)

25.000

17.500

4

Trẹt đưa đò từ 5 tấn trở xuống (20 đến dưới 70 người)

15.000

10.500

5

Trẹt đưa đò từ trên 5 đến 7 tấn (trên 70-100 người)

20.000

14.000

6

Trẹt đưa đò từ trên 7 tấn đến 10 tấn (trên100 người)

30.000

24.000

II

TÀU-GHE TẢI GỖ







1

Dưới 50 tấn (giá 1 tấn)

3.500

2.400

2

Từ 50 tấn đến 200 tấn (giá 1 tấn)

4.000

2.800

3

Từ trên 200 tấn trở lên (giá 1 tấn)

4.500

3.200

III

TÀU KÉO







1

Tàu kéo gỗ (giá 1 tàu kéo); chỉnh theo CV413 ngày 16 - 6 - 2006

70.000

56.000

2

Tàu kéo sắt (giá 1 tàu kéo), chỉnh theo CV413 ngày 16 - 6 - 2006

45.000

36.000

IV

XÀ LAN







1

Xà lan tự hành + phà (giá 1 tấn)

2.200

1.800

2

Xà lan Ponton (giá 1 tấn)

2.000

1.600

V

MÁY THUỶ - NHẬT







1

KUBUTA 5-7




3.500

2

KUBUTA 7-9




4.000

3

KUBUTA 9-12




5.000

4

KUBUTA GA 120




3.500

5

KUBUTA 120




6.000

6

KUBUTA PK 95




5.000

7

KUBUTA PK 105




5.500

8

KUBUTA PK 125




6.000

9

YANMAR 2 = YAMAHA 28cv




10.000

10

YANMAR 2 (MINI)




8.000

11

YANMAR 3 = YAMAHA 40cv




15.000

12

YANMAR 3




42.000

13

YAMAHA-HINO-6




22.000

14

YAMAHA-3




10.000

15

YANMAR 3 (MINI) 12cv -28cv




10.000

16

YANMAR 4

30.000

21.000

17

YANMAR 5




25.000

18

YANMAR 6




35.000

19

YANMAR 6 280cv-350cv




205.000

20

YANMAR 11/16




4.000

21

YANMAR 10/15 - S11




5.000

22

YANMAR S-13




7.000

23

YANMAR 8/12




3.500

24

YANMAR NT 75- 85 - 95 # Isuzu 2




3.500

25

YANMAR BH4-24cv




15.000

26

YANMAR PY4




3.500

27

YANMAR PY5




4.000

28

YANMAR SS4 - BS9




2.000

29

YANMAR SS6 - S9




2.500

30

YANMAR ES 130




2.500

31

YANMAR F8 - F10




3.500

32

YANMAR F6 - F7




3.000

33

YANMAR F4 - F5




2.500

34

YANMAR TS 125




4.000

35

YANMAR TS 105




3.500

36

YANMAR TS 70 - 80




2.500

37

YANMAR TS 50 - 60




2.000

38

YANMAR YF 50




2.500

39

YANMAR YF 60




3.000

40

YANMAR YF 70




3.500

41

YANMAR YF 80




4.000

42

DAIYA 4 90cv-120cv = Yanmar 3




15.000

43

DAIYA 6 90cv-120cv




25.000

44

DAIYA 3 60cv = MITSUBISHI 3 (90cv)




18.000

45

KOMATSU 4 (60cv)




20.000

46

KOMATSU 6 (80cv)

110.000

88.000

47

NIGATA 6

45.000

36.000

48

ISUZU 4 (23cv)




15.500

49

ISUZU 600CV




350.000

50

ISUZU E 120




40.000

51

ISUZU E 45 HP




18.000

52

ISUZU 6 60 HP




25.000

53

HINO 6

75.000

35.000

54

MITSUBISHI 3 (30-50cv)




12.500

55

MITSUBISHI 3 (90cv)




30.000

56

MITSUBISHI 4 (150cv)




40.000

57

MITSUBISHI 6 (280cv)

90.000

70.000




Máy xe ô tô ở BG 2223/TCT xe ô tô







58

KIA 25+Toyota 2L+Hyundai 25c+máy tải> 1 tấn




10.000

59

MITSUBISHI +Honda Accord+MAZDA+máy xe khách




5.000

60

Máy-TOYOTA 3AU-4K-5K+




5.000

61

TOYOTA-2Y,3Y,1S, 4A+BESTA+HYUNDAI+ máy tải dưới 1 tấn




6.000

62

TOYOTA-3L,3B




20.000

63

MITSUBISHI-D14 +HINO




20.000

64

MITSUBISHI-D15+D18




30.000

65

MITSUBISHI-D20-D22




35.000

66

MITSUBISHI-D32




49.000

67

NIISAN




20.000

68

MITSUBISHI 6 (280cv) 8-4-05




150.000

69

MITSUBISHI (370cv) 03-2-06




33.800

70

MITSUBISHI (400cv) 29-9-05




460.000

VI

LIÊN XÔ







1

4 TRE




2.000

2

6 TRE




7.000

3

3 D6




6.000

4

3 D12




10.000

VII

ẤN ĐỘ







1

KIALOSKA (1m )




1.500

2

KIALOSKA (2m )




2.000

3

KIALOSKA 8 - 12




3.000

4

KIALOSKA 10 - 15




3.500

VIII

MÁY MỸ







1

GRAY 2




8.000

2

GRAY 3




13.000

3

GRAY 4




16.000

4

GRAY 6




25.000

5

GRAY 8




40.000

6

GRAY 12




70.000

7

CARTERPILAR (280cv)

40.000

32.000

8

CUMMIMS (280cv)




70.000

9

KOMATSU 4 (60cv)




40.000

10

KOMATSU 6 (80cv)

110.000

88.000

11

KOMATSU 6 (350cv)




304.500

12

MERCURY-MarinerEFI 115cv sx2011




263.423

IX

TRUNG QUỐC - VIỆT NAM







1

D6 - D8

1.500

1.000

2

D9

3.000

2.000

3

D12 - D15 - D18

3.500

2.500

4

D20 - D22 - D24

4.000

3.000

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương