16
Công ty TNHH Cơ khí Thành Công
|
|
|
DAEWOO K7CEF/TC-TL, trọng tải 13600kg, dung tích xi lanh 11051 cm3
|
1.230
|
|
DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 7900kg, dung tích xi lanh 5883 cm3.
|
452
|
|
Hyundai H100-D4BB/TC-1T, trọng tải 1000kg, dung tích 2607cm3
|
230
|
|
Hyundai HD65/TC các loại
|
260
|
|
Hyundai HD72/TC các loại
|
280
|
|
Hyundai Porter II/TC-1T, trọng tải 1000kg, dung tích 2467cm3
|
230
|
|
THANHCONG EQB190-21/TC-TL, tải trọng 7670 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3.
|
480
|
17
|
Công ty TNHH Đô Thành Đồng Nai
|
|
|
FT 2500E, tải trọng 2.5 tấn
|
215
|
|
Fusin CT 1000, tải trọng 990kg
|
97
|
|
Fusin FT 1500
|
146
|
|
Fusin FT 2500 2,5 tấn
|
227
|
|
Fusin FT 2500E
|
222
|
|
Fusin FT 2500L 2,5 tấn
|
174
|
|
Fusin JB 28SL
|
400
|
|
Fusin JB 35SL
|
600
|
|
Fusin LD 1800
|
195
|
|
Fusin LD 3450
|
300
|
|
Fusin LT 1250, tải trọng 1.25 tấn
|
124
|
|
FUSIN MT 4500, trọng tải 4,5 tấn
|
310
|
|
Fusin ZD 2000
|
185
|
|
Fusin ZD 2000, trọng tải 2 tấn
|
175
|
|
Fusin ZD 2000L 2 tấn
|
185
|
18
|
Công ty TNHH Đức Phương
|
|
|
Changhe CH7101B, xe 5 chỗ.
|
186
|
|
Fairy 4JB.BT5, xe bán tải
|
186
|
|
Fairy 4JB1.C7, xe ôtô 7 chỗ
|
185
|
|
Fairy 4JB1.CN7, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu, dung tích 2.771 cm3
|
185
|
|
Fairy GW491QE, động cơ xăng, xe bán tải
|
186
|
|
Fairy JM491Q-ME, 7 chỗ ngồi, động cơ xăng, dung tích 2.237 cm3
|
176
|
|
Fairy JX493Q1, động cơ dầu, xe bán tải
|
186
|
|
Fairy SF491QE.BT5, xe bán tải.
|
186
|
|
Fairy SF491QE.C7, xe ôtô 7 chỗ.
|
176
|
|
Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ hiệu DAMSEL
|
25
|
|
Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ hiệu FAIRY
|
25
|
19
|
Công ty TNHH Ford Việt Nam
|
|
|
Ford Escape 1N2ENGZ4 - 5 chỗ ngồi
|
659
|
|
Ford Escape 1N2ENLD4 - 5 chỗ ngồi
|
703
|
|
Ford Escape EV24, 5 chỗ, 2261 cm3.
|
698
|
|
Ford Escape EV65, 5 chỗ, 2261 cm3.
|
626
|
|
Ford Everest UV9F - 7 chỗ ngồi
|
538
|
|
Ford Everest UV9F - 7 chỗ ngồi
|
551
|
|
Ford Everest UV9G - 7 chỗ ngồi
|
522
|
|
Ford Everest UV9G - 7 chỗ ngồi
|
535
|
|
Ford Everest UV9H - 7 chỗ ngồi
|
661
|
|
Ford Everest UV9P, 7 chỗ ngồi, 4x2 Petrol 2.6L
|
551
|
|
Ford Everest UV9R, 7 chỗ ngồi, 4x2 Diesel 2.5L
|
534
|
|
Ford Everest UV9S, 7 chỗ ngồi, 4x4 Diesel 2.5L
|
668
|
|
Ford Everest UV9S, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu 2.5L, hai cầu, hộp số cơ khí.
|
672
|
|
Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L.
|
724
|
|
Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, dung tích 2.5L.
|
768
|
|
Ford Everest UW 152-2, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu 2.5L, một cầu, hộp số cơ khí.
|
625
|
|
Ford Everest UW 851-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L.
|
880
|
|
Ford Focus DA3 AODB AT, 05 chỗ, 1999 cm3.
|
620
|
|
Ford Focus DA3 G6DH AT, 05 chỗ, 1997 cm3.
|
675
|
|
Ford Focus DA3 QQDD AT, 05 chỗ, 1798 cm3.
|
535
|
|
Ford Focus DB3 AODB AT, ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, Ghia, 5 cửa, 5 chỗ ngồi.
|
584
|
|
Ford Focus DB3 AODB MT
|
592
|
|
Ford Focus DB3 BZ MT
|
510
|
|
Ford Focus DB3 BZ MT Comfor
|
461
|
|
Ford Focus DB3 QQDD AT - 5 chỗ ngồi, 1.8L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia
|
516
|
|
Ford Focus DB3 QQDD MT, 05 chỗ, 1798 cm3.
|
500
|
|
Ford Laser Ghia - 5 chỗ ngồi
|
573
|
|
Ford Laser Ghia AT - 5 chỗ ngồi
|
599
|
|
Ford Laser LXi - 5 chỗ ngồi
|
471
|
|
Ford Mondeo B4Y-CJBB - 5 chỗ ngồi
|
731
|
|
Ford Mondeo B4Y-LCBD - 5 chỗ ngồi
|
829
|
|
Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, dung tích 2261 cc, (sản xuất lắp ráp trong nước).
|
955
|
|
Ford Ranger 2AW - XL Pick-up ca bin kép chở hàng
|
467
|
|
Ford Ranger 2AW - XLT
|
519
|
|
Ford Ranger 2AW 1F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), một cầu, Diesel XL
|
414
|
|
Ford Ranger 2AW 1F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), một cầu, Diesel XL (trang bị nắp che thùng sau).
|
431
|
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT, (trang bị cao cấp du lịch).
|
554
|
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XL
|
467
|
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XL (trang bị nắp che thùng sau).
|
491
|
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT, (trang bị cao cấp thể thao).
|
545
|
|
Ford Ranger 2AW XLT, Active
|
538
|
|
Ford Ranger UF4L901 ô tô tải Pick up
|
515
|
|
Ford Ranger UF4LLAD ô tô tải Pick up
|
492
|
|
Ford Ranger UF4M901 ô tô tải Pick up
|
587
|
|
Ford Ranger UF4MLAC ô tô ải Pick up
|
563
|
|
Ford Ranger UF5F901 ô tô tải Pick up
|
550
|
|
Ford Ranger UF5F902 ô tô tải Pick up
|
606
|
|
Ford Ranger UF5F903 ô tô tải Pick up
|
615
|
|
Ford Ranger UF5FLAA Ôtô tải Pick up
|
526
|
|
Ford Ranger UF5FLAB ô tô tải Pick up
|
583
|
|
Ford Ranger UV7B - ôtô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL
|
409
|
|
Ford Ranger UV7B - ôtô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL, nắp che thùng sau (nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 2 bên)
|
429
|
|
Ford Ranger UV7C, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp du lịch).
|
550
|
|
Ford Ranger UV7C, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp thể thao).
|
542
|
|
Ford Ranger UV7C, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT.
|
520
|
|
Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.
|
441
|
|
Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.
|
474
|
|
Ford Transit FAC6 SWFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.
|
433
|
|
Ford Transit FAC6 SWFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.
|
466
|
|
FORD TRANSIT FAC6 SWFA, 03 chỗ ngồi, động cơ Diesel
|
408
|
|
FORD TRANSIT FAC6 SWFA, Diesel
|
408
|
|
Ford Transit FCA6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, Diesel.
|
438
|
|
Ford Transit FCA6 PHFA 9S, ôtô con, 9 chỗ ngồi, máy dầu
|
616
|
|
FORD TRANSIT FCA6 SWFA, Diesel
|
590
|
|
Ford Transit FCC6 GZFA, ôtô khách, 16 chỗ ngồi, máy xăng
|
588
|
|
FORD TRANSIT FCC6 GZFB, Petrol
|
571
|
|
Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong nước).
|
712
|
|
Ford TRANSIT FCC6 SWFA, Diesel
|
579
|
|
Ford Transit FCCY-E5FA
|
546
|
|
Ford Transit FCCY-HFFA
|
546
|
20
|
Công ty TNHH Gia Toàn
|
|
|
Hyundai Porter 1.25T các loại
|
208
|
|
Hyundai Mighty HD65-2.5T
|
321
|
|
Hyundai Mighty HD72-3.5T
|
354
|
|
Hyundai County 29 chỗ
|
854
|
21
|
Công ty TNHH Hoàng Trà
|
|
|
FAW CA 1061HK26L4/ các loại, công suất 88KW, tải trọng từ 2,5 tấn - 3,5 tấn.
|
250
|
|
FAW CA1031K4-HT/ các loại, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,1 tấn
|
120
|
|
FAW CA1041K2L2-HT/ các loại
|
155
|
|
FAW CA1061HK26L4, dung tích 3168cc tải 3,5 tấn
|
209
|
|
FAW CA1228P1K8L11T1, tải 12 tấn
|
625
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB, trọng tải 12000kg
|
885
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, trọng tải 11250kg
|
895
|
|
FAW CA1258P1K2L11T1-HT/ các loại, công suất 192 KW, tải trọng từ 11 tấn - 14 tấn
|
814
|
|
FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192KW.
|
663
|
|
FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236KW.
|
760
|
|
FAW CA3311P2K2T4A80, công suất 236KW.
|
950
|
|
FAW CA3320P2K15T1A80, công suất 266KW.
|
890
|
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, ô tô tải, trọng tải 8000kg
|
497
|
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải trọng 8000kg, công suất 132KW.
|
469
|
|
FAW CA5166XXYP1K2L5R5-HT.MB-63, tải trọng 8000kg, công suất 132KW.
|
510
|
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, công suất 162KW.
|
515
|
|
FAW CAH1121K28L6R5/ các loại, công suất 100KW, tải trọng từ 4,4 tấn - 5,5 tấn
|
340
|
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, ô tô tải, trọng tải 5400kg
|
360
|
|
FAW HT.MB-74, ô tô tải, trọng tải 5200kg
|
360
|
|
FAW HT.MB-75, ô tô tải, trọng tải 8000kg
|
610
|
|
FAW HT.TTC-68, tải trọng 8400kg, công suất 162KW.
|
558
|
|
FAW HT.TTC-76, ô tô tải, trọng tải 8300kg
|
602
|
|
HEIBAO SM 1023 các loại
|
125
|
|
HOÀNG TRÀ CA 1031K4.SX-HT/ các loại, công suất 36KW, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,15 tấn
|
130
|
|
HOÀNG TRÀ CA 1041K2L2.SX-HT/ các loại, công suất 62,5 KW, tải trọng từ 1,45 tấn - 1,85 tấn
|
175
|
|
Hoàng Trà FHT1250T, ô tô tải, trọng tải 1250kg
|
160
|
|
Hoàng Trà FHT1250T-MB, ô tô tải, trọng tải 990kg
|
177
|
|
Hoàng Trà FHT1840T, ô tô tải, trọng tải 1840kg
|
208
|
|
Hoàng Trà FHT1840T-MB, ô tô tải, trọng tải 1495kg
|
230
|
|
Hoàng Trà FHT1840T-TK, ô tô tải, trọng tải 1495kg
|
248
|
|
Hoàng Trà FHT7900SX-MB, ô tô tải, trọng tải 3500kg
|
320
|
|
Hoàng Trà FHT7900SX-TTC, ô tô tải, trọng tải 3450kg
|
257
|
|
Hoangtra CA3041K5L, trọng tải 1650Kg, thể tích động cơ 2545 cm3
|
129
|
|
Hoangtra CAK6710D - 28 chỗ
|
315
|
|
Hoangtra HT1.FAW29T1 xe khách 29 chỗ
|
309
|
|
Hoangtra HT1.FAW29T1, có lắp đặt điều hoà xe khách 29 chỗ
|
337
|
|
Hoangtra YC6701 các loại, dung tích 3168 cm3, xe khách 29 chỗ (hoặc xe buýt 20 chỗ ngồi + 20 chỗ đứng)
|
320
|
|
Hoangtra YC670C1, dung tích 3168 cm3 (29 chỗ)
|
398
|
|