C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Công ty TNHH Cơ khí Thành Công



tải về 2.76 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24

16

Công ty TNHH Cơ khí Thành Công




 

DAEWOO K7CEF/TC-TL, trọng tải 13600kg, dung tích xi lanh 11051 cm3

1.230

 

DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 7900kg, dung tích xi lanh 5883 cm3.

452

 

Hyundai H100-D4BB/TC-1T, trọng tải 1000kg, dung tích 2607cm3

230

 

Hyundai HD65/TC các loại

260

 

Hyundai HD72/TC các loại

280

 

Hyundai Porter II/TC-1T, trọng tải 1000kg, dung tích 2467cm3

230

 

THANHCONG EQB190-21/TC-TL, tải trọng 7670 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3.

480

17

Công ty TNHH Đô Thành Đồng Nai




 

FT 2500E, tải trọng 2.5 tấn

215

 

Fusin CT 1000, tải trọng 990kg

97

 

Fusin FT 1500

146

 

Fusin FT 2500 2,5 tấn

227

 

Fusin FT 2500E

222

 

Fusin FT 2500L 2,5 tấn

174

 

Fusin JB 28SL

400

 

Fusin JB 35SL

600

 

Fusin LD 1800

195

 

Fusin LD 3450

300

 

Fusin LT 1250, tải trọng 1.25 tấn

124

 

FUSIN MT 4500, trọng tải 4,5 tấn

310

 

Fusin ZD 2000

185

 

Fusin ZD 2000, trọng tải 2 tấn

175

 

Fusin ZD 2000L 2 tấn

185

18

Công ty TNHH Đức Phương




 

Changhe CH7101B, xe 5 chỗ.

186

 

Fairy 4JB.BT5, xe bán tải

186

 

Fairy 4JB1.C7, xe ôtô 7 chỗ

185

 

Fairy 4JB1.CN7, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu, dung tích 2.771 cm3

185

 

Fairy GW491QE, động cơ xăng, xe bán tải

186

 

Fairy JM491Q-ME, 7 chỗ ngồi, động cơ xăng, dung tích 2.237 cm3

176

 

Fairy JX493Q1, động cơ dầu, xe bán tải

186

 

Fairy SF491QE.BT5, xe bán tải.

186

 

Fairy SF491QE.C7, xe ôtô 7 chỗ.

176

 

Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ hiệu DAMSEL

25

 

Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ hiệu FAIRY

25

19

Công ty TNHH Ford Việt Nam




 

Ford Escape 1N2ENGZ4 - 5 chỗ ngồi

659

 

Ford Escape 1N2ENLD4 - 5 chỗ ngồi

703

 

Ford Escape EV24, 5 chỗ, 2261 cm3.

698

 

Ford Escape EV65, 5 chỗ, 2261 cm3.

626

 

Ford Everest UV9F - 7 chỗ ngồi

538

 

Ford Everest UV9F - 7 chỗ ngồi

551

 

Ford Everest UV9G - 7 chỗ ngồi

522

 

Ford Everest UV9G - 7 chỗ ngồi

535

 

Ford Everest UV9H - 7 chỗ ngồi

661

 

Ford Everest UV9P, 7 chỗ ngồi, 4x2 Petrol 2.6L

551

 

Ford Everest UV9R, 7 chỗ ngồi, 4x2 Diesel 2.5L

534

 

Ford Everest UV9S, 7 chỗ ngồi, 4x4 Diesel 2.5L

668

 

Ford Everest UV9S, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu 2.5L, hai cầu, hộp số cơ khí.

672

 

Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L.

724

 

Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, dung tích 2.5L.

768

 

Ford Everest UW 152-2, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu 2.5L, một cầu, hộp số cơ khí.

625

 

Ford Everest UW 851-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L.

880

 

Ford Focus DA3 AODB AT, 05 chỗ, 1999 cm3.

620

 

Ford Focus DA3 G6DH AT, 05 chỗ, 1997 cm3.

675

 

Ford Focus DA3 QQDD AT, 05 chỗ, 1798 cm3.

535

 

Ford Focus DB3 AODB AT, ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, Ghia, 5 cửa, 5 chỗ ngồi.

584

 

Ford Focus DB3 AODB MT

592

 

Ford Focus DB3 BZ MT

510

 

Ford Focus DB3 BZ MT Comfor

461

 

Ford Focus DB3 QQDD AT - 5 chỗ ngồi, 1.8L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia

516

 

Ford Focus DB3 QQDD MT, 05 chỗ, 1798 cm3.

500

 

Ford Laser Ghia - 5 chỗ ngồi

573

 

Ford Laser Ghia AT - 5 chỗ ngồi

599

 

Ford Laser LXi - 5 chỗ ngồi

471

 

Ford Mondeo B4Y-CJBB - 5 chỗ ngồi

731

 

Ford Mondeo B4Y-LCBD - 5 chỗ ngồi

829

 

Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, dung tích 2261 cc, (sản xuất lắp ráp trong nước).

955

 

Ford Ranger 2AW - XL Pick-up ca bin kép chở hàng

467

 

Ford Ranger 2AW - XLT

519

 

Ford Ranger 2AW 1F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), một cầu, Diesel XL

414

 

Ford Ranger 2AW 1F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), một cầu, Diesel XL (trang bị nắp che thùng sau).

431

 

Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT, (trang bị cao cấp du lịch).

554

 

Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XL

467

 

Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XL (trang bị nắp che thùng sau).

491

 

Ford Ranger 2AW 8F2-2, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT, (trang bị cao cấp thể thao).

545

 

Ford Ranger 2AW XLT, Active

538

 

Ford Ranger UF4L901 ô tô tải Pick up

515

 

Ford Ranger UF4LLAD ô tô tải Pick up

492

 

Ford Ranger UF4M901 ô tô tải Pick up

587

 

Ford Ranger UF4MLAC ô tô ải Pick up

563

 

Ford Ranger UF5F901 ô tô tải Pick up

550

 

Ford Ranger UF5F902 ô tô tải Pick up

606

 

Ford Ranger UF5F903 ô tô tải Pick up

615

 

Ford Ranger UF5FLAA Ôtô tải Pick up

526

 

Ford Ranger UF5FLAB ô tô tải Pick up

583

 

Ford Ranger UV7B - ôtô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL

409

 

Ford Ranger UV7B - ôtô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL, nắp che thùng sau (nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 2 bên)

429

 

Ford Ranger UV7C, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp du lịch).

550

 

Ford Ranger UV7C, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp thể thao).

542

 

Ford Ranger UV7C, ôtô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT.

520

 

Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.

441

 

Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.

474

 

Ford Transit FAC6 SWFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.

433

 

Ford Transit FAC6 SWFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu.

466

 

FORD TRANSIT FAC6 SWFA, 03 chỗ ngồi, động cơ Diesel

408

 

FORD TRANSIT FAC6 SWFA, Diesel

408

 

Ford Transit FCA6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, Diesel.

438

 

Ford Transit FCA6 PHFA 9S, ôtô con, 9 chỗ ngồi, máy dầu

616

 

FORD TRANSIT FCA6 SWFA, Diesel

590

 

Ford Transit FCC6 GZFA, ôtô khách, 16 chỗ ngồi, máy xăng

588

 

FORD TRANSIT FCC6 GZFB, Petrol

571

 

Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong nước).

712

 

Ford TRANSIT FCC6 SWFA, Diesel

579

 

Ford Transit FCCY-E5FA

546

 

Ford Transit FCCY-HFFA

546

20

Công ty TNHH Gia Toàn




 

Hyundai Porter 1.25T các loại

208

 

Hyundai Mighty HD65-2.5T

321

 

Hyundai Mighty HD72-3.5T

354

 

Hyundai County 29 chỗ

854

21

Công ty TNHH Hoàng Trà




 

FAW CA 1061HK26L4/ các loại, công suất 88KW, tải trọng từ 2,5 tấn - 3,5 tấn.

250

 

FAW CA1031K4-HT/ các loại, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,1 tấn

120

 

FAW CA1041K2L2-HT/ các loại

155

 

FAW CA1061HK26L4, dung tích 3168cc tải 3,5 tấn

209

 

FAW CA1228P1K8L11T1, tải 12 tấn

625

 

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB, trọng tải 12000kg

885

 

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, trọng tải 11250kg

895

 

FAW CA1258P1K2L11T1-HT/ các loại, công suất 192 KW, tải trọng từ 11 tấn - 14 tấn

814

 

FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192KW.

663

 

FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236KW.

760

 

FAW CA3311P2K2T4A80, công suất 236KW.

950

 

FAW CA3320P2K15T1A80, công suất 266KW.

890

 

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, ô tô tải, trọng tải 8000kg

497

 

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải trọng 8000kg, công suất 132KW.

469

 

FAW CA5166XXYP1K2L5R5-HT.MB-63, tải trọng 8000kg, công suất 132KW.

510

 

FAW CA5167XXYP1K2L7, công suất 162KW.

515

 

FAW CAH1121K28L6R5/ các loại, công suất 100KW, tải trọng từ 4,4 tấn - 5,5 tấn

340

 

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, ô tô tải, trọng tải 5400kg

360

 

FAW HT.MB-74, ô tô tải, trọng tải 5200kg

360

 

FAW HT.MB-75, ô tô tải, trọng tải 8000kg

610

 

FAW HT.TTC-68, tải trọng 8400kg, công suất 162KW.

558

 

FAW HT.TTC-76, ô tô tải, trọng tải 8300kg

602

 

HEIBAO SM 1023 các loại

125

 

HOÀNG TRÀ CA 1031K4.SX-HT/ các loại, công suất 36KW, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,15 tấn

130

 

HOÀNG TRÀ CA 1041K2L2.SX-HT/ các loại, công suất 62,5 KW, tải trọng từ 1,45 tấn - 1,85 tấn

175

 

Hoàng Trà FHT1250T, ô tô tải, trọng tải 1250kg

160

 

Hoàng Trà FHT1250T-MB, ô tô tải, trọng tải 990kg

177

 

Hoàng Trà FHT1840T, ô tô tải, trọng tải 1840kg

208

 

Hoàng Trà FHT1840T-MB, ô tô tải, trọng tải 1495kg

230

 

Hoàng Trà FHT1840T-TK, ô tô tải, trọng tải 1495kg

248

 

Hoàng Trà FHT7900SX-MB, ô tô tải, trọng tải 3500kg

320

 

Hoàng Trà FHT7900SX-TTC, ô tô tải, trọng tải 3450kg

257

 

Hoangtra CA3041K5L, trọng tải 1650Kg, thể tích động cơ 2545 cm3

129

 

Hoangtra CAK6710D - 28 chỗ

315

 

Hoangtra HT1.FAW29T1 xe khách 29 chỗ

309

 

Hoangtra HT1.FAW29T1, có lắp đặt điều hoà xe khách 29 chỗ

337

 

Hoangtra YC6701 các loại, dung tích 3168 cm3, xe khách 29 chỗ (hoặc xe buýt 20 chỗ ngồi + 20 chỗ đứng)

320

 

Hoangtra YC670C1, dung tích 3168 cm3 (29 chỗ)

398

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương