C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN



tải về 2.76 Mb.
trang13/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   24

I

RƠMOÓC




 

CIMC C402Y, Sơmirơmoóc tải (chở container), trọng tải 35000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

CIMC, Sơmi rơmoóc xi téc, trọng tải 20800 kg, Trung Quốc sản xuất.

430

 

Daewoo HEC-F2-2500, Sơmi rơmooc xìtéc (chở xi mămg rời), trọng tải 25000 kg, Hàn Quốc sản xuất.

370

 

DALIM, Sơmi rơmoóc xi téc (chở khí gas hoá lỏng), trọng tải 16000 Kg, Hàn Quốc sản xuất.

1.615

 

DONG-A KPH30G002HP, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 20000 kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

DOOSUNG DS-BCT-26000, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời), trọng tải 26000 kg, Hàn Quốc sản xuất.

400

 

GUANGZHOU JP41MK, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24400 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

HANKOK HC42, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27500 kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

Hyundai CGES48 - 104, Sơmi Rơmoóc tải (chở container) hiệu trọng tải 30480 kg, Mỹ sản xuất.

860

 

HYUNDAI HC20/10TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28100 kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

HYUNDAI HC20/40TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 20300 kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

ICP, Sơmi rơmooc, trọng tải 26.000kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

JINDO JCC-42B2, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27425 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

JINDO JGC-40B3, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

JINDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24500 kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

JOUNGJIN YMC-19T, Somi romooc Xi téc chở khí hoá lỏng, Hàn Quốc sản xuất.

840

 

JUPITER FTW9360TJZG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại hiệu trọng tải 30500 kg, 03 trục, Trung Quốc sản xuất.

330

 

JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24150 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27150 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

KING KONG KW43SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

KINGSTON, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900 kg, Hồng Kông sản xuất.

330

 

KRUEGER, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26750 kg, Australia sản xuất.

330

 

MITSHIDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

NEW TOKYU TG43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

NEW TOKYU, Sơmi Rơmoóc tải, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

NIKKYU JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 21350 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

NIKKYU NY402QS, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24350 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

NIPPON JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

NISSHA, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500 kg, Hồng Kông sản xuất.

330

 

SHENJUN, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

SHIN NIPPON SH22, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 23600kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

SIN TRAN, Sơmi rơmoóc 45 feet, trọng tải 32230 kg, Singapore sản xuất.

360

 

SSANGYONG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 31900 kg, Hàn Quốc sản xuất.

330

 

STRICK, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 27440 kg, Mỹ sản xuất.

860

 

TOKYU TCE-405-3C, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26900 kg, Nhật sản xuất.

330

 

TOKYU, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 25900 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

TONG HUA - loại 40', do Trung Quốc sản xuất.

300

 

TONGHUA TH42, Sơmi Rơmoóc tải (chở container), Trung Quốc sản xuất

330

 

TONGHUA TH43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

UNI, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 29300 kg, Trung Quốc sản xuất.

330

 

WEIBA TM43M Sơmirơmoóc tải (chở container), tải trọng 30480 kg, 40 féet sàn 3 trục, Trung Quốc sản xuất.

330

PHẦN II

XE DO CÁC CƠ SỞ TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP, NHẬP KHẨU




1

Công ty Mekong




 

Admiral BQ1020A - Pick-up cabin kép - 5 chỗ - 500kg.

250

 

FIAT ALBEA HLX, 5 chỗ ngồi.

355

 

FIAT DOBLO ELX, 7 chỗ ngồi.

309

 

Forland - BJ1036V3JB3 - trọng tải 990Kg

104

 

Forland - BJ3032D8JB5 - trọng tải 990Kg

111

 

HUANG HAI PREMIO DD1030 (PREMIO DX), 5 chỗ ngồi.

270

 

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F, 05 chỗ ngồi

315

 

HUANGHAI PRONTO DD6490A, 07 chỗ ngồi.

420

 

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT, 05 chỗ ngồi (ô tô chở tiền).

424

 

HUANGHAI PRONTO DD6490D (Pronto DX II), 7 chỗ ngồi.

345

 

HUANGHAI PRONTO DD6490D-CT, (xe chở tiền), 5 chỗ ngồi.

334

 

Lifan - LF3070G1-1 và LF3070G1-2 - trọng tải 2.980 kg

150

 

Lifan - Lifan LF3090G - trọng tải 5.000 kg

170

 

PREMIO MAX, 5 chỗ ngồi.

326

 

Shazhou - MD4015kg - trọng tải 1.500kg

117

 

Shuguang Premio DG 1020B

235

 

Shuguang Premio DG 6471C

357

 

Shuguang Pronto DG 6472

373

 

SHUGUANG PRONTO DG6471C (PRONTO DX FACE LIFT), 7 chỗ ngồi

328

 

Ssangyong Musso E23

432

 

Ssangyong Musso Libero

535

 

Ssangyong Musso Libero E23 A/T

464

 

SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 A/T-CT (loại chở tiền)

433

 

ZQK67000N1 - 29 chỗ bao gồm cả chỗ ngồi của lái xe.

309

2

Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải




 

FOTON ben 12 tấn

700

 

FOTON ben 8 tấn

412

 

Foton BJ1043V8JE6-F-Thaco-TMB (tải thùng có mui phủ) 1,75 tấn

161

 

FOTON tải 13 tấn

520

 

FOTON tải 17 tấn

620

 

FOTON tải 7,5 tấn

345

 

FOTON tải 9,5 tấn

440

 

KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

474

 

KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213)

496

 

KIA CARNIVAL (FLBGV6B)

449

 

KIA Morning EXMT (BAH42F8)

255

 

KIA Morning LXMT (BAH42F8)

246

 

KIA Morning SXAT (BAH43F8)

272

 

Trường Hải - KIA-TMB/K2700II - (tải thùng có mui phủ), 1tấn

184

 

Trường Hải KIA-TK/K2700II - (tải thùng kín), 1 tấn

201

 

Trường Hải KIA-TK/K3000S - (tải thùng kín), 1,1 tấn

237

 

Trường Hải KIA-TMB/K3000S - (tải thùng có mui phủ), 1,2 tấn

228

3

Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam




 

Xe ôtô tải, hiệu Foton HT 1250T

95

 

Xe ôtô tải, hiệu Foton HT 1490T

110

 

Xe ôtô tải, hiệu Foton HT 1950TĐ

121

 

Xe ôtô tải, hiệu Foton HT 1950TĐ1

121

4

Công ty Honda Việt Nam




 

Honda Civic 1.8L 5AT FD1

682

 

Honda Civic 1.8L 5MT FD1

613

 

Honda Civic 2.0L 5AT FD2

772

 

Honda CRV 2.4L AT

993

 

Honda CR-V 2.4L AT RE3, 05 chỗ ngồi.

1.007

5

Công ty LD Mercedes-Benz




 

Mercedes C180K Classic Automatic - 5 chỗ ngồi

810

 

Mercedes C180K Elegance - 5 chỗ ngồi

948

 

Mercedes C180K Sport 5 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi

826

 

Mercedes C200K Avantgarde, Speed Automatic, 5 chỗ ngồi

1.051

 

Mercedes C200K Elegance số tự động

1.080

 

Mercedes C230 Avantgarde số tự động

1.294

 

Mercedes C240 Avantgarde Automatic - 5 chỗ ngồi

1.301

 

Mercedes C250 CGI (W204), 5 chỗ

1.240

 

Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi.

1.094

 

Mercedes C300 (W204), 5 chỗ

1.430

 

Mercedes C-Class SLK 350

1.894

 

Mercedes Class CLS 350

2.408

 

Mercedes CLS 300, 4 chỗ

2.900

 

Mercedes CLS 350

2.625

 

Mercedes CLS 350 Coupé, 7 Speed Automatic.

2.391

 

Mercedes E200K Avantgarde Automatic

1.390

 

Mercedes E200K Elegance 5 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi

1.206

 

Mercedes E250 CGI, 5 chỗ

1.670

 

Mercedes E280 Elegance, 7 Speed Automatic - 5 chỗ ngồi

1.539

 

Mercedes E300 (W212), 5 chỗ

2.273

 

Mercedes E350, 4 chỗ

2.750

 

Mercedes E63 AMG.

3.420

 

Mercedes Euro II Connector 1 (xe khách 45 chỗ)

1.015

 

Mercedes GL450 4Matic Off- Road, 7 Speed Automatic.

2.726

 

Mercedes GL450 4Matic (phiên bản mới).

3.896

 

Mercedes GL-Class GL 450

2.748

 

Mercedes GLK 280 4MATIC

1.319

 

Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5chỗ

1.526

 

Mercedes GLK 4MATIC

1.319

 

Mercedes M-Class ML 350

2.239

 

Mercedes ML 350 4Matic Off- Road, 7 Speed Automatic.

2.230

 

Mercedes ML 350 4Matic.

2.202

 

Mercedes R 350 SUV- Tourer Long, 7 Speed Automatic.

1.956

 

Mercedes R 350, 6 chỗ .

2.082

 

Mercedes R 500 4Matic SUV- Tourer Long, 7 Speed Automatic.

2.485

 

Mercedes R 500 4Matic, 6 chỗ .

2.461

 

Mercedes R-Class R 350L

1.967

 

Mercedes R-Class R 500L

2.510

 

Mercedes S 300 (phiên bản mới).

3.782

 

Mercedes S 350

3.328

 

Mercedes S 350 Sedan Long, 7 Speed Automatic.

3.047

 

Mercedes S 500 Sedan Long, 7 Speed Automatic.

3.576

 

Mercedes S 500 (phiên bản mới).

4.640

 

Mercedes S-Class S 350L

3.053

 

Mercedes S-Class S 500L

3.613

 

Mercedes SLK 200 Kompressor, 2 chỗ

1.908

 

Mercedes SLK 350

2.200

 

Mercedes SLK 350 Roadster Sports Engine, 7G-Tronic Automatic Trasmission

1.876

 

Mercedes Sprinter 311 CDI, 16 chỗ

805

 

Mercedes Sprinter 313 CDI, 16 chỗ

851

 

Mercedes Sprinter Business 311 CDI, 16 chỗ

831

 

Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ

878

 

Mercedes Sprinter Panel CDI 311

552

 

Mercedes Sprinter Panel Van 311 CDI

615

 

Mercedes Sprinter Special CDI 313

704

 

Mercedes Sprinter Standard CDI 311

738

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương