A.47
XE HIỆU RENAULT
|
|
|
Renault 18
|
400
|
|
Renault 19 loại 1.6
|
448
|
|
Renault 19 loại trên 1.6 - 1.8
|
528
|
|
Renault 19 loại trên 1.8
|
608
|
|
Renault 20
|
400
|
|
Renault 21 loại dưới 1.8
|
640
|
|
Renault 21 loại từ 1.8 trở lên
|
672
|
|
RENAULT 25
|
752
|
|
RENAULT EXPRESS loại dưới 1.4
|
288
|
|
RENAULT EXPRESS loại từ 1.7 trở lên
|
384
|
|
RENAULT EXPRESS loại từ 1.4 - 1.7
|
352
|
|
RENAULT SAFRANE loại 2.2
|
848
|
|
RENAULT SAFRANE loại 3.0
|
880
|
A.48
|
XE HIỆU ROLL-ROYCE
|
|
|
ROLL-ROYCE PHANTOM, 04 chỗ ngồi, dung tích 6749 cm3, Anh sản xuất.
|
20.000
|
A.49
|
XE HIỆU SAMSUNG
|
|
|
Samsung QM5 LE, 05 chỗ ngồi, dung tích 1995 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
390
|
|
Samsung SM5, 05 chỗ, dung tích 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
480
|
A.50
|
XE HIỆU SMART
|
|
|
SMART FORTWO 2 chỗ, dung tích 799cm3, do Đức sản xuất.
|
265
|
|
SMART Fortwo Brabus coupe, 2 chỗ, dung tích 999 cm3, Đức sản xuất.
|
690
|
|
SMART, 2 chỗ ngồi, dung tích 698 cm3, Đức sản xuất.
|
410
|
|
Xe Smart Roadster, 2 chỗ ngồi, dung tích 698 cm3, Đức sản xuất.
|
390
|
A.51
|
XE HIỆU SSANGYONG
|
|
|
SSangyong Actyon, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
760
|
|
SsangYong Korando 602EL, ôtô tải Van, loại 500 kg, dung tích xi lanh 2874 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
270
|
|
SsangYong Korando TX- 5, ôtô tải Van, trọng tải 500 kg, dung tích xi lanh 2874 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
270
|
|
SSangyong KYRON M270, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2696 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
570
|
|
SSangyong Kyron, 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cm3.
|
330
|
|
SSANGYONG REXTON II RX270XDI, dung tích xi lanh 2696 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
450
|
|
SSANGYONG REXTON II RX320, ôtô chở tiền, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
680
|
|
SSangyong Stavic SV270, 5 chỗ ngồi, dung tích 2696cm3.
|
490
|
A.52
|
XE HIỆU SUBARU
|
|
|
SUBARU B9 TRIBEGA, 7 chỗ, dung tích 3000 cm3, Mỹ sản xuất
|
910
|
|
SUBARU IMPREZA WRX STI, 5 chỗ, dung tích 2457 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.250
|
|
SUBARU-FUJI BIGHORN 3.2
|
960
|
|
SUBARU-FUJI DOMINGO 7chỗ
|
320
|
|
SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 1.5 - 1.6
|
576
|
|
SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 1.8
|
672
|
|
SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 2.0
|
768
|
|
SUBARU-FUJI JUSTY HATCHDACK
|
352
|
|
SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 1.8
|
784
|
|
SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 2.0
|
832
|
|
SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 2.2
|
880
|
|
SUBARU-FUJI VIVIO, 658 cc
|
272
|
A.53
|
XE HIỆU SUZUKI
|
|
|
SUZUKI ALTO 657 cc
|
288
|
|
Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh1590 cm3, Indonesia sản xuất.
|
355
|
|
SUZUKI CULTUS loại 1.0 trở xuống
|
400
|
|
SUZUKI CULTUS loại 1.5
|
528
|
|
SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 1.6
|
560
|
|
SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 2.0
|
720
|
|
SUZUKI EVERY; CARY dung tích 657 cc
|
256
|
|
Suzuki Grand Vitara, 5 chỗ, dung tích 1995 cm3, Nhật sản xuất.
|
545
|
|
SUZUKI JIMNY 657 cc, 2 cửa
|
320
|
|
SUZUKI SAMURAI 1.3
|
528
|
|
SUZUKI SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6
|
560
|
|
SUZUKI VITARA
|
640
|
|
Suzuki XL7 Limited, 7 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564 cm3, Canada sản xuất.
|
840
|
A.54
|
XE HIỆU TOBE
|
|
|
TOBE M`CAR, 4 chỗ, 1342 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
125
|
A.55
|
XE HIỆU TOYOTA
|
|
|
Toyota 4 Runer loại 2 cửa, 2.4 - 2.5
|
800
|
|
Toyota 4 Runer loại 2 cửa, 3.0
|
880
|
|
Toyota 4 Runer loại 4 cửa, 2.4 - 2.5
|
880
|
|
Toyota 4 Runer loại 4 cửa, 3.0
|
960
|
|
Toyota 4 Runner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 3956 cm3, Nhật sản xuất.
|
756
|
|
Toyota Aristo loại 3.0
|
1.600
|
|
Toyota Aristo loại 4.0
|
2.160
|
|
TOYOTA AVALON (Touring), 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cc, Mỹ sản xuất.
|
2.249
|
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1.440
|
|
Toyota AVALON LIMITED, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.230
|
|
Toyota AYGO, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 998 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
336
|
|
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.3
|
560
|
|
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.5 - 1.6
|
672
|
|
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.8 - 2.0
|
848
|
|
TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.5 - 1.6
|
672
|
|
TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.8 - 2.0
|
848
|
|
Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta loại 2.0
|
800
|
|
Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta loại 2.0 - 2.5
|
1.040
|
|
Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta loại 2.8 - 3.0
|
1.200
|
|
TOYOTA CAMRY 2.0E, dung tích xi lanh 1998 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
610
|
|
Toyota CAMRY CE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.4 l, Mỹ sản xuất.
|
647
|
|
Toyota CAMRY GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
868
|
|
Toyota Camry Hybrid Synergy Drive, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3.
|
1.415
|
|
TOYOTA CAMRY LE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020
|
|
TOYOTA CAMRY LE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2494 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.064
|
|
TOYOTA CAMRY LE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.150
|
|
Toyota Camry loại 1.8 - 2.0
|
880
|
|
Toyota Camry loại 2.2 - 2.5
|
1.040
|
|
Toyota Camry loại 3.0
|
1.200
|
|
Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.050
|
|
Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.300
|
|
TOYOTA CAMRY SE, 5 chỗ, dung tích 2494 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.285
|
|
Toyota Camry XLE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.475
|
|
Toyota Camry XLE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3.
|
1.065
|
|
Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4
|
800
|
|
Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên
|
1.040
|
|
Toyota Coaster 26 chỗ
|
1.200
|
|
Toyota Coaster 30 chỗ
|
1.280
|
|
Toyota Corolla Altis 1.8J, 5 chỗ, dung tích 1794 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
642
|
|
Toyota Corolla Altis 2.0Z, 5 chỗ, dung tích 1987 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
698
|
|
Toyota Corolla LE, 5 chỗ, dung tích xi lanh 1798 cm3, Nhật sản xuất.
|
608
|
|
Toyota Corolla Verso, 7 chỗ, dung tích xi lanh 1794 cm3, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất.
|
630
|
|
Toyota COROLLA GLI, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
590
|
|
TOYOTA COROLLA S, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Mỹ sản xuất.
|
625
|
|
TOYOTA COROLLA XLI, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Nhật sản xuất.
|
390
|
|
TOYOTA COROLLA XLI, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Nhật sản xuất.
|
520
|
|
Toyota Cressida loại 3.0
|
1.200
|
|
Toyota Cressida loại dưới 3.0
|
1.120
|
|
Toyota Crown 2.5 trở xuống
|
1.200
|
|
Toyota Crown 4.0
|
1.920
|
|
Toyota Crown Royal Saloon 3.0
|
1.520
|
|
TOYOTA CROWN ROYAL SALOON, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2995 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
800
|
|
Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0
|
1.360
|
|
TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa
|
672
|
|
Toyota FJ CRUISER, 5 chỗ, dung tích 3956 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.045
|
|
Toyota Fortuner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3.
|
1.160
|
|
Toyota Fotunner RS5, dung tích 2694 cm3, Thái Lan sản xuất.
|
1.360
|
|
Toyota Hiace GlassVan 3 - 6 chỗ
|
592
|
|
Toyota Hiace, 16 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2494 cm3, Nhật sản xuất.
|
660
|
|
TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.200
|
|
Toyota HighLander, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.180
|
|
Toyota Highlander, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.115
|
|
Toyota Highlander, 7 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.023
|
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.0 trở xuống
|
400
|
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.2 - 2.4
|
672
|
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.8 -3.0
|
688
|
|
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống
|
480
|
|
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.2 - 2.4
|
672
|
|
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.8 - 3.0
|
688
|
|
Toyota Hilux E - Model KUN15L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chỗ ngồi, dung tích 2494 cm3, trọng tải chở hàng 530 kg.
|
3.180
|
|
Toyota JT CRUISER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3956 cm3.
|
2.216
|
|
TOYOTA LAND CRUISER 70
|
960
|
|
TOYOTA LAND CRUISER 80
|
1.120
|
|
TOYOTA LAND CRUISER 90
|
1.200
|
|
Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4664 cm3.
|
1.735
|
|
Toyota Landcruiser GX, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4461 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.245
|
|
Toyota LandCruiser Prado GX, 8 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.090
|
|
Toyota LANDCRUISER PRADO TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất năm 2009
|
1.410
|
|
TOYOTA LANDCRUISER PRADO, 8 chỗ ngồi, dung tích 2.7L, Nhật sản xuất.
|
1.110
|
|
TOYOTA LANDCRUISER, 8 chỗ, dung tích 5663 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.735
|
|
TOYOTA MATRIX, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798 cm3, Canada sản xuất.
|
610
|
|
TOYOTA MR2 2.0 COUPE, 2 cửa
|
880
|
|
Toyota Panel Van khoang hàng kín.
|
688
|
|
Toyota Previa 6 - 7 chỗ
|
960
|
|
Toyota Previa GL, 7 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3.
|
900
|
|
Toyota Prius Hybrid Synergy Drive, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497 cm3, Nhật sản xuất.
|
770
|
|
Toyota Prius, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497 cm3, Nhật sản xuất.
|
800
|
|
Toyota RAV4 , 7 chỗ, dung tích 2494 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.020
|
|
Toyota RAV4 Limited, 05 chỗ ngồi, dung tích 2494cm3, Canada sản xuất.
|
850
|
|
Toyota RAV4 Limited, 7 chỗ ngồi, dung tích 3.456cm3, Nhật sản xuất.
|
870
|
|
Toyota RAV4, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
900
|
|
Toyota RAV4, 7 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
900
|
|
Toyota Scepter loại 2.2
|
1.280
|
|
Toyota Scepter loại 3.0
|
1.408
|
|
Toyota Scion XD, 5 chỗ, dung tích xi lanh 1798 cm3, Nhật sản xuất
|
560
|
|
Toyota SCION XA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1496 cm3, Nhật sản xuất.
|
570
|
|
Toyota SEQUOIA LIMITED, 8 chỗ, dung tích xi lanh 5663 cm3, Mỹ sản xuất
|
1.420
|
|
TOYOTA SEQUOIA, 8 chỗ, dung tích 4664 cm3, Mỹ sản xuất.
|
2.470
|
|
Toyota SIENNA LE, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.615
|
|
Toyota SIENNA LE, 8 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.322
|
|
Toyota Sienna LE, dung tích 3311 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.010
|
|
Toyota Sienna Limited, 7 chỗ ngồi, dung tích 3.456cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.075
|
|
Toyota Sienna XLE, 7 chỗ, 3456 cm3, Mỹ sản xuất
|
1.310
|
|
TOYOTA STALET 1.3 - 1.5
|
560
|
|
Toyota Supra Coupe loại 2.5 trở lên
|
1.040
|
|
TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa loại 2.0
|
880
|
|
Toyota T100, 3.4
|
704
|
|
Toyota TACOMA PRERUNNER SR5, (ô tô tải Pick up cabin kép) hiệu, trọng tải 398 kg, dung tích 3956 cm3, Mỹ sản xuất.
|
510
|
|
Toyota van, townace, liteace 7 - 9 chỗ
|
800
|
|
TOYOTA Venza, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2672 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.032
|
|
TOYOTA Venza, 5 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.131
|
|
Toyota Window loại 2.5
|
1.280
|
|
Toyota Window loại 3.0
|
1.760
|
|
Toyota Wish 2.0G, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
570
|
|
Toyota YARIS , 5 chỗ, dung tích 1299 cm3, Nhật sản xuất.
|
603
|
|
Toyota YARIS E, 5 chỗ, 1497 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
445
|
|
TOYOTA YARIS S, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất.
|
650
|
|