C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN



tải về 2.76 Mb.
trang7/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24

A.23

XE HIỆU INFINITI




 

INFINITI G37 COUPE, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3969 cm3, Nhật sản xuất.

1.600

 

INFINITI G35, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Nhật sản xuất.

1.555

 

INFINITI EX35, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Nhật sản xuất.

1.050

A.24

XE HIỆU ISUZU




 

ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 1.8

640

 

ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 2.0

704

 

ISUZU GEMINI, I.MARK loại 1.7 trở xuống

544

 

ISUZU MU7, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999 cm3, Thái Lan sản xuất.

860

 

ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 4 cửa

1.040

 

ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên

960

 

ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2

848

A.25

XE HIỆU IVECO




 

IVECO ML140E24, ô tô chở tiền (có khoang chở tiền và các thiết bị kèm theo), trọng tải 4825 kg, 03 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5880 cm3, Ý sản xuất.

4.125

A.26

XE HIỆU JAGUAR




 

JAGUAR XJ VANDEN PLAS, 5 chỗ, dung tích 4196 cm3, Anh sản xuất.

3.280

A.27

XE HIỆU JEEP




 

JEEP CHEROKEE loại 2.5 - 4.0

992

 

JEEP CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2

1.056

 

JEEP GRAND CHEROKEE loại 2.5

992

 

JEEP GRAND CHEROKEE loại 4.0

1.056

 

JEEP GRAND CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2

1.120

 

JEEP WRANGLER loại 2.5

640

 

JEEP WRANGLER loại trên 2.5 - 4.0

720

 

JEEP WRANGLER loại trên 4.0

720

 

JEEP WRANGLER UNLIMITED RUBICON, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778 cm3, Mỹ sản xuất.

1.000

 

JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778 cm3, Mỹ sản xuất.

1.325

 

Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ)

1.530

A.28

XE HIỆU KIA




 

KIA Carens , 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

520

 

Kia Carens EX, 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất.

550

 

KIA CARNIVAL(KNAMH812AA), 2.7L, 8 chỗ ngồi.

690

 

KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 2.7L, 11 chỗ ngồi.

710

 

Kia Cerato, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

510

 

Kia Forte SI, 5 chỗ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

435

 

Kia Forte SLI, 5 chỗ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

515

 

Kia morning EX, 5 chỗ, dung tích 1086 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

310

 

Kia Morning SLX, 5 chỗ, dung tích 999 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

310

 

Kia Piacato EX, 5 chỗ, dung tích 1086 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

320

 

Kia Picanto LX, 5 chỗ, dung tích 1086 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

310

 

Kia Rio, 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất.

320

 

Kia Rio, 5 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

440

 

Kia Rio EX , 5 chỗ, dung tích 1599 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

370

 

Kia Sorento (2WD), 7 chỗ, dung tích 2359 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

815

 

Kia Sorento EX, 7 chỗ, dung tích 2497cm3.

700

 

Kia Sorento Limited, 7 chỗ, dung tích 1995 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

790

 

Kia Soul 4U, 5 chỗ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

515

 

Kia Sportage, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0, Hàn Quốc sản xuất.

570

A.29

XE HIỆU LAMBORGHINI




 

Lamborghini Gallardo, 2 chỗ ngồi, dung tích 4961 cm3, Ý sản xuất.

1.615

 

LAMBORGHINI MURCIELAGO, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496 cm3, Italia sản xuất.

5.777

A.30

XE HIỆU LAND ROVER




 

Land Rover DISCOVERY 4 HSE, 7 chỗ, 4999 cm3, Anh sản xuất năm 2009.

1.970

 

Land Rover Free Lander 2 HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2179 cm3, Anh sản xuất.

1.165

 

Land Rover Free Lander 2 HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3192 cm3, Anh sản xuất.

1.200

 

Land Rover LR3 HSE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394 cm3, Anh sản xuất.

1.760

 

Land Rover Range Rover Sport HSE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394 cm3, Anh sản xuất.

1.800

 

LAND ROVER RANGE ROVER SPORT HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628 cm3, Anh sản xuất.

1.750

 

Land Rover Range Rover Sport Supercharged, 05 chỗ ngồi, dung tích 4999 cm3, Anh sản xuất.

2.305

 

LAND ROVER RANGE ROVER VOGUE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628 cm3, Anh sản xuất.

1.620

 

Land Rover Supercharged, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197 cm3, Anh sản xuất.

2.500

A.31

XE HIỆU LEXUS




 

LEXUS 430, 05 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất.

1.750

 

Lexus ES 330, 5 chỗ ngồi, dung tích xy lanh 3311cm3, Nhật sản xuất.

1.370

 

Lexus ES350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3.

1.680

 

LEXUS GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995 cm3

1.560

 

Lexus GS350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3.

1.430

 

LEXUS GS430, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293 cm3, Nhật sản xuất.

2.770

 

LEXUS GX460, 7 chỗ ngồi, dung tích 4608 cm3, Nhật sản xuất.

2.485

 

LEXUS GX460L, 7 chỗ ngồi, dung tích 4608 cm3, Nhật sản xuất.

2.700

 

Lexus GX470, 8 chỗ, dung tích 4664cm3.

1.940

 

Lexus HS250H, 05 chỗ, dung tích xi lanh 2362 cm3.

1.320

 

Lexus IS250, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.499cm3.

1.100

 

LEXUS IS250C Convertible, 04 chỗ, dung tích 2499 cm3, Nhật sản xuất.

1.510

 

Lexus IS350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.

1.130

 

Lexus LS430, 5 chỗ ngồi, dung tích 4.3L.

1.440

 

LEXUS LS460L, dung tích 4608 cc, Nhật sản xuất.

2.640

 

LEXUS LS600HL, dung tích xi lanh 4969 cm3, Nhật sản xuất.

3.800

 

Lexus LX470, 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3

1.800

 

LEXUS LX570, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663 cm3, Nhật sản xuất.

3.200

 

Lexus RX330, 5 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3.

1.200

 

Lexus RX330, 5 chỗ ngồi, dung tích 3311 cm3, Nhật sản xuất.

1.200

 

Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất.

2.210

 

Lexus RX400H, 5 chỗ ngồi, dung tích 3311 cm3, Nhật sản xuất.

1.380

 

LEXUS RX450, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Nhật sản xuất.

1.915

 

LEXUS SC430, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293 cm3, Nhật sản xuất.

2.250

A.32

XE HIỆU LINCOLN




 

LINCOL TOWN CAR SIGNATURE LIMOUSINE, 11 chỗ, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất.

1.735

 

LINCOLN CONTINENTAL, 4.6, SEDAN, 4 cửa.

1.760

 

LINCOLN TOUR CAR, 4.6, SEDAN, 4 cửa.

1.920

A.33

XE HIỆU LOTUS




 

LOTUS ELISE, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796 cm3, Anh sản xuất.

1.620

A.34

XE HIỆU MAYBACH




 

MAYBACH 62S, 04 chỗ ngồi, dung tích 5980 cm3, Đức sản xuất.

20.000

A.35

XE HIỆU MAZDA




 

MAZDA 3 Mazdaspeed, 05 chỗ, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất.

480

 

MAZDA 3, 05 chỗ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đài Loan sản xuất.

330

 

MAZDA 32.OS, 05 chỗ ngồi, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất.

450

 

MAZDA 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.5 - 1.6

560

 

MAZDA 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.8

640

 

MAZDA 5, 06 chỗ ngồi, dung tích 2261 cm3, Nhật Bản sản xuất.

535

 

MAZDA 5, 07 chỗ, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất.

500

 

MAZDA 929 loại 2.5

960

 

MAZDA 929 loại 3.0

1.200

 

MAZDA AUTOZAM CANE, 2 cửa, 657 cc.

320

 

MAZDA AUTOZAM RAWE, 4 cuwar, 1.3 - 1.5

528

 

MAZDA AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.0

800

 

MAZDA AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.5

928

 

MAZDA CRONOS 4 cửa loại 1.8

768

 

MAZDA CRONOS 4 cửa loại 2.0

800

 

MAZDA CRONOS 4 cửa loại 2.5

928

 

MAZDA CX9, 7 chỗ ngồi, dung tích 3726 cm3, Nhật Bản sản xuất.

990

 

MAZDA E 1.800

560

 

MAZDA E 2.000

640

 

MAZDA EFINI MS9 loại 2.5

960

 

MAZDA EFINI MS9 loại 3.0

1.232

 

MAZDA EFINI RX-7, COUPE

720

 

MAZDA EFINI S8, MAZDA 626 loại 2.0 - 2.2

800

 

MAZDA EFINI S8, MAZDA 626 loại 2.5

944

 

MAZDA EFINIMS-6 loại 1.8 t

768

 

MAZDA EFINIMS-6 loại 2.0

800

 

MAZDA EUNOS 500

880

 

MAZDA FESTIVAL, 2 cửa, loại 1.1 - 1.3

352

 

MAZDA MPV-L, 3.0

880

 

MAZDA NAVAJO LW4, 4.0

880

 

MAZDA PICKUP loại 1.6 -2.0

400

 

MAZDA PICKUP loại 2.2 – 2.5

480

 

MAZDA PICKUP loại trên 2.6

640

 

MAZDA RX-8, 4 chỗ, dung tích 1308cm3.

970

 

MAZDA SENTIA, 4 cửa loại 2.5

960

 

MAZDA SENTIA, 4 cửa loại 3.0

1.200

 

MAZDA TELSTAR loại 1.8

720

 

MAZDA TELSTAR loại 2.0

800

 

MAZDA TELSTAR loại 2.5

960

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương