11
Công ty Ô tô Sài Gòn
|
|
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Mefa5-Lavi-304N, số loại Sagaco II, dung tích xy lanh 1051cm3.
|
128
|
12
|
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam
|
|
|
Toyota Camry 2.4G Model ACV40L-JEAEKU - 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3.
|
923
|
|
Toyota Camry 3.0V Model MCV30L-JEAEKU, 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 2295 cm3.
|
1.024
|
|
Toyota Camry 3.5Q Model GSV40L-JETGKU - 5 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3
|
1.273
|
|
Toyota Camry ACV40L-JEAEKU, 2.4G, 5 chỗ, 2362 cm3.
|
1.000
|
|
Toyota Camry GSV40L-JETGKU 3.5 Q, 5 chỗ, 3456 cm3
|
1.377
|
|
Toyota Corolla (1.8AT) ZZE142L-GEPGKH - 5 chỗ, 1794 cm3.
|
695
|
|
Toyota Corolla (2.0AT) ZRE143L-GEPVKH - 5 chỗ, 1987 cm3.
|
755
|
|
Toyota Corolla (1.8MT) ZZE142L-GEMGKH - 5 chỗ, 1794 cm3.
|
653
|
|
Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH - 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1794 cm3.
|
544
|
|
Toyota Fortuner G KUN60L- NKMSHU, 07 chỗ, 2.494cm3
|
770
|
|
Toyota Fortuner V TGN51L- NKPSKU, 07 chỗ, 2.694 cm3
|
920
|
|
Toyota Hiace Commuter KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2494 cm3
|
628
|
|
Toyota Hiace Commuter RZH115L-BRMRE. 15 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 2438 cm3.
|
485
|
|
Toyota Hiace Commuter TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, 2694 cm3
|
607
|
|
Toyota Hiace Super Wagon TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2694 cm3.
|
737
|
|
Toyota Hilux - Model KUN26L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chỗ ngồi, dung tích 2982 cm3, trọng tải chở hàng 530 kg.
|
576
|
|
Toyota Hilux E - KUN15L-PRMSYM (4x2), pickup, 2494 cm3.
|
520
|
|
Toyota Hilux G - KUN26L-PRMSYM (4x4), pickup, 2982 cm3.
|
650
|
|
Toyota Innova G SR TGN40L-GKMNKU - 8 chỗ, 1998 cm3
|
690
|
|
Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU - 8 chỗ, 1998 cm3
|
653
|
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU - 8 chỗ, 1998 cm3
|
585
|
|
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU - 8 chỗ, 1998 cm3
|
722
|
|
Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664 cm3.
|
2.450
|
|
Toyota Vios NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497 cm3
|
478
|
|
Toyota Vios (E) NCP93L- BEMRKU, 5 chỗ, 1497 cm3.
|
502
|
|
Toyota Vios (G) NCP93L- BEPGKU, 5 chỗ, 1497 cm3.
|
548
|
|
Toyota Vios 1.5G Model NCP42L-EEMGKU - 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1497 cm3
|
405
|
|
Toyota Vios Limo NCP42L-EEMGKU, 5 chỗ, dung tích 1497 cm3
|
363
|
|
Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497 cm3
|
474
|
|
Toyota Zace DX Model KF82L-HRMDEU, 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781 cm3.
|
409
|
|
Toyota Zace GL. Model KF82L-HRMNEU - 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781 cm3.
|
429
|
|
Toyota Zace Surf. Model KF82L-HRMNEU - 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781 cm3.
|
461
|
13
|
Công ty Ô tô Việt Nam DAEWOO và Công ty TNHH Xe buýt Daewoo Việt Nam
|
|
|
Chevrolet CAPTIVA CA26R, dung tích xi lanh 1991 cm3.
|
591
|
|
Chevrolet CAPTIVA CF26R, dung tích xi lanh 1991 cm3.
|
637
|
|
Chevrolet CAPTIVA KLAC1DF, dung tích xi lanh 2405 cm3.
|
700
|
|
Chevrolet CAPTIVA KLAC1FF, dung tích xi lanh 2405 cm3.
|
650
|
|
Chevrolet Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4
|
483
|
|
Chevrolet Captiva LS with Alloy wheel 2.4
|
487
|
|
Chevrolet Captiva LS with leather seat 2.4
|
541
|
|
Chevrolet Captiva LT w/o leather seat 2.4
|
528
|
|
Chevrolet Captiva LTA 2.4
|
573
|
|
Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/AC5, dung tích xi lanh 1796 cm3.
|
540
|
|
Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/CD5, dung tích xi lanh 1796 cm3.
|
570
|
|
Chevrolet CRUZE KL1J-JNE11/AA5, dung tích xi lanh 1598 cm3.
|
445
|
|
Chevrolet SPARK KLAKA4U, dung tích 796 cm3.
|
296
|
|
Chevrolet SPARK KLAKF4U, dung tích xi lanh 796 cm3.
|
257
|
|
Chevrolet SPARK KLAKFOU, dung tích xi lanh 995 cm3.
|
296
|
|
Chevrolet SPARK VAN, dung tích xi lanh 796 cm3.
|
189
|
|
Chevrolet VIVANT KLAUAZU, dung tích xi lanh 1998 cm3.
|
507
|
|
Chevrolet VIVANT KLAUFZU, dung tích xi lanh 1998 cm3.
|
450
|
|
Daewoo BH 115 E-G2, 45+1 chỗ ngồi
|
1.600
|
|
DAEWOO BH Luxury Air (BH116), 46 ghế, động cơ DE12TIS
|
1.907
|
|
DAEWOO BH115E, 46 chỗ ngồi
|
1.344
|
|
DAEWOO BH115E-G2, 45 chỗ ngồi, động cơ Diezel DE12TIS, công suất tối đa 310ps/2100 vòng phút.
|
1.338
|
|
DAEWOO BS090A, 33+1 ghế, động cơ DE08TIS
|
1.207
|
|
DAEWOO BS090D, 30 + 01 ghế hoặc 31 + 01, động cơ Diezel D1146, 02 cửa lên xuống.
|
800
|
|
DAEWOO BS090-D3, 31 chỗ ngồi + 25 đứng
|
952
|
|
DAEWOO BS090-D3, 31 chỗ ngồi + 25 đứng
|
952
|
|
DAEWOO BS090-D4, 34 chỗ ngồi
|
952
|
|
DAEWOO BS090DL, 25 ghế và 47 chỗ đứng, động cơ Diezel D1146, 02 cửa lên xuống.
|
800
|
|
DAEWOO BS090-HGF, 33 chỗ ngồi, động cơ Diezel DE08TIS, công suất tối đa 225ps/2300 vòng phút.
|
1.003
|
|
DAEWOO BS106A, 46 ghế, động cơ Diezel DE08TIS, 01 cửa lên xuống.
|
1.222
|
|
DAEWOO BS106D, 28 ghế và 55 chỗ đứng, động cơ Diezel DE08TIS, 02 cửa lên xuống.
|
1.189
|
|
DAEWOO GDW6900, 25 ghế và 64 chỗ đứng, động cơ Diezel YC4G180-20, 02 cửa lên xuống.
|
595
|
|
Daewoo Gentra S 1.5
|
313
|
|
Daewoo Gentra SF69Y-2, 1498 cm3.
|
353
|
|
Daewoo Gentra SX 1.5
|
321
|
|
Daewoo Lacetti 1.6
|
374
|
|
Daewoo Lacetti 1.8
|
436
|
|
Daewoo Lacetti CDX, 1799 cm3.
|
406
|
|
Daewoo Lacetti SE-1, 1598 cm3.
|
385
|
|
Daewoo Lanos Eco, dung tích 1.5
|
291
|
|
Daewoo Lanos LS, dung tích 1.5
|
286
|
|
Daewoo Lanos SX, dung tích 1.5
|
297
|
|
Daewoo Magnus Diamond 2.0
|
570
|
|
Daewoo Magnus L6 2.5
|
617
|
|
Daewoo Magnys LA69L-2, 5 chỗ
|
594
|
|
Daewoo Matiz Auto, dung tích 800 cm3
|
257
|
|
Daewoo Matiz S, thể tích 796 cm3.
|
217
|
|
Daewoo Matiz SE, thể tích 796 cm3.
|
226
|
14
|
Công ty Sản xuất Ô tô Daihatsu Viêtindo
|
|
|
DAIHATSU (Double cabin)
|
156
|
|
DAIHATSU Citivan (S92LV) Deluxe
|
262
|
|
Daihatsu Citivan (S92LV) Semi - Deluxe
|
190
|
|
Daihatsu Citivan (S92LV) Super - Deluxe
|
216
|
|
Daihatsu Devan (S92LV)
|
157
|
|
DAIHATSU Hijet Jumbo (S92LP)
|
135
|
|
DAIHATSU Hijet Jumbo 1.000kg
|
98
|
|
DAIHATSU Hijet Q.Bic
|
143
|
|
DAIHATSU Jumbo Pick Up
|
150
|
|
DAIHATSU Q.Bic
|
158
|
|
Daihatsu Terios
|
255
|
|
Daihatsu Victor
|
175
|
15
|
Công ty Thương mại và SX vật tư thiết bị GTVT (TMT)
|
|
|
CNHTC ZZ1251M6041W/CL-MB, trọng tải 13.100 kg, dung tích xi lanh 9.726 cm3.
|
627
|
|
Cuulong - 2210FTDA - 1tấn
|
99
|
|
Cuulong - 2810/ các loại
|
110
|
|
Cuulong - 4025/ các loại
|
130
|
|
Cuulong - 5830/ các loại
|
155
|
|
Cuulong - 5840/ các loại
|
190
|
|
Cuulong - 7540/ các loại
|
200
|
|
Cuulong - 7550D2/ các loại
|
250
|
|
Cuulong - 7550DA/, 7550DG/ các loại, trọng tải 4,75 tấn
|
200
|
|
Cuulong - 7550DQ/ các loại, trọng tải 4,75 tấn
|
205
|
|
Cuulong - 7550QT/ các loại
|
195
|
|
Cuulong CL2815D/ các loại, trọng tải, 1,5 tấn
|
120
|
|
Cuulong CL4020D, 2 tấn
|
123
|
|
Cuulong CL5830D, 4 tấn
|
165
|
|
CUULONG CLDFA3810T1, 950kg.
|
155
|
|
CUULONG CLDFA3810T1-MB, 950kg.
|
155
|
|
CUULONG CLDFA6025T, 2,5 tấn.
|
218
|
|
CUULONG CLDFA6025T-MB, 2,5 tấn.
|
218
|
|
CUULONG CLDFA6027T- MB, 2,5 tấn.
|
217
|
|
CUULONG CLDFA6027T, 2,5 tấn.
|
217
|
|
CUULONG CLDFA9975T - MB, 7,2 tấn.
|
348
|
|
CUULONG CLKC9050D - T600, 4,95 tấn.
|
348
|
|
CUULONG CLKC9050D - T700, 4,95 tấn.
|
388
|
|
CUULONG CLKC9050D2 - T600, 4,95 tấn.
|
388
|
|
CUULONG CLKC9050D2 - T700, 4,95 tấn.
|
357
|
|
CUULONG DFA 7027 các loại, trọng tải 2,50 tấn
|
145
|
|
CUULONG DFA 9960 các loại
|
249
|
|
Cuulong DFA/ các loại, trọng tải 1,25 tấn
|
120
|
|
CUULONG DFA/ các loại, trọng tải từ 3,2 tấn - 3,45 tấn
|
180
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ1251M6041W, (xe sát-xi)
|
627
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ3257N3847B, trọng tải 10.070 Kg
|
745
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ3257N3847B, trọng tải 9.770 Kg
|
727
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ4187M3511V, trọng tải 8.400 Kg
|
509
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ4257M3231V, trọng tải 15.720 Kg
|
540
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ4257N3241V, trọng tải 14.500 Kg
|
582
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W, trọng tải 11.770 Kg
|
931
|
|
CUULONG-SINOTRUK ZZ5257GJBN3647W, trọng tải 10.560 Kg
|
901
|
|
Jiulong 1010G 750kg
|
55
|
|
Jiulong 1010GAQ 750kg
|
60
|
|
Jiulong 2815PD1 1,5 tấn
|
120
|
|
Jiulong 4012D1 1,2 tấn
|
123
|
|
Jiulong 4012D2 1,2 tấn
|
128
|
|
Jiulong 5830D 3 tấn
|
142
|
|
Jiulong 5840D 4 tấn
|
165
|
|