C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Công ty Cơ khí ô tô và Thiết bị điện Đà Nẵng



tải về 2.76 Mb.
trang17/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24

22

Công ty Cơ khí ô tô và Thiết bị điện Đà Nẵng




 

Xe ôtô tải 1,2 tấn, hiệu Damco C1.2TL

131

 

Xe ôtô khách hiệu Tan Da - K50-T1, 50 chỗ, tải trọng 4200kg

410

 

Xe ô tô khách hiệu TANDA, số loại KH29HA

565

23

Công ty TNHH Ô tô chuyên dùng Trường Long




 

Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.DUMP, xe ôtô tải tự đổ.

586

 

Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.FB, xe ôtô tải đông lạnh.

658

 

Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.FT, xe ôtô xitéc chở nhiên liệu.

602

 

Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.GC, xe ôtô chở rác.

706

 

Hino FC3JEUA/Truonglong-RD, xe ôtô phun nước rửa đường.

690

 

Hino FC3JLUA/Truonglong-DB, xe ôtô tải thùng kín.

578

 

Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.CB, xe ôtô tải thùng có mui phủ.

559

 

Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.DB, xe ôtô tải thùng kín.

578

 

Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.

803

 

Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.LCA, xe ôtô tải có cần cẩu.

803

 

Hino FC3JPUB/Truonglong-FG.DB, xe ôtô tải thùng kín.

794

 

HINO FC9JJSA TL/TRUONGLONG-FC.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.

673

 

HINO FC9JJSA/TRUONGLONG-FC.FB, xe ôtô tải (đông lạnh).

688

 

HINO FC9JJSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FC.DB, xe ôtô tải (thùng kín).

681

 

HINO FC9JJSA-TL6,4/TRUONGLONG-FC.DT, xe ôtô tải.

636

 

HINO FC9JLSA /TRUONGLONG-FC.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.

679

 

HINO FC9JLSA 6x4/TRUONGLONG-FC.CB, xe ôtô tải (có mui).

686

 

HINO FC9JLSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FC.DB, xe ôtô tải (thùng kín).

699

 

HINO FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG-FC.DT, xe ôtô tải.

662

 

Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.DUMP, xe ôtô tải tự đổ.

819

 

Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.FT, xe ôtô xitéc chở nhiên liệu.

843

 

Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.GC, xe ôtô chở rác.

995

 

Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.TL, xe ôtô phun nước rửa đường.

931

 

Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.CB, xe ôtô tải thùng có mui phủ.

786

 

Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.FB, xe ôtô tải đông lạnh.

899

 

Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.

1.043

 

Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.PL, xe ôtô chở pa-let chứa hàng.

738

 

HINO FG8JPSB TL9,4/TRUONGLONG-FG.CB, xe ôtô tải (có mui).

959

 

HINO FG8JPSB-TL 9,4/TRUONGLONG-FG.CB, xe ôtô tải (thùng kín).

975

 

HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FG.DT, xe ôtô tải.

935

 

HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FG.FB, xe ôtô tải (đông lạnh).

983

 

Hino FL1JTUA/Truonglong-FL.CB, xe ôtô tải thùng có mui phủ.

939

 

Hino FL1JTUA/Truonglong-FL.FBA, xe ôtô tải đông lạnh.

1.043

 

Hino FL1JTUA/Truonglong-FL.PL, xe ôtô chở pa-let chứa hàng.

931

 

HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB, xe ôtô tải (có mui).

1.232

 

HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB, xe ôtô tải có cần cẩu.

1.276

 

HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.DB, xe ôtô tải (thùng kín).

1.247

 

HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.DT, xe ôtô tải.

1.210

 

HINO FL8JTSL-TL 6x2/TRUONGLONG-FL.CBA, xe ôtô tải (có mui).

1.298

 

Hino FM1JNUA/Truonglong-FM.GC, xe ôtô chở rác.

1.364

 

Hino FM1JNUA/Truonglong-FM.TL, xe ôtô phun nước rửa đường.

1.332

 

HINO FM8JNSA 6x4/TRUONGLONG-FM.D, xe ôtô tải.

1.224

 

Xe ô tô tải (chở gia cầm) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.PL.

502

 

Xe ô tô tải (có mui) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.CB

460

 

Xe ô tô tải (có mui) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.CB

512

 

Xe ô tô tải (đông lạnh) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.FB

485

 

Xe ô tô tải (đông lạnh) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.FB

543

 

Xe ô tô tải (thùng kín) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.DB

465

 

Xe ô tô tải (thùng kín) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.DB

523

 

Xe ô tô tải có cần cẩu WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.LC

603

 

Xe ô tô tải có cần cẩu WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.LC

644

 

Xe ô tô tải tự đổ WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.DUMP

495

 

Xe ô tô tải tự đổ WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.DUMP

525

 

Xe ô tô tải WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.DT.

442

 

Xe ô tô tải WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.DT.

492

24

Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai - Trường Hải




 

DAEWOO BH115E Hi Class

1.350

 

FOTON BJ1043V8JB5-2/THACO các loại

170

 

FOTON BJ1043V8JE6-F/THACO các loại

200

 

FOTON BJ1311VNPKJ, 17,5 tấn

998

 

FOTON BJ4141SJFJA-2, tải 27,6 tấn.

469

 

FOTON BJ4183SMFJB-2, ô tô đầu kéo 35,625 tấn.

645

 

FOTON BJ4253SMFJB-S3, ô tô đầu kéo 38,925 tấn.

780

 

FOTON BJ5243VMCGP/THACO các loại

600

 

FOTON BJI311VNPKJ/THACO các loại, tải trọng 15 tấn

1.023

 

HYUNDAI HD65/THACO các loại

430

 

HYUNDAI HD72/THACO các loại

445

 

KIA CERATO-KOUP(KNAFW612BA), dung tích xy lanh 2.0L, ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (máy xăng, số tự động)

573

 

KIA K2700II/THACO các loại

220

 

KIA K3000; K3000S/THACO các loại

230

 

KIA MORNING BAH42F8, xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi.

283

 

KIA MORNING BAH43F8, xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi.

299

 

KIA SORENTO(KNAFU811BA), dung tích xy lanh 2.2L, ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (máy dầu, số sàn)

782

 

QINJI QD35-4WD, ô tô tải tự đổ 3,45 tấn

258

 

QINJI QD45-4WD, ô tô tải tự đổ 4,5 tấn

283

 

QINJI QJ4525D, tải tự đổ 2 tấn.

166

 

QINJI QJ7540PD, tải tự đổ 4 tấn

213

 

THACO AUMAN1290-MBB ô tô tải có mui12.9 tấn

824

 

THACO AUMAND1300, 13 tấn

953

 

THACO AUMARK198 các loại

300

 

THACO AUMARK250, 2,5 tấn

305

 

THACO AUMARK345 các loại

315

 

THACO AUMARK450 các loại

325

 

THACO BJ3251DLPJB-5, ô tô tải tự đổ 12,3 tấn

872

 

THACO FC099L, ô tô tải 990kg - thùng dài

149

 

THACO FC125 các loại

175

 

THACO FC150 các loại

190

 

THACO FC200 các loại

210

 

THACO FC2200 các loại

160

 

THACO FC2300 các loại

130

 

THACO FC250 các loại

225

 

THACO FC2500, tải 2,5 tấn.

214

 

THACO FC2600 các loại

140

 

THACO FC3300 các loại

215

 

THACO FC345 các loại

250

 

THACO FC350, ô tô tải 3,5 tấn

255

 

THACO FC3900 các loại

200

 

THACO FC4100 các loại

220

 

THACO FC4200 các loại

290

 

THACO FC4800 các loại

330

 

THACO FC500 các loại

310

 

THACO FC700, 7 tấn

350

 

THACO FD099, 990 kg

164

 

THACO FD125, tải tự đổ 1,25 tấn.

200

 

THACO FD200, tải tự đổ 2 tấn.

228

 

THACO FD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn - 2 cầu.

235

 

THACO FD200A-4WD, tải tự đổ 2 tấn -2 cầu.

233

 

THACO FD200B - 4WD, 2 tấn

261

 

THACO FD2200A, tải tự đổ 1,25 tấn.

175

 

THACO FD2300A, tải tự đổ 990kg.

155

 

THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn.

199

 

THACO FD345, 3,45 tấn

291

 

THACO FD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu.

307

 

THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn - cabin 1900.

265

 

THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn.

210

 

THACO FD35A-4WD, 3,45 tấn

322

 

THACO FD3800A, tải tự đổ 3 tấn.

197

 

THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn.

221

 

THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn - Cabin đơn.

268

 

THACO FD4200A, tải tự đổ 6 tấn.

316

 

THACO FD450, tải tự đổ 4,5 tấn.

304

 

THACO FD600, 6 tấn

331

 

THACO FD600-4WD, 6 tấn

380

 

THACO FD600A-4WD, tải tự đổ 6 tấn.

364

 

THACO FD800, 8 tấn

456

 

THACO HYUNDAI HB120SL ô tô khách có giường nằm

2.430

 

THACO OLLIN150, 1,5 tấn

205

 

THACO OLLIN198, 1,98 tấn

238

 

THACO OLLIN250, 2,5 tấn

243

 

THACO OLLIN345, 3,45 tấn

307

 

THACO OLLIN450, 4,5 tấn

312

 

THACO OLLIN700, 7 tấn

368

 

THACO QD20-4WD, tải tự đổ 2 tấn.

193

 

THACO QD35-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn.

270

 

THACO TOWNER750/ các loại

110

 

THACO UMARK198-MBM, trọng tải 1,85 tấn.

295

 

THACO UMARK345-TK, trọng tải 3,1 tấn.

323

 

THACO WT1000-TKB

85

 

Wuling 560Kg (WT1000)

74

 

Xe Bus BF106-41C (BF116)

715

 

Xe Bus BF106-45C (BF116)

735

 

Xe Bus BH115E-46C (BH115E)

1.060

 

Xe Bus JB70 28 Deluxe JB70

470

 

Xe Bus JB70-28C (JB70)

435

 

Xe Bus JB70-Deluxe (JB70)

420

 

Xe Bus JB80SL1-30C (JB80SL1)

594

 

Xe Bus JB80SL-35C (JB80SL)

594

 

Xe Bus JB86L-35C (JB86L)

599

 

Xe Bus KB110SL-47C (KB110SL)

970

 

Xe Bus KB80SL1-35C (KB80SL1)

600

 

Xe Bus KB80SLII-30C (KB80SLII)

600

 

Xe Bus KB88SLI-39C (KB88SLI)

725

 

Xe khách giường nằm hiệu THACO, số loại KB120SF

2.305

 

Xe khách giường nằm hiệu THACO, số loại KB120SH

2.518

 

Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chỗ,

2.810

 

Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ

2.568

 

Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE NB, 47 chỗ

2.908

 

Xe khách hiệu THACO HC112L, 80 chỗ

1.090

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI 115L, 47 chỗ

1.403

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD,

906

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD nội địa

768

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD

877

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD nội địa

758

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế 1-3)-HQ.

798

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế 2-2)

765

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD nội địa.

750

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD nội địa.

735

 

Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD.

858

 

Xe khách hiệu THACO JB70, 28 chỗ

479

 

Xe khách hiệu THACO JB86L, 35 chỗ.

637

 

Xe khách hiệu THACO KB110SEI, 51 chỗ

1.175

 

Xe khách hiệu THACO KB110SEII, 47 chỗ.

1.195

 

Xe khách hiệu THACO KB110SEIII, 43 chỗ

1.190

 

Xe khách hiệu THACO KB110SL, 47 chỗ

1.095

 

Xe khách hiệu THACO KB110SLI, 51 chỗ

1.100

 

Xe khách hiệu THACO KB115SEI, 51 chỗ

1.757

 

Xe khách hiệu THACO KB115SEII, 47 chỗ

1.750

 

Xe khách hiệu THACO KB120LSI, 51 chỗ,

1.999

 

Xe khách hiệu THACO KB80SEI, 39 chỗ,

880

 

Xe khách hiệu THACO KB80SEII, 35 chỗ.

870

 

Xe khách hiệu THACO KB80SLI, 35 chỗ

806

 

Xe khách hiệu THACO KB80SLII, 30 chỗ.

740

 

Xe khách hiệu THACO KB88SEI, 39 chỗ

1.008

 

Xe khách hiệu THACO KB88SEII, 35 chỗ

939

 

Xe khách hiệu THACO KB88SEII, 35 chỗ

879

 

Xe khách hiệu THACO KB88SLI, 39 chỗ

897

 

Xe khách hiệu THACO KB88SLII, 35 chỗ.

798

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương