22
Công ty Cơ khí ô tô và Thiết bị điện Đà Nẵng
|
|
|
Xe ôtô tải 1,2 tấn, hiệu Damco C1.2TL
|
131
|
|
Xe ôtô khách hiệu Tan Da - K50-T1, 50 chỗ, tải trọng 4200kg
|
410
|
|
Xe ô tô khách hiệu TANDA, số loại KH29HA
|
565
|
23
|
Công ty TNHH Ô tô chuyên dùng Trường Long
|
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.DUMP, xe ôtô tải tự đổ.
|
586
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.FB, xe ôtô tải đông lạnh.
|
658
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.FT, xe ôtô xitéc chở nhiên liệu.
|
602
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-FC.GC, xe ôtô chở rác.
|
706
|
|
Hino FC3JEUA/Truonglong-RD, xe ôtô phun nước rửa đường.
|
690
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-DB, xe ôtô tải thùng kín.
|
578
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.CB, xe ôtô tải thùng có mui phủ.
|
559
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.DB, xe ôtô tải thùng kín.
|
578
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.
|
803
|
|
Hino FC3JLUA/Truonglong-FC.LCA, xe ôtô tải có cần cẩu.
|
803
|
|
Hino FC3JPUB/Truonglong-FG.DB, xe ôtô tải thùng kín.
|
794
|
|
HINO FC9JJSA TL/TRUONGLONG-FC.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.
|
673
|
|
HINO FC9JJSA/TRUONGLONG-FC.FB, xe ôtô tải (đông lạnh).
|
688
|
|
HINO FC9JJSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FC.DB, xe ôtô tải (thùng kín).
|
681
|
|
HINO FC9JJSA-TL6,4/TRUONGLONG-FC.DT, xe ôtô tải.
|
636
|
|
HINO FC9JLSA /TRUONGLONG-FC.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.
|
679
|
|
HINO FC9JLSA 6x4/TRUONGLONG-FC.CB, xe ôtô tải (có mui).
|
686
|
|
HINO FC9JLSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FC.DB, xe ôtô tải (thùng kín).
|
699
|
|
HINO FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG-FC.DT, xe ôtô tải.
|
662
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.DUMP, xe ôtô tải tự đổ.
|
819
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.FT, xe ôtô xitéc chở nhiên liệu.
|
843
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.GC, xe ôtô chở rác.
|
995
|
|
Hino FG1JJUB/Truonglong-FG.TL, xe ôtô phun nước rửa đường.
|
931
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.CB, xe ôtô tải thùng có mui phủ.
|
786
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.FB, xe ôtô tải đông lạnh.
|
899
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.LC, xe ôtô tải có cần cẩu.
|
1.043
|
|
Hino FG1JPUB/Truonglong-FG.PL, xe ôtô chở pa-let chứa hàng.
|
738
|
|
HINO FG8JPSB TL9,4/TRUONGLONG-FG.CB, xe ôtô tải (có mui).
|
959
|
|
HINO FG8JPSB-TL 9,4/TRUONGLONG-FG.CB, xe ôtô tải (thùng kín).
|
975
|
|
HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FG.DT, xe ôtô tải.
|
935
|
|
HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FG.FB, xe ôtô tải (đông lạnh).
|
983
|
|
Hino FL1JTUA/Truonglong-FL.CB, xe ôtô tải thùng có mui phủ.
|
939
|
|
Hino FL1JTUA/Truonglong-FL.FBA, xe ôtô tải đông lạnh.
|
1.043
|
|
Hino FL1JTUA/Truonglong-FL.PL, xe ôtô chở pa-let chứa hàng.
|
931
|
|
HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB, xe ôtô tải (có mui).
|
1.232
|
|
HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB, xe ôtô tải có cần cẩu.
|
1.276
|
|
HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.DB, xe ôtô tải (thùng kín).
|
1.247
|
|
HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.DT, xe ôtô tải.
|
1.210
|
|
HINO FL8JTSL-TL 6x2/TRUONGLONG-FL.CBA, xe ôtô tải (có mui).
|
1.298
|
|
Hino FM1JNUA/Truonglong-FM.GC, xe ôtô chở rác.
|
1.364
|
|
Hino FM1JNUA/Truonglong-FM.TL, xe ôtô phun nước rửa đường.
|
1.332
|
|
HINO FM8JNSA 6x4/TRUONGLONG-FM.D, xe ôtô tải.
|
1.224
|
|
Xe ô tô tải (chở gia cầm) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.PL.
|
502
|
|
Xe ô tô tải (có mui) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.CB
|
460
|
|
Xe ô tô tải (có mui) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.CB
|
512
|
|
Xe ô tô tải (đông lạnh) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.FB
|
485
|
|
Xe ô tô tải (đông lạnh) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.FB
|
543
|
|
Xe ô tô tải (thùng kín) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.DB
|
465
|
|
Xe ô tô tải (thùng kín) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.DB
|
523
|
|
Xe ô tô tải có cần cẩu WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.LC
|
603
|
|
Xe ô tô tải có cần cẩu WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.LC
|
644
|
|
Xe ô tô tải tự đổ WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.DUMP
|
495
|
|
Xe ô tô tải tự đổ WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.DUMP
|
525
|
|
Xe ô tô tải WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3.DT.
|
442
|
|
Xe ô tô tải WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4.DT.
|
492
|
24
|
Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai - Trường Hải
|
|
|
DAEWOO BH115E Hi Class
|
1.350
|
|
FOTON BJ1043V8JB5-2/THACO các loại
|
170
|
|
FOTON BJ1043V8JE6-F/THACO các loại
|
200
|
|
FOTON BJ1311VNPKJ, 17,5 tấn
|
998
|
|
FOTON BJ4141SJFJA-2, tải 27,6 tấn.
|
469
|
|
FOTON BJ4183SMFJB-2, ô tô đầu kéo 35,625 tấn.
|
645
|
|
FOTON BJ4253SMFJB-S3, ô tô đầu kéo 38,925 tấn.
|
780
|
|
FOTON BJ5243VMCGP/THACO các loại
|
600
|
|
FOTON BJI311VNPKJ/THACO các loại, tải trọng 15 tấn
|
1.023
|
|
HYUNDAI HD65/THACO các loại
|
430
|
|
HYUNDAI HD72/THACO các loại
|
445
|
|
KIA CERATO-KOUP(KNAFW612BA), dung tích xy lanh 2.0L, ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (máy xăng, số tự động)
|
573
|
|
KIA K2700II/THACO các loại
|
220
|
|
KIA K3000; K3000S/THACO các loại
|
230
|
|
KIA MORNING BAH42F8, xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi.
|
283
|
|
KIA MORNING BAH43F8, xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi.
|
299
|
|
KIA SORENTO(KNAFU811BA), dung tích xy lanh 2.2L, ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (máy dầu, số sàn)
|
782
|
|
QINJI QD35-4WD, ô tô tải tự đổ 3,45 tấn
|
258
|
|
QINJI QD45-4WD, ô tô tải tự đổ 4,5 tấn
|
283
|
|
QINJI QJ4525D, tải tự đổ 2 tấn.
|
166
|
|
QINJI QJ7540PD, tải tự đổ 4 tấn
|
213
|
|
THACO AUMAN1290-MBB ô tô tải có mui12.9 tấn
|
824
|
|
THACO AUMAND1300, 13 tấn
|
953
|
|
THACO AUMARK198 các loại
|
300
|
|
THACO AUMARK250, 2,5 tấn
|
305
|
|
THACO AUMARK345 các loại
|
315
|
|
THACO AUMARK450 các loại
|
325
|
|
THACO BJ3251DLPJB-5, ô tô tải tự đổ 12,3 tấn
|
872
|
|
THACO FC099L, ô tô tải 990kg - thùng dài
|
149
|
|
THACO FC125 các loại
|
175
|
|
THACO FC150 các loại
|
190
|
|
THACO FC200 các loại
|
210
|
|
THACO FC2200 các loại
|
160
|
|
THACO FC2300 các loại
|
130
|
|
THACO FC250 các loại
|
225
|
|
THACO FC2500, tải 2,5 tấn.
|
214
|
|
THACO FC2600 các loại
|
140
|
|
THACO FC3300 các loại
|
215
|
|
THACO FC345 các loại
|
250
|
|
THACO FC350, ô tô tải 3,5 tấn
|
255
|
|
THACO FC3900 các loại
|
200
|
|
THACO FC4100 các loại
|
220
|
|
THACO FC4200 các loại
|
290
|
|
THACO FC4800 các loại
|
330
|
|
THACO FC500 các loại
|
310
|
|
THACO FC700, 7 tấn
|
350
|
|
THACO FD099, 990 kg
|
164
|
|
THACO FD125, tải tự đổ 1,25 tấn.
|
200
|
|
THACO FD200, tải tự đổ 2 tấn.
|
228
|
|
THACO FD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn - 2 cầu.
|
235
|
|
THACO FD200A-4WD, tải tự đổ 2 tấn -2 cầu.
|
233
|
|
THACO FD200B - 4WD, 2 tấn
|
261
|
|
THACO FD2200A, tải tự đổ 1,25 tấn.
|
175
|
|
THACO FD2300A, tải tự đổ 990kg.
|
155
|
|
THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn.
|
199
|
|
THACO FD345, 3,45 tấn
|
291
|
|
THACO FD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu.
|
307
|
|
THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn - cabin 1900.
|
265
|
|
THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn.
|
210
|
|
THACO FD35A-4WD, 3,45 tấn
|
322
|
|
THACO FD3800A, tải tự đổ 3 tấn.
|
197
|
|
THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn.
|
221
|
|
THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn - Cabin đơn.
|
268
|
|
THACO FD4200A, tải tự đổ 6 tấn.
|
316
|
|
THACO FD450, tải tự đổ 4,5 tấn.
|
304
|
|
THACO FD600, 6 tấn
|
331
|
|
THACO FD600-4WD, 6 tấn
|
380
|
|
THACO FD600A-4WD, tải tự đổ 6 tấn.
|
364
|
|
THACO FD800, 8 tấn
|
456
|
|
THACO HYUNDAI HB120SL ô tô khách có giường nằm
|
2.430
|
|
THACO OLLIN150, 1,5 tấn
|
205
|
|
THACO OLLIN198, 1,98 tấn
|
238
|
|
THACO OLLIN250, 2,5 tấn
|
243
|
|
THACO OLLIN345, 3,45 tấn
|
307
|
|
THACO OLLIN450, 4,5 tấn
|
312
|
|
THACO OLLIN700, 7 tấn
|
368
|
|
THACO QD20-4WD, tải tự đổ 2 tấn.
|
193
|
|
THACO QD35-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn.
|
270
|
|
THACO TOWNER750/ các loại
|
110
|
|
THACO UMARK198-MBM, trọng tải 1,85 tấn.
|
295
|
|
THACO UMARK345-TK, trọng tải 3,1 tấn.
|
323
|
|
THACO WT1000-TKB
|
85
|
|
Wuling 560Kg (WT1000)
|
74
|
|
Xe Bus BF106-41C (BF116)
|
715
|
|
Xe Bus BF106-45C (BF116)
|
735
|
|
Xe Bus BH115E-46C (BH115E)
|
1.060
|
|
Xe Bus JB70 28 Deluxe JB70
|
470
|
|
Xe Bus JB70-28C (JB70)
|
435
|
|
Xe Bus JB70-Deluxe (JB70)
|
420
|
|
Xe Bus JB80SL1-30C (JB80SL1)
|
594
|
|
Xe Bus JB80SL-35C (JB80SL)
|
594
|
|
Xe Bus JB86L-35C (JB86L)
|
599
|
|
Xe Bus KB110SL-47C (KB110SL)
|
970
|
|
Xe Bus KB80SL1-35C (KB80SL1)
|
600
|
|
Xe Bus KB80SLII-30C (KB80SLII)
|
600
|
|
Xe Bus KB88SLI-39C (KB88SLI)
|
725
|
|
Xe khách giường nằm hiệu THACO, số loại KB120SF
|
2.305
|
|
Xe khách giường nằm hiệu THACO, số loại KB120SH
|
2.518
|
|
Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chỗ,
|
2.810
|
|
Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ
|
2.568
|
|
Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE NB, 47 chỗ
|
2.908
|
|
Xe khách hiệu THACO HC112L, 80 chỗ
|
1.090
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI 115L, 47 chỗ
|
1.403
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD,
|
906
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD nội địa
|
768
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD
|
877
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD nội địa
|
758
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế 1-3)-HQ.
|
798
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế 2-2)
|
765
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD nội địa.
|
750
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD nội địa.
|
735
|
|
Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD.
|
858
|
|
Xe khách hiệu THACO JB70, 28 chỗ
|
479
|
|
Xe khách hiệu THACO JB86L, 35 chỗ.
|
637
|
|
Xe khách hiệu THACO KB110SEI, 51 chỗ
|
1.175
|
|
Xe khách hiệu THACO KB110SEII, 47 chỗ.
|
1.195
|
|
Xe khách hiệu THACO KB110SEIII, 43 chỗ
|
1.190
|
|
Xe khách hiệu THACO KB110SL, 47 chỗ
|
1.095
|
|
Xe khách hiệu THACO KB110SLI, 51 chỗ
|
1.100
|
|
Xe khách hiệu THACO KB115SEI, 51 chỗ
|
1.757
|
|
Xe khách hiệu THACO KB115SEII, 47 chỗ
|
1.750
|
|
Xe khách hiệu THACO KB120LSI, 51 chỗ,
|
1.999
|
|
Xe khách hiệu THACO KB80SEI, 39 chỗ,
|
880
|
|
Xe khách hiệu THACO KB80SEII, 35 chỗ.
|
870
|
|
Xe khách hiệu THACO KB80SLI, 35 chỗ
|
806
|
|
Xe khách hiệu THACO KB80SLII, 30 chỗ.
|
740
|
|
Xe khách hiệu THACO KB88SEI, 39 chỗ
|
1.008
|
|
Xe khách hiệu THACO KB88SEII, 35 chỗ
|
939
|
|
Xe khách hiệu THACO KB88SEII, 35 chỗ
|
879
|
|
Xe khách hiệu THACO KB88SLI, 39 chỗ
|
897
|
|
Xe khách hiệu THACO KB88SLII, 35 chỗ.
|
798
|
|