C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Công ty Cổ phần Cơ khí ôtô 3-2



tải về 2.76 Mb.
trang19/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

28

Công ty Cổ phần Cơ khí ôtô 3-2




 

Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi+23 chỗ đứng, có máy lạnh

550

 

Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi+23 chỗ đứng, không có máy lạnh

500

 

Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi+41 chỗ đứng, có máy lạnh

780

 

Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi+41 chỗ đứng, không có máy lạnh

700

 

Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi+14 chỗ đứng

740

 

Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi+17 chỗ đứng

730

 

Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50A, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).

495

 

Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50B, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).

545

 

Xe bus hiệu TRANSINCO BA-HAI HC B40E3, 23 chỗ ngồi+17 chỗ đứng

740

 

Xe Bus Transinco Bahai AH B80 (39 người ngồi + 41 người đứng). Khung gầm động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc.

668

 

Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh

550

 

Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh

500

 

Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

860

 

Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

780

 

Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

780

 

Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

700

 

Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh

780

 

Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, không có máy lạnh

700

 

Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

780

 

Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam

730

 

Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

790

 

Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc, lắp ráp CKD đồng bộ

850

 

Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam

740

 

Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34C, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).

545

 

Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34D, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).

495

 

Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46C, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).

700

 

Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46D, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).

620

29

Công ty LDSX Ô tô Hoà Bình (Vietnam Motors Corporation)




 

Ôtô tải hiệu BENMA BM 1.9T Cabin chassis, Radio cassete, thùng lửng, trọng tải 1900 kg, dung tích xi lanh 2977 cm3, tiêu chuẩn khí thải Euro II

150

 

Xe CHERY SQR7080S117, 5 chỗ ngồi, số sàn, dung tích xi lanh 812 cc.

168

 

Xe KIA Carnival (FLBGV6B), 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2497 cm3.

480

 

Xe Kia Pride CD5 - 1.1L - 5 chỗ ngồi.

172

 

Xe Kia Pride CD5 PS - 1.1L - 5 chỗ ngồi. Trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái.

181

 

Xe Kia Spectra - 1.6L - 5 chỗ ngồi.

303

 

Xe LIFAN 520 (LF7160), 05 chỗ, dung tích 1596 cm3

242

 

Xe Mazda 323 Familia Classic - 1.6L - 5 chỗ ngồi.

424

 

Xe Mazda Premacy - 1.8L - 7 chỗ ngồi.

442

 

Xe Mazda3 (AT) - đời mới 2004 - số tự động - 1.6L, 5 chỗ ngồi.

486

 

Xe Mazda3 (MT) - đời mới 2004 - số sàn - 1.6L, 5 chỗ ngồi.

470

 

Xe Mazda6 - 2.0L - 5 chỗ ngồi.

582

 

Nissan Grand Livina L10M

611

 

Nissan Grand Livina L10A

658

30

Công ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - TKV




 

Xe KAMAZ 43253 -790

514

 

Xe KAMAZ 6520-728, dung tích 11.760cm3, trọng tải 20.000kg

1.092

 

Xe KAMAZ 65115-726-15, dung tích 10.850cm3, trọng tải 12.730kg

810

31

Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam




 

Xe ôtô tải hiệu Kamaz 65115 - 743 - 15, trọng tải 15000 kg, dung tích xi lanh 10850 cm3

984

32

Công ty Cơ khí ôtô và Xe máy công trình




 

Xe ôtô tải tự đổ, hiệu Faw CA3041D - 1,95 tấn

172

 

Xe ôtô tải thùng cố định, hiệu Faw CA1041AD - 1,95 tấn

155

33

Công ty Cổ phần vận tải Ô tô Nam Định




 

Xe NADIBUS K45 khung gầm Trung Quốc

450

 

Xe TRANSINCO NADIBUS 29Y2B khung gầm Hàn Quốc

555

 

Xe TRANSINCO NADIBUS 29 ISUZU khung gầm Nhật Bản

520

 

Xe TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 khung gầm Trung Quốc

385

 

Xe TRANSINCO NADIBUS B42 khung gầm Trung Quốc

385

 

Xe TRANSINCO NADIBUS 29F, khung gầm Trung Quốc

410

34

Công ty Cơ khí Ngô Gia Tự




 

Xe khách Transico NGT TK29HA, 29 chỗ

445

 

Xe khách Transico NGT TK29B, 29 chỗ

450

 

Xe khách Transico NGT TK29, 29 chỗ

665

 

Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại TK29C, 29 chỗ ngồi

478

 

Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DB, 29 chỗ ngồi

683

 

Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DD, 29 chỗ ngồi, dung tích 3907 cm3.

701

35

Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam




 

Xe ô tô khách 51 chỗ, Transinco A-CA6900D210-K2C-GHN, dung tích 7520 cm3

534

36

Công ty Cổ phần Cơ khí ô tô Thủ Đức (SAMCO Thủ Đức)




 

Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FC3JLUA/ FC3JLUA-MBFC.ST

575

 

Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FG1JPUB/ FG1JPUB-MBFG.ST

806

 

Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA/ FL1JTUA-MBFL.ST

1.020

 

Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA.MB

1.030

 

Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FC3JLUA/ FC3JLUA-TKFC.ST

583

 

Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FG1JLUB/ FG1JPUB-TKFG.ST

811

 

Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO Fl1JTUA/ FL1JTUA-TKFL.ST

1.025

 

Xe ô tô tải có cần cẩu HINO FC3JLUA/ FC3JLUA-SAMCO TE 2

766

 

Xe ô tô tải có cần cẩu hiệu HINO FG1JPUB/ FG1JPUB-TCFG.ST

1.077

 

Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA /FL1JTUA-MBM.ST

1.020

37

Công ty TNHH Ô tô Chiến Thắng




 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 2D1, trọng tải 2000 kg, dung tích 3298 cm3

146

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3D3A, trọng tải 3000 kg, dung tích 3760 cm3

156

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3T4x4, trọng tải 3000 kg, dung tích 3760 cm3

184

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT1.25D1, trọng tải 1250 kg, dung tích 3298 cm3

130

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT1.25D2, trọng tải 1250 kg, dung tích 3298 cm3

130

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, tải trọng 2000 kg, công suất động cơ 60 KW.

215

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT2D3, trọng tải 2000 kg, dung tích 3298 cm3

146

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D1, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3

161

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D1/4x4, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3

189

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D2, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3

163

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D2/4x4, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3

186

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.00D1, trọng tải 4000 kg, dung tích 4516 cm3

169

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.00D1-4x4, trọng tải 4000 kg, dung tích 4516 cm3

195

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.50D1, trọng tải 4500 kg, dung tích 4397 cm3

185

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.50D1/4x4, trọng tải 4500 kg, dung tích 4397 cm3

205

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - 2D1 - 2000kg - 3298cm3

162

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - 3D3A - 3000kg - 3760cm3

174

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - 3TDA4x4 - 3000kg - 3760cm3

196

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT1.25D1 -1250kg - 3298cm3

147

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT1.25D2, một cầu, trọng tải 1,25 tấn

140

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT2.00D1/4x4, hai cầu, trọng tải 2 tấn, phanh locke

170

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT2.00T1/KM, tải trọng 1710 kg, công suất động cơ 58,8 KW.

156

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT2D 3, một cầu, trọng tải 2 tấn, phanh locke

155

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D1 - 3250kg - 3760cm3

176

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D1/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn

199

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D2 - 3250kg - 3760cm3

178

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D2/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn

196

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.00D1 - 4000kg - 4156cm3

184

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.00D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4 tấn

214

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.25D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4,25 tấn

219

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.50D1 - 4500kg - 4397cm3

200

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.50D1/4x4 - 4500kg - 4397cm3

220

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.50D2, một cầu, trọng tải 4,5 tấn

199

 

Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT7-TM2, (có mui), loại 7000kg

310

 

Xe ôtô tải Chiến thắng - CT750TM1, 750 kg, dung tích 1050 cm3.

76

38

Công ty TNHH Thương mại Thiên Mã




 

Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III/TC, 1 tấn, dung tích 2476cm3

229

39

Công ty TNHH SXTMDV Thịnh Quang Hưng




 

Xe ô tô tải thùng kín có thiết bị nâng hàng hiệu Isuzu - NQR71R/THQ-TKBN4,6, trọng tải 4600 kg

434

40

Công ty TNHH TM - CK Tân Thanh




 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 522-X-01, 20' xương 2 trục.

120

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 542-X-01, 40' xương 2 trục (dầm 450).

145

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-CC-01, 40' cổ cò 3 trục.

170

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-S-01, 40' sàn 3 trục .

215

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-X-01, 40' xương 3 trục (dầm 450).

185

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-S-01, 40' sàn 2 trục.

170

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-02, 40' xương 2 trục .

145

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-03, 40' xương 2 trục .

145

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 743-X-02, 40' xương 3 trục .

185

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 752-CC-02, 45' cổ cò 2 trục.

145

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 753-CC-01, 45' cổ cò 3 trục.

180

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 842-X-04, trọng tải 27200 kg, loại 40 feet

145

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-B-01, 40' sàn bửng mới .

250

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-X-03, trọng tải 31000 kg, loại 40 feet

185

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-01, trọng tải 20000kg, loại 20feet.

170

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-02, trọng tải 19200kg, loại 20feet.

170

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 942-S- 02, trọng tải 25000kg, loại 40feet.

280

 

Sơmi rơmoóc chở container KCT 943-B-02, trọng tải 27400kg, loại 40feet.

280

 

Sơmirơmoóc chở container KCT 853-S-01, 45 féet sàn 3 trục, tải trọng 29100 kg.

240

 

Sơmirơmoóc tải (tự đổ) hiệu KCT, số loại 933-TP-01, Ben, tải trọng 23700 kg.

350

 

Sơmirơmooc tải 20', KCT A22-TP-03, trọng tải 18150kg

170

 

Sơmirơmooc tải 45', KCT A52-X-01, trọng tải 26700kg

190

 

Sơmirơmooc tải 45', KCT A53-X-01, trọng tải 30100kg

240

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương