28
Công ty Cổ phần Cơ khí ôtô 3-2
|
|
|
Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi+23 chỗ đứng, có máy lạnh
|
550
|
|
Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi+23 chỗ đứng, không có máy lạnh
|
500
|
|
Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi+41 chỗ đứng, có máy lạnh
|
780
|
|
Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi+41 chỗ đứng, không có máy lạnh
|
700
|
|
Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi+14 chỗ đứng
|
740
|
|
Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi+17 chỗ đứng
|
730
|
|
Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50A, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).
|
495
|
|
Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50B, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).
|
545
|
|
Xe bus hiệu TRANSINCO BA-HAI HC B40E3, 23 chỗ ngồi+17 chỗ đứng
|
740
|
|
Xe Bus Transinco Bahai AH B80 (39 người ngồi + 41 người đứng). Khung gầm động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc.
|
668
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
550
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
500
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
860
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
780
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
780
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
700
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
780
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
700
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc
|
780
|
|
Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam
|
730
|
|
Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc
|
790
|
|
Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc, lắp ráp CKD đồng bộ
|
850
|
|
Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam
|
740
|
|
Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34C, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).
|
545
|
|
Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34D, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).
|
495
|
|
Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46C, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).
|
700
|
|
Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46D, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc).
|
620
|
29
|
Công ty LDSX Ô tô Hoà Bình (Vietnam Motors Corporation)
|
|
|
Ôtô tải hiệu BENMA BM 1.9T Cabin chassis, Radio cassete, thùng lửng, trọng tải 1900 kg, dung tích xi lanh 2977 cm3, tiêu chuẩn khí thải Euro II
|
150
|
|
Xe CHERY SQR7080S117, 5 chỗ ngồi, số sàn, dung tích xi lanh 812 cc.
|
168
|
|
Xe KIA Carnival (FLBGV6B), 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2497 cm3.
|
480
|
|
Xe Kia Pride CD5 - 1.1L - 5 chỗ ngồi.
|
172
|
|
Xe Kia Pride CD5 PS - 1.1L - 5 chỗ ngồi. Trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái.
|
181
|
|
Xe Kia Spectra - 1.6L - 5 chỗ ngồi.
|
303
|
|
Xe LIFAN 520 (LF7160), 05 chỗ, dung tích 1596 cm3
|
242
|
|
Xe Mazda 323 Familia Classic - 1.6L - 5 chỗ ngồi.
|
424
|
|
Xe Mazda Premacy - 1.8L - 7 chỗ ngồi.
|
442
|
|
Xe Mazda3 (AT) - đời mới 2004 - số tự động - 1.6L, 5 chỗ ngồi.
|
486
|
|
Xe Mazda3 (MT) - đời mới 2004 - số sàn - 1.6L, 5 chỗ ngồi.
|
470
|
|
Xe Mazda6 - 2.0L - 5 chỗ ngồi.
|
582
|
|
Nissan Grand Livina L10M
|
611
|
|
Nissan Grand Livina L10A
|
658
|
30
|
Công ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - TKV
|
|
|
Xe KAMAZ 43253 -790
|
514
|
|
Xe KAMAZ 6520-728, dung tích 11.760cm3, trọng tải 20.000kg
|
1.092
|
|
Xe KAMAZ 65115-726-15, dung tích 10.850cm3, trọng tải 12.730kg
|
810
|
31
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
|
|
Xe ôtô tải hiệu Kamaz 65115 - 743 - 15, trọng tải 15000 kg, dung tích xi lanh 10850 cm3
|
984
|
32
|
Công ty Cơ khí ôtô và Xe máy công trình
|
|
|
Xe ôtô tải tự đổ, hiệu Faw CA3041D - 1,95 tấn
|
172
|
|
Xe ôtô tải thùng cố định, hiệu Faw CA1041AD - 1,95 tấn
|
155
|
33
|
Công ty Cổ phần vận tải Ô tô Nam Định
|
|
|
Xe NADIBUS K45 khung gầm Trung Quốc
|
450
|
|
Xe TRANSINCO NADIBUS 29Y2B khung gầm Hàn Quốc
|
555
|
|
Xe TRANSINCO NADIBUS 29 ISUZU khung gầm Nhật Bản
|
520
|
|
Xe TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 khung gầm Trung Quốc
|
385
|
|
Xe TRANSINCO NADIBUS B42 khung gầm Trung Quốc
|
385
|
|
Xe TRANSINCO NADIBUS 29F, khung gầm Trung Quốc
|
410
|
34
|
Công ty Cơ khí Ngô Gia Tự
|
|
|
Xe khách Transico NGT TK29HA, 29 chỗ
|
445
|
|
Xe khách Transico NGT TK29B, 29 chỗ
|
450
|
|
Xe khách Transico NGT TK29, 29 chỗ
|
665
|
|
Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại TK29C, 29 chỗ ngồi
|
478
|
|
Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DB, 29 chỗ ngồi
|
683
|
|
Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DD, 29 chỗ ngồi, dung tích 3907 cm3.
|
701
|
35
|
Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam
|
|
|
Xe ô tô khách 51 chỗ, Transinco A-CA6900D210-K2C-GHN, dung tích 7520 cm3
|
534
|
36
|
Công ty Cổ phần Cơ khí ô tô Thủ Đức (SAMCO Thủ Đức)
|
|
|
Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FC3JLUA/ FC3JLUA-MBFC.ST
|
575
|
|
Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FG1JPUB/ FG1JPUB-MBFG.ST
|
806
|
|
Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA/ FL1JTUA-MBFL.ST
|
1.020
|
|
Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA.MB
|
1.030
|
|
Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FC3JLUA/ FC3JLUA-TKFC.ST
|
583
|
|
Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FG1JLUB/ FG1JPUB-TKFG.ST
|
811
|
|
Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO Fl1JTUA/ FL1JTUA-TKFL.ST
|
1.025
|
|
Xe ô tô tải có cần cẩu HINO FC3JLUA/ FC3JLUA-SAMCO TE 2
|
766
|
|
Xe ô tô tải có cần cẩu hiệu HINO FG1JPUB/ FG1JPUB-TCFG.ST
|
1.077
|
|
Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA /FL1JTUA-MBM.ST
|
1.020
|
37
|
Công ty TNHH Ô tô Chiến Thắng
|
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 2D1, trọng tải 2000 kg, dung tích 3298 cm3
|
146
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3D3A, trọng tải 3000 kg, dung tích 3760 cm3
|
156
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3T4x4, trọng tải 3000 kg, dung tích 3760 cm3
|
184
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT1.25D1, trọng tải 1250 kg, dung tích 3298 cm3
|
130
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT1.25D2, trọng tải 1250 kg, dung tích 3298 cm3
|
130
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, tải trọng 2000 kg, công suất động cơ 60 KW.
|
215
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT2D3, trọng tải 2000 kg, dung tích 3298 cm3
|
146
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D1, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3
|
161
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D1/4x4, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3
|
189
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D2, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3
|
163
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT3.25D2/4x4, trọng tải 3250 kg, dung tích 3760 cm3
|
186
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.00D1, trọng tải 4000 kg, dung tích 4516 cm3
|
169
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.00D1-4x4, trọng tải 4000 kg, dung tích 4516 cm3
|
195
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.50D1, trọng tải 4500 kg, dung tích 4397 cm3
|
185
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT4.50D1/4x4, trọng tải 4500 kg, dung tích 4397 cm3
|
205
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - 2D1 - 2000kg - 3298cm3
|
162
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - 3D3A - 3000kg - 3760cm3
|
174
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - 3TDA4x4 - 3000kg - 3760cm3
|
196
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT1.25D1 -1250kg - 3298cm3
|
147
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT1.25D2, một cầu, trọng tải 1,25 tấn
|
140
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT2.00D1/4x4, hai cầu, trọng tải 2 tấn, phanh locke
|
170
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT2.00T1/KM, tải trọng 1710 kg, công suất động cơ 58,8 KW.
|
156
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT2D 3, một cầu, trọng tải 2 tấn, phanh locke
|
155
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D1 - 3250kg - 3760cm3
|
176
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D1/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn
|
199
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D2 - 3250kg - 3760cm3
|
178
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT3.25D2/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn
|
196
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.00D1 - 4000kg - 4156cm3
|
184
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.00D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4 tấn
|
214
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.25D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4,25 tấn
|
219
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.50D1 - 4500kg - 4397cm3
|
200
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.50D1/4x4 - 4500kg - 4397cm3
|
220
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT4.50D2, một cầu, trọng tải 4,5 tấn
|
199
|
|
Xe ôtô tải Chiến Thắng - CT7-TM2, (có mui), loại 7000kg
|
310
|
|
Xe ôtô tải Chiến thắng - CT750TM1, 750 kg, dung tích 1050 cm3.
|
76
|
38
|
Công ty TNHH Thương mại Thiên Mã
|
|
|
Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III/TC, 1 tấn, dung tích 2476cm3
|
229
|
39
|
Công ty TNHH SXTMDV Thịnh Quang Hưng
|
|
|
Xe ô tô tải thùng kín có thiết bị nâng hàng hiệu Isuzu - NQR71R/THQ-TKBN4,6, trọng tải 4600 kg
|
434
|
40
|
Công ty TNHH TM - CK Tân Thanh
|
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 522-X-01, 20' xương 2 trục.
|
120
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 542-X-01, 40' xương 2 trục (dầm 450).
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-CC-01, 40' cổ cò 3 trục.
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-S-01, 40' sàn 3 trục .
|
215
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-X-01, 40' xương 3 trục (dầm 450).
|
185
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-S-01, 40' sàn 2 trục.
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-02, 40' xương 2 trục .
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-03, 40' xương 2 trục .
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 743-X-02, 40' xương 3 trục .
|
185
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 752-CC-02, 45' cổ cò 2 trục.
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 753-CC-01, 45' cổ cò 3 trục.
|
180
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 842-X-04, trọng tải 27200 kg, loại 40 feet
|
145
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-B-01, 40' sàn bửng mới .
|
250
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-X-03, trọng tải 31000 kg, loại 40 feet
|
185
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-01, trọng tải 20000kg, loại 20feet.
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-02, trọng tải 19200kg, loại 20feet.
|
170
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 942-S- 02, trọng tải 25000kg, loại 40feet.
|
280
|
|
Sơmi rơmoóc chở container KCT 943-B-02, trọng tải 27400kg, loại 40feet.
|
280
|
|
Sơmirơmoóc chở container KCT 853-S-01, 45 féet sàn 3 trục, tải trọng 29100 kg.
|
240
|
|
Sơmirơmoóc tải (tự đổ) hiệu KCT, số loại 933-TP-01, Ben, tải trọng 23700 kg.
|
350
|
|
Sơmirơmooc tải 20', KCT A22-TP-03, trọng tải 18150kg
|
170
|
|
Sơmirơmooc tải 45', KCT A52-X-01, trọng tải 26700kg
|
190
|
|
Sơmirơmooc tải 45', KCT A53-X-01, trọng tải 30100kg
|
240
|
|