PHỤ LỤC
(Kèm theo Quyết định số 22/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010
của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
STT
|
TÊN LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
(Triệu đồng)
|
A
|
XE DU LỊCH, XE BÁN TẢI, XE CHỞ KHÁCH ĐẾN 30 CHỖ
|
|
I
|
XE HIỆU BMW
|
|
1
|
BMW 116i, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1596 cm3.
|
800,00
|
2
|
BMW 118I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1995 cm3.
|
900,00
|
3
|
BMW 320i, 5 chỗ, 2497 cm3.
|
1.350,00
|
4
|
BMW 325i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3.
|
1.400,00
|
5
|
BMW 328i Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2966cm3.
|
1.500,00
|
6
|
BMW 335I Convertible, 04 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2979 cm3.
|
1.600,00
|
7
|
BMW 335I, 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5 lít, 1 cầu, số tự động.
|
1.700,00
|
II
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
DAEWOO GENTRA X SX, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1206 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
188,00
|
2
|
DAEWOO LACETTI CDX, 05 chổ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
410,00
|
3
|
DAEWOO LACETTI LUX, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
215,00
|
4
|
DAEWOO MATIZ GROOVE, 05 chổ, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
300,00
|
5
|
DAEWOO MATIZ JAZZ, 05 chổ, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
300,00
|
6
|
DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
190,00
|
7
|
DAEWOO MATIZ SUPER, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 796 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
175,00
|
8
|
DAEWOO WINSTORM, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1991 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
515,00
|
III
|
XE HIỆU FORD
|
|
1
|
FORD EXPLORER LIMITED, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.660,00
|
2
|
FORD MUSTANG, 4 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4.0 L, Mỹ sản xuất.
|
970,00
|
3
|
FORD RANGER UF5F903, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*4, Diesel XLT Wildtrak, SX 2009-2010
|
668,85
|
4
|
FORD RANGER UF5F902, Xe tải-Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4*4, Diesel XLT, SX 2009-2010
|
659,10
|
5
|
FORD RANGER UF5F901, Xe tải-Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4*4, Diesel XL, SX 2009-2010
|
579,15
|
6
|
FORD RANGER UF5FLAA, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*4, Diesel XL, SX 2009-2010
|
553,80
|
7
|
FORD RANGER UF5FLAB, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*4, Diesel XLT, SX 2009-2010
|
633,75
|
8
|
FORD RANGER UF4M901, Xe tải-Pick up, cabin kép,có nóc che thùng sau, số tự động, loại 4*2, Diesel XLT, SX 2009-2010
|
649,35
|
9
|
FORD RANGER UF4MLAC, Xe tải-Pick up, cabin kép, số tự động, loại 4*2, Diesel XLT, SX 2009-2010
|
624,00
|
10
|
FORD RANGER UF4L901, Xe tải-Pick up, cabin kép,có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4*2, Diesel XL, SX 2009-2010
|
542,10
|
11
|
FORD RANGER UF4LLAD, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*2, Diesel XL, SX 2009-2010
|
518,70
|
IV
|
XE HIỆU HONDA
|
|
1
|
Honda Accord EX V6, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Nhật sản xuất.
|
825,00
|
2
|
Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.170,00
|
3
|
Honda ACCORD EX-L, 5 chổ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.180,00
|
4
|
Honda Accord LX, 5 chỗ dung tích 2.354 cm3, Nhật sản xuất.
|
690,00
|
5
|
Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 1590 cm3, Nhật sản xuất.
|
660,00
|
6
|
Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất
|
655,00
|
7
|
Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 2997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
870,00
|
8
|
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3.
|
1.610,00
|
9
|
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.0
|
960,00
|
10
|
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.3
|
1.120,00
|
11
|
HONDA CITY
|
352,00
|
12
|
Honda CIVIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 1799 cm3, Canada sản xuất.
|
780,00
|
13
|
HONDA CIVIC, INTER 1.3-1.6
|
640,00
|
14
|
Honda CR-V EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3.
|
730,00
|
15
|
Honda CR-V EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
810,00
|
16
|
HONDA CR-V SX, 5 chổ, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
660,00
|
17
|
HONDA CR-V TYPER, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
640,00
|
18
|
Honda CR-V, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất.
|
920,00
|
19
|
HONDA LEGEND loại 2.7
|
640,00
|
20
|
HONDA LEGEND loại 3.2
|
1.360,00
|
21
|
HONDA ODYSSEY, 4 cửa , 7 chỗ, 2.2
|
880,00
|
V
|
XE HIỆU HYUNDAI
|
|
1
|
Hyundai County 29 chỗ, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.040,00
|
2
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất
|
345,00
|
3
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất
|
330,00
|
4
|
Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420,00
|
5
|
Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
370,00
|
6
|
Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
450,00
|
7
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
685,00
|
8
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
740,00
|
9
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800,00
|
10
|
Hyundai Grand Starex CVX, xe ô tô chở tiền, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
475,00
|
11
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 7 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất.
|
700,00
|
12
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 8 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
690,00
|
13
|
Hyundai Grand Starex 2.4 A/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất.
|
780,00
|
14
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800,00
|
15
|
Hyundai Grandeur XG, 04 chỗ ngồi, dung tích 2972 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
670,00
|
16
|
Hyundai H1, 9 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
470,00
|
17
|
Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
365,00
|
18
|
Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
380,00
|
19
|
Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
325,00
|
20
|
Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
490,00
|
21
|
Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
605,00
|
22
|
Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
625,00
|
23
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1.025,00
|
24
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1.055,00
|
25
|
Hyundai Santa Fe 2.0 MLX, 7 chỗ, tải van, Hàn Quốc sản xuất.
|
465,00
|
26
|
Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1.100,00
|
27
|
Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
1.025,00
|
28
|
Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD, 7 chỗ.
|
1.150,00
|
29
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.200,00
|
30
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1.200,00
|
31
|
Hyundai Santa Fe CLX 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.050,00
|
32
|
Hyundai Santa Fe Gold 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.050,00
|
33
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
800,00
|
34
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
755,00
|
35
|
Hyundai Starex GX, 8 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất.
|
635,00
|
36
|
Hyundai Starex GX, 9 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất.
|
635,00
|
37
|
Hyundai Starex GX, ô tô tải van, 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
470,00
|
38
|
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3.000 cc.
|
1.140,00
|
39
|
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3.800 cc.
|
1.040,00
|
40
|
Hyundai Veracuz Limited, 07 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3778 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.110,00
|
41
|
Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
460,00
|
42
|
Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420,00
|
VI
|
XE HIỆU ISUZU
|
|
1
|
ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 1.8
|
640,00
|
2
|
ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 2.0
|
704,00
|
3
|
ISUZU GEMINI, I.MARK loại 1.7 trở xuống
|
544,00
|
4
|
ISUZU MU7, 07 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2999 cm3, Thái Lan sản xuất.
|
860,00
|
5
|
ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 4 cửa
|
1.040,00
|
6
|
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên
|
960,00
|
7
|
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2
|
848,00
|
VII
|
XE HIỆU KIA
|
|
1
|
KIA CARENS , 5 chổ ngồi, máy xăng, số sàn.
|
456,00
|
2
|
Kia MAGENTIS, 5 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động.
|
704,00
|
3
|
KIA CARNIVAL(KNAMH812AA), 8 chổ ngồi, máy xăng, số sàn.
|
700,00
|
4
|
KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 11 chổ ngồi, máy dầu, số sàn.
|
700,00
|
5
|
KIA CERATO-EX, 05 chổ ngồi, máy xăng, số sàn.
|
459,00
|
6
|
KIA CERATO-EX, 05 chổ ngồi, máy xăng, số tự động.
|
502,00
|
7
|
KIA CERATO-SX, 05 chổ ngồi, máy xăng, số tự động.
|
517,00
|
8
|
KIA CERATO-KOUP, 05 chổ ngồi, máy xăng, số tự động.
|
627,00
|
9
|
Kia Forte SI, 5 chỗ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
435,00
|
10
|
Kia Forte SLI, 5 chổ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
515,00
|
11
|
Kia morning EX, 5 chỗ, dung tích 1086 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
310,00
|
12
|
Kia Morning SLX, 5 chỗ, dung tích 999 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
310,00
|
13
|
Kia RIO , 5 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn, 4 cửa.
|
396,00
|
14
|
Kia RIO , 5 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động, 5 cửa.
|
439,00
|
15
|
Kia RIO , 5 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn, 5 cửa.
|
421,00
|
16
|
Kia Sorento 2WD DSLMT , 7 chỗ, máy dầu, 1 cầu, số sàn
|
835,00
|
17
|
Kia Sorento 2WD GASMT, 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn
|
805,00
|
18
|
Kia Sorento 2WD GASAT, 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động
|
845,00
|
19
|
Kia Sorento 4WD GASAT, 7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động
|
864,00
|
20
|
Kia SOUL, 5 chổ, máy xăng, số sàn, mâm 18.
|
497,00
|
21
|
Kia SOUL, 5 chổ, máy xăng, số tự động, mâm 18.
|
517,00
|
VIII
|
XE HIỆU MAZDA
|
|
1
|
MAZDA 3 Mazdaspeed, 05 chổ, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
480,00
|
2
|
MAZDA 3, 05 chổ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đài Loan sản xuất .
|
330,00
|
3
|
MAZDA 32.OS, 05 chổ ngồi, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
450,00
|
4
|
MAZDA 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.5 - 1.6
|
560,00
|
5
|
MAZDA 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.8
|
640,00
|
6
|
MAZDA 5, 06 chổ ngồi, dung tích 2261 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
535,00
|
7
|
MAZDA 5, 07 chổ, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
500,00
|
IX
|
XE HIỆU MERCEDES
|
|
1
|
Mercedes - Ben 180
|
1.280,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |