D
XE TRỘN BÊ TÔNG, XE BƠM BÊ TÔNG
|
|
1
|
Daewoo BL7CR, Ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
5.410,00
|
2
|
Daewoo K7CRF1, Ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
5.695,00
|
3
|
Daewoo K4MRF1, Ô tô trộn bê tông, dung tích 10964 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.590,00
|
4
|
Daewoo K4MVF, Ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.550,00
|
5
|
Daewoo SCP-3715XR, Ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
3.295,00
|
6
|
DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200 kg, dung tích 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
790,00
|
7
|
DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
800,00
|
8
|
DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800 cc, do Trung Quốc sản xuất
|
915,00
|
9
|
DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
1.250,00
|
10
|
DONGFENG SY5121THB 9018, Ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/KW, dung tích xi lanh 4500 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
2.400,00
|
11
|
FAW CA5253GJBA70, Xe trộn bê tông, dung tích 7700 cm3
|
1.197,00
|
12
|
FAW LG5246GSNA, Xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5 m3, công suất 206KW
|
1.005,00
|
13
|
FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220Kw, Trung Quốc sản xuất
|
875,00
|
14
|
FAW LG5319GFL, Xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22 m3, công suất 220KW,
|
1.155,00
|
15
|
HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
4.495,00
|
16
|
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.210,00
|
17
|
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.525,00
|
18
|
HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn quốc sản xuất.
|
2.085,00
|
19
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, Ô tô trộn bê tông trọng tải 14560 kg, dung tích xi lanh 9960 cm3, Hàn quốc sản xuất.
|
1.600,00
|
20
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110 kg, dung tích 9960 cm3, Hàn quốc sản xuất.
|
1.365,00
|
21
|
HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12344 cm3, Hàn quốc sản xuất.
|
1.605,00
|
22
|
HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn quốc sản xuất.
|
6.270,00
|
23
|
HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn quốc sản xuất.
|
2.085,00
|
24
|
ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265 KW, dung tích 14.256 cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu PUTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất
|
6.330,00
|
E
|
XE XITÉC (XE BỒN)
|
|
1
|
DONGFENG CSC5164GYY, Ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
700,00
|
2
|
Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
1.020,00
|
3
|
DONGFENG EQ5168GYY7DF, Ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5880 cm3,Trung Quốc sản xuất.
|
695,00
|
4
|
DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
645,00
|
5
|
DONGFENG SLA5250GJYDFL6, Ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500 kg, dung tích 8300 cm3,Trung Quốc sản xuất.
|
1.002,00
|
6
|
DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xì téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất.
|
1.125,00
|
7
|
DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3 ,Trung Quốc sản xuất.
|
915,00
|
8
|
Dongfeng XZL 5050GJY, Ô tô xìtéc, trọng tải 1680kg, dung tích 3298 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
250,00
|
9
|
FAW HT5314GYQ, Xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96 m3 công suất 192KW
|
1.295,00
|
10
|
FAW LG5163GJP, Xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5 m3, công suất 132KW
|
730,00
|
11
|
FAW LG5252GJP, Xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18 m3, công suất 154KW
|
842,00
|
12
|
FAW LG5153GJP, Xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24 m3, công suất 192KW
|
960,00
|
13
|
HYUNDAI HD 310, ô tô xì téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.800,00
|
14
|
HYUNDAI HD260/KPI.XT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840 kg, dung tích 11149 cm3
|
1.560,00
|
15
|
HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16 000kg, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.095,00
|
16
|
Kamaz 6540/PMSC-ND16, Xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 10850 cm3, Nga sản xuất.
|
1.680,00
|
G
|
ĐẦU KÉO
|
|
1
|
Daewoo V3TNF, trọng tải 17000 kg, dung tích 10824 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.650,00
|
2
|
DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500 kg, dung tích 9830 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
670,00
|
3
|
DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
660,00
|
4
|
FAW CA4258P2K2T1
|
655,00
|
5
|
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100 kg, công suất 247KW.
|
654,00
|
6
|
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980 kg, công suất 280KW.
|
800,00
|
7
|
FAW CA4258P2K2T2A80
|
534,00
|
8
|
FORD 750, trọng tải 9000 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mêxico sản xuất.
|
900,00
|
9
|
FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, trọng lượng kéo theo 28250 kg, Trung Quốc sản xuất.
|
645,00
|
10
|
FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8.900cm3, tải trọng 14.925kg, trọng lượng kéo theo 39.825kg, do Trung Quốc sản xuất.
|
770,00
|
11
|
FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100 kg, dung tích 14600 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020,00
|
12
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.100,00
|
13
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.185,00
|
14
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300 kg, dung tích 12798 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.080,00
|
15
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057 kg, dung tích 11946 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020,00
|
16
|
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.150,00
|
17
|
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.250,00
|
18
|
FREIGHTLINER, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.020,00
|
19
|
HINO SH1EEV, trọng tải 10880 kg, dung tích 12913cm3.
|
1.455,00
|
20
|
HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.500,00
|
21
|
HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.250,00
|
22
|
HYUNDAI Trago, trọng tải 16370 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.447,00
|
23
|
HYUNDAI, trọng tải 16500 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn quốc sản xuất.
|
1.550,00
|
24
|
HYUNDAI, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.510,00
|
25
|
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100kg, dung tích xi lanh 14945 cm3, Mexico sản xuất.
|
1.260,00
|
26
|
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200kg, dung tích 14945 cm3, Canada sản xuất.
|
1.180,00
|
27
|
ISUZU EXR51E, trọng tải 9000 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
1.050,00
|
28
|
ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.705,00
|
29
|
ISUZU JALEXR, trọng tải 19350 kg, Nhật Bản sản xuất.
|
1.160,00
|
30
|
JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16.020 kg, 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
915,00
|
31
|
Kamax 54115, trọng tải 12000 kg, dung tích 10850 cm3, Nga sản xuất.
|
660,00
|
32
|
STERLING 15400 kg, dung tích xi lanh 14000 cm3, Canada sản xuất.
|
1.600,00
|
33
|
Volvo, trọng tải 15600 Kg, dung tích 14945 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.115,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |