C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN


Phụ lục II BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE ÔTÔ



tải về 2.76 Mb.
trang5/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

Phụ lục II

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE ÔTÔ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2012/QĐ-UBND

ngày 30/10/2012 của UBND tỉnh Vĩnh Long)


Đơn vị: Triệu đồng

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

PHẦN I

XE NHẬP KHẨU

 

A

XE DU LỊCH, XE BÁN TẢI, XE CHỞ KHÁCH ĐẾN 30 CHỖ

 

A.1

XE HIỆU ACURA

 

 

ACURA MDX Sport, 7 chỗ ngồi, dung tích 3664 cm3, Canada sản xuất.

2.010

 

ACURA MDX Technology, 7 chỗ ngồi, dung tích 3664 cm3, Canada sản xuất.

1.500

 

ACURA MDX Techonology Entertainment, 7 chỗ ngồi, dung tích 3664 cm3, Canada sản xuất.

2.250

 

ACURA MDX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3644 cm3, Canada sản xuất.

1.610

 

ACURA RDX Technology, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300 cm3, Mỹ sản xuất.

1.320

 

ACURA RDX TURBO, 05 chỗ ngồi, dung tích 2300 cm3, Mỹ sản xuất.

1.200

 

ACURA RDX, 05 chỗ ngồi, dung tích 2300 cm3, Mỹ sản xuất.

1.060

 

ACURA RL, 05 chỗ ngồi, dung tích 3.471 cm3, Nhật sản xuất.

1.840

 

ACURA RL, 05 chỗ ngồi, dung tích 3.664 cm3, Nhật sản xuất.

2.030

 

ACURA TL, 05 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Mỹ sản xuất.

1.670

 

ACURA TL, 5 chỗ ngồi, dung tích 3.2L, Mỹ sản xuất năm.

1.600

 

ACURA TSX, 5 chỗ, 2354 cm3, Nhật sản xuất.

1.260

 

ACURA ZDX ADVANCE, 05 chỗ ngồi, dung tích 3664 cm3, Canada sản xuất.

2.588

A.2

XE HIỆU ALFA




 

ALFA ROMEO 159 2.2 JTS, 5 chỗ ngồi, dung tích 2198 cm3, Italia sản xuất.

1.650

 

Alfa Romeo Brera 3.2 V6 JTS Q4, 5 chỗ ngồi, dung tích 3195 cm3, Ý sản xuất.

2.300

A.3

XE HIỆU AUDI




 

AUDI A3 2.0T Sport, 05 chỗ ngồi, dung tích 1984 cm3, Đức sản xuất.

1.100

 

AUDI A4 1.8T, 05 chỗ ngồi, 1798 cm3, Đức sản xuất.

1.275

 

AUDI A4 2.0T Quattro Prestige, 05 chỗ ngồi, 1984 cm3, Đức sản xuất.

1.100

 

AUDI A5 3.2 Quattro, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3197 cm3, Đức sản xuất.

1.850

 

AUDI A6 2.0T, 05 chỗ ngồi, dung tích 1984 cm3, Đức sản xuất.

2.000

 

AUDI A6, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2773 cm3, Đức sản xuất.

2.310

 

AUDI A8L 4.2 QUATTRO, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163 cm3, Đức sản xuất.

3.410

 

AUDI Q5 2.0T QUANTTRO, 5 chỗ ngồi, dung tích 1984 cm3, Đức sản xuất.

1.535

 

AUDI Q5 3.2 Quattro, 05 chỗ ngồi, dung tích 3197 cm3, Đức sản xuất.

1.700

 

AUDI Q7 3.0TDI Quattro, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2967 cm3, Đức sản xuất.

1.800

 

AUDI Q7 3.6 Quatro, 7 chỗ, Đức sản xuất.

3.200

 

AUDI Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3597 cm3, Đức sản xuất.

1.900

 

AUDI Q7 3.6 QUATTRO SLINE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3597 cm3, Đức sản xuất.

1.900

 

AUDI Q7 3.6 QUATTRO, 07 chỗ ngồi, dung tích 3597 cm3, Đức sản xuất.

2.740

 

AUDI Q7 4.2 QUATTRO, 07 chỗ ngồi, dung tích 4163 cm3, Đức sản xuất.

2.950

 

AUDI Q7, 4.2 QUATTRO SLINE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163 cm3, Đức sản xuất.

2.000

 

AUDI R8, loại 02 chỗ ngồi, dung tích 4.163 cc, 2 cầu, số tự động, Đức sản xuất.

3.700

 

AUDI TT 2.0T Roadster, 02 chỗ, dung tích 1984 cm3, Hungary sản xuất.

1.300

A.4

XE HIỆU BENTLEY




 

Bentley Continental Fling, 05 chỗ ngồi, 5998 cm3, Anh sản xuất.

7.170

 

Bentley Continental Flying Spur, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5998cm3, Anh sản xuất.

6.800

 

Bentley Continental GT COUPE, 04 chỗ ngồi, dung tích 6 lít, Anh sản xuất.

6.850

 

Bentley Continental GT Speed, 04 chỗ ngồi, dung tích 5998 cm3, Anh sản xuất.

6.900

A.5

XE HIỆU BMW




 

BMW 116i, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1596 cm3, Đức sản xuất.

800

 

BMW 118I, 05 chỗ ngồi, dung tích 1995 cm3, Đức sản xuất.

900

 

BMW 320i (1995 cm3).

1.200

 

BMW 320i Cab (1995 cm3)

2.240

 

BMW 320i, 05 chỗ ngồi, 2497 cm3, Đức sản xuất.

1.350

 

BMW 325i (2497 cm3).

1.410

 

BMW 325i Cab (2497cm3).

2.610

 

BMW 325i Cab, dung tích xylanh 2.497 cm3.

2.430

 

BMW 325i, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Đức sản xuất.

1.400

 

BMW 328i Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 2966cm3.

1.500

 

BMW 335I Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2979 cm3, Đức sản xuất.

1.600

 

BMW 335I, 05 chỗ ngồi, dung tích 3.5 lít, 1 cầu, số tự động, Đức sản xuất.

1.700

 

BMW 520i (1,995 cm3)

1.630

 

BMW 523i 2010 (2497 cm3).

1.930

 

BMW 523i, dung tích 2.497 cm3.

2.000

 

BMW 525I, 05 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm3, Đức sản xuất.

2.100

 

BMW 525I, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497 cm3, Đức sản xuất.

1.500

 

BMW 528i 2010 (2996 cm3).

2.320

 

BMW 530i, dung tích xylanh 2.996 cm3.

2.190

 

BMW 630i CABRIO, 04 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm3, Đức sản xuất.

3.350

 

BMW 645CI, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4398 cm3, Đức sản xuất.

2.400

 

BMW 650I, 04 chỗ ngồi, dung tích 4.799cc, Đức sản xuất.

2.500

 

BMW 730 Li (2996 cm3).

3.590

 

BMW 740 Li (2979 cm3).

4.430

 

BMW 745I, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4398 cm3, Đức sản xuất.

2.700

 

BMW 750 Li (4397 cm3).

5.210

 

BMW 750i, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4799cm3, Đức sản xuất.

2.700

 

BMW 760 LI, 04 chỗ ngồi, dung tích 5972 cm3, Đức sản xuất.

5.100

 

BMW M3 Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3939 cm3, Đức sản xuất.

2.300

 

BMW X1 Sdrive 18i (1995 cm3).

1.430

 

BMW X1 Sdrive 28i (1995 cm3).

1.760

 

BMW X3 (2,497 cm3)

1.780

 

BMW X3 3.0I, 05 chỗ ngồi, dung tích 2979 cm3, Đức sản xuất.

1.350

 

BMW X3, 05 chỗ ngồi, dung tích 2979 cm3, Đức sản xuất.

1.300

 

BMW X5 3.0Si, 07 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm3, Đức sản xuất.

2.800

 

BMW X5 4.4I, 05 chỗ ngồi, dung tích 4398 cm3, Mỹ sản xuất.

1.900

 

BMW X5 4.8I, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4799 cm3, Mỹ sản xuất

2.000

 

BMW X5 Xdrive 3.0i (2996 cm3).

3.120

 

BMW X5, dung tích xi lanh 2.996 cm3.

1.930

 

BMW X535I, 05 chỗ ngồi, dung tích 2979 cm3, Đức sản xuất.

1.600

 

BMW X6 Xdrive 3.5i (2997 cm3).

1.980

 

BMW X6 XDRIVE 50I, 04 chỗ ngồi, dung tích 4395 cm3, Mỹ sản xuất.

2.600

 

BMW X6M, 04 chỗ ngồi, dung tích 4394 cm3, Mỹ sản xuất.

1.910

 

BMW Z4 23i Cab (2497 cm3).

2.240

 

BMW Z4 3.0SI, 02 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất.

1.910

A.6

XE HIỆU BUICK




 

BUICK LACRDSSE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2980 cm3, Đài Loan sản xuất.

750

A.7

XE HIỆU CADILALAC




 

Cadilac Escalade ESV, 07 chỗ ngồi, dung tích 6199cm3.

1.720

 

Cadillac CTS, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564 cm3, Mỹ sản xuất.

1.600

 

CADILLAC DE VILLE CONCOURS 4.6, Sedan, 4 cửa.

2.080

 

Cadillac Escalade, 07 chỗ ngồi, dung tích 6162 cm3, Mỹ sản xuất.

2.800

 

CADILLAC FLEETWOOD 5.7, Sedan, 4 cửa.

1.920

 

CADILLAC SEVILLE 4.6, Sedan, 4 cửa.

2.400

 

CADILLAC SRX, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564 cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất.

1.250

 

CADILLAC SRX, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4572cm3, 1 cầu, Mỹ sản xuất.

1.750

A.8

XE HIỆU CHEVROLET




 

CHEVROLET BLASER.

1.200

 

CHEVROLET CAMARO LT, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564 cm3, Canada sản xuất.

1.050

 

CHEVROLET EXPRESS EXPLORER LIMITED SE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328 cm3, Mỹ sản xuất.

1.050

 

Chevrolet Express, 07 chỗ ngồi, dung tích 5967 cm3, Mỹ sản xuất.

850

 

CHEVROLET SUBURBAN 5.7, 4 cửa, 09 chỗ ngồi.

1.280

A.9

XE HIỆU CHRYSLER




 

Chrysler 300 Limited, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518 cm3, Canada sản xuất.

1.010

 

Chrysler 300 Touring, 11 chỗ ngồi, dung tích 3500 cm3, Mỹ sản xuất.

1.100

 

Chrysler 300, 05 chỗ ngồi, dung tích 2736 cm3, Canada sản xuất.

1.225

 

Chrysler 300C, 2.7L (5 chỗ ngồi)

1.695

 

Chrysler 300C, 05 chỗ ngồi, dung tích 3518 cm3, Mỹ sản xuất.

1.800

 

Chrysler 300 Touring, 06 chỗ ngồi, dung tích 3518 cm3.

1.100

 

CHRYSLER CIRRUS, 2.5.

960

 

CHRYSLER CONCORDE 3.5

1.120

 

CHRYSLER NEW YORKER 3.5

1.520

 

CHRYSLER PT CRUISER, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2429 cm3, Mexico sản xuất.

600

 

Chrysler Town & Country Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích 3952 cm3, Canada sản xuất.

1.500

A.10

XE HIỆU CITROEL




 

CITROEL AX loại 1.1

304

 

CITROEL AX loại 1.4

320

 

CITROEL BX loại 1.4

336

 

CITROEL BX loại 1.6

400

 

CITROEL BX loại 1.8

432

 

CITROEL BX loại 2.0

512

 

CITROEL XM loại 2.0 - 2.1

720

 

CITROEL XM loại 3.0

880

 

CITROEL ZX loại 1.4

320

 

CITROEL ZX loại 1.6

400

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương