C Ông báO/Số 36+37/Ngày 09-11-2012 UỶ ban nhân dâN



tải về 2.76 Mb.
trang9/24
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.76 Mb.
#9262
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   24

A.40

XE HIỆU NISSAN




 

NISSAN 180 SX 2.0 COUPE, 2 cửa.

800

 

NISSAN 350Z, 2 chỗ ngồi, dung tích 3498 cm3, Nhật sản xuất.

1.440

 

NISSAN 370Z, 02 chỗ, dung tích 3696 cm3, Nhật sản xuất.

1.220

 

NISSAN AD

640

 

NISSAN ARMADA LE, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5552 cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất.

1.660

 

NISSAN AVENIRI 1.8 - 2.0

704

 

NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.5 - 1.6

672

 

NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.8

800

 

NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 2.0

832

 

NISSAN Bluebird 2.0XE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.

410

 

NISSAN Bluebird Sylphy 2.0X, 05 chỗ, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.

405

 

NISSAN CEFIRO loại 2.0

880

 

NISSAN CEFIRO loại 2.4 - 2.5

1.120

 

NISSAN CEFIRO loại 3.0

1.280

 

NISSAN CILIVIAN 26 chỗ

1.120

 

NISSAN CILIVIAN 30 chỗ

1.200

 

NISSAN CIMA 4.2

1.920

 

Nissan Frontier Ôtô Pickup (04 chỗ ngồi và 315kg hành lý), dung tích xi lanh 2389cc, do Mỹ sản xuất.

260

 

NISSAN GLORIA 3.0

1.520

 

NISSAN Grand Livina H, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1797 cm3, Đài Loan sản xuất.

475

 

NISSAN GT R PREMIUM, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3799 cm3, Nhật sản xuất.

2.510

 

NISSAN HOMY, CARAVAN

672

 

NISSAN INFINITY loại 3.0

1.600

 

NISSAN INFINITY loại 4.5

2.080

 

NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.0

880

 

NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.4 - 2.5

1.040

 

NISSAN MARCH loại 1.0

432

 

NISSAN MARCH loại 1.3

560

 

Nissan Maxima, Cedric 2.8-3.0

1.440

 

Nissan Murano 3.5, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất.

1.295

 

Nissan Pathfinder LE, 7 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3.

942

 

NISSAN PATROL; SAFARI loại 2 cửa, 4.2.

880

 

NISSAN PATROL; SAFARI loại thân tiêu chuẩn (nhỏ), 4.2, 4 cửa.

1.200

 

NISSAN PATROL; SAFARI loại thân to, 4.2, 4 cửa

1.280

 

NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 2 cửa 2.7 trở xuống

768

 

NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 2 cửa 3.0

800

 

NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 4 cửa, 2.7 trở xuống

832

 

NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 4 cửa, 3.0

928

 

NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại 2.4 trở xuống

432

 

NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại trên 2.4 - 3.0

672

 

NISSAN PICKUP DOUBLE CAD, 4 cửa, 6 chỗ.

640

 

NISSAN PRAIRIE 7 chỗ, 4 cửa loại 1.8 - 2.0

720

 

NISSAN PRAIRIE 7 chỗ, 4 cửa loại 2.4 - 2.5

880

 

NISSAN PRESIDENT 4.5

2.240

 

NISSAN PULSAR, 2 cửa

608

 

NISSAN PULSAR, 4 cửa

640

 

NISSAN QASHQAI SE AWD, 5 chỗ, dung tích 1997 cm3, Anh sản xuất.

935

 

NISSAN QASHQAI, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 1 cầu, dung tích xi lanh 1997 cm3, Anh sản xuất.

527

 

NISSAN QASHQAI, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 2 cầu, dung tích xi lanh 1997 cm3, Anh sản xuất.

557

 

NISSAN QUEST, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Mỹ sản xuất.

920

 

Nissan Rogue SL,5 chỗ ngồi, dung tích 2.480 cm3, Nhật sản xuất

660

 

NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 2 cửa

640

 

NISSAN SKYLINE loại 1.8 - 2.0

832

 

NISSAN SKYLINE loại 2.4 - 2.5

1.024

 

NISSAN SKYLINE loại trên 2.5

1.200

 

NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.3

560

 

NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.5 - 1.6

640

 

NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.8

720

 

NISSAN Teana 250XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2495 cm3, Nhật sản xuất.

1.235

 

NISSAN Teana 350XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Nhật sản xuất.

1.290

 

NISSAN Teana, 05 chỗ, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.

525

 

Nissan Tiida Hatchback A/T SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1797cm3.

480

 

Nissan Tiida Hatchback, loại 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cc, do Nhật sản xuất

470

 

NISSAN TIIda SE, 05 chỗ, dung tích 1598 cm3, Nhật sản xuất.

550

 

NISSAN URVAN 12 - 15 chỗ

784

 

NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín (dạng xe 12-15 chỗ, khoang hàng không kín, có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe)

640

 

NISSAN URVAN, có thùng chở hàng, 3 - 6 chỗ

640

 

NISSAN VANETTE BLIND VAN (dạng xe 7-9 chỗ, khoang hàng không kính, có 2 -3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe)

528

 

NISSAN VANETTE, 7 - 9 chỗ.

672

 

NISSAN VANETTE, có thùng chở hàng, 2 - 5 chỗ

512

 

NISSAN VERSA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798 cm3, Mexico sản xuất.

480

 

Nissan X-TRAIL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2488 cm3, Nhật sản xuất.

1.085

A.41

XE HIỆU OLDSMOBILET




 

OLDSMOBILET ACHIEVA, 3.1

832

 

OLDSMOBILET CIEVA, 3.2

880

 

OLDSMOBILET CUTLASS SUPREME, 3.4

960

 

OLDSMOBILET EIGHTY EIGHT, 3.8

1.280

 

OLDSMOBILET EURORA, 4.0

1.600

 

OLDSMOBILET NINETY EIGHT, 3.8

1.440

A.42

XE HIỆU OPEL




 

OPEL loại 1.6 trở xuống.

720

 

OPEL loại 1.7 - 2.0.

800

 

OPEL loại 2.5 - 3.0.

1.200

 

OPEL loại trên 2.0 - 2.5.

960

 

OPEL loại trên 3.0.

1.280

A.43

XE HIỆU PEUGEOT




 

PEUGEOT 104

448

 

PEUGEOT 106 loại 1.1

304

 

PEUGEOT 106 loại 1.3

400

 

PEUGEOT 205 (1.4 - 1.6)

480

 

PEUGEOT 305

496

 

PEUGEOT 306 loại 1.4

512

 

PEUGEOT 306 loại 1.6

528

 

PEUGEOT 306 loại 1.8

544

 

PEUGEOT 309 loại 1.4

448

 

PEUGEOT 309 loại 1.6

480

 

PEUGEOT 309 loại 2.0

560

 

PEUGEOT 405 loại 1.6

640

 

PEUGEOT 405 loại 1.9.

720

 

PEUGEOT 504.

320

 

PEUGEOT 505.

720

 

PEUGEOT 605 - 604 loại 2.0

800

 

PEUGEOT 605 - 604 loại trên 2.0

880

A.44

XE HIỆU PLYMOUT




 

PLYMOUT ACCLAIM, 3.0

800

 

PLYMOUT NEON, 2.0

720

A.45

XE HIỆU PONTIAC




 

PONTIAC BONNEVILLE, 3.8

1.120

 

PONTIAC GRAND AM, 3.2

800

 

PONTIAC SOLSTICE GXP, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1999cm3, Mỹ sản xuất.

1.010

 

PONTIAC SUNFIRE, 2.2

720

 

PONTIAC VIBE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Mỹ sản xuất.

138

A.46

XE HIỆU PORSCHE




 

PORSCHE 911 CARRERA 4 CABRIOLET, 4 chỗ ngồi

3.984

 

PORSCHE 911 CARRERA 4, 4 chỗ ngồi

3.568

 

PORSCHE 911 CARRERA 4S CABRIOLET, 4 chỗ ngồi

4.368

 

PORSCHE 911 CARRERA 4S, 4 chỗ ngồi

3.984

 

PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET S, 4 chỗ ngồi

4.144

 

PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET, 4 chỗ ngồi, dung tích 3596 cm3.

4.254

 

PORSCHE 911 CARRERA S, 4 chỗ ngồi

3.744

 

PORSCHE 911 Carrera, 4 chỗ ngồi, dung tích 3614 cm3

4.000

 

PORSCHE 911 GT2, 2 chỗ ngồi

8.000

 

PORSCHE 911 GT3 RS, 2 chỗ ngồi

5.232

 

PORSCHE 911 GT3, 2 chỗ ngồi

4.400

 

PORSCHE 911 TARGA 4, 4 chỗ ngồi

3.888

 

PORSCHE 911 TARGA 4S, 4 chỗ ngồi

4.288

 

PORSCHE 911 TURBO CABRIOLET, 4 chỗ ngồi

5.952

 

PORSCHE 911 TURBO, 4 chỗ ngồi

5.552

 

PORSCHE 911, 3.6, CARRECA.

2.400

 

PORSCHE 911, 3.6, Turbo.

4.160

 

PORSCHE 928, 5.4.

3.520

 

PORSCHE 968, 3.0.

1.600

 

PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2893 cm3

2.500

 

PORSCHE BOXSTER S, 2 chỗ ngồi

1.615

 

PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2687 cm3.

3.180

 

PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2687 cm3.

1.615

 

PORSCHE CAYENNE GTS, 5 chỗ ngồi.

3.040

 

PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ ngồi, dung tích 4806 cm3.

2.688

 

PORSCHE CAYENNE TURBO, 5 chỗ ngồi.

3.920

 

PORSCHE Cayenne, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, V6

2.500

 

PORSCHE Cayenne, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, V8

3.400

 

PORSCHE CAYMAN S, 2 chỗ ngồi

2.624

 

PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích 2893 cm3

2.375

 

PORSCHE Panamera S, 4 chỗ, dung tích 4806 cm3

4.400

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương