A.40
XE HIỆU NISSAN
|
|
|
NISSAN 180 SX 2.0 COUPE, 2 cửa.
|
800
|
|
NISSAN 350Z, 2 chỗ ngồi, dung tích 3498 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.440
|
|
NISSAN 370Z, 02 chỗ, dung tích 3696 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.220
|
|
NISSAN AD
|
640
|
|
NISSAN ARMADA LE, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5552 cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất.
|
1.660
|
|
NISSAN AVENIRI 1.8 - 2.0
|
704
|
|
NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.5 - 1.6
|
672
|
|
NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.8
|
800
|
|
NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 2.0
|
832
|
|
NISSAN Bluebird 2.0XE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
410
|
|
NISSAN Bluebird Sylphy 2.0X, 05 chỗ, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
405
|
|
NISSAN CEFIRO loại 2.0
|
880
|
|
NISSAN CEFIRO loại 2.4 - 2.5
|
1.120
|
|
NISSAN CEFIRO loại 3.0
|
1.280
|
|
NISSAN CILIVIAN 26 chỗ
|
1.120
|
|
NISSAN CILIVIAN 30 chỗ
|
1.200
|
|
NISSAN CIMA 4.2
|
1.920
|
|
Nissan Frontier Ôtô Pickup (04 chỗ ngồi và 315kg hành lý), dung tích xi lanh 2389cc, do Mỹ sản xuất.
|
260
|
|
NISSAN GLORIA 3.0
|
1.520
|
|
NISSAN Grand Livina H, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1797 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
475
|
|
NISSAN GT R PREMIUM, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3799 cm3, Nhật sản xuất.
|
2.510
|
|
NISSAN HOMY, CARAVAN
|
672
|
|
NISSAN INFINITY loại 3.0
|
1.600
|
|
NISSAN INFINITY loại 4.5
|
2.080
|
|
NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.0
|
880
|
|
NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.4 - 2.5
|
1.040
|
|
NISSAN MARCH loại 1.0
|
432
|
|
NISSAN MARCH loại 1.3
|
560
|
|
Nissan Maxima, Cedric 2.8-3.0
|
1.440
|
|
Nissan Murano 3.5, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất.
|
1.295
|
|
Nissan Pathfinder LE, 7 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3.
|
942
|
|
NISSAN PATROL; SAFARI loại 2 cửa, 4.2.
|
880
|
|
NISSAN PATROL; SAFARI loại thân tiêu chuẩn (nhỏ), 4.2, 4 cửa.
|
1.200
|
|
NISSAN PATROL; SAFARI loại thân to, 4.2, 4 cửa
|
1.280
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 2 cửa 2.7 trở xuống
|
768
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 2 cửa 3.0
|
800
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 4 cửa, 2.7 trở xuống
|
832
|
|
NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 4 cửa, 3.0
|
928
|
|
NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại 2.4 trở xuống
|
432
|
|
NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại trên 2.4 - 3.0
|
672
|
|
NISSAN PICKUP DOUBLE CAD, 4 cửa, 6 chỗ.
|
640
|
|
NISSAN PRAIRIE 7 chỗ, 4 cửa loại 1.8 - 2.0
|
720
|
|
NISSAN PRAIRIE 7 chỗ, 4 cửa loại 2.4 - 2.5
|
880
|
|
NISSAN PRESIDENT 4.5
|
2.240
|
|
NISSAN PULSAR, 2 cửa
|
608
|
|
NISSAN PULSAR, 4 cửa
|
640
|
|
NISSAN QASHQAI SE AWD, 5 chỗ, dung tích 1997 cm3, Anh sản xuất.
|
935
|
|
NISSAN QASHQAI, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 1 cầu, dung tích xi lanh 1997 cm3, Anh sản xuất.
|
527
|
|
NISSAN QASHQAI, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 2 cầu, dung tích xi lanh 1997 cm3, Anh sản xuất.
|
557
|
|
NISSAN QUEST, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Mỹ sản xuất.
|
920
|
|
Nissan Rogue SL,5 chỗ ngồi, dung tích 2.480 cm3, Nhật sản xuất
|
660
|
|
NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 2 cửa
|
640
|
|
NISSAN SKYLINE loại 1.8 - 2.0
|
832
|
|
NISSAN SKYLINE loại 2.4 - 2.5
|
1.024
|
|
NISSAN SKYLINE loại trên 2.5
|
1.200
|
|
NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.3
|
560
|
|
NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.5 - 1.6
|
640
|
|
NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.8
|
720
|
|
NISSAN Teana 250XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2495 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.235
|
|
NISSAN Teana 350XV, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.290
|
|
NISSAN Teana, 05 chỗ, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
525
|
|
Nissan Tiida Hatchback A/T SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1797cm3.
|
480
|
|
Nissan Tiida Hatchback, loại 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cc, do Nhật sản xuất
|
470
|
|
NISSAN TIIda SE, 05 chỗ, dung tích 1598 cm3, Nhật sản xuất.
|
550
|
|
NISSAN URVAN 12 - 15 chỗ
|
784
|
|
NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín (dạng xe 12-15 chỗ, khoang hàng không kín, có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe)
|
640
|
|
NISSAN URVAN, có thùng chở hàng, 3 - 6 chỗ
|
640
|
|
NISSAN VANETTE BLIND VAN (dạng xe 7-9 chỗ, khoang hàng không kính, có 2 -3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe)
|
528
|
|
NISSAN VANETTE, 7 - 9 chỗ.
|
672
|
|
NISSAN VANETTE, có thùng chở hàng, 2 - 5 chỗ
|
512
|
|
NISSAN VERSA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798 cm3, Mexico sản xuất.
|
480
|
|
Nissan X-TRAIL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2488 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.085
|
A.41
|
XE HIỆU OLDSMOBILET
|
|
|
OLDSMOBILET ACHIEVA, 3.1
|
832
|
|
OLDSMOBILET CIEVA, 3.2
|
880
|
|
OLDSMOBILET CUTLASS SUPREME, 3.4
|
960
|
|
OLDSMOBILET EIGHTY EIGHT, 3.8
|
1.280
|
|
OLDSMOBILET EURORA, 4.0
|
1.600
|
|
OLDSMOBILET NINETY EIGHT, 3.8
|
1.440
|
A.42
|
XE HIỆU OPEL
|
|
|
OPEL loại 1.6 trở xuống.
|
720
|
|
OPEL loại 1.7 - 2.0.
|
800
|
|
OPEL loại 2.5 - 3.0.
|
1.200
|
|
OPEL loại trên 2.0 - 2.5.
|
960
|
|
OPEL loại trên 3.0.
|
1.280
|
A.43
|
XE HIỆU PEUGEOT
|
|
|
PEUGEOT 104
|
448
|
|
PEUGEOT 106 loại 1.1
|
304
|
|
PEUGEOT 106 loại 1.3
|
400
|
|
PEUGEOT 205 (1.4 - 1.6)
|
480
|
|
PEUGEOT 305
|
496
|
|
PEUGEOT 306 loại 1.4
|
512
|
|
PEUGEOT 306 loại 1.6
|
528
|
|
PEUGEOT 306 loại 1.8
|
544
|
|
PEUGEOT 309 loại 1.4
|
448
|
|
PEUGEOT 309 loại 1.6
|
480
|
|
PEUGEOT 309 loại 2.0
|
560
|
|
PEUGEOT 405 loại 1.6
|
640
|
|
PEUGEOT 405 loại 1.9.
|
720
|
|
PEUGEOT 504.
|
320
|
|
PEUGEOT 505.
|
720
|
|
PEUGEOT 605 - 604 loại 2.0
|
800
|
|
PEUGEOT 605 - 604 loại trên 2.0
|
880
|
A.44
|
XE HIỆU PLYMOUT
|
|
|
PLYMOUT ACCLAIM, 3.0
|
800
|
|
PLYMOUT NEON, 2.0
|
720
|
A.45
|
XE HIỆU PONTIAC
|
|
|
PONTIAC BONNEVILLE, 3.8
|
1.120
|
|
PONTIAC GRAND AM, 3.2
|
800
|
|
PONTIAC SOLSTICE GXP, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1999cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.010
|
|
PONTIAC SUNFIRE, 2.2
|
720
|
|
PONTIAC VIBE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Mỹ sản xuất.
|
138
|
A.46
|
XE HIỆU PORSCHE
|
|
|
PORSCHE 911 CARRERA 4 CABRIOLET, 4 chỗ ngồi
|
3.984
|
|
PORSCHE 911 CARRERA 4, 4 chỗ ngồi
|
3.568
|
|
PORSCHE 911 CARRERA 4S CABRIOLET, 4 chỗ ngồi
|
4.368
|
|
PORSCHE 911 CARRERA 4S, 4 chỗ ngồi
|
3.984
|
|
PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET S, 4 chỗ ngồi
|
4.144
|
|
PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET, 4 chỗ ngồi, dung tích 3596 cm3.
|
4.254
|
|
PORSCHE 911 CARRERA S, 4 chỗ ngồi
|
3.744
|
|
PORSCHE 911 Carrera, 4 chỗ ngồi, dung tích 3614 cm3
|
4.000
|
|
PORSCHE 911 GT2, 2 chỗ ngồi
|
8.000
|
|
PORSCHE 911 GT3 RS, 2 chỗ ngồi
|
5.232
|
|
PORSCHE 911 GT3, 2 chỗ ngồi
|
4.400
|
|
PORSCHE 911 TARGA 4, 4 chỗ ngồi
|
3.888
|
|
PORSCHE 911 TARGA 4S, 4 chỗ ngồi
|
4.288
|
|
PORSCHE 911 TURBO CABRIOLET, 4 chỗ ngồi
|
5.952
|
|
PORSCHE 911 TURBO, 4 chỗ ngồi
|
5.552
|
|
PORSCHE 911, 3.6, CARRECA.
|
2.400
|
|
PORSCHE 911, 3.6, Turbo.
|
4.160
|
|
PORSCHE 928, 5.4.
|
3.520
|
|
PORSCHE 968, 3.0.
|
1.600
|
|
PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2893 cm3
|
2.500
|
|
PORSCHE BOXSTER S, 2 chỗ ngồi
|
1.615
|
|
PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2687 cm3.
|
3.180
|
|
PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2687 cm3.
|
1.615
|
|
PORSCHE CAYENNE GTS, 5 chỗ ngồi.
|
3.040
|
|
PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ ngồi, dung tích 4806 cm3.
|
2.688
|
|
PORSCHE CAYENNE TURBO, 5 chỗ ngồi.
|
3.920
|
|
PORSCHE Cayenne, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, V6
|
2.500
|
|
PORSCHE Cayenne, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, V8
|
3.400
|
|
PORSCHE CAYMAN S, 2 chỗ ngồi
|
2.624
|
|
PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích 2893 cm3
|
2.375
|
|
PORSCHE Panamera S, 4 chỗ, dung tích 4806 cm3
|
4.400
|
|