|
|
trang | 22/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Loại tải thùng
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
140.800.000
|
36
|
ISUZU
|
|
|
a
|
Asaka
|
|
|
a.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
a.2
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
281.600.000
|
b
|
D-Max
|
|
|
|
Số loại TFR85H MT-LS, tải trọng 690kg, dung tích xi lanh 2.999cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
462.000.000
|
|
Số loại TFR85H MT-LS – 4x2 – động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.999cm3 (số tay), ôtô 05 chỗ và 690kg sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
524.000.000
|
|
Số loại TFR85H MT-S – 4x2 – động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.999cm3 (số tay), ôtô 05 chỗ và 730kg sản xuất năm 2009.
|
“
|
464.000.000
|
|
Số loại TFS77H AT, ôtô Pickup cabin kép chở 05 người và 550kg sản xuất năm 2006.
|
Nhật Bản
|
572.000.000
|
|
Số loại TFS77H MT, ôtô Pickup cabin kép chở 05 người và 550kg sản xuất năm 2006
|
“
|
490.000.000
|
|
Số loại TFS85H - 4x4 - động cơ Dầu, dung tích xi lanh 2.999cm3 (số tay), ôtô 05 chỗ và 680kg sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
648.000.000
|
|
Số loại TFS85H AT- 4x2 – động cơ Dầu, dung tích xi lanh 2.999cm3 (số tự động), ôtô 05 chỗ và 680kg sản xuất năm 2009.
|
“
|
553.000.000
|
|
Số loại LS, dung tích xi lanh 2.999cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Pickup cabin kép 05 chỗ - 525kg sản xuất năm 2010.
|
Thái Lan
|
647.000.000
|
c
|
Hi-Lander
|
|
|
|
Số loại TBR54F AT – 4x2 – động cơ Dầu, dung tích xi lanh 2.500cm3 (số tự động), ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
500.000.000
|
|
Số loại TBR54F LX – 4x2 – động cơ Dầu, dung tích xi lanh 2.500cm3 (số tay), ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
412.500.000
|
|
Số loại TBR54F MT – 4x2 – động cơ Dầu, dung tích xi lanh 2.500cm3 (số tay), ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
457.000.000
|
|
Số loại TBR54F MT, dung tích xi lanh 2.499cm3, ôtô con 08 chỗ sản xuất 2008.
|
“
|
483.600.000
|
|
Số loại V-Spec TBR54F, động cơ 2.5 Diesel, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2004.
|
“
|
445.500.000
|
|
Số loại V-Spec TBR54F, dung tích xi lanh 2.499cm3, ôtô con 08 chỗ sản xuất 2005.
|
Nhật Bản
|
534.000.000
|
d
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
d.1
|
Plazza (1.8), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
d.2
|
Gemini
|
|
|
d.2.1
|
Loại sedan (1.5),04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
d.2.2
|
Loại sedan (1.7), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
217.600.000
|
d.2.3
|
Loại Coupe (1.5) – (1.6), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
e
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
e.1
|
Rodeo SV6-4WD (3.2), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
358.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
e.2
|
Troopre và Bighorn
|
|
|
e.2.1
|
Loại (3.1), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
339.200.000
|
e.2.2
|
Loại (3.1), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
e.2.3
|
Loại (3.2), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
e.2.4
|
Loại (3.2), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
e.3
|
Fargo 08 – 10 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
f
|
Xe chở khách
|
|
|
f.1
|
Loại 08 – 10 chỗ
|
Nhật Bản
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
156.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
|
f.2
|
Loại 12 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
f.3
|
Loại 26 – 27 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
345.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
f.4
|
Loại 29 – 30 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
f.5
|
Loại 31 – 40 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
249.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
313.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
377.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
441.600.000
|
f.6
|
Loại 41 – 50 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
345.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
409.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
473.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
537.600.000
|
f.7
|
Loại 51 – 60 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
435.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
499.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
627.200.000
|
f.8
|
Loại 61 – 70 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
403.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
467.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
672.000.000
|
f.9
|
Loại 71 – 80 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
704.000.000
|
f.10
|
Loại 81 – 90 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
768.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
830.000.000
|
g
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|