THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang25/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   73

38

JEEP







a

Wrangler







a.1

Loại (2.5) trở xuống

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




57.600.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




97.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




137.600.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




153.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

a.2

Loại trên (2.5) – (4.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




80.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




104.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




153.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




224.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

a.3

Loại trên (4.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




72.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




204.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

b

Cherokee







b.1

Loại (2.5) trở xuống

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




59.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




115.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




179.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




268.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




364.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




396.800.000

b.2

Loại (4.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




422.400.000

b.3

Loại trên (4.0) – (5.2)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




72.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




100.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




204.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




268.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




300.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

c

Grand Cherokee







c.1

Loại (2.5) trở xuống

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




115.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




179.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




268.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




364.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




396.800.000

c.2

Loại (4.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




422.400.000

c.3

Loại trên (4.0) – (5.2)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




72.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




104.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




204.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




268.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




300.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

39

JINBEI










Số loại SY 1041 DLS3, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

130.000.000




Số loại SY 5044XXYD3-V, tải trọng 999kg, phanh dầu, động cơ khí thải Euro II, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2007.



179.000.000




Số loại SY 5047XXY-V, tải trọng 999kg, phanh hơi, động cơ khí thải Euro II, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2007.



187.000.000




Số loại SY 1020DEF, tải trọng 795kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, đông cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.



106.900.000




Số loại SY 1027ADQ36-DP PASO 990 BEC, ôtô xát xi tải sản xuất năm 2010.



117.600.000




Số loại SY 1027ADQ36-DP PASO 990 BEC/TB, tải trọng 900kg, dung tích xi lanh 1.050cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải có mui 02 chỗ sản xuất năm 2011.



155.000.000




Số loại SY 1027ADQ36 PASO 990 BES, ôtô tải sản xuất năm 2010.



145.500.000




Số loại SY 1027ADQ36 PASO 990 BES, tải trọng 990kg, dung tích xi lanh 1.050cm3,động cơ Xăng KC, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.



124.900.000




Số loại SY 1037ADQ46 PASO 990 SEC, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2011.



141.200.000




Số loại SY 1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô tải sản xuất năm 2011.



149.900.000




Số loại SY 1041DLS3 - Vinaxuki MB, tải trọng 1,735tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.



133.200.000

40

JIULONG










Loại tải trọng 1,2tấn, có trợ lực tay lái, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Nhật Bản

155.000.000




Loại tải trọng 1,2tấn, không trợ lực tay lái, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.



140.000.000




Loại tải trọng 1,5tấn, không trợ lực tay lái, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.



150.000.000




Loại tải trọng 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2004.

Việt Nam lắp ráp

149.000.000




Loại tải trọng 1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2004.



115.000.000




Loại tải trọng 3,6tấn, có trợ lực tay lái, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Nhật Bản

200.000.000




Loại tải trọng 3,tấn, không trợ lực tay lái, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.



170.000.000




Loại tải trọng 4tấn, có trợ lực tay lái, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.



205.000.000




Loại tải trọng 730kg, ôtô tải thùng lửng sản xuất năm 2005.



78.000.000




Loại tải trọng 750kg, ôtô tải sản xuất năm 2004.

Việt Nam lắp ráp

89.000.000




Loại tải trọng 750kg, ôtô tải thùng lửng sản xuất năm 2004.

Nhật Bản

77.000.000




Số loại 58730D, tải trọng 2,8tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2004.

Việt Nam lắp ráp

180.000.000




Số loại SY1022DEF, tải trọng 795kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, ôtô tải sản xuất 2004.

Trung Quốc

86.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương