Sprinter
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại Sprinter, dung tích xi lanh 2.150cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm năm 2004.
|
|
502.000.000
|
|
Số loại Business 311 CDI, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
830.700.000
|
|
Số loại Business 311 CDI, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
909.000.000
|
|
Số loại Executive 313 CDI, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
878.400.000
|
|
Số loại Executive 313 CDI, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
961.000.000
|
|
Số loại CDI 311 - Standart, dung tích xi lanh 2.150cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất 2007.
|
|
644.300.000
|
|
Số loại Special 313, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
686.800.000
|
|
Số loại 313 CDI, dung tích xi lanh 2.150cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
691.400.000
|
|
Số loại Panel CDI 311, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
583.000.000
|
|
Số loại Panel Van 311 CDI, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
614.800.000
|
|
Số loại Panel Van 311 CDI, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
673.000.000
|
|
Số loại Standard CDI 311, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
750.300.000
|
|
Số loại Special CDI 313-Addition, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
788.500.000
|
e
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Số loại C200 CGI (W204), ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.144.000.000
|
|
Số loại C200 CGI (W204), ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
1.273.000.000
|
|
Số loại C-200K Avantgarde Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.176.000.000
|
|
Số loại C230 Avantgarde, 5 Speed Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
1.188.300.000
|
|
Số loại C230 Avantgarde Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.347.000.000
|
|
Số loại C-Class SKL 350, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.120.400.000
|
|
Số loại CLS-Class 350, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.696.000.000
|
|
Số loại E280K Elegance 7Speed Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.974.000.000
|
|
Số loại GL-Class GL 450, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
3.076.000.000
|
|
Số loại M-Class ML 350, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.506.000.000
|
|
Số loại R-Class R 350L, ôtô 06 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.202.000.000
|
|
Số loại R-Class R 500L, ôtô 06 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.810.000.000
|
|
Số loại S-Class S 350L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
3.418.000.000
|
|
Số loại S-Class S 500L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
4.045.000.000
|
|
Số loại ML350, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2006.
|
Mỹ
|
1.310.000.000
|
|
Loại dung tích xi lanh 2.597cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
Đức
|
1.525.000.000
|
|
Số loại C230, dung tích 2.496cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.348.200.000
|
|
Số loại C250 CGI (W204), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.278.000.000
|
|
Số loại C250 CGI (W204), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
1.377.300.000
|
|
Số loại C250 Blue Efficiency (W204), dung tích 1.796cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
1.409.000.000
|
|
Số loại C300 CGI (W204), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.431.000.000
|
|
Số loại C300 CGI (W204), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
1.597.000.000
|
|
Số loại C300, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.
|
“
|
1.607.000.000
|
|
Số loại E200K, dung tích xi lanh 1.796cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.474.200.000
|
|
Số loại GL450 4MATIC, dung tích xi lanh 4.663cm3, động cơ xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
Mỹ
|
1.580.200.000
|
|
Số loại GLK300 4MATIC (X204), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.526.000.000
|
|
Số loại GLK300 4MATIC (X204), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
1.565.000.000
|
|
Số loại GLK300 4MATIC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
1.618.000.000
|
|
Số loại MB 100, ôtô con 09 chỗ sản xuất năm 2003.
|
Đức
|
230.000.000
|
|
Số loại C180K Sport, 5 Speed Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
Việt Nam lắp ráp
|
952.000.000
|
|
Số loại C200K Avantgarde, 5 Speed Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
1.103.300.000
|
|
Số loại C200K Elegance, 5 Speed Automatic, ôtô 05 chỗ ngồi sản xuất 2007.
|
“
|
1.018.300.000
|
|
Số loại C200K (W204), dung tích xi lanh 1.796cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ ngồi sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.110.000.000
|
|
Số loại E200K Avantgarde 2007, 5 Speed Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
1.513.000.000
|
|
Số loại E63 AMG, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
3.420.000.000
|
|
Số loại E250 CGI, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009 - 2010.
|
“
|
1.717.000.000
|
|
Số loại E250 CGI, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
1.963.000.000
|
|
Số loại E280 Elegance, 7 Speed Automatic, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
1615.000.000
|
|
Số loại E280 (W212), dung tích xi lanh 2.996cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.870.200.000
|
|
Số loại E300 (W212), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.273.000.000
|
|
Số loại E300 (W212), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
2.487.000.000
|
|
Số loại S63 AMG, dung tích xi lanh 6.208cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
Đức
|
6.652.440.000
|
|
Số loại S300 dung tích xi lanh 2.996cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
3.492.000.000
|
54
|
MEKONG
|
|
|
a
|
Star 4WD (máy Hàn Quốc, thân nhỏ)
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
184.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
b
|
Star 4WD (máy Đức, thân to, lốp to)
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
200.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
216.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
232.000.000
|
c
|
Jeep
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
144.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
168.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
184.000.000
|
d
|
Iveco (16 – 26 chỗ)
|
|
|
d.1
|
Loại có máy lạnh
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
240.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
344.000.000
|
d.2
|
Loại không có máy lạnh
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
240.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
280.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
e
|
Iveco (27 – 30 chỗ)
|
|
|
e.1
|
Loại có máy lạnh
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
304.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
336.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
360.000.000
|
e.2
|
Loại không có máy lạnh
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
264.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
312.000.000
|
f
|
Iveco (trên 30 chỗ)
|
|
|
f.1
|
Loại có máy lạnh
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
520.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
528.000.000
|
f.2
|
Loại không có máy lạnh
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
264.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
400.000.000
|
g
|
|