Iveco vận tải (tải trọng dưới 2,5tấn)
|
|
g.1
|
Loại chỉ có Chassic
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
176.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
g.2
|
Loại chỉ có thùng thông dụng
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
168.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
176.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
184.000.000
|
g.3
|
Loại có thùng chở hàng kín
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
176.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
h
|
Ambulance 4WD
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
144.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
168.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
184.000.000
|
i
|
Iveco Turbo Daily Truck 4910
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
200.000.000
|
j
|
Số loại CA1031K4-2, tải trọng 1,105tấn, dung tích 2.270cm3, ôtô tải sản xuất 2005.
|
|
100.000.000
|
55
|
MERCURY
|
|
|
a
|
Grand Marquis (4.6)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
460.800.000
|
b
|
Mystique (2.5)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
c
|
Sable (3.8)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
d
|
Traccer (1.8)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
56
|
MITABUS
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 50D, không máy lạnh, ôtô khách 50 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
600.000.000
|
|
Số loại 50-06A, dung tích xi lanh 7.255cm3, động cơ Diesel, sản xuất năm 2007.
|
|
790.000.000
|
|
Số loại 50-07, dung tích 7.255cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 50 chỗ sản xuất 2009.
|
|
900.000.000
|
57
|
MITSUBISHI
|
|
|
a
|
Canter
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại (TT) FE645E, tải trọng 2,31tấn, dung tích xi lanh 3.567cm3, ôtô tải gắn cẩu Tadano sản xuất năm 2007.
|
|
320.000.000
|
|
Số loại (TT) FE645E, tải trọng 2,34tấn, dung tích xi lanh 3.567cm3, ôtô tải gắn cẩu hiệu Unic sản xuất năm 2007.
|
|
320.000.000
|
|
Số loại 1.9LW TCK, FE535E6LDD3-TTK, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
341.000.000
|
|
Số loại 1.9LW TNK, FE535E6LDD3-SAMCO TM5, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
335.800.000
|
|
Số loại 1.9LW, FE535E6LDD3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
287.300.000
|
|
Số loại 1.9W, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
|
263.500.000
|
|
Số loại 3.5Wide TCK, 3,5T-TTK, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
376.000.000
|
|
Số loại 3.5Wide TNK, FE645E-SAMCO TM1, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
364.700.000
|
|
Số loại 3.5 Wide, FE645E, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
314.500.000
|
|
Số loại 4.5 Great TCK, FE659F6LDD3-ALL.TTK, ôtô tải thùng kín sản xuất 2008.
|
|
401.000.000
|
|
Số loại 4.5 Great TNK, FE659F6LDD3 (TK), ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
390.000.000
|
|
Số loại 4.5 Great, FE659F6LDD3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
331.500.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC), ôtô tải thùng hở sản xuất năm 2008.
|
|
429.000.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC), tải trọng 1,9tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
475.700.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC), tải trọng 1,9tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
522.500.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC), tải trọng 1,9tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2011
|
|
609.600.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1(TK), ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
446.400.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1(TK), tải trọng 1,7tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
492.500.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1(TK), tải trọng 1,7tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
541.200.000
|
|
Số loại 4.7LW FE73PE6SLDD1(TK), tải trọng 1,7tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
640.300.000
|
|
Số loại 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
399.600.000
|
|
Số loại 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
452.600.000
|
|
Số loại 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
489.300.000
|
|
Số loại 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
555.720.000
|
|
Số loại 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1, dung tích xi lah 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
485.000.000
|
|
Số loại 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1, dung tích xi lah 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
532.400.000
|
|
Số loại 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1, dung tích xi lah 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
594.200.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TC), ôtô tải thùng hở sản xuất năm 2008.
|
|
454.200.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TC), tải trọng 3,61tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
507.200.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TC), tải trọng 3,61tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
557.700.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TC), tải trọng 3,61tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
655.600.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TK), ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
471.600.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TK), tả trọng 3,2tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
525.000.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TK), tả trọng 3,2tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
557.500.000
|
|
Số loại 6.5 Wide FE84PE6SLDD1(TK), tả trọng 3,2tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011
|
|
686.300.000
|
|
Số loại 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2008.
|
|
442.800.000
|
|
Số loại 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
501.900.000
|
|
Số loại 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
551.000.000
|
|
Số loại 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô sát xi tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
617.700.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TC), ôtô tải thùng hở sản xuất năm 2008.
|
|
475.700.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TC), tải trọng 4,375tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
527.000.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TC), tải trọng 4,375tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
579.700.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TC), tải trọng 4,375tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng hở 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
688.000.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TK), ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
493.000.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TK), tải trọng 3,9tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
547.000.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TK), tải trọng 3,9tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
600.600.000
|
|
Số loại 7.5 Great FE85PG6SLDD1(TK), tải trọng 3,9tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
724.600.000
|
|
Số loại FE535E6LDD3, tải trọng 1,9tấn, dung tích xi lanh 3.567cm3,
ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
275.900.000
|
|
Số loại FE535E6LDD3, tải trọng 1,9tấn, dung tích xi lanh 3.567cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
310.600.000
|
|
Số loại FE535ELDD3 (SAMCO), tải trọng 1,9tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
|
297.800.000
|
|
Số loại FE645E-TT/TK, dung tích xi lanh 3.567cm3, xe ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2006.
|
|
310.300.000
|
|
Số loại FE645E-SAMCO TCMI01, tải trọng 2,3tấn, dung tích xi lanh 3.567cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có thiết bị nâng người làm việc trên cao sản xuất năm 2008.
|
|
899.600.000
|
|
Số loại FE645E/QTH-MB, tải trọng 3,135tấn, dung tích xi lanh 3.567cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
341.700.000
|
|
Số loại FE659F6LDD3(TT), tải trọng 4,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, ôtô tải sản xuất năm 2006.
|
|
297.600.000
|
|
Số loại FE73PE6SLDD1/QTH-TK, tải trọng 1,6tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
414.800.000
|
|
Số loại FE73PE6SLDD1/ĐL-TMB, tải trọng 1,69tấn, dung tích 3.906cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất 2009.
|
|
486.000.000
|
|
Số loại FE84PE6SLDD1, tải trọng toàn bộ 6,5tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2008.
|
|
414.700.000
|
|
Số loại FE84PE6SLDD1/ALL-TK, tải trọng 3,25tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất 2008.
|
|
454.400.000
|
|
Số loại FE84PE6SLDD1/BL.MP, tải trọng 3,1tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.
|
|
432.000.000
|
|
Số loại FE84PE6SLDD1/CAMECO-TB, tải trọng 3,3tấn, dung tích 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất 2008.
|
|
443.700.000
|
|
Số loại FE84PE6SLDD1/QTH-TK, tải trọng 3,3tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
435.000.000
|
|
Số loại FE84PE6SLDD1-TCM5/HĐ, tải trọng 3,3tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.
|
|
418.000.000
|
|
Số loại FE85PG6SLDD1(TC), tải trọng 4,375tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
426.400.000
|
|
Số loại FE85PG6SLDD1/BL.MP, tải trọng 4tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.
|
|
430.600.000
|
|
Số loại FE85PG6SLDD1/CAMECO-TB, tải trọng 4,1tấn, dung tích xi lanh 3.908cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
572.600.000
|
|
Loại tải trọng 3,5tấn, sản xuất năm 2005.
|
|
283.700.000
|
b
|
|