THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang30/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   73

Loại (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




300.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

a.2.3

Loại (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




307.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




339.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




371.200.000

a.3

Mazda 929, 04 cửa







a.3.1

Loại (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985




192.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




217.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




307.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




339.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




371.200.000

a.3.2

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985




192.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




243.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




339.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




403.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




467.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

a.4

Efini MS-9, 04 cửa







a.4.1

Loại (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985 – 1987




192.000.000




Sản xuất năm 1988 – 1990




243.200.000




Sản xuất năm 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




339.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




358.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

a.4.2

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985 – 1987




192.000.000




Sản xuất năm 1988 – 1990




243.200.000




Sản xuất năm 1991




345.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




409.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




473.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




492.800.000

a.5

Efini MS-8 và Mazda 626







a.5.1

Loại (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




140.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1990




192.000.000




Sản xuất năm 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




300.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

a.5.2

Loại (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




192.000.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




230.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1990




288.000.000




Sản xuất năm 1991




313.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




332.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




377.600.000

a.6

Telstar, 04 cửa







a.6.1

Loại (1.8)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

a.6.2

Loại (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




179.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




300.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

a.6.3

Loại (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985




160.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




230.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

a.7

Laser (1.5), (1.6) – 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




70.400.000




Sản xuất năm 1985




96.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




108.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




224.000.000

a.8

Efini MS-6, 04 cửa







a.8.1

Loại (1.8)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




140.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1990




185.600.000




Sản xuất năm 1991




198.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




230.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




268.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




300.800.000

a.8.2

Loại (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




140.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1990




192.000.000




Sản xuất năm 1991




230.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




249.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




307.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

a.9

Eunos 500, 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

a.10

Autozam CLEF, sedan, 04 cửa







a.10.1

Loại (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




140.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1990




192.000.000




Sản xuất năm 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

a.10.2

Loại (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1991




268.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




294.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




332.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




371.200.000

a.11

Famlia, Mazda 323







a.11.1

Loại (1.5), (1.6) – 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




70.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




108.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




224.000.000

a.11.2

Loại (1.8), 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




83.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




224.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

a.11.3

Loại (1.5), (1.6) – 02 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




70.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




147.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




179.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




204.800.000

a.11.4

Loại (1.8), 02 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




70.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




115.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




147.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




211.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




243.200.000

a.12

Efini RX7, Coupe, 02 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1990 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.00




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

a.13

Autozam Rewe (1.3) –(1.5), 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




70.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




179.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




211.200.000

a.14

Autozam Cane 657cc, 02 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




51.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




89.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




108.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




128.000.000

a.15

Festival (1.1) – (1.3), 02 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




44.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




57.600.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




89.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




102.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




140.800.000

b

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương