Loại có thùng chở hàng tự đổ
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
c
|
Sơmi rơmoóc
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
d
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Loại tải trọng 22tấn, ôtô kéo rơmoóc sản xuất năm 1989.
|
Liên Xô
|
200.000.000
|
|
Số loại 65111, tải trọng 14tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2004.
|
Nga
|
640.000.000
|
|
Số loại 65115-726-15, tải trọng 12,73tấn, dung tích xi lanh 10.850cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.
|
Việt Nam lắp ráp
|
810.000.000
|
|
Số loại 55111-15/VMIC-TDD,5M, tải trọng 13tấn, dung tích xi lanh 10.850cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất 2008.
|
“
|
960.000.000
|
45
|
KCT
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 742-S-01, tải trọng 21,32tấn, Sơmi rơmoóc chở container 40feet sản xuất 2007.
|
|
178.500.000
|
|
Số loại 743-X-02, tải trọng 30,405tấn, Sơmi rơmoóc tải chở container sản xuất 2008.
|
|
221.000.000
|
|
Số loại 842-X-04, tải trọng 27,2tấn, Sơmi rơmoóc tải chở container sản xuất 2009.
|
|
158.000.000
|
|
Số loại 843-X-03, tải trọng 31tấn, Sơmi rơmoóc tải chở container sản xuất 2009.
|
|
217.000.000
|
|
Số loại 543-CC-01, tải trọng 30tấn, Sơmi rơmoóc tải chở container sản xuất 2010.
|
|
255.000.000
|
46
|
KIA
|
|
|
a
|
Xe du lịch 04 chỗ
|
|
|
a.1
|
Loại dưới (1.0)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
83.200.000
|
a.2
|
Loại từ (1.0) – (1.3)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
a.3
|
Loại trên (1.3) – (1.6)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
140.800.000
|
a.4
|
Loại (1.7) – (1.8)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
166.400.000
|
a.5
|
Loại (2.0)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
a.6
|
Loại (2.0) – (2.2)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
a.7
|
Loại trên (2.2) – dưới (2.8)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
300.800.000
|
a.8
|
Loại (2.8) – (3.0)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
332.800.000
|
b
|
Xe chở khách
|
|
|
b.1
|
Dung tích xi lanh dưới (1.0), 06 chỗ)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
b.2
|
Loại 10 – 15 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
153.600.000
|
b.3
|
Loại 20 – 26 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
b.4
|
Loại 27 – 30 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
b.5
|
Loại 31 – 40 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
b.6
|
Loại 41 – 50 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
b.7
|
Loại 51 – 60 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
b.8
|
Loại 61 – 70 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
b.9
|
Loại 71 – 80 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
b.10
|
Loại 81 – 90 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
435.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
460.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
499.200.000
|
c
|
|