|
THÀnh phố CẦn thơ
|
trang | 1/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
- CHƯƠNG I: BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE ÔTÔ
- Dung tích xi lanh dưới (1.0), 06 chỗ)
- Xe vận tải, mui kín (có dạng chở khách)
- Tải trọng dưới 1 tấn (dạng xe Mini)
- Tải trọng trên 1 tấn (dạng 10 – 15 chỗ)
- Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
- Tải trọng trên 1,5tấn – 2,5tấn
- Tải trọng trên 2,5tấn – 3,5tấn
- Tải trọng trên 3,5tấn – 4,5tấn
- Tải trọng trên 4,5tấn – 6tấn
- Tải trọng trên 6tấn – 8tấn
- Tải trọng trên 8tấn – 11tấn
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU
ĐỐI VỚI ÔTÔ, MÔTÔ, PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA VÀ ĐỘNG CƠ ĐỂ ÁP DỤNG TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
Ban hành kèm theo Quyết định số: 34/2011/QĐ-UBND
Ngày 03 tháng 11 năm 2011 của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ
TT
|
Mục lục
|
Trang
|
1
|
Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ôtô
|
02 - 246
|
2
|
Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe môtô
|
247 - 285
|
3
|
Bảng khung giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện thuỷ nội địa và động cơ
|
286
|
CHƯƠNG I:
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE ÔTÔ
Đơn vị tính Đồng Việt Nam
SỐ
TT
|
Hiệu / loại xe
|
Xuất xứ
|
Giá mới
100%
|
1
|
ASIA
|
|
|
a
|
Xe chở khách
|
|
|
a.1
|
Dung tích xi lanh dưới (1.0), 06 chỗ)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
a.2
|
Loại 10 – 15 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
a.3
|
Loại 20 – 26 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
a.4
|
Loại 27 – 30 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
a.5
|
Loại 31 – 40 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
a.6
|
Loại 41 – 50 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
a.7
|
Loại 51 – 60 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
a.8
|
Loại 61 – 70 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
a.9
|
Loại 71 – 80 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
a.10
|
Loại 81 – 90 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
b
|
Xe vận tải, mui kín (có dạng chở khách)
|
|
|
|
Xe khoang hàng kín, không có kính, 02 chỗ
|
|
|
b.1
|
Tải trọng dưới 1 tấn (dạng xe Mini)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
25.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
30.720.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
60.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
67.200.000
|
b.2
|
Tải trọng trên 1 tấn (dạng 10 – 15 chỗ)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
c
|
Xe tải thùng
|
|
|
c.1
|
Tải trọng dưới 1tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
25.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
28.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
64.000.000
|
c.2
|
Tải trọng 1tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
c.3
|
Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
48.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
89.600.000
|
c.4
|
Tải trọng trên 1,5tấn – 2,5tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
c.5
|
Tải trọng trên 2,5tấn – 3,5tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
c.6
|
Tải trọng trên 3,5tấn – 4,5tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
c.7
|
Tải trọng trên 4,5tấn – 6tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
c.8
|
Tải trọng trên 6tấn – 8tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
c.9
|
Tải trọng trên 8tấn – 11tấn
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
240.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
d
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|