|
|
trang | 23/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- Tải trọng 1tấn trở xuống
- Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
- Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn
- Tải trọng trên 2tấn – 3tấn
- Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
- Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
- Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn
- Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn
- Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn
- Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn
- Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn
- Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn
- Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn
Xe vận tải
|
|
g.1
|
Loại du lịch (Pickup)
|
|
|
g.1.1
|
Loại (1.6) – (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
153.600.000
|
g.1.2
|
Loại (2.2) – (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
147.200.000
|
g.1.3
|
Loại (2.6) – (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
g.1.4
|
Loại trên (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
h
|
Xe tải nhẹ
|
|
|
|
(Dạng mui kín, khoang hàng không có kính)
|
|
|
h.1
|
Fargo
|
|
|
h.1.1
|
Dạng 07 – 09 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
147.200.000
|
h.1.2
|
Dạng 12 – 15 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
179.200.000
|
i
|
Xe tải thùng
|
|
|
i.1
|
Tải trọng 1tấn trở xuống
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
i.2
|
Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
121.600.000
|
i.3
|
Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
i.4
|
Tải trọng trên 2tấn – 3tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
230.400.000
|
i.5
|
Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
i.6
|
Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
264.000.000
|
i.7
|
Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
275.200.000
|
i.8
|
Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
i.9
|
Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
i.10
|
Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
i.11
|
Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
i.12
|
Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
i.13
|
Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
403.200.000
|
j
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|