THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang19/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   73

34

HUYNDAI







a

Xe du lịch 04 chỗ







a.1

Loại dưới (1.0)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




57.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




76.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




89.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




96.000.000

a.2

Loại từ (1.0) – (1.3)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




70.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




83.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




96.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




115.200.000

a.3

Loại trên (1.3) – (1.6)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




89.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




108.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




140.800.000

a.4

Loại (1.7) – (1.8)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




140.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




153.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




166.400.000

a.5

Loại (2.0)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




134.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




224.000.000

a.6

Loại (2.0) – (2.2)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




198.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

a.7

Loại trên (2.2) – dưới (2.8)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




236.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




268.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




300.800.000

a.8

Loại (2.8) – (3.0)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




204.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




236.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




268.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




300.800.000

a.9

Loại xe hai cầu (Hyundai Galoper)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




147.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




185.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




198.400.000

b

Xe chở khách







b.1

Dung tích xi lanh dưới (1.0), 06 chỗ)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1990 – 1991




38.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




57.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




76.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




83.200.000

b.2

Loại 10 – 15 chỗ (Hyundai Grace)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




96.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




115.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




140.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




160.000.000

b.3

Loại 20 – 26 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




204.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




268.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

b.4

Loại 27 – 30 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




172.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




217.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




281.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




300.800.000

b.5

Loại 31 – 40 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

b.6

Loại 41 – 50 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




416.000.000

b.7

Loại 51 – 60 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




384.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

b.8

Loại 61 – 70 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1990 – 1991




352.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




416.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




448.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

b.9

Loại 71 – 80 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1990 – 1991




384.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




448.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




480.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

b.10

Loại 81 – 90 chỗ

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1990 – 1991




416.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




480.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




512.000.000

c

Xe vận tải, mui kín (có dạng chở khách)










Xe khoang hàng kín, không có kính, 02 chỗ







c.1

Tải trọng dưới 1 tấn (dạng xe Mini)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1986 – 1988




25.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




32.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




48.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




67.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




73.600.000

c.2

Tải trọng trên 1 tấn (dạng 10 – 15 chỗ)

Hàn Quốc







Sản xuất năm 1986 – 1988




51.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




64.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




83.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




96.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




115.200.000

d

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương