|
Tải trọng trên 2,5tấn – 3tấn
|
trang | 15/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
- Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
- Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn
- Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn
- Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn
- Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn
- Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn
- Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn
- Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn
- Tải trọng trên 11,5tấn – 12,5tấn
Tải trọng trên 2,5tấn – 3tấn
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
230.400.000
|
b.3
|
Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
b.4
|
Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
b.5
|
Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
275.200.000
|
b.6
|
Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
b.7
|
Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
b.8
|
Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
b.9
|
Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
b.10
|
Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
b.11
|
Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
403.200.000
|
b.12
|
Tải trọng trên 11,5tấn – 12,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
c
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Số loại FC1JPUB/TRUONGLONG-FG.LC, tải trọng 6,5tấn, dung tích 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải gắn cẩu sản xuất 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
702.100.000
|
|
Số loại FC1JPUB-QUYENAUTO QL.01DL, tải trọng 8,1tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2008..
|
Hàn Quốc
|
1.216.000.000
|
|
Số loại FC1JTUA - QUYEN AUTO.03DLD, tải trọng 14,6tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.464.000.000
|
|
Số loại FC3JEUA/PMSC.XD7, tải trọng 5,74tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, ôtô xitéc chở nhiên liệu 07m3 sản xuất 2007.
|
Việt Nam lắp ráp
|
615.000.000
|
|
Số loại FC3JLUA, tải trọng 6,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
“
|
403.000.000
|
|
Số loại FC3JLUA, tải trọng 6,645tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
“
|
393.700.000
|
|
Số loại FC3JLUA/TRUONGLONG - FC.CB, tải trọng 5,5tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.
|
“
|
626.400.000
|
|
Số loại FC3JEUA-SAMCO TE4, tải trọng 6,2tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
862.900.000
|
|
Số loại FC9JESA, tổng trọng tải 10,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
671.800.000
|
|
Số loại FC9JJSA, tổng trọng tải 10,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
678.600.000
|
|
Số loại FC9JLSA, tổng trọng tải 10,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
692.800.000
|
|
Số loại FC9JESA-TL/TRUONGLONG - FC.DUMP, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.
|
“
|
812.000.000
|
|
Số loại FC9JESA-MM.BNL, tải trọng 5,55tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô xi téc chở xăng 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
828.000.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.CB, tải trọng 6,05tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.
|
“
|
671.500.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.DB, tải trọng 5,6tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.
|
“
|
788.300.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.DB, tải trọng 5,6tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.
|
“
|
788.300.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.LC, tải trọng 4,8tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ (có cần cẩu) sản xuất năm 2009.
|
“
|
710.400.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TV2/MM.TMB, tải trọng 5,8tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.
|
“
|
771.900.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TV2/HP.TMB, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất 2009.
|
“
|
880.000.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TV2-QUYEN AUTO.03TK, tải trọng 5,62tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất 2011.
|
“
|
1.167.200.000
|
|
Số loại FC9JESA-TL/TRUONGLONG – FC.FT, tải trọng 5,46tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô xìtéc (chở nhiên liệu) sản xuất năm 2010.
|
Việt Nam lắp ráp
|
764.000.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TL6,4/SAOBAC-TK, tải trọng 5,65tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
775.600.000
|
|
Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG – FC.CB, tải trọng 6,05tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
790.000.000
|
|
Số loại FG1JJPUB/PMSC.X10, tải trọng 8,3tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô xitéc chở nhiên liệu 10m3 sản xuất năm 2007.
|
“
|
815.000.000
|
|
Số loại FG1JPUB, tải trọng 9,4tấn, dung tích 7.961cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
Nhật Bản
|
945.100.000
|
|
Số loại FG1JPUB, tải trọng 9,4tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2007.
|
Việt Nam lắp ráp
|
945.100.000
|
|
Số loại FG1JPUB/TRUONGLONG-FG.CB, tải trọng 8,7tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
“
|
786.500.000
|
|
Số loại FG1JPUB-MBFG.ST, tải trọng 9,4tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
“
|
685.900.000
|
|
Số loại FG1JPUB-MM.TCC, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 7961cm3, ôtô tải có cần cẩu sản xuất năm 2007.
|
“
|
850.000.000
|
|
Số loại FG1JPUB-SAMCO TE6, tải trọng 7,5tấn, dung tích 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có gắn cẩu sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.717.400.000
|
|
Số loại FG3JJUA, tải trọng 9,745tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
“
|
650.600.000
|
|
Số loại FG3JPUA, tải trọng 9,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
“
|
573.500.000
|
|
Số loại FG8JJSB, tổng tải trọng 15,1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
939.600.000
|
|
Số loại FG8JJSB-TLỎTUONGLONG-FG.FT, tải trọng 8,51tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc chở xăng sản xuất năm 2011.
|
“
|
845.000.000
|
|
Số loại FG8JJSB-MM.BNL, tải trọng 7,77tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.191.300.000
|
|
Số loại FG8JPSB, tổng tải trọng 15,1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
988.900.000
|
|
Số loại FG8JPSB-TL9.4, tải trọng 9,4tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
846.000.000
|
|
Số loại FG8JPSB-TL9.4/TRUONGLONG-FG.CB, tải trọng 8,85tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.
|
“
|
852.800.000
|
|
Số loại FG8JPSB-TL9.4/TRUONGLONG-FG.LC, tải trọng 7,6tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải (có cần cẩu) sản xuất năm 2009.
|
“
|
989.400.000
|
|
Số loại FL.CB, tải trọng 24tấn, ôtô tải mui bạt sản xuất năm 2005.
|
Nhật bản
|
821.100.000
|
|
Số loại FL1JTUA MB, tải trọng 14tấn, dung tích 7.961cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
“
|
903.300.000
|
|
Số loại FL1JT, tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
“
|
833.900.000
|
|
Số loại FL1JTUA- QUYEN AUTO.03DLT, tải trọng 14,3tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2006.
|
“
|
1.361.200.000
|
|
Số loại FL1JTUA.MB, tải trọng 14tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.154.400.000
|
|
Số loại FL1JTUA/TRUONGLONG-FL.CB, tải trọng 15,4tấn, dung tích 7.961cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
“
|
928.600.000
|
|
Số loại FL1JTUA-LAMBERET, tải trọng 14,6tấn, dung tích 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2007.
|
“
|
947.300.000
|
|
Số loại FL1JTUA-MBM.ST, tải trọng 15,6tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.
|
“
|
972.800.000
|
|
Số loại FL8JTSA, tổng tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.268.500.000
|
|
Số loại FL8JTSA 6x2-TL, tải trọng 16,3tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.418.300.000
|
|
Số loại FL8JTSA.MB, tổng tải trọng 23,375tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.362.000.000
|
|
Số loại FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB, tải trọng 16tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.239.800.000
|
|
Số loại FL8JTSA 6x2-QUYEN AUTO.05DLS, tải trọng 14,6tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
2.082.600.000
|
|
Số loại FL8JTSA 6x2/MM.TMB-TN, tải trọng 16,2tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.239.800.000
|
|
Số loại FL8JTSL-TL6x2/TRUONGLONG-FL.CBA, tải trọng 15,4tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.
|
“
|
1.311.300.000
|
|
Số loại FLAJTUA, tải trọng toàn bộ 24tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2005.
|
Nhật Bản
|
784.500.000
|
|
Số loại FM1JNUA-SAMCO SEH, tải trọng 13,5tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc (chở axít HCL) sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
2.413.400.000
|
|
Số loại FM2PKSM, tổng tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.371.600.000
|
|
Số loại FM8JNSA, tổng tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
1.324.600.000
|
|
Số loại PC.FT, trọng tải toàn bộ 10,4tấn, ôtô xitéc (xe bồn) sản xuất năm 2005.
|
“
|
555.800.000
|
|
Số loại WU342L-TL, tải trọng 2,75tấn, dung tích xi lanh 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
“
|
445.200.000
|
|
Số loại WU422L-TL, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải nhỏ sản xuất năm 2008.
|
“
|
494.700.000
|
|
Số loại FC3JEUA/TRUONGLONG-FC.FT, tải trọng 5,65tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc (chở nhiên liệu) sản xuất năm 2008.
|
“
|
643.100.000
|
|
Số loại WU342L-HKMRHD3/TRUONGLONG-WU3-TL, tải trọng 4,47tấn, dung tích 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
536.000.000
|
|
Số loại WU422L/ĐL-BNL, tải trọng 3,7tấn, dung tích 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải xi téc chở xăng 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
Việt Nam lắp ráp
|
757.000.000
|
|
Số loại WU422L-TL/SAOBAC-TK, tải trọng 3,8tấn, dung tích 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2011.
|
“
|
1.078.800.000
|
|
Số loại WU342L-TL, tải trọng 2,75tấn, dung tích xi lanh 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
503.000.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|