THÀnh phố CẦn thơ


Tải trọng trên 2,5tấn – 3tấn



tải về 10.8 Mb.
trang15/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   73

Tải trọng trên 2,5tấn – 3tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




115.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




153.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




217.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

b.3

Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




211.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




224.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




243.200.000

b.4

Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




243.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

b.5

Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




275.200.000

b.6

Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




179.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




211.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




307.200.000

b.7

Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




275.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




307.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

b.8

Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




211.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

b.9

Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




307.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




339.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




371.200.000

b.10

Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




243.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




275.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

b.11

Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




339.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




371.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




403.200.000

b.12

Tải trọng trên 11,5tấn – 12,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




268.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




300.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




416.000.000

c

Một số loại khác










Số loại FC1JPUB/TRUONGLONG-FG.LC, tải trọng 6,5tấn, dung tích 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải gắn cẩu sản xuất 2008.

Việt Nam lắp ráp

702.100.000




Số loại FC1JPUB-QUYENAUTO QL.01DL, tải trọng 8,1tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2008..

Hàn Quốc

1.216.000.000




Số loại FC1JTUA - QUYEN AUTO.03DLD, tải trọng 14,6tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2008.



1.464.000.000




Số loại FC3JEUA/PMSC.XD7, tải trọng 5,74tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, ôtô xitéc chở nhiên liệu 07m3 sản xuất 2007.

Việt Nam lắp ráp

615.000.000




Số loại FC3JLUA, tải trọng 6,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



403.000.000




Số loại FC3JLUA, tải trọng 6,645tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



393.700.000




Số loại FC3JLUA/TRUONGLONG - FC.CB, tải trọng 5,5tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.



626.400.000




Số loại FC3JEUA-SAMCO TE4, tải trọng 6,2tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

862.900.000




Số loại FC9JESA, tổng trọng tải 10,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



671.800.000




Số loại FC9JJSA, tổng trọng tải 10,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



678.600.000




Số loại FC9JLSA, tổng trọng tải 10,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



692.800.000




Số loại FC9JESA-TL/TRUONGLONG - FC.DUMP, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



812.000.000




Số loại FC9JESA-MM.BNL, tải trọng 5,55tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô xi téc chở xăng 03 chỗ sản xuất năm 2011.



828.000.000




Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.CB, tải trọng 6,05tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



671.500.000




Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.DB, tải trọng 5,6tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



788.300.000




Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.DB, tải trọng 5,6tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.



788.300.000




Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG - FC.LC, tải trọng 4,8tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ (có cần cẩu) sản xuất năm 2009.



710.400.000




Số loại FC9JLSA-TV2/MM.TMB, tải trọng 5,8tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



771.900.000




Số loại FC9JLSA-TV2/HP.TMB, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất 2009.



880.000.000




Số loại FC9JLSA-TV2-QUYEN AUTO.03TK, tải trọng 5,62tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất 2011.



1.167.200.000




Số loại FC9JESA-TL/TRUONGLONG – FC.FT, tải trọng 5,46tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô xìtéc (chở nhiên liệu) sản xuất năm 2010.

Việt Nam lắp ráp

764.000.000




Số loại FC9JLSA-TL6,4/SAOBAC-TK, tải trọng 5,65tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.



775.600.000




Số loại FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG – FC.CB, tải trọng 6,05tấn, dung tích xi lanh 5.123cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.



790.000.000




Số loại FG1JJPUB/PMSC.X10, tải trọng 8,3tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô xitéc chở nhiên liệu 10m3 sản xuất năm 2007.



815.000.000




Số loại FG1JPUB, tải trọng 9,4tấn, dung tích 7.961cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.

Nhật Bản

945.100.000




Số loại FG1JPUB, tải trọng 9,4tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

945.100.000




Số loại FG1JPUB/TRUONGLONG-FG.CB, tải trọng 8,7tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.



786.500.000




Số loại FG1JPUB-MBFG.ST, tải trọng 9,4tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.



685.900.000




Số loại FG1JPUB-MM.TCC, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 7961cm3, ôtô tải có cần cẩu sản xuất năm 2007.



850.000.000




Số loại FG1JPUB-SAMCO TE6, tải trọng 7,5tấn, dung tích 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có gắn cẩu sản xuất năm 2008.



1.717.400.000




Số loại FG3JJUA, tải trọng 9,745tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



650.600.000




Số loại FG3JPUA, tải trọng 9,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



573.500.000




Số loại FG8JJSB, tổng tải trọng 15,1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



939.600.000




Số loại FG8JJSB-TLỎTUONGLONG-FG.FT, tải trọng 8,51tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc chở xăng sản xuất năm 2011.



845.000.000




Số loại FG8JJSB-MM.BNL, tải trọng 7,77tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

1.191.300.000




Số loại FG8JPSB, tổng tải trọng 15,1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



988.900.000




Số loại FG8JPSB-TL9.4, tải trọng 9,4tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.



846.000.000




Số loại FG8JPSB-TL9.4/TRUONGLONG-FG.CB, tải trọng 8,85tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.



852.800.000




Số loại FG8JPSB-TL9.4/TRUONGLONG-FG.LC, tải trọng 7,6tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải (có cần cẩu) sản xuất năm 2009.



989.400.000




Số loại FL.CB, tải trọng 24tấn, ôtô tải mui bạt sản xuất năm 2005.

Nhật bản

821.100.000




Số loại FL1JTUA MB, tải trọng 14tấn, dung tích 7.961cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.



903.300.000




Số loại FL1JT, tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



833.900.000




Số loại FL1JTUA- QUYEN AUTO.03DLT, tải trọng 14,3tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2006.



1.361.200.000




Số loại FL1JTUA.MB, tải trọng 14tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

1.154.400.000




Số loại FL1JTUA/TRUONGLONG-FL.CB, tải trọng 15,4tấn, dung tích 7.961cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.



928.600.000




Số loại FL1JTUA-LAMBERET, tải trọng 14,6tấn, dung tích 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2007.



947.300.000




Số loại FL1JTUA-MBM.ST, tải trọng 15,6tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.



972.800.000




Số loại FL8JTSA, tổng tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



1.268.500.000




Số loại FL8JTSA 6x2-TL, tải trọng 16,3tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.



1.418.300.000




Số loại FL8JTSA.MB, tổng tải trọng 23,375tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

1.362.000.000




Số loại FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB, tải trọng 16tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



1.239.800.000




Số loại FL8JTSA 6x2-QUYEN AUTO.05DLS, tải trọng 14,6tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh 03 chỗ sản xuất năm 2009.



2.082.600.000




Số loại FL8JTSA 6x2/MM.TMB-TN, tải trọng 16,2tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2008.



1.239.800.000




Số loại FL8JTSL-TL6x2/TRUONGLONG-FL.CBA, tải trọng 15,4tấn, dung tích xi lanh 7.684cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



1.311.300.000




Số loại FLAJTUA, tải trọng toàn bộ 24tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2005.

Nhật Bản

784.500.000




Số loại FM1JNUA-SAMCO SEH, tải trọng 13,5tấn, dung tích xi lanh 7.961cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc (chở axít HCL) sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

2.413.400.000




Số loại FM2PKSM, tổng tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



1.371.600.000




Số loại FM8JNSA, tổng tải trọng 24tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



1.324.600.000




Số loại PC.FT, trọng tải toàn bộ 10,4tấn, ôtô xitéc (xe bồn) sản xuất năm 2005.



555.800.000




Số loại WU342L-TL, tải trọng 2,75tấn, dung tích xi lanh 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.



445.200.000




Số loại WU422L-TL, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải nhỏ sản xuất năm 2008.



494.700.000




Số loại FC3JEUA/TRUONGLONG-FC.FT, tải trọng 5,65tấn, dung tích xi lanh 6.634cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc (chở nhiên liệu) sản xuất năm 2008.



643.100.000




Số loại WU342L-HKMRHD3/TRUONGLONG-WU3-TL, tải trọng 4,47tấn, dung tích 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.



536.000.000




Số loại WU422L/ĐL-BNL, tải trọng 3,7tấn, dung tích 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải xi téc chở xăng 03 chỗ sản xuất năm 2011.

Việt Nam lắp ráp

757.000.000




Số loại WU422L-TL/SAOBAC-TK, tải trọng 3,8tấn, dung tích 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2011.



1.078.800.000




Số loại WU342L-TL, tải trọng 2,75tấn, dung tích xi lanh 4.009cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.



503.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương