THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang16/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   73

30

HOA MAI

Việt Nam lắp ráp







Số loại HD1000A, tải trọng 1tấn, dung tích 2.670cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.




117.000.000




Số loại HD1000A, tải trọng 1tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




152.000.000




Số loại HD1000A, tải trọng 1tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




155.000.000




Số loại HD1000A, tải trọng 1tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




160.000.000




Số loại HD1250, tải trọng 1,25tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




165.000.000




Số loại HD1250, tải trọng 1,25tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




175.000.000




Số loại HD1250, tải trọng 1,25tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




178.000.000




Số loại HD1500.4x4, tải trọng 1,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




200.000.000




Số loại HD1500.4x4, tải trọng 1,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




206.000.000




Số loại HD1500A.4x4, tải trọng 1,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




229.000.000




Số loại HD1800A, tải trọng 1,8tấn, dung tích xi lanh 2.672cm3, ôtô tải tự đổ sản
xuất năm 2007.




130.000.000




Số loại HD1800A, tải trong 1,8tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




170.000.000




Số loại HD1800A, tải trong 1,8tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




180.000.000




Số loại HD1800B, tải trong 1,8tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




207.000.000




Số loại HD1800TL (có điều hoà), tải trong 1,8tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




200.000.000




Số loại HD1800TK (có điều hoà), tải trong 1,8tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




208.000.000




Số loại HD1900 tải trong 1,9tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




190.000.000




Số loại HD2000TL, tải trọng 2tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




180.000.000




Số loại HD2000TL/MB1, tải trọng 2tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




188.000.000




Số loại HD2350, tải trọng 2,35tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




185.000.000




Số loại HD2350, tải trọng 2,35tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




195.000.000




Số loại HD2350, tải trọng 2,35tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




205.000.000




Số loại HD2350.4x4, tải trọng 2,35tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




210.000.000




Số loại HD2350.4x4, tải trọng 2,35tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




220.000.000




Số loại HD2500, tải trọng 2,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




235.000.000




Số loại HD2500, tải trọng 2,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




272.000.000




Số loại HD2500.4x4, tải trọng 2,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




235.000.000




Số loại HD2500.4x4, tải trọng 2,5tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




242.000.000




Số loại HD3000, tải trọng 3tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




276.000.000




Số loại HD3250, tải trọng 3,25tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




242.000.000




Số loại HD3250.4x4, tải trọng 3,25tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




266.000.000




Số loại HD3450, tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




252.000.000




Số loại HD3450, tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




260.000.000




Số loại HD3450, tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




300.000.000




Số loại HD3450.4x4, tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




275.000.000




Số loại HD3450.4x4, tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




285.000.000




Số loại HD3450.4x4 (lốp 825-20), tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




315.000.000




Số loại HD3450.4x4 (lốp 920-20), tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




320.000.000




Số loại HD3450A.4x4, tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




339.000.000




Số loại HD3450MP.4x4 (lốp 825-20), tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




340.000.000




Số loại HD3450MP.4x4 (lốp 920-20), tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




345.000.000




Số loại HD3450A-MP.4x4 (có điều hoà), tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




363.000.000




Số loại HD3450MP (có điều hoà), tải trọng 3,45tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




315.000.000




Số loại HD3600, tải trọng 3,6tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




255.000.000




Số loại HD3600, tải trọng 3,6tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2009.




265.000.000




Số loại HD3600MP (có điều hoà), tải trọng 3,6tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




315.000.000




Số loại HD4500A.4x4, tải trọng 4,5tấn, dung tích xi lanh 4.397cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.




211.000.000




Số loại HD4500, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




280.000.000




Số loại HD4500, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




320.000.000




Số loại HD4650, tải trọng 4,65tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2008.




250.000.000




Số loại HD4650.4x4, tải trọng 4,65tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




275.000.000




Số loại HD4950, tải trọng 4,95tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




329.000.000




Số loại HD4950.4x4, tải trọng 4,95tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




345.000.000




Số loại HD4950MP (có điều hoà), tải trọng 4,95tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2010.




363.000.000




Số loại HD5000, tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




270.000.000




Số loại HD5000.4x4, tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




295.000.000




Số loại HD5000, tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




290.000.000




Số loại HD5000.4x4, tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




320.000.000




Số loại HD5000, tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




310.000.000




Số loại HD5000.4x4, tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




345.000.000




Số loại HD5000MP.4x4 (có điều hòa), tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




394.000.000




Số loại HD5000A-MP.4x4 (có điều hòa), tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




389.000.000




Số loại HD5000MP.4x4 (không có điều hòa), tải trọng 5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




365.000.000




Số loại HD6500 (có điều hòa), tải trọng 6,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




424.000.000




Số loại HD6500 (không có điều hòa), tải trọng 6,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất 2010.




387.000.000




Số loại HD7000 (có điều hòa), tải trọng 7tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




487.000.000




Số loại HD990, tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




187.000.000




Số loại HD990TL (có điều hoà), tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




192.000.000




Số loại HD990TK (có điều hoà), tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




200.000.000




Số loại HM990TL, tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




104.000.000




Số loại T.3T, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




206.000.000




Số loại T.3T/MB, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




187.000.000




Số loại T.3T/MB1, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




218.000.000




Số loại TĐ2TA-1, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




205.000.000




Số loại TĐ3T(4x4)-1, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




260.000.000




Số loại TĐ3Tc-1, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




236.000.000

31

HOÀNG TRÀ

Việt Nam lắp ráp







Số loại CA3041K5L, tải trọng 1,65tấn, dung tích xi lanh 2.545cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.




139.000.000




Số loại CA1031K4.SX-HT.TTC-52, tải trọng 1,1tấn, dung tích xi lanh 2.270cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.




107.000.000




Số loại CA1041K2L2.SX-HT.MB-54, tải trọng 1,495tấn, dung tích 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.




155.000.000




Số loại CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, tải trọng 1,85tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.




154.000.000




Số loại FHT1250T, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




159.600.000




Số loại FHT1250T-MB, tải trọng 1,495tấn, ôtô tải có mui sản xuất năm 2010.




229.800.000




Số loại FHT1250T-MB, tải trọng 990kg, ôtô tải có mui sản xuất năm 2010.




177.000.000




Số loại FHT1250T-TK, tải trọng 1,495tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2010.




247.700.000




Số loại FHT1840T, tải trọng 1,84tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




207.800.000




Số loại FHT7990SX-MB, tải trọng 3,5tấn, ôtô tải có mui sản xuất năm 2010.




319.800.000




Số loại FHT7990SX-TTC, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




256.800.000




Số loại YC67C101, trọng lượng 3,56tấn, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2010.




410.300.000




Số loại YC6701C1, dung tích xi lanh 3.153cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2010.




420.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương