Laser
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại Ghia AT, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
514.500.000
|
|
Số loại Ghia MT, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
490.500.000
|
|
Số loại Ghia 1.8L MT, động cơ DOHC hợp số tự động, sản xuất năm 2005.
|
|
582.800.000
|
|
Số loại LXi, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
415.500.000
|
|
Số loại LXi 1.6L, động cơ DOHC, sản xuất năm 2008.
|
|
532.800.000
|
i
|
Mondeo
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 2.0L, sản xuất năm 2005.
|
|
719.200.000
|
|
Số loại 2.5L, sản xuất năm 2005.
|
|
827.700.000
|
|
Số loại B4Y-CJBB, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
591.000.000
|
|
Số loại B4Y-CJBB, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
688.200.000
|
|
Số loại B4Y-LCBD, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
712.500.000
|
|
Số loại B4Y-LCBD, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
804.500.000
|
|
Số loai BA7, động cơ xăng 2.3L, 4 cửa, số tự động, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
1.024.200.000
|
|
Số loại BA7, dung tích xi lanh 2.261cm3, động cơ Xăng, số tự động, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
910.100.000
|
|
Số loại BA7, dung tích xi lanh 2.261cm3, động cơ Xăng, số tự động, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
926.300.000
|
|
Số loại BA7, dung tích xi lanh 2.261cm3, động cơ Xăng, số tự động, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
992.800.000
|
j
|
Ranger
|
|
|
|
Số loại XL Canopy, sản xuất năm 2005.
|
Việt Nam lắp ráp
|
444.900.000
|
|
Số loại XL tiêu chuẩn, động cơ Diesel SOHC 2.5L, sản xuất năm 2005.
|
“
|
421.600.000
|
|
Số loại XLT Styling, sản xuất năm 2005.
|
“
|
505.300.000
|
|
Số loại XLT OFF Road, sản xuất năm 2005.
|
“
|
494.500.000
|
|
Số loại XLT tiêu chuẩn, sản xuất năm 2005.
|
“
|
474.300.000
|
|
Số loại 2AW 1F2-2, loại 4x2, Diesel XL, tiêu chuẩn khí thải Euro II, (nắp che thùng sau), ôtô tải Pick-up chở hàng cabin kép (phụ kiện lắp thêm tại xe: nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 2 bên) sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
478.800.000
|
|
Số loại 2AW 1F2-2, loại 4x2, Diesel XL, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô tải Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2008.
|
“
|
460.800.000
|
|
Số loại 2AW 1F2-2, một cầu, Diesel XL, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
463.600.000
|
|
Số loại 2AW 1F2-2, một cầu, Diesel XL, trang bị nắp che thùng sau, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
"
|
482.600.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, hai cầu, Diesel XL, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
522.500.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, hai cầu, Diesel XL, trang bị nắp che thùng sau, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
549.100.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, hai cầu, Diesel XLT, ôtô tải Pick-up cabin kép sản xuất 2009.
|
“
|
585.200.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, hai cầu, Diesel XLT, trang bị cao cấp du lịch, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
619.400.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, hai cầu, Diesel XLT, trang bị cao cấp thể thao, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
609.900.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, loại 4x4, Diesel XL, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô tải Pickup chở hàng cabin kép (phụ kiện lắp thêm tại xe: nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 2 bên, thanh chắn sau), sản xuất năm 2008.
|
“
|
545.400.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, loại 4x4, Diesel XL, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô tải Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2008.
|
“
|
518.400.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, loại 4x4, Diesel XLT, tiêu chuẩn khí thải Euro II (cao cấp du lịch), ôtô tải Pick-up chở hàng cabin kép (phụ kiện lắp thêm tại xe: nắp chụp thùng xe, tấm sàn thùng xe, bậc lên xuống 2 bên, thanh chắn sau), sản xuất năm 2008.
|
“
|
613.800.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, loại 4x4, Diesel XLT, tiêu chuẩn khí thải Euro II (cao cấp thể thao), ôtô tải Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2008.
|
“
|
604.800.000
|
|
Số loại 2AW 8F2-2, loại 4x4, Diesel XLT, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô tải Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
581.400.000
|
|
Số loại 2AW, ôtô Pickup cabin kép chở hàng, trang bị tiêu chuẩn XL có nắp che thùng sau sản xuất năm 2004.
|
“
|
411.000.000
|
|
Số loại 2AW, trang bị cao cấp du lịch XLT, ôtô Pickup cabin kép chở hàng sản xuất năm 2004.
|
“
|
499.500.000
|
|
Số loại 2AW, trang bị cao cấp thể thao XLT, ôtô Pickup cabin kép chở hàng sản xuất năm 2004.
|
“
|
468.000.000
|
|
Số loại 2AW, tiêu chuẩn XL, ôtô Pickup cabin kép chở hàng sản xuất năm 2004.
|
“
|
417.000.000
|
|
Số loại 2AW, trang bị cao cấp du lịch XLT, Active, ôtô Pickup cabin kép chở hàng, sản xuất năm 2005.
|
“
|
523.900.000
|
|
Số loại 2AW, trang bị cao cấp thể thao XLT Active, ôtô Pickup cabin kép chở hàng sản xuất năm 2005.
|
“
|
523.900.000
|
|
Số loại 2AW, trang bị tiêu chuẩn XL, có nắp che thùng sau, ôtô Pickup cabin kép chở hàng sản xuất năm 2005.
|
“
|
454.200.000
|
|
Số loại UV7B, trang bị tiêu chuẩn 4x2 Diesel XL, tải trọng toàn bộ
2,716tấn, dung tích xi lanh 2.499cm3, ôtô Pick-up chở hàng cabin kép 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
“
|
448.800.000
|
|
Số loại UV7C - 4x4 Diesel XL, nắp che thùng sau, phụ kiện lắp thêm nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 2 bên, thanh chắn sau, ôtô Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2007.
|
“
|
511.700.000
|
|
Số loại UV7C - 4x4 Diesel XLT, cao cấp du lịch, phụ kiện lắp thêm chụp thùng xe, tấm sàn thùng xe, bậc lên xuống 2 bên, thanh chắn sau, ôtô Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2007.
|
“
|
576.300.000
|
|
Số loại UV7C-4x4 Diesel XLT, cao cấp thể thao, phụ kiện lắp thêm thanh thể thao thùng xe, tấm sàn thùng xe, bậc lên xuống 2 bên, thanh chắn sau, ôtô Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2007.
|
“
|
567.800.000
|
|
Số loại UV7C, hai cầu, Diesel XLT, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
581.400.000
|
|
Số loại UV7C, hai cầu, Diesel XLT, trang bị cao cấp du lịch, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
615.600.000
|
|
Số loại UV7C, hai cầu, Diesel XLT, trang bị cao cấp thể thao, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2009.
|
“
|
606.100.000
|
|
Số loại UV7C, tiêu chuẩn loại 4x4 Diesel XL, ôtô Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2007.
|
“
|
486.200.000
|
|
Số loại UV7C, tiêu chuẩn loại 4x4 Diesel XLT, ôtô Pickup chở hàng cabin kép sản xuất năm 2007.
|
“
|
545.700.000
|
|
Số loại UF4MLAC (AT), tải trọng 737kg, dung tích xi lanh 2.499cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Pickup cabin kép 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Thái Lan
|
611.200.000
|
|
Số loại UF5FLAA (MT), tải trọng 737kg, dung tích 2.499cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Pickup cabin kép 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
542.440.000
|
|
Số loại Ranger, tải trọng 737kg, dung tích xi lanh 2.499cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Pickup cabin kép 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
556.700.000
|
k
|
Transit
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại FCCY-E5FA, động cơ Xăng, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
448.500.000
|
|
Số loại FCCY-E5FA, động cơ Xăng, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
561.100.000
|
|
Số loại FCCY-HFFA, động cơ Dầu, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
448.500.000
|
|
Số loại FCCY-HFFA, động cơ Dầu, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
561.100.000
|
|
Số loại FCCY-HFFA, động cơ Dầu, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
531.700.000
|
|
Số loại TK, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 2.402cm3, ôtô tải Van 16 chỗ sản xuất năm 2006.
|
|
546.600.000
|
|
Số loại FAC6 PHFA, động cơ Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô tải Van 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
468.000.000
|
|
Số loại FAC6 SWFA, động cơ Diesel, ôtô tải Van 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
484.500.000
|
|
Số loại FAC6-SWFA, tải trọng 1,359tấn, dung tích 2.402cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Van 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
468.000.000
|
|
Số loại FAC6-SWFA, động cơ Diesel, ôtô tải Van 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
522.500.000
|
|
Số loại FCA6 PHFA, động cơ Diesel, ôtô con 09 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
689.700.000
|
|
Số loại FCA6 PHFA, động cơ Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 09 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
684.000.000
|
|
Số loại FCA6-SWFAS, dung tích xi lanh 2.402cm3, động cơ Diesel, ôtô 09 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
600.000.000
|
|
Số loại FCC6 GZFA, động cơ Petrol, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
651.600.000
|
|
Số loại FCC6 GZFA, động cơ Xăng, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
657.400.000
|
|
Số loại FCC6 PHFA, động cơ Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
662.400.000
|
|
Số loại FCC6 PHFA, động cơ Diesel, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
676.400.000
|
|
Số loại FCC6 PHFA, động cơ Diesel, tiêu chuẩn Euro II, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
712.500.000
|
|
Số loại FCC6 PHFA, động cơ Diesel, tiêu chuẩn Euro II, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
779.570.000
|
|
Số loại FCC6-SWFA, dung tích xi lanh 2.402cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
615.400.000
|
|
Số loại PHFA, động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO II, ôtô tải VAN sản xuất năm 2011.
|
|
606.100.000
|
|
Số loại JX6582T-M3, động cơ Diesel, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
798.000.000
|
l
|
Taurus
|
|
|
l.1
|
Loại (3.0)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
l.2
|
Loại khác
|
|
|
|
Số loại Taurus, dung tích xi lanh 2.997cm3, động cơ Xăng, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 1995.
|
Mỹ
|
700.000.000
|
m
|
|